Cụm từ part 7
WORD DEFINITION
O
observing a match quan sát một trận đấu
offering someone a meal cung cấp cho ai đó một bữa ăn
opening a drawer mở một ngăn kéo
operating heavy machinery vận hành máy móc nặng
ordering some food from a menu đặt hàng một số thực phẩm từ thực đơn
organizing some paper Sắp xếp một số giấy tờ
P
packing away some poles đóng gói một số cột
packing for a trip đóng gói cho một chuyến đi
painting a picture vẽ một bức tranh
parking one's bike in a rack đỗ xe đạp của ai vào giá để xe
passing a box to another Chuyển một chiếc hộp cho ai đó
paying for the item trả tiền cho các sản phẩm
pedaling down the street đạp xe xuống đường phố
photographing the scenery chụp ảnh phong cảnh
picking up pastries from the trays chọn bánh ngọt từ các khay
picking vegetables in a field chọn rau trong một khu vực
pilling some books on the shelves chồng một số cuốn sách lên kệ
piloting a boat out to sea dẫn tàu ra biển
placing a coin in the slot đặt một đồng xu vào khe
"planting a garden in front of the
store" trồng một khu vườn ở phía trước cửa hàng
playing a musical instrument chơi một nhạc cụ
plugging in a machine cắm điện vào máy tính
pointing a finger to the monitor chỉ một ngón tay lên màn hình
polishing a window đánh bóng cửa sổ
posing for a picture sắp đặt tư thế cho một bức ảnh
posting a notice on the window đăng một thông báo trên cửa sổ
pouring drinks into glasses rót đồ uống vào ly
preparing food in two pans chuẩn bị thức ăn trong hai chảo
pulling a cart kéo một giỏ hàng
purchasing loaves of the bread mua ổ bánh mì
pushing a cart through the line đẩy một chiếc xe qua các hàng
putting a key into a lock đặt một chìa khóa vào ổ khóa
putting away one's instruments
putting down one's pen đặt bút của ai xuống
putting on sweaters mặc áo len
putting up a poster dán 1 tấm áp phích
R
racing down the street phóng xe xuống đường
raising sales nâng cao doanh số bán hàng
raking the leaves cào lá
reaching across the table di qua cái bàn
reaching for an item với tay lấy 1 đồ vật( hàng hoá)
reading a sign đọc 1 dấu hiệu
rearranging the furniture sắp xếp đồ đạc
reattaching the wheel to the cart gắn bánh xe cho xe kéo
relaxing outdoors thư giãn ngoài trời
removing one's coat cởi áo khoác
repairing fishing equipment sửa chữa dụng cụ câu cá
resting on the grass nghỉ ngơi trên bãi cỏ
restocking the shelves thêm đồ vào giá sách
riding bicycles đạp xe
rinsing off the counter rửa cái kệ
rolling up one's sleeve cuộn tay áo,
rowing a boat chèo thuyền
running ahead of the man chạy trước mặt người đàn ông
running out to board the bus chạy ra để lên xe bus
S
sanding the floor ngồi trên sàn nhà
selling a pattern bán mẫu, hoa văn
serving beverages phục vụ đồ uống
setting the table xếp chỗ xếp bàn
sewing a dress sửa quần áo
shaking hands bắt tay
shelving merchandise xếp hàng hoá
"shielding one's eyes with one's
hand" lấy tay che mắt
shoveling snow xúc dọn tuyết
signing some forms kí theo mẫu
sipping some water uống từng ngụm nước
sitting across from each other ngồi gần nhau
sitting by a plant ngồi cạnh một cái cây
sitting in a circle ngồi thành vòng
slicing pieces of cake cắt lát bánh
sliding down a hill trượt xuống đồi
smiling at a friend cười với bạn bè
sorting envelopes xếp thư
speaking into a microphone nói bằng micro
stacking books xếp 1 chồng sách
stacking up some bricks xếp gạch
standing at the sink đứng ở bồn rửa chén
standing up straight đứng thẳng
staring at a screen nhìn chăm chăm vào màn hình
staring into the distance nhìn chăm chăm vào khoảng không
stepping into the building leo bậc thang lên nhà
stretching the hose kéo căng ống (vòi)
strolling along the path đi dạo trên đường
stuffing some clothes into a bag nhét quần áo vào trong túi
sweeping the room quét dọn phòng
swimming in the lake bơi trong hồ
T
taking a dish out of the oven lấy một cái đĩa ra khỏi lò nướng
taking the nap on the bench có một giấc ngủ ngắn trên ghế dài
taking on the telephone nhận cuộc gọi
tasting the soup nếm món canh
tidying up one'desk dọn bàn của ai đó
"transporting some building
materials" vận chuyển một số vật liệu xây dựng
trying on a sweater thử một cái áo len
turning at the corner cua xe
turning the pages of a book lật các trang của một cuốn sách
tying a scarf around one's neck buộc một chiếc khăn quanh cổ ai đó
tying up the ropes buộc chặt những sợi dây thừng
typing on the keyboard đánh máy
U
unfolding a map mở bản đồ
using a bank machine sử dụng máy rút tiền
vacuuming the floor hút bụi sàn nhà
W
waiting at the counter chờ ở quầy tính tiền
waiting to board the vehicle chờ để bước lên xe
walking along the dock đi bộ dọc cảng
washing the dish rửa đĩa
watching a program on television xem một chương trình ti vi
watering a plant tưới cây
waving flags from a window những lá cờ bay trong gió từ cửa sổ
wearing a helmet "đang có một cái mũ bảo hiểm trên
đầu"
weighing one's luggage cân hành lí của ai đó
"wheeling some carts out of the
building" đẩy xe ra khỏi tòa nhà
wiping off the kitchen counter lau chùi kệ bếp
working on a rooftop làm việc trên mái nhà
writing on a piece of paper viết lên trên một mảnh giấy
writing some directions viết một số hướng dẫn
Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top