Mùa xuân nơi ngưỡng cửa
Chính Ann lại là người bắt đầu kiểm chứng những "trùng hợp".
Tuần kế tiếp, cô ra trễ vài phút – chỉ để xem chiếc xe ấy còn ở đó không.
4 tuần sau, cô ra sớm hơn một chút – như thể muốn thử thách cả chính mình lẫn anh.
Và mỗi lần chiếc Carnival thật sự xuất hiện, cô không biết nên cảm thấy nhẹ nhõm, hoảng sợ, hay chết lặng.
"Nếu một ngày anh không tới nữa... liệu mình có vỡ ra không?"
"Mình sống có khác gì loài thủy sinh chờ từng giọt nước?"
Và cô bắt đầu nhận ra quy luật.
4 tuần một lần.
Tối thứ tư.
Hoặc Audi. Hoặc Carnival. Đỗ đúng chỗ đó, cùng giờ đó, không ai bước ra, không ai bước lên, không nháy đèn, trong xe đèn cũng không bật. Như thể nó chỉ trườn đến đó là kiệt sức và cần mấy chục phút nghỉ ngơi rồi mới có thể lao tiếp vào dòng xe tấp nập kia.
Từ khi nhận ra mẫu số lặp lại ấy, cuộc sống của cô – từng được xây bằng kỷ luật, lạnh lùng, những cuộc họp dày đặc – đã xuất hiện một khe nứt.
Cô bắt đầu ngóng, dù chỉ là một cái xe lặng lẽ đậu xa.
Cô bắt đầu chờ, dù không rõ mình đang mong gì.
Cô bắt đầu tưởng tượng, mỗi lần những chiếc xe ấy hiện ra, rằng nếu cô tiến đến, liệu anh có bước ra không?
Nhưng rồi cô cũng biết: nếu cô bước tới, cô sẽ phá vỡ tất cả – cả sự cân bằng mong manh của anh, và phần tôn nghiêm cuối cùng trong lòng mình.
Rồi cô bắt đầu sợ.
Sợ một hôm anh không đến, và cô sẽ phải đối diện với hư không.
Không phải là sự vắng mặt của anh, mà là sự vắng mặt của điều duy nhất khiến cô còn cảm thấy có chút sống động trong cuộc đời này.
Và cũng có lúc, giữa những buổi họp dồn dập hay lúc ăn trưa một mình, cô tự hỏi:
"Nếu mình bước tới, nếu mình gõ cửa xe thì sao?"
Cô tự mắng mình sau suy nghĩ đó.
Tự ghê tởm chính mình vì cứ như một đứa nhóc mười bảy tuổi còn đang nuôi ảo tưởng tuổi mới lớn, và điều khiến cô căm ghét bản thân mình hơn là trong khoảnh khắc đó, cô đã không cân nhắc đến chuyện đã có người khác ở bên anh rồi.
Và vì thế, cô tiếp tục giữ im lặng.
Tiếp tục đi đúng giờ, về đúng giờ, sống đúng chuẩn.
Nhưng từng tối thứ tư ấy, Ann như cắn răng cắt ra từng mảnh thời gian để sống sót.
Từng đợt 4 tuần chính là hệ đếm riêng cho đời sống tâm hồn của mình.
Mỗi khi thấy một trong hai chiếc xe ấy đỗ xa xa – cô lại sống thêm được một vòng.
Ann hiểu, đây là sự tàn nhẫn kiểu CKH – không làm gì, không nói gì, nhưng vẫn hiện diện đủ để khiến người ta không thể quên.
Và cũng là kiểu yếu đuối của chính cô: cô không đòi hỏi gì, nhưng lại bắt đầu sống nhờ vào những lần xuất hiện đúng giờ như thế.
Ann cũng hiểu rất rõ, cô đang bị lệ thuộc.
Không phải vào anh – mà vào thứ tình cảm chưa bao giờ dứt hẳn.
Cô đã từng là người chủ động ra đi.
Cô cũng từng giữ lời hứa sẽ sống, dù không còn được yêu, không còn được nhìn thấy
Nhưng không ai dạy cô cách đối diện với thứ tồn tại nhói đau mà không tên này.
"Mình không còn là người yêu anh."
"Mình cũng không phải người anh có thể quay về."
"Mình là gì trong đời anh? Là cái bóng phản chiếu lên tường từ ngọn đèn anh bật lên mỗi 4 tuần? Hay là gương chiếu hậu anh nhìn thoáng qua rồi lái tiếp?"
Dù là gì, cô cũng chấp nhận.
Không phải vì yếu đuối. Mà vì có những nỗi nhớ đã hóa thành bản chất.
Giống như việc cô không còn nhớ mình bắt đầu hít thở vì điều gì.
Chỉ biết rằng nếu một ngày, chiếc Carnival ấy không đến nữa...
Cô sẽ lại bắt đầu không biết mình sống để làm gì.
_____________
Có một hôm vì set quay kết thúc muộn nên CKH đến muộn mất mấy chục phút so với mọi lần. Các lần khác đều là anh chờ Ann ra ngoài. Lần này khi anh đến, anh đã thấy Ann cầm ô đứng ở vạch kẻ sang đường. Tuyết phủ một lớp trắng xóa trên ô, như thể cô ấy đã đứng đó đợi anh cả mấy chục phút anh tới muộn vừa rồi. Anh dừng xe ở bên kia đường, cô vẫn đứng đó một lúc nữa, dòng xe qua lại chắn mất nên anh không biết cô có nhìn thấy xe anh hay không, nhưng anh thấy cô cuối cùng cũng quay lưng bước về phía ga tàu.
Dù từng là người bẻ lái cả đời mình để nắm lấy cô, ngày hôm nay anh không dám xuống xe và chạy theo cô.
Vì thứ Ann để lộ ra là một tín hiệu mong manh, không phải một cánh cửa mở toang.
Cô không gọi tên anh. Không rẽ đường lao tới. Không khóc, không cười, không gào lên "Sao giờ anh mới đến?"
Chỉ đơn giản là: đứng đó, giữa tuyết trắng, với một chiếc ô đã phủ đầy, như thể cô ấy đã đứng ở đó cả cuộc đời.
Và rồi quay đi.
Anh nắm tay nắm cửa xe thật chặt.
Chỉ cần một cái mở cửa, mấy sải chân là có thể gọi cô lại.
Nhưng anh không chắc mình có còn tư cách để gọi tên cô nữa.
Và cũng không chắc, nếu gọi — cô sẽ quay lại, hay sẽ bước đi nhanh hơn.
Thế nên không, tối hôm đó anh vẫn ngồi lại trong xe như mọi khi, nhưng khác mọi khi: tim anh run rẩy như một đứa trẻ.
Không còn là người đàn ông kiểm soát tất cả, không còn là người có thể vẽ ra lịch trình "mỗi 4 tuần một lần".
Tối nay, anh không kiểm soát được gì nữa.
Không phải vì cô làm điều gì đó lớn lao — mà vì cô đã đứng đó, trong tuyết và chờ.
Nhưng từ khoảnh khắc ấy, mọi thứ trong anh bắt đầu rạn ra. Lớp mặt nạ lý trí anh đeo suốt bao năm, tự nói với mình "chỉ vài tiếng mỗi 4 tuần thôi mà, chẳng ảnh hưởng đến ai", bỗng không còn che chắn nổi nữa.
____________
Một sáng thứ hai, Ann vừa đi họp hội đồng nghiên cứu về. Một tin nhắn email với tiêu đề "Chấp nhận đăng bài – Nature" khiến tim cô hụt một nhịp. Không phải vì bất ngờ – cô đã làm việc cho nghiên cứu này gần ba năm. Cô biết rõ chất lượng và tính mới của nó. Cô biết ngày này sẽ đến, chỉ là...
... Cô không còn biết phải chia sẻ với ai.
Cô cầm điện thoại, màn hình sáng lên với những cái tên:
Người hướng dẫn cũ. Đồng nghiệp. Những người bạn đại học lâu không nói chuyện. Hay bố mẹ cô ở Việt Nam?
Nhưng... chẳng ai trong đó từng cùng cô thức đến 3h sáng vì một con số trong file Excel không khớp. Có người còn chẳng hiểu được một bài đăng Nature có ý nghĩa thế nào.
Chẳng ai từng ngồi nhìn cô viết bản thảo giữa đêm và nói: "Lần sau được đăng, nhớ ghi tên anh là người truyền cảm hứng đầu tiên."
Cô lặng người đi vài giây. Cô cầm điện thoại, màn hình sáng lên soi gương mặt chính cô. Đôi mắt không hề rực rỡ như người ta vẫn tưởng khi vừa đạt một thành tựu lớn. Nó... trống rỗng, tĩnh lặng, và kỳ lạ thay — có chút tàn tạ.
Một nghiên cứu được công nhận quốc tế. Một kết quả mà hàng trăm người phấn đấu cả đời vẫn không chạm được. Một thành tích đủ để đổi lấy sự ngưỡng mộ, tài trợ, học bổng, và cả hào quang học thuật...
Nhưng cô lại không có ai để kể.
Không ai đủ thân thuộc để hiểu cô đã đi qua bao nhiêu lần định bỏ cuộc.
Không ai còn ở bên để chia sẻ ánh sáng từ ngọn đèn phòng thí nghiệm 2 giờ sáng.
Và người duy nhất từng hứa sẽ là "khán giả đầu tiên mỗi khi em chiến thắng" — giờ đã là một phần của một đời sống khác.
Cô khẽ nghĩ: "Mình muốn gặp anh..."
Và rồi lập tức, một nỗi sợ quặn lên trong lồng ngực.
Không, không được.
Không nên.
Không thể.
Nhưng tiếng nói trong cô không chịu im lặng:
"Chỉ một lần. Một lần thôi. Không cần nói gì. Chỉ cần thấy anh... vẫn còn ở đó."
Đứng giữa phòng làm việc, cô tự hỏi: Liệu mình có đang phản bội chính mình?
Chẳng phải chính cô là người đã chọn cách biến mất hoàn toàn sao?
Chẳng phải chính cô từng hứa với lòng rằng sẽ không bao giờ làm phiền anh nữa?
Nhưng rồi... nỗi cô độc kia đáp lại một cách cay đắng:
"Đây không phải là làm phiền. Đây là... sống sót."
Cô tự thấy mình hèn yếu và tồi tệ.
Nhưng cũng nhận ra, nếu cô không làm, có khi ngày mai cô sẽ chết lặng trong niềm vui mà không ai chứng kiến. Liệu cô có còn chịu đựng được điều đó không? Cô từng nghĩ là còn.
Không phải là cô chưa từng được đăng bài trên Nature, cô từng có 2 công bố trên đó rồi, một cái là tác giả chính. Khi đó cô còn không cảm thấy gì, vì khi đó tất cả mọi thứ về anh đều bị đào sâu chôn chặt, không một khe hở, không một tiếng thở than, cô đóng chặt cửa với cả chính cảm xúc của mình, chôn nó theo phần đời ở bên cạnh anh.
Nhưng hiện tại, anh ở đó, 4 tuần một lần, cô chỉ cần bước đến vài bước thôi, là có thể nhìn thấy anh.
Và vì vậy — cô quyết định cho phép bản thân làm một phép thử
Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top