2.1 Thượng Đế qua lăng kính tôn giáo
Thượng Đế, trong mỗi truyền thống tôn giáo, được mô tả và hiểu theo những cách khác nhau, nhưng đều mang những thuộc tính tối cao, siêu việt và đầy huyền nhiệm. Các kinh điển cổ đại như Cựu Ước và Tân Ước của truyền thống Abrahamic, Đạo Đức Kinh của Lão Tử, hay triết lý sâu sắc trong Ấn Độ giáo đều cố gắng giải thích bản chất và tính chất của Ngài. Dù được gọi bằng những cái tên khác nhau – Yahweh, Allah, Brahman, hay Đạo – Thượng Đế luôn được nhìn nhận như nguồn gốc của vũ trụ, là sự khởi đầu và kết thúc, vừa siêu việt vượt qua mọi giới hạn của không gian và thời gian, vừa nội tại trong từng hơi thở của sự sống.
Phần này sẽ khảo sát các tính chất của Thượng Đế qua các văn bản tôn giáo lớn, từ sự toàn năng (omnipotence), toàn tri (omniscience), và toàn tại (omnipresence) trong Cựu Ước, đến lòng nhân từ và tình yêu bao la trong Tân Ước, sự huyền bí và không thể gọi tên của Đạo trong Đạo Đức Kinh, và bản chất tuyệt đối, phi cá nhân của Brahman trong Ấn Độ giáo. Những quan điểm này không chỉ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cách con người ở các thời đại khác nhau đã hình dung về Thượng Đế, mà còn làm sáng tỏ những điểm giao thoa và khác biệt trong cách tiếp cận Ngài. Vậy, qua các lăng kính tôn giáo khác nhau, Thượng Đế hiện ra như thế nào?
A. Các tính chất của Thượng Đế qua Kinh Thánh.
Kinh Thánh, từ Cựu Ước đến Tân Ước, miêu tả Thượng Đế với nhiều tính chất siêu việt, thể hiện Ngài là nguồn gốc, trung tâm, và đích đến của mọi sự tồn tại. Dưới đây là những tính chất nổi bật của Thượng Đế theo lăng kính Kinh Thánh:
1. Alpha và Omega (Khởi đầu và Kết thúc)
Thượng Đế là Đấng khởi đầu (Alpha) và kết thúc (Omega), nghĩa là Ngài tồn tại trước mọi thứ và sẽ còn mãi sau khi tất cả kết thúc. Ngài là nguyên nhân đầu tiên của mọi hiện hữu và là đích đến cuối cùng của toàn bộ tạo hóa. Tính chất này khẳng định Thượng Đế là thực tại siêu việt, vượt qua không gian và thời gian.
2. Toàn năng (Omnipotent)
Thượng Đế là Đấng toàn năng, có quyền năng vô hạn và khả năng thực hiện mọi điều phù hợp với bản chất của Ngài. Quyền năng của Ngài bao trùm từ việc sáng tạo vũ trụ, duy trì trật tự, cho đến việc thực hiện các phép lạ. Không gì có thể giới hạn sức mạnh của Thượng Đế.
3. Toàn tri (Omniscient)
Thượng Đế biết tất cả mọi sự, từ những điều xảy ra trong quá khứ, hiện tại đến tương lai. Ngài thấu suốt lòng người, hiểu rõ mọi ý định và suy nghĩ. Sự toàn tri của Ngài không chỉ là tri thức, mà còn là trí tuệ hoàn hảo, giúp Ngài thực hiện ý muốn một cách tối thượng.
4. Toàn tại (Omnipresent)
Thượng Đế hiện diện ở khắp mọi nơi, không bị giới hạn bởi không gian hoặc thời gian. Ngài không chỉ hiện hữu trong thế giới hữu hình, mà còn ở mọi chiều kích siêu việt. Điều này khẳng định rằng không nơi nào có thể tách biệt khỏi sự hiện diện của Ngài.
5. Bất biến (Immutable)
Thượng Đế là Đấng không thay đổi, luôn nhất quán trong bản chất, mục đích, và ý chí của mình. Ngài không chịu ảnh hưởng bởi thời gian hay hoàn cảnh, là một thực tại vĩnh cửu, luôn đúng với chính Ngài từ khởi nguyên đến muôn đời.
6. Thánh khiết (Holy)
Thượng Đế là Đấng thánh khiết tuyệt đối, hoàn toàn tinh sạch, không có bất kỳ dấu vết của tội lỗi hay sai sót. Sự thánh khiết này không chỉ phân biệt Ngài khỏi con người mà còn đặt Ngài làm chuẩn mực cao nhất cho đạo đức và sự công chính.
7. Công bằng (Just)
Thượng Đế hành động dựa trên lẽ công chính tuyệt đối. Ngài không thiên vị, luôn phán xét đúng đắn và công minh. Tính chất này cho thấy Ngài là Đấng bảo vệ công lý, bảo đảm rằng mọi hành động, dù lớn hay nhỏ, đều sẽ chịu trách nhiệm trước sự thật.
8. Yêu thương (Loving)
Thượng Đế là nguồn gốc của tình yêu và thể hiện tình yêu vô điều kiện đối với nhân loại. Tình yêu của Ngài được thể hiện qua sự kiên nhẫn, lòng thương xót, và sự hy sinh, đặc biệt là qua việc cứu chuộc nhân loại. Tình yêu này vượt qua mọi hiểu biết và giới hạn của con người.
9. Nhân từ (Merciful)
Thượng Đế đầy lòng nhân từ, luôn sẵn sàng tha thứ cho những ai quay về với Ngài. Sự nhân từ của Ngài không chỉ là khoan dung, mà còn là một sự kiên nhẫn vô biên đối với tội lỗi và sự yếu đuối của nhân loại.
10. Thành tín (Faithful)
Thượng Đế luôn giữ lời hứa và không bao giờ thất hứa với nhân loại. Ngài đáng tin cậy và không thay đổi, luôn thực hiện đúng những điều Ngài đã cam kết, dù trong hoàn cảnh nào.
11. Tự hữu và vô hạn (Self-existent and Infinite)
Thượng Đế là Đấng tự hữu, không được tạo ra bởi bất kỳ điều gì và không phụ thuộc vào bất kỳ yếu tố nào. Ngài là nguồn gốc của mọi sự hiện hữu, vượt qua mọi giới hạn về không gian, thời gian, và khả năng hiểu biết của con người.
12. Sáng tạo (Creative)
Thượng Đế là Đấng sáng tạo vũ trụ và mọi sinh linh. Ngài không chỉ sáng tạo mọi thứ từ hư vô mà còn duy trì và đổi mới chúng. Tính sáng tạo của Ngài là không giới hạn, phản ánh sự khôn ngoan và quyền năng tối cao.
13. Toàn hảo (Perfect)
Thượng Đế là hiện thân của sự toàn hảo, không mắc bất kỳ sai sót hay khiếm khuyết nào. Mọi hành động, ý định, và kế hoạch của Ngài đều hoàn thiện tuyệt đối, không cần bổ sung hay chỉnh sửa.
14. Đầy quyền năng cứu chuộc (Redemptive)
Thượng Đế không chỉ là Đấng sáng tạo, mà còn là Đấng cứu chuộc, giải thoát nhân loại khỏi tội lỗi và sự hủy diệt. Tính chất này đặc biệt nổi bật trong Tân Ước, nhấn mạnh đến lòng nhân từ và sự hy sinh của Ngài để mang lại sự sống đời đời cho nhân loại.
15. Hướng dẫn (Guiding)
Thượng Đế là người dẫn dắt và soi sáng cho con người trong mọi hoàn cảnh. Ngài không chỉ tạo dựng con người mà còn đồng hành và hướng dẫn họ thông qua lời dạy, lời hứa, và sự hiện diện của Ngài.
B. Các tính chất của Đạo trong Đạo Đức Kinh của Lão Tử.
Trong Đạo Đức Kinh, Lão Tử miêu tả Đạo như là nguồn gốc của vạn vật, một thực tại tối thượng vượt qua mọi khái niệm, ngôn ngữ, và hiểu biết của con người. Đạo không phải là một thực thể nhân cách hóa như Thượng Đế trong các tôn giáo hữu thần, mà là một nguyên lý tự nhiên, vận hành một cách hài hòa và bất biến. Dưới đây là các tính chất chính của Đạo theo Đạo Đức Kinh:
1. Không thể diễn tả (Ineffable)
Đạo không thể được diễn tả hay định nghĩa một cách trọn vẹn bằng ngôn ngữ. Mọi cố gắng dùng lời để giải thích Đạo chỉ là một phần nhỏ của thực tại Đạo, bởi Đạo vượt lên trên mọi giới hạn của từ ngữ và tư duy. Đây là lý do Lão Tử mở đầu Đạo Đức Kinh bằng câu: "Đạo khả đạo phi thường đạo" (Đạo mà có thể nói ra được thì không phải là Đạo thường hằng).
2. Nguồn gốc của vạn vật (Origin of All Things)
Đạo là khởi nguồn của mọi hiện tượng và sự sống trong vũ trụ. Từ Đạo, vạn vật sinh ra và trở về. Đạo không chỉ là nguồn cội mà còn duy trì sự tồn tại và sự hài hòa trong vũ trụ. Đạo không phân biệt, không thiên vị, mà tồn tại như một nền tảng chung cho tất cả.
3. Vô vi (Non-action)
Đạo vận hành theo nguyên tắc vô vi – không hành động ép buộc, không can thiệp, mà để mọi thứ tự nhiên phát triển. Sự vô vi không có nghĩa là không làm gì, mà là hành động phù hợp với tự nhiên và không cưỡng ép theo ý chí cá nhân. Chính sự vô vi của Đạo là nền tảng để duy trì sự cân bằng trong vũ trụ.
4. Hài hòa và tự nhiên (Harmonious and Natural)
Đạo vận hành một cách hài hòa và tự nhiên, không cưỡng ép hay đối kháng. Đạo khuyến khích con người sống thuận theo tự nhiên (thuận Đạo) để đạt được sự cân bằng trong cuộc sống, tránh xa sự thái quá và cực đoan.
5. Không hình không dạng (Formless and Nameless)
Đạo không có hình thức cụ thể hay tên gọi cố định. Đạo không thể được nhìn thấy, nghe thấy, hay chạm vào, nhưng có thể được cảm nhận qua sự hiện hữu và vận hành của tự nhiên. Đạo là vô hình, không thể nắm bắt, nhưng lại hiện diện khắp nơi.
6. Tĩnh lặng và bất biến (Still and Unchanging)
Đạo luôn tĩnh lặng và bất biến, không bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi của vạn vật. Đạo là thực tại nền tảng, không vận động theo cách thông thường, nhưng lại là nguyên lý chi phối mọi sự vận động trong vũ trụ.
7. Không thiên vị (Impartial)
Đạo không phân biệt tốt xấu, thiện ác, hay giàu nghèo. Nó đối xử với tất cả mọi thứ một cách bình đẳng và không thiên vị. Đạo vận hành như một nguyên lý tự nhiên, không bị ảnh hưởng bởi các giá trị nhân tạo hay quan điểm đạo đức của con người.
8. Nuôi dưỡng và duy trì (Nurturing and Sustaining)
Đạo không chỉ là nguồn gốc của vạn vật, mà còn nuôi dưỡng và duy trì chúng. Đạo vận hành mà không đòi hỏi điều kiện, không mong cầu sự trả ơn hay công nhận. Tính chất này của Đạo thể hiện sự khiêm nhường và lòng vị tha tối cao.
9. Chu kỳ và tái sinh (Cycle and Renewal)
Đạo vận hành theo chu kỳ tự nhiên, như dòng chảy của mùa màng hay vòng quay sinh tử. Đạo không chỉ tạo ra mà còn tái sinh vạn vật, đảm bảo sự liên tục và đổi mới trong vũ trụ.
10. Vô dục (Desireless)
Đạo không có dục vọng hay mục đích cá nhân. Nó vận hành một cách tự nhiên, không bị chi phối bởi tham vọng hay mong cầu. Đây là lý do Lão Tử khuyên con người sống theo cách "vô dục," không bị cuốn vào sự ham muốn và cạnh tranh, để sống thuận với Đạo.
11. Khiêm nhường và ẩn mình (Humble and Hidden)
Đạo không phô trương, không tìm cách thể hiện hay khẳng định mình. Nó luôn ẩn mình trong tự nhiên và hành động một cách âm thầm nhưng hiệu quả. Sự khiêm nhường này thể hiện bản chất vô ngã và không cạnh tranh của Đạo.
12. Sự hợp nhất của tất cả (Unity of All)
Đạo là nguyên lý hợp nhất vạn vật, không phân biệt giữa sự sống và cái chết, lớn và nhỏ, thiện và ác. Tất cả đều là một phần của Đạo và quay trở về Đạo khi kết thúc. Đây là biểu hiện của sự toàn vẹn và hợp nhất trong triết lý của Lão Tử.
C. Các tính chất của Brahman trong Ấn Độ giáo.
Trong Ấn Độ giáo, Brahman được coi là thực tại tối cao, vĩnh hằng, và là nguồn gốc của toàn bộ vũ trụ. Brahman không phải là một thực thể cụ thể mà là bản chất nền tảng bao trùm và duy trì mọi sự tồn tại. Các tính chất và đặc điểm của Brahman bao gồm:
1. Vô hạn (Ananta)
Brahman không có giới hạn về thời gian, không gian hay hình thức. Tính chất vô biên của Brahman thể hiện sự hiện diện ở khắp mọi nơi, vượt qua mọi ranh giới và giới hạn của vũ trụ.
2. Vĩnh hằng (Nitya)
Brahman không bị ảnh hưởng bởi thời gian. Tồn tại của Brahman là mãi mãi, không có khởi đầu hay kết thúc, luôn ở ngoài dòng chảy của sinh diệt.
3. Phi ngã (Nirguna)
Trong một số trường phái triết học, Brahman được xem là không có phẩm chất hoặc đặc điểm cụ thể. Tính chất này nhấn mạnh rằng Brahman vượt qua mọi hình thức, giới hạn, và không thể được nhận thức qua các thuộc tính thông thường.
4. Có ngã (Saguna)
Ngược lại, một số trường phái khác nhìn nhận Brahman qua các phẩm chất tích cực như từ bi, yêu thương, trí tuệ và sức mạnh. Đây là cách Brahman được biểu hiện dưới dạng có hình thức, để con người có thể tiếp cận và hiểu được.
5. Thực tại tối thượng (Sat)
Brahman được coi là thực tại tối thượng và chân lý tuyệt đối. Mọi thứ tồn tại trong vũ trụ đều là những biểu hiện hoặc phản ánh của Brahman.
6. Tri thức tuyệt đối (Chit)
Brahman là nguồn tri thức vô hạn và sự hiểu biết toàn diện. Tri thức của Brahman không bị giới hạn hay sai lầm, mà là sự nhận thức hoàn hảo về mọi sự vật và hiện tượng.
7. Hạnh phúc tối thượng (Ananda)
Brahman được mô tả là trạng thái hạnh phúc tối cao và sự bình an tuyệt đối. Tính chất này thể hiện rằng Brahman vượt qua mọi đau khổ, xung đột, và là nguồn gốc của sự an lạc vĩnh cửu.
8. Hiện diện khắp nơi (Sarvavyapi)
Brahman hiện diện trong mọi thứ, từ những vật thể nhỏ bé nhất đến toàn bộ vũ trụ. Mọi sự tồn tại đều gắn liền với Brahman, và không có gì tách rời khỏi thực tại này.
9. Không thay đổi (Avikarya)
Brahman không chịu bất kỳ sự thay đổi hay biến đổi nào. Dù vũ trụ luôn biến động, Brahman vẫn bất biến, không bị ảnh hưởng bởi thời gian hay các điều kiện bên ngoài.
10. Nguồn gốc và đích đến của mọi thứ
Brahman là cội nguồn từ đó mọi thứ sinh ra, và cũng là điểm mà mọi thứ quay trở về. Brahman vừa là điểm khởi đầu vừa là kết thúc, duy trì dòng chảy của toàn bộ sự sống.
11. Vượt khỏi nhị nguyên (Advaita)
Trong triết học Advaita Vedanta, Brahman được coi là bản thể duy nhất, vượt qua mọi sự phân biệt như thiện - ác, sáng - tối, hoặc sinh - diệt. Không có đối lập nào tồn tại trong Brahman.
12. Không thể mô tả (Anirvachaniya)
Brahman không thể được diễn tả đầy đủ bằng ngôn ngữ hay tư duy. Mọi khái niệm hay mô tả về Brahman đều chỉ là những cố gắng giới hạn, vì Brahman vượt qua mọi giới hạn của nhận thức con người.
13. Biểu hiện qua Atman
Brahman được phản ánh qua Atman – linh hồn hoặc bản ngã sâu thẳm nhất của mỗi con người. Theo triết lý Ấn Độ giáo, Atman và Brahman là một, nghĩa là bản chất thật sự của mỗi cá nhân chính là Brahman.
D. Sự tương đồng của các quan điểm về Thượng Đế.
Khi khảo sát các tính chất của Thượng Đế qua ba truyền thống lớn – Kinh Thánh trong Do Thái giáo và Kitô giáo, Đạo Đức Kinh của Lão Tử, và Ấn Độ giáo – chúng ta thấy rằng mặc dù xuất phát từ các bối cảnh văn hóa và tư duy khác nhau, cả ba đều cố gắng mô tả một thực tại tối cao, nguồn gốc và bản chất của vũ trụ, vượt xa khỏi những giới hạn thông thường của ngôn ngữ và nhận thức con người.
Trong Kinh Thánh, Thượng Đế là một Đấng cá nhân, toàn năng, toàn tri, toàn tại, vừa siêu việt vừa nội tại. Thượng Đế được mô tả như Đấng Sáng Tạo và Đấng Cứu Chuộc, thể hiện tình yêu, công lý và sự thánh khiết tuyệt đối. Ngài mang tính nhân cách hóa, gần gũi với con người nhưng cũng vượt trên mọi thực tại hữu hình. Đặc biệt, Thượng Đế trong Kinh Thánh có sự tương tác mạnh mẽ với nhân loại, phản ánh qua các hành động sáng tạo, cứu chuộc và hướng dẫn.
Trong Đạo Đức Kinh, Đạo là một nguyên lý tự nhiên, không hình không dạng, không thể diễn tả đầy đủ bằng ngôn từ. Đạo là nguồn cội của vạn vật, vận hành hài hòa và tự nhiên theo nguyên tắc vô vi – không cưỡng ép, không tranh giành, mà vẫn duy trì trật tự vũ trụ. Đạo vượt qua nhị nguyên, không thiên vị, không gắn với bất kỳ hình thức nhân cách hóa nào, nhưng vẫn hiện diện khắp nơi và làm nền tảng cho sự tồn tại của mọi thứ.
Trong Ấn Độ giáo, Brahman là thực tại tối thượng, vĩnh cửu và không thay đổi. Brahman có thể được nhận thức theo hai cách: phi ngã (Nirguna) – vượt qua mọi phẩm chất và hình thức, hoặc có ngã (Saguna) – biểu hiện qua những thuộc tính tích cực như từ bi, trí tuệ, và sức mạnh. Brahman là bản chất nền tảng của vũ trụ và của chính con người, được phản ánh qua Atman (linh hồn), với quan điểm rằng tất cả mọi người và mọi sự tồn tại đều là Brahman.
Dù diễn đạt bằng ngôn ngữ và biểu tượng khác nhau, cả ba truyền thống đều nhấn mạnh rằng thực tại tối cao là:
1. Nguồn gốc của vũ trụ: Tất cả đều coi thực tại tối cao là khởi nguồn của vạn vật – Thượng Đế sáng tạo trong Kinh Thánh, Đạo trong Đạo Đức Kinh, và Brahman trong Ấn Độ giáo.
2. Vượt qua mọi giới hạn: Thực tại tối cao không bị giới hạn bởi không gian, thời gian, hoặc hình thức. Thượng Đế là toàn năng và toàn tri; Đạo là vô hình và không thể định nghĩa; Brahman là vô hạn và không thể mô tả.
3. Hiện diện khắp nơi: Thượng Đế trong Kinh Thánh, Đạo trong Đạo Đức Kinh, và Brahman trong Ấn Độ giáo đều được xem là hiện diện trong mọi khía cạnh của vũ trụ, không tách biệt khỏi sự tồn tại.
4. Kết nối với con người: Dù qua cách tiếp cận nhân cách hóa (Thượng Đế trong Kinh Thánh) hay phi nhân cách (Đạo và Brahman), cả ba đều nhấn mạnh mối liên hệ sâu sắc giữa thực tại tối cao và con người, đặc biệt trong việc hướng dẫn, duy trì và gắn kết sự sống.
5. Bản chất bất biến và siêu việt: Tất cả đều coi thực tại tối cao là bất biến, không bị ảnh hưởng bởi sự biến đổi của vạn vật, nhưng đồng thời siêu việt, vượt lên trên mọi giới hạn của tư duy.
Từ ba truyền thống trên, có thể thấy rằng dù được mô tả qua các khía cạnh khác nhau – Thượng Đế nhân cách hóa trong Kinh Thánh, Đạo vô hình trong Đạo Đức Kinh, và Brahman linh hoạt giữa phi ngã và có ngã trong Ấn Độ giáo – bản chất của thực tại tối cao đều hướng đến một chân lý chung: Thực tại tối cao là nguồn gốc, là nền tảng của vũ trụ và sự sống, đồng thời là cốt lõi của chính con người.
Những khác biệt về cách biểu đạt không làm mất đi giá trị chung của sự tìm kiếm tâm linh. Chúng nhấn mạnh rằng mọi tôn giáo và triết học, ở mức độ sâu sắc nhất, đều hướng về một thực tại siêu việt, bao trùm, và hiện diện trong chính mỗi người. Đây không chỉ là hành trình nhận thức về vũ trụ, mà còn là hành trình quay về với bản thể sâu thẳm bên trong chúng ta.
Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top