Day 2

_Authorize: ủy quyền cho phép

_Centralize: tập trung hóa

_Characterize: tiêu biểu

_Civilize:văn minh hóa

_Colonize:thực dân hóa

_Commercialize:thương mại hóa

_Criticize: chỉ trích

_Democratize:dân chủ hóa

_Idolize:thần tượng

_Legalize: hợp pháp hóa

_Memorize: ghi nhớ

_Militarize: quân sự hóa

_Modernize:hiện đại hóa

_Industrialize:công nghệ hóa

_Naturalize:làm tự nhiên

_Organize: tổ chức hóa

_Popularize:phổ biến

_Privatize: riêng tư tư nhân hóa

_Revolutionize: cách mạng hóa

_Realize: nhận thức hiện thực hóa

_Stabilize:ổn định

_Standardize:tiêu chuẩn hóa

_Specialize: chuyên môn hóa

_Symbolize: tương trưng hóa

_Sympathize: thông cảm đồng cảm

_Economize on st : tiết kiệm

_Emphasize: nhấn mạnh

_Equalize:làm cho công bằng

_Personalize:làm xác định của riêng ai

_Publicize:công khai

_Pressurise: gây sức ép

_Revitalize: tái sinh

_Urbanize:đô thị hóa

_Summarize : tóm tắt

_Captivity: nuôi ở chuồng

_Emrbroidery: thêu thùa

_Crippled: tê què quặt

_Withstand : chịu đựng

_Inexorable=relentless:không ngừng liên tục cấp bách

_Indispensable:không thể thiếu được, thiết yếu

_Demanding: đòi hỏi

_Cunning=foxy: tính cách cáo già

_Nests: tổ chim

_Holes: hố

_Unmanageable: không kiểm soát được

_Generalization:khái quát

_The bobcat: mèo cụt đuôi

_Burning hours: nóng như lửa

_Effect: ảnh hưởng

_Undeniable: không thể chối cãi

_Diagnose: chuẩn đoán bệnh

_Overbalance: mất thăng bằng

_Try out: thử dùng thử thuốc

_Try on: thử mặc

_Try ST:thử ăn

_Try for: cố gắng đạt được

_Trial:xử án thử thách

_Tough: khó khăn

_Shrink from ST:co lại trước khó khăn

_Shrink from  Ving :chùn bước trước khó khăn

_ With a view: có ý định dự định

_Poor vision: mắt mờ

_Weak limbs(arms and legs): chân yếu

_Oppressive: áp lực

_Implying: ngụ ý gì

_Critical: phê phán

_Self – criticism: tự phê bình

_Comprehensive: toàn diện

_Progressive: cấp tiến

_Reactionary: phản ứng lại

_Liberal: tự do

_Tolerant: chịu đựng

_Ironical:mỉa mai

_Objective:khách quan

_Strategies: chiến lược

_Imitate: bắt chước

_Argument: tranh luận

_Spadefoot: con cóc

_Ritual: nghi thức

_Sear: thui nướng

_Tadpoles: nòng nọc

_Adapted: thích nghi

_Frantic: cuồng nộ gấp gáp mạnh bạo

_Gorging: ngấu nghiến

_Devouring: đói khát

_Workload: khối lượng

_Allot=distribute: phân phối chia phần

_Entrust SB with ST:giao phó cho ai

_Assign ST to SB : phân công

_Delegate: giao phó cho ai

_Morals: những bài học đạo đức

_Ethics: đạo đức học

_For the purpose + Ving=in order to

_Movement: phong trào sự di chuyển

_On condition that: với điều kiện là

_Youth: tầng lớp thanh niên

_Adolescents: thanh niên

_In addition=additonary: người phụ thêm

_Accumulation: sự chất đống tích lũy

_Supplement: phần bổ sung phụ thêm

_Tobe cover by: được chi trả bởi

_Tobe cover with:được bao phủ bởi

_Occupy: chiếm

_Tobe preoccupied: rất bận bịu

_Call for : cần phải có

_Call in :gọi điện thoại xin nghỉ ốm

_Call off=cancel: hủy bỏ

_Toughness: sự cứng rán bền bỉ

_In+adj+condition=In a+adj+state

_Grab: vồ chộp tóm lấy

_Seize=take: nắm lấy

_Blame SB for ST=blame SB on ST

_Jump at the chance:vồ lấy cơ hội làm gì

_Involve SB in: cho ai tham gia vào

_To get/be involved in:tham gia vào

_Afterall: rốt cuộc

_Hand in hand: kết hợp

_Inspect: thanh tra

_Opportunity:cơ hội

_Cement: hàn gắn

_Extensive: trên phạm vi rộng

_ To made huge strides in Ving: đạt được bước tiến mới

_Prone+Ving; có khả năng

_Underthreat=at risk=endanger

_Cereal: ngũ cốc

_Step up=increase, intensify: gia tăng đẩy mạnh

_Crack down on= take severe measures against= punish severely: trừng trị thẳng tay

_Blow up: làm nổ tung

_Step down: bước xuống từ chức

_Specially-trained: được huấn luyện đào tạo đặc biệt

_Turn over to:chuyển giao cho ai lật sang trang

_Turn over a new leaf:sửa đổi cách cư xử

_Bringing SB to life on Tv: làm cho ai trở nên sống động

_Be subject to: phụ thuộc tuân theo

_Beyond that= later than that:sau đó thì

_Hereafter=from now on, life after death:từ nay trở đi

_Make a lot of trouble for SB/ST= cause SB/ST trouble: gây phiền toái

_Be in trouble with SB/ST: gặp phiền toái

_Get off the bus/ train: xuống xe

_Pick up: đón ai , nhặt lên

_Pull up: dừng lại

_Pull in: vào ga vào bến

_Pull out: ra khỏi ga

_ Test the students knowledge ò the subject: kiểm tra kì thi của học sinh

_Postion=place, opinion ( postion on ST) , job: ở vị trí địa vị quan điểm

_Be not in a postion to V= can’t V: không thể không phải

_Postion(v)=locate: định vị

_Cement= heal our friendship: xi măng (V), hàn gắn

_Stick to : dính vào

_Tie to ST: buộc vào

_Profound on SB: ảnh hưởng

_Long - distance+ call, driver, runner:đường dài

_Long – range + weather forecast, plan, bomber: dài hạn

_Long – term+ plan, commitment, implications: kế hoạch

_Implications: vấn đề liên qua

_Long – time + friendship:tình hữu nghị bền lâu

_Unshakable: không rung chuyển

_Stable:ổn định

_Set one’s heart on + ST/Ving=be determined to V:đặt trái tim

_Intrigue: kích thích tò mò

_Thrill=excitement: giật gân

_Exasperating=Frustrating: làm bực tức

_Zoom=speed: tốc độ

_Plunge=drops: rơi xuống nước

_Withdraw: rút lui quân

_Emerge: xuất hiện trên mặt nước

_Submerge; chìm

_ Tobe submerged in: quá bận bịu làm gì

_Furiously with SB at ST: rất bực ai

_Imbue with= inspire: khơi gợi cảm hứng

Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top

Tags: