Day 1
_Good view of ST
_Scenes : cảnh quay ( phim )
_Scenery : phong cảnh
_Include : bao gồm
_Appreciate : thích, đánh giá cao
_Delight : làm cho ai hào hứng
_Evaluate: đánh giá 1 dự án
_Sculpture : điêu khắc ,chạm trổ
_Countryside: nông thôn
_Secluded=remote: tách biệt, hẻo lánh
_Winding + road: đường ngoằn nghèo
_Narrow: chật hẹp
_ Attributed:là do
_Dedicated + to: cống hiến theo đưởi
_Claim: kiên đòi
_Take the lion’s share of ST: hưởng phần lớn lợi nhuận
_ Established: thiết lập
_Install: lắp đặt
_Pitched: làm cho cao lên
_Expired: hết hạn
_Ended=terminated: kết thúc
_Potential: tiềm năng
_Capability: khả năng, năng lực
_Aptitude+ for : khuynh hướng
_Tied : buộc
_Badge: phù hiệu
_Label: nhãn
_Accordingly=so therefore: do đó
_Nevertheless=yet=however: dù thế nào
_Extend : kéo dài, gia hạn
_Privilege: độc quyền
_Set back : vặn lại đồng hồ
_Set up: thành lập
_Set aside: để dành
_ Fees: học phí
_Costs: chi phí
_Funds: quỹ
_Fines: phạt
_Flocks : đi thành từng đoàn
_Shoals + a fish : đàn cá
_Droves: đàn gia súc
_Beaten track: đường mòn
_Resort+ to ST: sử dụng
_Trivial: tầm thường
_Theft petty : ăn cắp vặt
_ Out of date : lạc hậu
_Prevented: ngăn chặn
_Historical=base on history: dựa vào lịch sử
+ tradition, clocument, research, recond, book, film
_Historic=important in history:quan trọng trong lịch sử
+ decision, day, visit, victory, times, monument
_Lingered: nấn ná không muốn đi
_Realisation: hiện thực hóa
_Shelved: bỏ xó
_Put though: nói này
_Fallen though: thất bại
_Selection: chọn lựa
_Recommended: gợi ý đề xuất
_Laborious : khó nhọc
_Unfamiliar: không quen thuộc
_Primitive: nguyên thủy
_Gin: máy tách bong
_Overthrow: lật đổ
_Stockpile: thu nhập để dung
_Disrupted:khó tiến hành
_ Disrupt: phá vỡ đập bỏ
_Subject oneself to: bắt mình phải chịu
_Tobe subject to= depending on: phụ thuộc
_Subjective: chủ quan
_Subject: chủ đề môn học
_Neglect ST: phớt lờ
_weave : dệt
_Twist: xoắn vặn
_Revolve: : tiến hóa
_Revolution: cuộc cách mạng
_Roll: cuộc tròn
_Send smt to: gửi đến đâu đó
_Send for: gọi mời ai đến
_Instill in/into SB: truyền hun đúc
_Send on:gửi đến địa chỉ đó
_Send down: đuổi học
_ Offering: đồ thờ cúng
_Stand up to:đáp ứng được
_Stand for: viết tắt của chữ gì
_ Fill in the form: điền vào tờ khai
_Make up: trang điểm, bịa chuyện
_ Make it up : làm lành
_ Mean ST to SB: có ý nghĩa gì vs ai
_ Mean to V: cố ý cố tình
_Mean + Ving: có ngĩa là phải làm
_ Rattle : cọt kẹt
_ Crash: đổ vỡ
_Slam : đóng sầm cửa
_Tap: vòi nước
_Genre: thể loại
_ Brand: mặt hàng mới sản xuất
_ Recipe: đơn thuốc bắc công thức nấu ăn
_Prescription: đơn thuốc tây
_Receipt: biên lai biên nhận
_Bill : hóa đơn thanh toán
_ Sort out: chọn giải quyết
_ Clean up/away/out= tidy up : dọn dẹp
_Clean out: ăn cắp tiền
_ Clean(adj): minh bạch sạch sẽ
_Revive: sống lại hồi sinh
_ Outlive SB for+ time: sống lâu hơn ai bao lâu
+ Out + V: hơn
_Credits: tính chỉ đếm được không đếm được
_Wink : chợp mắt ngủ
_Blink: chớp mặt
_Ounce: 28 gram
_Arise: phát sinh nảy sinh
_Dismiss: giải tán
_Dismissal: sự giả tán
_Deter: ngắn cản
_Deterrent: để ngăn cản
_Disturb:làm phiền
_Disturbance: làm náo động
_Swift=fatest: nhanh nhất
_Arm(v): trang bị vũ khí
_Armament: sự trang bị vũ khí
_Disarm (v): hạ vũ khí
_Dissamament: sự giải trừ quân đội
_Vessel= ship: thuyền lớn
_Cargo:hàng hóa
_Slanted=tilted: nghiêng
_Tower over SB/ST: cao hơn ai
_Towering : rất cao
_Towering rage: rất bực mình
_Intergrate= combine: hội nhập thành thể thống nhất
_Asorb: hút nước hấp thụ
_Be absorbed in= be engrossed in: say mê
_Admit to ST= confess to: thú tội thừ nhận
_ Admit + ving: nhận đã làm gì
_Accommodate= provide room for, adapt, harmonize: cung cấp
_Accommodate oneself to new ideas: làm cho mình
_Accommodate SB with ST= supply Sb with: cung cấp cho ai cái gì
_Set a record: lập kỉ lục
_Get round : lách luật tăng tính thuyết phục
_Get ST across to SB : giải thích truyền đạt
_Get out+ving lảng tránh
_Fail in Ving : làm nhưng thất bại
_Get on : sinh sống
_Getting on: chào hỏi thân mật
_ Get away : đi nghỉ
_Criticism: chỉ trích
_Catch up with=keep up with: theo kịp
_Get up tp= reach : đọc đến trang nào
_Fit SB/ST in : có thời gian gặp ai, làm gì
_Join in the club : tham gia vào tổ chức nào
_Join in+ hoạt động: tham gia chương trình
_Gamble away : cá cước hết tiền
_Get up to= busy with : bận rộn
_Break out of = escape from: trốn thoát
_ Get along with = Get on it: hòa thuận hòa hợp
_Get out of : trốn khỏi làm việc gì đó
_Set out = set off: khởi hành
_ Hand out: phát đề
_Hand work: đề ra đưa ra
_Faded: bạc màu
_Backed away from: tiến hành
_ Backed away: lùi lại
_Passed away : qua đời
_Passed out: ngất
_Got away : đi nghỉ
_Benefit from : có lợi từ
_Deceive: lừa đảo
Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top