tieng anh a4
A
Analyst : phân tích
Agent : đại lý
Advances : sự chuyển động lên phía trước; sự tiến lên
Argument : lý lẽ, luận cứ, chủ đề
Asset : tài sản
Antique: đồ cổ
As/so long as : miễn là
Accurate : chính xác
Assembly : lắp ráp
B
Brand : thương hiệu
Boost : thúc đẩy
Benefit : lợi ích
buy in bulk: mua với số lượng lớn
brief : vắn tắt, ngắn gọn
beneficiary : người được hưởng tài sản
broker : người môi giới
C
Culture : văn hoá, văn minh, (v): cày cấy, trồng trọt
Challenge : thách thức
Claims dept : phòng tiếp nhận khiếu nại
Claim : khiếu nại
Compensation : tiền bồi thường
Commercial : bảo hiểm thương mại
Contribute to : đóng góp
Capacity : công suất, khả năng chứa đựng cái gì đó
Component : thành phần, cấu tạo
D
Debt : nợ
Detail : chi tiết
Dilemma : tình thế lưỡng nan, khó xử
Decision : giải quyết, phân xử
Damage : thiệt hại
Disaster : tai họa
Delivery : phân phát, vận chuyển
Delay : chậm trễ
Divident : cổ tức
E
Estimate : sự đánh giá, sự ước lượng
Enormous : to lớn, khổng lồ
Essential : cần thiết, thiết yếu, cốt yếu, chủ yếu
Efficient : có hiệu lực, có hiệu quả
Explanation : lời giải nghĩa, lời thanh minh
emotional state : tâm trạng cảm xúc
F
Fluctuated : dao động
Fact : sự việc
Figure : hình dáng con người; dáng vẻ
Fraud : gian lận
Flood : lũ lụt
Frequently: thường xuyên
Flexible : linh hoạt, mềm dẻo
Forecast : dự báo
Feed back: phản hồi
H
Honest : trung thực
Hurricane : bão
Hierarchy : hệ thống cấp bậc
I
Ignore : phớt lờ, không để ý
Improve : cải tiến, cải thiện, cải tạo, trau dồi (tư tưởng), mở mang (kiến thức...)
Insurance : bảo hiểm
Injured : bị thương
Indicate : chỉ, cho biết, ra dấu
Incase : phòng khi
J
Just-in-time : đúng lúc
Joint venture: liên doanh
L
Legitimate : phù hợp với luật pháp hoặc quy chế; đúng luật; hợp pháp
M
Manufacture : sự chế tạo, sự sản xuất
Method : phương pháp, cách thức
Make progress: tiến bộ
Make a good impression : gây ấn tượng
Moody : sáng nắng chiều mưa
P
potential customers : khách hàng tiềm năng
promote : để bán
predicted : dự đoán, dự báo
plentiful : dồi dào
portion : phần chia
present information : giới thiệu thông tin
presentation : sự giới thiệu, vật trưng bày, điều được trình bày
policies : chính sách chính phủ
policy holder : người mua bảo hiểm
premium : phí định kỳ
promote : quảng cáo
Q
Quantities : lượng, số lượng, khối lượng
Quote : định giá
Queues : hàng (người, xe ô tô...) xếp nối đuôi nhau
R
Representative : Đại diện cho
remained steady at: tiếp tục đều đều tại
Range : lên xuống giữa hai mức, prices ranged between 40 and 45
Run out : hết
Risk : rủi ro
Retirement : về hưu hoặc thôi làm việc; sự về hưu; sự nghỉ việc
Refund + money (not + product): trả lại tiền
Replace product : trả lại sản phẩm
Run in to = meet somebody unexpectedly: ai đó gặp bất ngờ
Retailer : nhà bán lẻ
S
sales promotions : khuyến mãi
spending power : sức mua
strategy : chiến lược
sharply : sắc, nhọn, bén, đồ thị dốc
strike : đánh đập, đình công
slightly : nhỏ; ở một mức độ không đáng kể
stretch the truth : phóng đại sự thật
suspicious : nghi ngờ
suffer: bị tổn thất, tổn thương
smooth: suôn mượt, trôi chảy
segment : đoạn, phân khúc
sponsor : tài trợ
sensitive: nhạy cảm
sensible : thấu hiểu
T
Trend : xu hướng
Target : hướng tới
Tsunami : sóng thần
U
Up to date : hiện đại >< out of date : lỗi thời
V
Vehicle : xe cộ
W
Worth : đáng giá
Work on: làm về cái gì đó
which topic does " divident " belong to? Currency/management/marketing
which topic does “ target markets” belong to? Currency/management/marketing
which topic does “merger” belong to? Currency/management/marketing
which topic does “Peaked” belong to? Advertising/ language of graph/people
which topic does “market research” belong to? Advertising/ language of graph/people
which topic does “turnover” belong to? Company/ meeting/ finance
which topic does “etiquette” belong to? Currency/management/marketing/NO
which topic does “Foreign exchange” belong to? Currency/management/marketing
which topic does “salesperson” belong to? Currency/management/ Job title
which topic does “slogan” belong to? Marketing/ finance/ banking
Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top