cuongbglg1
Tiếng Anh ở Úc I
Top
Bai
1 Bai2 Bai3 Bai4 Bai5 Bai6 Bai7 Bai8 Bai9 Bai10 Bai11 Bai12 Bai13 Bai14 Bai15 Bai16 Bai17 Bai18 Bai19 Bai20 Bai21 Bai22 Bai23 Bai24 Bai25 Bai26
Bai1
Bài 1: meeting people for the first time (gặp gỡ lần đầu tiên)
Part 1 - THE DIALOGUE (đối thoại)
Trong bài học, các bạn sẽ nghe bài đối thoại sau đây, trước tiên các bạn nghe từng phần một,
sau đó là toàn bài. Khi nghe các bạn hãy cố
gắng không nhìn vào sách bởi lẽ đây là bài đối
thoại dễ. Bây giờ mời các bạn nghe.
(Anh Lawrie giới thiệu em gái mình là cô Judy với bạn là Brian Harrison. Họ đang ở trong một
nhà hàng.)
Dialogue 1:
LAWRIE: Brian, I'd like you to meet Judy, my sister.
BRIAN: Pleased to meet you Judy.
JUDY: Hi, Brian.
BRIAN: Have you eaten here before?
JUDY: No, I haven't.
BRIAN: It's not a bad place. I come here after work. You know … meet a few
friends, have a chat.
JUDY: What do you do, Brian?
BRIAN: I'm in computers. I'm the manager of a computer company.
Part 2 - VOCABULARY (từ vựng)
a computer company
[ kəm'pju:tə' kʌmpəni: ]
công ty máy tính
an elephant
[ 'eləfənt ]
con voi
a manager
[ 'mæ nidʒə ]
người quản đốc, giám đốc after work
[ 'a:ftə'wə:k ]
sau ngày làm việc
have a chat
[ 'hæv_e 'tʃæt ]
nói chuyện phiếm
Have you been here before?
[ əv jə 'bi:n hiə bə'fɔ:]
Bạn đã đến đây bao giờ chưa?
I'd like you to meet Judy.
[ aid 'laik ju:tə 'mit:t 'dʒu:di: ]
Tôi muốn giới thiệu bạn với Judy.
I'm in computers.
[ 'aim_in kəm' pjut:təz ]
Tôi làm trong nghề máy tính.
It's not a bad place.
[ its 'nɔtə 'bæd 'pleis ]
Chỗ này không đến nỗi tồi
Pleased to meet you.
[ 'pli:zd tə 'mi:t_ju ]
Rất hân hạnh được biết bạn.
What do you do?
[ 'wɔt də jə 'du: ]
Bạn làm nghề gi?
Part 3 -
LESSON
(bài học)
Meeting people for the first time (gặp gỡ lần đầu tiên.)
1. Introducing yourself (cách tự giới thiệu)
Dễ thôi. Các bạn chỉ việc nói…
Hi! I'm Minh. Chào anh. Tôi là Nguyễn Tuyết Minh.
Hello! I'm Lawrie Bruce.
Chào chị. Tôi là Lawrie
(thanh niên ngày nay thường dùng tên gọi khi
tự giới thiệu.)
2. Introducing others (giới thiệu người khác)
Bạn phải nói gì khi giới thiệu người khác.
I'd like you to meet Judy. Tôi muốn dược giới thiệu anh với cô Judy Hoặc:
This is Judy. Đây là cô Judy
Cách tự giới thiệu này thân mật hơn, nó không khách sáo. Khi giới thiệu một người lớn tuổi
hơn hay một người quan trọng thì ta dùng từ xưng hô Mr (ông / anh).
I'd like you to meet Mr. Lê. Tôi xin giới thiệu anh với ông Lê
Hai người được giới thiệu với nhau phải nói gì ?
How do you do?
Pleased to meet you.
Nice to meet you.
Các câu này khá lịch sự.
Hullo!
Cách chào này khá thân mật.
Hi!
Cách chào này khá thân mật - thanh niên hay thường dùng.
Câu 'How do you do?' không phải là câu hỏi mà là câu chào, chỉ dùng sau khi bạn được giới
thiệu lần đầu tiên với một người nào đó và câu đáp lại cũng như vậy. Trong tiếng Việt câu này
có nghĩa 'chào ông/bà', v.v..
Nice to meet you [ 'nais tə 'mi:t_ju: ]
('It's nice to meet you'.)
Hãy so sánh:
(I'm) Pleased to meet you.
Chúng ta thường không dùng 'It's' và 'I'm' trong các câu trả lời.
Có một vài sự khác nhau giữa lời giới thiệu ở tiếng Việt và tiếng Anh. Ví dụ như ở Australia thì
nếu X và Y đang đi ở ngoài phố cùng nhau và X gặp một người bạn tên là Z mà Y không biết
người này thì X là người sẽ giới thiệu Y với bạn mình là Z.
Nam giới thường bắt tay nhau khi được giới thiệu, nhưng nữ giới đôi khi mới bắt tay nhau.
3. After the introduction (sau khi được giới thiệu)Các bạn xem lại bài đối thoại và sẽ thấy những câu hỏi sau:
Have you eaten here before? Cô đã ăn ở nhà hàng này bao giờ chưa?
What do you do? Anh làm nghề gì?
Chúng ta thấy Brian và Judy đã dùng những câu hỏi trên để bắt đầu câu chuyện sau khi được
giới thiệu. Vì hai người ở
một nơi
đặc biệt, một nhà
ăn, cho nên câu hỏi của Brian là rất tự
nhiên và câu hỏi của Judy cũng vậy. Vì cô gặp một người bạn của anh trai mình, cho nên hỏi
về nghề nghiệp của anh ta là một điều bình thường.
Đương nhiên, còn có nhiều câu hỏi khác được dùng giữa hai người. Điều này tùy thuộc vào
tình huống.
Thành ngữ 'You know' được sử
dụng
ở nhiều cách khác nhau trong hội thoại tiếng Anh.
Trong bài 1, Brian sử
dụng thành ngữ này như
lời giới thiệu cho một lời giải thích đầy đủ
hơn
sau đó. Anh ấy nói:
I come here after work. You know… meet a
few friends, have a chat.
Tôi đến đây sau giờ làm việc. Cô biết đấy,
gặp mấy người bạn, chuyện phiếm với
nhau.
Trong các bài sau, các cách sử
dụng 'You know' trong hội thoại sẽ được giới thiệu với các
bạn.
Part 4 -
PRONUNCIATION (cách phát âm)
Xin các bạn xem lại từ
'pleased' [pl] và [zd]
ở
lời giới thiệu và luyện tập các câu hỏi sau.
Những điểm cần chú ý: trọng âm và nhịp điệu.
Please to meet you.
[ 'pli:zd te 'mi:t_ju: ]
How do you do?
[ 'hau də jə 'du: ]
Những âm tiết gạch dưới được nhấn âm, chúng được đọc to và rõ hơn.
Những từ không nhấn âm thì được đọc nhẹ hơn. Người bản ngữ thực tế nói:
Please t' meet you.
How d'y' do?
Nối âm giữa phụ âm cuối của từ trước với nguyên âm theo sau đó This is an elephant.
[ 'ðis_ əz_ ən_'eləfənt ]
Have a chat.
[ 'hæv_ ə 'tʃæt ]
Các bạn hãy chú ý nghe cách đọc hai câu trên ở trong bài.
Hai phụ âm đi cùng nhau ở đầu từ "pleased" [pl] và ở cuối từ này [zd]: Pleased.
Part 5 -
NAMES (tên họ)
Trật tự họ tên người trong tiếng Anh ngược hẳn với họ tên ở tiếng Việt.
Tên tiếng Anh: GIVEN NAME SURNAME
Lawrie Bruce
[ 'lɔri bru:s ]
June Barton
[ 'dʒu:n
'ba:tən]
Brian Harrison
[ 'braiən 'hæ
rəsən]
Tên tiếng Việt: SURNAME GIVEN NAME
Nguyễn Tuyết Minh
Như vậy trong tiếng Anh, tên đầu là tên gọi và tên sau là tên họ. Khi giới thiệu chúng ta có thể
nói cả
họ và tên, như "This is Brian Harrison"
(Đây là anh Brian Harrison). "This is Judy
Barton" (Đây là cô Judy Barton). Hoặc chúng ta chỉ dùng tên gọi trong tình huống thân mật,
không xã giao như giữa những người cùng tuổi, cùng làm việc một nơi, như: "This is Brian"
(Đây là anh Brian), "This is Judy" (Đây là cô Judy).
Tuy nhiên, nếu một người ít tuổi
được giới thiệu với một người lớn tuổi hơn thì từ
xưng hô
được dùng cho người lớn tuổi hơn. Tên họ không bao giờ dùng một mình mà phải đi với từ
xưng hô, trong khi đó thì tên gọi hoàn toàn đi một mình được.
Mr. Lê
Ông / Anh Lê
(dùng cho nam giới.)
Mrs. Lê
Bà / Chị Lê
(dùng cho phụ nữ đã có gia đình.)Ms. Lê
Cô/bà/chị/em Lê
(dùng cho phụ nữ có hoặc chưa có gia đình.)
Việc dùng tên họ và từ xưng hô ở tiếng Anh rất khác với tiếng Việt. Trong tiếng Việt, như các
bạn biết, từ xưng hô lại dùng với tên gọi. Vì thế ta có:
Mr. Bruce, this is Miss Minh
Anh Bruce, đây là cô Minh
Pleased to meet you, Ms. Minh
Hân hạnh được biết cô
… chứ không dùng từ xưng hô với tên họ.
Trong tiếng Anh, việc dùng từ Ms. (məz/miz) đã phát triển ở các nước nói tiếng Anh vì nhiều
phụ
nữ đòi rằng họ
cũng phải
được như nam giới, dùng từ
xưng hô chung
để không chỉ rõ
người phụ
nữ đã có gia đình hay chưa. Và từ Ms. hay dùng trong tiếng Anh viết hơn là trong
tiếng Anh nói, ví dụ ở trong thư tín người ta hay dùng khi viết địa chỉ.
END OF LESSON 1
Back Top
Bai2
Bài 2: talking to a stranger (bắt chuyện với một người lạ)
Part 1 - THE DIALOGUE (đối thoại)
Cũng giống như ở Bài 1, bây giờ xin mời các bạn nghe một số đoạn đối thoại ngắn.
Trong khi nghe, các bạn cố gắng theo dõi và không nhìn vào sách.
Tại bến ô tô một người đàn ông đang hỏi thăm giờ ô tô chạy.
Dialogue 1:
MAN: Ah… excuse me, can you tell me when the next bus is due, please?
WOMAN: Ah, it's due in 5 minutes.
Hai người lạ tiếp tục câu chuyện bằng cách nói về thời tiết.
Dialogue 2:
MAN: Nice day, isn't it?
WOMAN: Very nice. It's warmer than yesterday.
MAN: Yes, it was cold yesterday morning.
Một bài tương tự.
Dialogue 3:
MAN: Excuse me, can you tell me when the next bus is due?
WOMAN: Hmm… yes, in 10 minutes.
MAN: Err… it's a bit chilly today, isn't it?
WOMAN: Hmm… it might rain later.
MAN: Yes… there are a few clouds about. Một nhóm thanh niên đang nói chuyện ở bên bể bơi, Steve hỏi cô Helen, nữ y tá về công việc
của cô ấy.
Dialogue 4:
STEVE: What do you do for a living, Helen?
HELEN: I'm a nurse.
STEVE: Oh, are you? Where do you work?
HELEN: At the Children's Hospital.
STEVE: Do you like your job?
HELEN: Yes. It's good.
Helen chào tạm biệt Steve.
Dialogue 5:
HELEN: Well, I'd better go Steve. It's getting late.
STEVE: OK, Helen. See you later.
HELEN: See you later, Steve. Bye.
Part 2 - VOCABULARY (từ vựng)
The ABC
[ ði:_ei 'bi: 'si: ]
(The Australian Broadcasting Corporation)
Cơ quan Truyền thông Australia
(Australian Broadcasting Corporation)
a broadcaster
[ 'brɔ:dkastə ]
phát thanh viên
The Children's Hospital
[ 'ðə 'tʃidrənz 'hɔspətəl ]
Bệnh viện Nhi đồng
a nurse
[ nə:s ]
Y tá
small talk
[ 'smɔ:l tɔ:k ]
Chuyện phiếm Can you tell me when the next bus is due?
[ kən ju: 'tel mi: wen ðə 'neks(t) 'bʌs_əz 'dju: ]
Anh/Chị có thể nói dùm tôi chuyến xe
tới sẽ chạy lúc mấy giờ?
Excuse me
[ ik'skju:z mi: ]
Xin lỗi anh/chị
Những cụm từ thường được dùng để thu hút sự chú ý của người khác - chẳng hạn như trong
bài này - hoặc để xin phép khi đi qua chỗ đông người:
I'd better go
[ aid 'betə 'gəu ]
Tôi phải đi.
I must fly
[ 'ai məst 'flai ]
Tôi đang vội.
It might rain later
[ it 'mait 'rein 'leitə ]
Trời có thể mưa.
It's a bit chilly
[ its_ə 'bit 'tʃili:]
Trời hơi lạnh
It's getting late
[ its 'getiŋ 'leit
]
Đã muộn rồi.
It's warmer than (yesterday/last week, etc..)
[ its 'wɔ:mə ðən…]
Trời hôm nay ấm hơn (hôm qua/tuần
trước)
See you later
[ 'si:jə 'leitə ]
Tạm biệt
There are a few clouds about
[ ð (ɛ) ər_ər_ə 'fju: 'klaudz_ə 'baut ]
Trời vẩn mây.
What do you do for a living?
[ wɔt də jə 'du: fər_ə living ]
Bạn kiếm sống bằng nghề gi?
Ah
[ a: ]
Được dùng khi người nói lưỡng lự trước khi
nói điều gì đó.
Mm
[ m ]
Âm này hàm ý "hượm đã"
Part 3 -
LESSON: talking to a stranger (bắt chuyện với một người lạ) 1. Asking strangers for information (cách hỏi tin một người lạ)
Nếu các bạn muốn hỏi một người lạ cái gì đó thì các bạn có thể dùng một số cách nói có mẫu
chung như sau:
Từ dùng để thu hút sự chú ý + thể thức yêu cầu + thông tin muốn biết.
Examples:
Excuse me + can you tell me +
• when…
• what…
• how... etc.
Excuse me,
can you tell me when the next bus is due?
Excuse me,
can you tell me
which bus goes to the
school?
Excuse me,
can you tell me what the time is?
Xin các bạn hãy chú ý tới trật tự từ trong các ví dụ trên. Trong phần THỂ THỨC YÊU CẦU,
trật tự các từ giống hệt như trật tự trong câu hỏi, còn ở phần THÔNG TIN MUỐN BIẾT thì trật
tự từ bình thường như ở câu thông báo.
2. Making small talk (cách nói chuyện phiếm)
Đôi khi chúng ta có nhu cầu nói chuyện phiếm, chẳng hạn, với một người quen sơ sơ thường
gặp ở xe buýt hoặc trên tàu hỏa, trên đường đi làm. Chúng ta gọi loại hội thoại này là nói
chuyện phiếm - small talk. Các đề tài cho loại hội thoại này càng chung chung càng tốt. Một
trong những đề tài dễ nói nhất là thời tiết. Trong lúc nói chuyện chúng ta nên dùng các câu hỏi
có đuôi - question tag - để làm cho hội thoại được liên tục, vì loại câu hỏi này thường đòi hỏi
người nghe phải đáp lại.
Examples:
Hot (day/morning etc.), isn't it?
• Yes, it is
• Yes, it is, isn't it?
• Yes, isn't it?
It was cold (last night/yesterday), wasn't
it?
• Yes, it was
• Yes, it was, wasn't it?
• Yes, wasn't it?
3. Getting to know a person better (để biết rõ hơn về người khác)
Để biết rõ hơn về người mà mình đang tiếp chuyện, các bạn có thể dùng các câu hỏi về nghề
nghiệp.
Examples:
• What do you do for a living?
• Where do you work?
• Do you like your job?
Chúng ta tránh không hỏi về tuổi tác, gia đình hoặc lương bổng. Những câu này chỉ thích hợp
cho
việc phỏng vấn người đến xin việc.
4. Bringing a conversation to an end (cách ngưng chuyện)
Có một số cách nói thường được dùng để tỏ ý kết thúc câu chuyện và chào tạm biệt.
Examples:
• I'd better go
• I have to go (now)
• It's getting late. I must fly.
Part 4 -
PRONUNCIATION (cách phát âm)
Trong bài này có bốn đặc điểm phát âm mà các bạn cần phải chú ý nghe kỹ :
a) Trọng âm rơi vào âm tiết đầu như trong các từ
• Manager
• Elephant
• Yesterday
• Isn't it?
b) Nối phụ âm với nguyên âm đứng ngay ở đàng sau, thí dụ :
It's a nice day, isn't it?
c) Nối nguyên âm với nguyên âm đứng ngay ở đàng sau bằng cách dùng âm /j/
It's_a nice day, isn't_it?d) Cụm phụ âm ở cuối từ.
• Elephant
[ 'eləfənt ]
• Children's
[ 'ʧildrənz ]
• Clouds
[ klaʋdz ]
• Next
[ 'nekst ]
Part 5 -
PRACTICE (luyện tập)
Xin mời bạn cùng với một người khác tập đọc thành tiếng các bài đối thoại. Các bạn chú ý đến
nhịp điệu và ngữ điệu trong các bài đối thoại. Đọc xong một lần, các bạn nhớ đổi vai để vừa
tập được phần câu hỏi lẫn phần câu trả lời.
END OF LESSON 2
Back Top
Bai3
Bài 3: making arrangements to meet a friend (hẹn gặp bạn)
Part 1 - THE DIALOGUE (đối thoại)
Trong bài 3, các bạn sẽ nghe ba đoạn đối thoại ngắn. Trước khi kết thúc bài, các bạn sẽ nghe
lại ba đoạn đối thoại một lúc. Khi nghe, các bạn cố
gắng không nhìn vào sách. Bài đối thoại
không khó mấy, vậy các bạn cố nghe.
Hai em học sinh Anne và Jane đang dự tính xem cuối tuần sẽ làm gì. Anne muốn Jane đi tắm
biển với em, nhưng trước hết em phải hỏi xem Jane có rỗi không.
Dialogue 1:
ANNE: Jane, are you doing anything on the weekend?
JANE: Well, I have to do the shopping on Saturday morning…
ANNE: Oh, well, what're you doing on Saturday afternoon?
JANE: Sorry, I'm tied up on Saturday afternoon too.
ANNE: Well, have you got anything on on Sunday?
JANE: I've got something on on Sunday morning, I'm afraid, but I'm free in
the afternoon.
ANNE: Good. Well, why don't we go to the beach?
JANE: Great idea!
Anne và Jane quyết định địa điểm và thời gian gặp nhau.
Dialogue 2:
JANE: Er…Where will we meet?
ANNE: Um, at my place, OK?
JANE: Yes… what time?
ANNE: One o'clock? JANE: One o'clock.
ANNE: Great!
Anne và Jane bàn nhau sẽ đi đâu.
Dialogue 3:
ANNE: Have you ever been to Palm Beach?
JANE: Yes, I went there last year. It's great.
ANNE: Then let's go to Palm Beach next Sunday.
JANE: Right!
ANNE: Good. Well, I have to go. See you on Sunday!
JANE: Bye!
Part 2 - VOCABULARY (từ vựng)
An Australian
[ ɔs'treiljən ]
Người Australia
A beach
[ bi:tʃ ]
Bãi biển
A kookaburra
[ 'kukəbʌrə ]
Chim Cúc-ca-bu-ra
Palm Beach
[ 'pa:m 'bi:tʃ ]
Bãi biển Cây cọ
The weekend (=Saturday + Sunday)
[ ðə'wi:k_'end ]
Kỳ nghỉ cuối tuần
Then
[ ðen ]
Do đó, vậy thì.
At my place (=at my house/home)
[ ət 'mai pleis ]
Tại nhà tôi
At the moment
[ ət/æt
ðə 'məumənt ]
Lúc này, bây giờ
Are you doing anything (on Sunday)?
[ əju:'du"iŋ_'eni:θiŋ_ɔn'sʌdei ]
Bạn có làm gì không? (ngày Chủ nhật)
Are you free (at/on weekend)?
[ ə ju: 'fri ]
Bạn có rỗi không?
Great!
[ 'greit ]
Hay đấy! Cực kỳ !
Great idea!
[ 'greit_ai'diə ]
Ý nghĩ (ý kiến) hay đấy!
Have you got anything on (on Sunday)?
[ (h)əv ju: 'gɔt_eni:θiŋ_ɔn(_ɔn 'sʌndei) ]
Bạn có bận gì không? (ngày Chủ nhật)?
I have to do the shopping
[ ai 'hæv tə_'du: ðə'ʃɔpiŋ ]
Tôi phải đi mua hàng
I'm tied up (on Sunday afternoon)
[ aim 'taid_ʌp ]
Tôi bận (chiều Chủ nhật)
I've got something on** (on Tuesday night)
[ aiv gɔt 'sʌmθiŋ_ɔn_'tju:zdei 'nait ]
Tôi bận một chút việc (vào tối thứ Ba)
See you on Sunday
[ 'si:ju_ɔn 'sʌndei ]
Hẹn gặp lại bạn vào Chủ nhật.
Ann/Anne [ æn ]
Jane [ dʒein ]
Tên nữ
Part 3 -
LESSON: making arrangements to meet a friend (hẹn gặp bạn)
1. Finding out of your friend is free (hỏi xem bạn mình có rãnh rỗi không)
Examples: • Are you free next weekend?
• Are you free this evening?
• Yes, I am.
• No, I've got something on, I'm afraid.
• Well, I'm tied up in the morning but
I'm free in the afernoon.
• Are you doing anything on the
weekend?
• Are you doing anything tonight?
• No, I'm not.
• Yes, I've got something on then.
• Well, I've got to do the shopping (on
Saturday morning) but I'm not doing
anything special (on Sunday).
• What're you doing this evening?
• What're you doing on Saturday?
• Nothing special at the moment.
• I've got to go to my Aunt's place (on
Saturday).
• Have you got anything on?
• Have you got anything on Sunday?
• No (I haven't).
• I'm tied up all day, I'm afraid.
Khi nói đến một hành động cụ thể trong tương lai gần các bạn nên dùng thì hiện tại, đặc biệt là
thì hiện tại tiếp diễn. Ví dụ:
Examples:
I'm doing the shopping on Saturday morning.
I've got something on on Sunday morning.
2. Making detailed arrangements (chuẩn bị chi tiết cụ thể cho cuộc hẹn)
Quyết định sẽ làm những gì và ở đâu.
Examples:
• Why don't we go…
?
• Why don't we meet at… ?
• Why don't we visit… ?
• Why don't we play… ?
• Why don't we have a party?
Được dùng như một câu đề nghị thân mật giữa bạn bè với nhau. Examples:
Have you ever been to…?
Thì hiện tại hoàn thành được dùng trong câu này vì hành động người ta muốn nói đến là một
hành động đã hoàn thành trước thời điểm hiện tại.
Câu trả lời khẳng định:
Examples:
Yes, I have. (Không có thời gian cụ thể)
Yes, I went there last year. (Dùng thì quá khứ và nói thời gian cụ thể)
Nếu các bạn biết bạn mình đã đến một nơi nào đó rồi thì bạn có thể dùng thì quá khứ cho câu
hỏi.
Examples:
Where did you go?
When did you go there?
What did you do?
What did you see?
Did you see…?
How long did you stay…?
Let's (go to…/meet at...) dùng để thảo luận với ai đó, xem có thể đi đâu hoặc dùng để
gợi ý
cho một hành động nào đó.
Để ý kiến của các bạn được chấp nhận, các bạn nên dùng những
từ như 'well, then' ngay đàng trước từ 'Let's…'
Thu xếp thời gian và địa điểm gặp nhau.
Examples:
Where wil we meet?
• At my place.
• At the station, etc.
What time?
• One o'clock
• Three o'clock, etc. Chú ý :
• Không cần phải dùng câu hỏi và câu trả lời đầy đủ.
• Từ 'will' thường dùng khi thu xếp việc gì cụ thể. Ở Australia, người ta dùng mẫu 'will
I' chứ ít dùng 'shall I'.
Part 4 -
CONVERSATIONAL DEVICES (những câu đệm trong đối thoại)
Examples:
I'm afraid
[ aim_ə'freid ]
• I'm afraid I'm tied up on Sunday.
• I'm tied up on Sunday, I'm afraid.
'I'm afraid' không có nghĩa là "tôi sợ" mà chỉ là cách nói lịch sự để diễn đạt ý "tôi lấy làm
tiếc…" cách dùng thường xen giữa hội thoại.
Examples:
Well
• Well, I've got to do the shopping (on
Saturday morning) but I'm not doing
anything special (on Sunday).
• Well, have you got anything on on
Sunday?
'Well' có hai cách dùng:
• Kéo dài thời gian để tìm câu trả
lời. Cũng giống như âm "ừm.." ở tiếng Việt. (Xem lại
câu đầu tiên Jane nói ở hội thoại 1).
• Hàm ý "như chúng ta đã nói vậy thì… " (xem lại câu cuối cùng Anne nói ở hội thoại 1).
'Oh well' có nghĩa như trên nhưng mang hàm ý phải chấp nhận tình huống hiện tại.
Part 5 -
PRONUNCIATION (cách phát âm)
Đặc biệt chú ý tới các câu hỏi sau đây ở trong bài ở trên đài.
Where did he go?
Where will we meet?
Các bạn nhớ là câu hỏi loại này đều xuống giọng ở cuối câu vì chúng bắt đầu bằng đại từ nghi
vấn "wh".
Từ 'are', khi không nhấn mạnh, giống như [ ə ] đọc nhanh. What are you doing?
[ 'wɔt_ ə jə 'du:iŋ ]
Dân bản ngữ tiếng Anh không mấy khi phát âm đầy đủ các âm nối như đã gạch dưới, thay vào
đó, họ nói:
Next Saturday
[ 'nek(s) 'sætədei ]
Part 6 -
PRACTICE (luyện tập)
• Dùng các câu hỏi ở phần trên của bài để hỏi xem bạn của các bạn có rỗi không. Họ phải
trả lời đúng với tình huống của họ. Sau đó các bạn lại đổi vai hỏi và trả lời với bạn mình.
• Bắt chước theo giọng và ngữ điệu của người dạy, các bạn hãy tập
đọc to ba
đoạn
đối
thoại ở đầu bài học. Các bạn hãy thay nhau đọc phần câu hỏi và trả lời.
END OF LESSON 3 Back Top
Bai4
Bài 4: like and dislike, choosing (thích và không thích, chọn lựa)
Part 1 - THE DIALOGUE (đối thoại)
Xin bạn hãy đọc các bài đối thoại này trước khi nghe. Khi nghe các bạn không nhìn vào sách.
Trong tất cả các bài hội thoại này, các bạn sẽ nghe hai người, Susan và Peter, nói về một số
món ăn Việt nam.
Dialogue 1:
SUSAN: Do you like Vietnamese food, Peter?
PETER: Yes, I do.
SUSAN: Mmm, me too! And I love chilli sauce! What about you?
PETER: No, it's too hot for me. I don't like hot food.
Dialogue 2:
SUSAN:
Mmm. There's noodle and rice… Oh there's chicken and mushroom. I
love it. And they've got hot food too… but you aren't keen on hot
food, are you?
PETER: No, I'm not. Anyway, what are you going to have?
Dialogue 3:
PETER: Anyway, what are you going to have? Would you prefer noodles or
rice?
SUSAN: Well… um… rice, please.
Dialogue 4:
WAITER: Excuse me…Are you ready to order?
PETER: Oh… yes, I think so. We'd like some chicken and mushroom.
WAITER: Right. Chicken and mushroom. PETER: Ah… and we'd like some rice.
WAITER: Certainly, would you rather have boiled rice or fried rice?
SUSAN: I'd rather have boiled rice. What about you, Peter?
PETER: OK. We'll have boiled rice, please.
WAITER: Right. Chopsticks or a spoon and fork?
PETER: Chopsticks, please.
SUSAN: I'm hopeless with chopsticks!
WAITER: A spoon and fork for you, then.
Part 2 - VOCABULARY (từ vựng)
Bananas
[ bə'na:nəz ]
Những quả chuối
Chicken and mushroom
[ 'tʃikən_ ən mʌʃru:m ]
Thịt gà và nấm hương
Chilli sauce
[ 'tʃili 'sɔ:s ]
Tương ớt
Fruit
[ 'fru:t ]
Trái cây
Sweet fruit
[ 'swi:t 'fru:t ]
Trái cây ngọt
Tropical fruit
[ 'trɔpikəl 'fru:t ]
Trái cây nhiệt đới
Noodles
[ 'nu:dəlz ]
Mỳ, miến
Pineapples
[ 'painæpplz ]
Dứa Rice
[ 'rais ]
Cơm
Boiled/fried rice
[bɔild/'fraid 'rais ]
Cơm thường/cơm rang
A spoon and fork
[
'spu:n_ən 'fɔ:k ]
Thìa và nĩa
Vietnamese food
[ 'vjetnami:z 'fu:d ]
Món ăn Việt nam
Watermelon
[ 'wɔ:təmelən ]
Dưa hấu
Classical music
[ 'klæsikəl 'mju:zik ]
Nhạc cổ điển
Folk music
[ 'fəuk 'mju:zik ]
Nhạc dân gian
Rock and roll
[ 'rɔk_ən 'rəul ]
Nhạc rock
Munch
[ 'mʌntʃ ]
Nhai
Are you ready to order?
[ əju: 'redi:tu: 'ɔ:də ]
Bạn đã sẵn sàng gọi món chưa?
I can't stand…
[ ai 'ka:nt 'stænd ]
Tôi ngán
I hate…
[ ai 'heit ]
Tôi ghét
I'm (not) keen on…
[ 'aim ('nɔt) 'ki:n_ɔn ]
Tôi thích (không thích) I'm hopeless with chopsticks
[ aim 'həupləs wið 'tʃɔpstiks ]
Tôi không biết dùng đũa
It's fun
[ its 'fʌn ]
Rất vui
It's too hot for me
[ its 'tu: 'hɔt fə 'mi: ]
Nó quá cay đối với tôi
I think so
[ aiθiŋk səu ]
Tôi cũng nghĩ vậy
They've got mangoes
[ 'ðei gɔt 'mæŋgəuz ]
Họ có cả xoài
What about you?
[
'wɔt əbaut_'ju: ]
Thế còn bạn?/Bạn muốn gì ?
What are you going to have?
[ 'wɔt_ə ju: 'gəuiŋ
tə'hæv ]
Bạn sẽ gọi món gì ?
Would you prefer/rather have …or…
[ wud_ju: prə'fə:/ra:ðə 'hæv ]
Bạn thích món gì hơn?
Peter
['pi:tə]
Tên nam
Tên gọi tắt, thân mật của Peter là Pete
Susan
['su:zən]
Tên nữ
Tên gọi tắt thân mật của Susan là Sue hay
Susie
Part 3 -
LESSON
(bài học)
1. Like and dislike (thích và
không thích)
Examples:
I like bananas
• I love watermelon I don't like music
• I'm not keen on folk
• I can't stand rock
• I hate rock
Do you like music?
• Yes, I do
• No, I don't
Does he like bananas?
• Yes, he does.
• No, he doesn't
2. Preferences (thích hơn - chỉ sự lựa chọn)
Examples:
Would you prefer rice or noodles?
• (I'd prefer) rice thanks.
Would you rather have…
• (I'd rather have) rice
Would you like…
• (I'd like) rice thanks
What are you going to have?
• (I'll have) rice thanks
Các bạn chú ý, trong câu đáp, ta thường không nói 'I'd prefer'
Part 4 -
CONVERSATIONAL DEVICES (những câu đệm trong đối thoại):
Examples:
I'm afraid
[ aim_ə'freid ]
• I'm afraid I'm tied up on Sunday.
• I'm tied up on Sunday, I'm afraid.
Part 5 -
PRONUNCIATION (cách phát âm)
Các bạn lưu ý : 'I'd like'
[ aid laik ] có nghĩa là tôi muốn cái gì đó trong một tình huống cụ thể.
Nhưng 'I like'
[ ai laik ] có nghĩa là tôi thích cái gì đó, nói chung.
Còn I'd prefer
[ aid prə'fə ]
có nghĩa là tôi thích cái gì hơn trong một tình huống cụ thể (hiện
tại hay tương lai).
Nhưng I prefer [ ai prə'fə ]
có nghĩa là tôi thích cái gì hơn, nói chung.
END OF LESSON 4 Back Top
Bai5
Bài 5: describing things (mô tả vật)
Part 1 - THE DIALOGUE (đối thoại)
Lawrie Bruce muốn tìm hiểu ý kiến của người mua hàng về
một siêu thị
mới
được khánh
thành. Anh phỏng vấn ba người mua hàng.
Dialogue 1:
LAWRIE: What's the new supermarket like?
SHOPPER 1: Big.
SHOPPER 2: It's good.
SHOPPER 3: Marvellous. It's cheap. It's very cheap.
Cũng câu hỏi ấy, Lawrie phỏng vấn thêm ba khách hàng nữa…
Dialogue 2:
LAWRIE: What's the new supermarket like?
SHOPPER 4: It's large.
SHOPPER 5: Spacious.
SHOPPER 6: It's very modern.
Sau
đó Lawrie nói chuyện với ông Giám
đốc siêu thị. Trong bài học qua
Đài, bài hội thoại
được chia thành từng phần nhỏ.
Dialogue 3:
LAWRIE: Alan*, tell me more about the new supermarket.
(*Alan là tên gọi của ông Giám đốc. Đây là cách gọi thân mật.)
MANAGER: Well, it's bigger than the old one, of course. It's 3,000 square metres. LAWRIE: What about the old one?
MANAGER: Oh, it was about 1,500 square metres. This one's twice as big.
LAWRIE: Is it cheaper than the old one?
MANAGER: Oh, yes, it's cheaper and better. And it's more modern…and more
convenient than the old one.
Part 2 - VOCABULARY (từ vựng)
Supermarket
[ 'su'pəma:kət ]
Siêu thị
Convenient
[ kən'vi:ni:ənt ]
Thuận tiện, tiện lợi
Good-looking
[ gud'lukiŋ ]
Đẹp, đẹp trai
Marvellous
[ 'ma:vələs ]
Kỳ diệu, tuyệt diệu
Spacious
[ 'speiʃəs ]
Rộng lớn, rộng rãi
He's dark and slim
[ hi:z da:k_ən 'slim ]
Anh ấy có bộ tóc màu đen và dáng
người mảnh khảnh.
It's better/bigger than the old one
[ its 'betə/ 'bigə ðən ði:_'əuld wʌn ]
Nó tốt hơn/to hơn cái cũ.
It's more modern than the old one
[ its 'mə: 'mɔdən ðən ði:_'əuld wʌn ]
Nó hiện đại hơn cái cũ.
It's twice as big
[ its 'twais_əz 'big ]
Nó lớn gấp đôi.
It's 3,000 square metres
[ its 'θri: 'θauzənd 'skwɛə 'mi:təz ]
Siêu thị có tổng diện tích 3.000 mét
vuông. She's got fair hair and blue eyes
[ ʃi:z gɔt 'fɛə 'hɛər_ən 'blu:_'aiz ]
Chị ấy có bộ tóc vàng hoe và đôi mắt
xanh.
Tell me more about it
[ 'tel mi: mɔ:r_əbaut ət ]
Hãy kể cho tôi nghe thêm về…
What's it/he/she like?
[ wɔts_ət(h)i:/ʃi: 'laik ]
Cái/anh/chị ấy như thế nào?
What about the old one?
[ 'wɔt_əbaut ði_əuld wʌn ]
Thế còn siêu thị cũ thì sao?
What does he/she look like?
[ 'wɔt_dəz (h)i:/ʃi: 'luk laik ]
Anh/chị ấy trông như thế nào?
Part 3 -
LESSON
(bài học)
1. Describing things (mô tả vật)
Khi đề nghị ai đó mô tả
vật gì, chúng ta dùng từ like. Câu trả
lời thường là : It's + adjective
(tính từ ); hoặc chỉ có adjective.
Examples:
What's it (the new supermarket) like?
• It's big.
• Big.
Bạn cũng có thể dùng mẫu câu sau:
Tell me about the new supermarket.
• It's big.
• Big.
2. Describing people (mô tả người)
Có hai cách hỏi với từ like.
What's Lawrie like?Khi hỏi câu này, thường người hỏi muốn biết về
bản chất con người được hỏi; thế nhưng đôi
khi nó cũng được dùng để hỏi về hình dáng của người được hỏi.
What does Lawrie LOOK like?
Mẫu câu này chỉ dùng để hỏi về hình dáng của ngườûi được hỏi - tức là hình dáng, diện mạo
của Lawrie.
Chú ý: các động từ có thể dùng thay thế trong mẫu câu này:
What does it SOUND like?
[…'saund laik ]
What does it FEEL like?
[…'fi:l laik ]
What does it TASTE like?
[…'teist laik ]
3. Comparing (so sánh)
It's bigger than the old one.
It's cheaper than the old one.
It's more modern than the old one.
It's more convenient than the old one
It's better* than the old one.
*Better, tính từ so sánh hơn của tính từ good. Cấp tuyệt đối là best.
It's twice AS big AS the old one.
It's three time AS big AS the old one.
Những ví dụ trên chỉ nói về so sánh. Nếu các bạn muốn biết chi tiết hơn, đề nghị xem sách
ngữ pháp tiếng Anh.
Chú ý : The old one.
Từ one ở đây có nghĩa chỉ siêu thị cũ. Trong tiếng Anh, từ one được dùng như một đại từ thay
thế cho một danh từ, khi danh từ đó được nhắc tới lần thứ hai.
Examples:
The new supermarket is big.
The old one was small. Part 4 -
PRONUNCIATION (cách phát âm)
Chú ý: cách viết tắt 's chỉ hai tình huống khác nhau.
She's nice là đọc tắt của She is nice
She's got fair hair là đọc tắt của She has got fair hair
Khi nghe hai câu so sánh sau đây:
It's bigger than the old one.
It's cheaper than the old one
Xin các bạn lưu ý , các từ bigger và cheaper đều có hai âm tiết. Trọng âm của từ rơi vào âm
tiết thứ nhất, bởi vậy nó được đọc to và rõ hơn âm kia.
Các bạn tập đọc:
Bigger
[ 'bigə ]
Cheaper [ 'tʃi:pə ]
Xin các bạn lưu ý , từ than ở trong câu so sánh vì không được nhấn âm nên nó được đọc tắt
là [ðn]
Các bạn luyện đọc hai câu trên và khi đọc xin các bạn chú ý tới các âm tiết được nhấn.
• [ its 'bigə ðn ði 'əuld 'wʌn ]
• [ its 'tʃi:pə ðn ði 'əuld 'wʌn ]
Các bạn tập đọc tiếp hai câu sau:
It's more modern than the old one.
[ its 'mɔə 'mɔdə:n
ðn ði 'əuld 'wʌn ]
It's more convenient than the old one.
[ its 'mɔə kən'vi:njənt
ðn ði 'əuld
'wʌn ]
Xin các bạn lưu ý , từ convenient có ba âm tiết và trọng âm của từ rơi vào âm tiết thứ hai.
Hai câu hỏi sau đây nghe tưởng gần như giống nhau khi chúng được đọc nhanh. Xin các bạn
lưu ý sự khác nhau:
What's_he like?
[s]
What's_she like?
[ ʃ ] Bài học qua Đài gồm những nội dung sau:
1. Siêu thị : Cửa hàng to, rộng ở trong nhà, bán đủ các loại thức ăn và các loại hàng hoá
khác. Phương thức bán hàng là tự phục vụ. Sau khi tự chọn các mặt hàng muốn mua,
khách hàng ra trả tiền tại quầy ở lối ra.
2. June và Lawrie: hai người nói về đặc điểm của nhau. Qua bài hội thoại giữa hai người,
các bạn hiểu rõ họ như thế nào.
3. Sự khác nhau giữa hai tính từ high và tall. Tall thường dùng để tả chiều cao của
người, còn high dùng để tả chiều cao của vật (như ngôi nhà, nhà tầng, núi v.v..)
4. Từ good có nghĩa khác nhau theo từng văn cảnh. Ví dụ :
The supermarket's good
(I like this supermarket, the place is nice)
The child's good
(The child behaves well)
Good! I've finished
(I'm so happy because I've finished what I
was doing)
Have a good day
(You are wishing someone a happy and
enjoyable day)
Part 5 -
PRACTICE (luyện tập)
Điền vào chỗ trống một trong các từ sau. Mỗi từ chỉ được dùng một lần.
CHEAP
CONVENIENT
FAIR
BLUE
TWICE
SLIM
1. The new supermarket is ……… as big as the old one.
2. Lawrie is dark and ……
3. June has ……. hair and …….. eyes.
4. The new supermarket is more .…………….. than the old one.
5. It's very .............. too
Xin xem lời giải ở cuối Bài 8
END OF LESSON 5
Back Top
Bai6
Bài 6: expressing opinions (phát biểu ý kiến)
Part 1 - THE DIALOGUE (đối thoại)
Lawrie Bruce phỏng vấn hai người sống gần khách sạn Bridge ở một khu dân cư. Khách sạn
Bridge có một ban nhạc thường chơi vào buổi tối. Một số người dân ở gần đó thích ban nhạc,
nhưng một số lại không thích sự ồn ào. Bài đối thoại được chia làm ba đoạn.
Dialogue 1:
LAWRIE: We're talking about live music at the Bridge Hotel.
Meg, what do you think of live music at the Bridge Hotel?
MEG: Well, in my opinion, it's the wrong place for live music.
LAWRIE: Why is that?
MEG: The hotel's in a residential area.
LAWRIE: Paul, how do you feel about this?
PAUL: If you want my opnion, I think Meg is reacting too strongly. Many
people in the area need somewhere to go. They like the music at the
Bridge Hotel.
LAWRIE: But rock'n roll's noisy, isn't it?
MEG: Right!
PAUL: That's true, but the band stops at ten o'clock.
MEG: But it's very noisy till then.
LAWRIE: Well thank you Meg and Paul for giving us your views.
Part 2 - VOCABULARY (từ vựng)
a supermarket
[ 'su'pəma:kət ]
Siêu thịa band
[ bænd ]
dàn nhạc, ban nhạc
a residential area
[ rezi'denʃəl_ɛəri_ə ]
khu dân cư
react
[ ri:'ækt ]
phản ứng
stop (it)
[stɔp ]
ngừng, nghỉ
talk about
[ 'tɔ:k_əbaut ]
nói về, bàn về
use
[ ju:z ]
dùng, sử dụng
awful
[ 'ɔ:fəl ]
kinh khủng
better-known
[ betə-'nəun ]
nhiều người biết tới
dull
[ dʌl ]
buồn tẻ, chán ngắt
live
[ laiv ]
sống
noisy
[ 'nɔizi ]
ầm ĩ, ồn ào.
true
[ tru: ]
thật, thực, đúng.
somewhere to go
[ 'sʌmweə tə 'gɔu ]
nơi nào đó để đi strongly
[ 'strɔŋ li: ]
mạnh mẽ
they've both good
[ ðɛə 'bəuθ gud ]
Cả hai đều tốt
till then
[ til 'ðen ]
cho tới lúc đó, tới tận lúc đó
Which is better?
[ 'wiʃ_iz 'betə ]
Cái nào tốt hơn?
Why is that?
[ 'wai_iz ðæt ]
Tại sao lại như vậy?
the wrong place for…
[ ðə 'rɔŋ 'pleis fə…..]
Không đúng chỗ cho…
Part 3 -
LESSON
(bài học)
1. Asking for someone's opinion (hỏi ý kiến của người khác)
What do you think about/of it?
[ 'wɔt də ju: θiŋk_ə'baut_it…θiŋk_əv_it ]
Bạn nghĩ thế nào về nó?
What's your opinion?
[ 'wɔts jɔ:rə_'pinjən ]
Ý kiến của bạn thế nào?
How do you feel about it?
[ 'hau dəju: fi:l_ə'bau_it ]
Bạn cảm thấy thế nào?
What do you think?
[ 'wɔt də 'ju: θiŋk ]
Bạn nghĩ thế nào?
What're your views on it?
[ 'wɔtə jɔ: 'vju:z_ɔn_it ]
Ý kiến của bạn thế nào về nó?
2. Giving an opinion (đưa ra một ý kiến)It's good
[ its 'gud ]
Nó tốt
I think it's good
[ ai θiŋk its 'gud ]
Tôi nghĩ là nó tốt
In my opinion
[ in mai_ əpinjən ]
Theo ý kiến của tôi
If you want my opinion
[ if ju: wɔnt mai_ə'pinjən ]
Nếu bạn muốn biết ý kiến của tôi
3. Agreeing (đồng ý)
I agree
[ ai_ə'gri: ]
Tôi đồng ý
I think so too
['ai 'θiŋk səu 'tu: ]
Tôi cũng nghĩ vậy
4. Disagreeing (không đồng ý)
I don't agree
[ ai dəunt_ə'gri ]
Tôi không đồng ý
I disagree
[ ai disə'gri: ]
Tôi không đồng ý
I don't think so
[ 'ai dəunt 'θiŋk səu ]
Tôi không nghĩ vậy
Part 3 - THE LESSON (bài học)
Trong phần từ
vựng, các bạn có thể thấy nhiều cách hỏi ý kiến cũng như đưa ra ý kiến tán
thành hoặc không tán thành với ý kiến của người khác. Trong bài học qua Đài, các bạn sẽ
nghe June và Lawrie nói chuyện về âm nhạc. Lawrie đề nghị June cho biết ý kiến nhận xét, và
June sẽ dùng các mẫu câu ở trong phần từ vựng để trả lời Lawrie. Thí dụ như:
LAWRIE: What do you think of 'Click Go The Shears'?
JUNE: It's good. LAWRIE: What do you think of 'Waltzing Matilda'?
JUNE: I think it's good too.
LAWRIE: Which is better? What's your opinion?
JUNE: 'Waltzing Matilda'. It's better known.
LAWRIE: What do you think of this version?
JUNE: I think it's very nice.
LAWRIE: What about this version?
JUNE: I think it's dull.
Khi ai đưa ra câu hỏi và muốn nghe người đối thoại trả lời cho câu hỏi đó thì người đối thoại có
thể nói.
I don't think so
[ 'ai dəunt 'θiŋk səu ]
Tôi không nghĩ vậy
Yes, I agree Vâng tôi đồng ý
I think so
Vâng tôi đồng ý
Hay:
I don't agree
Tôi không đồng ý
I disagree
Tôi không đồng ý
I don't think so
Tôi không nghĩ vậy
Chú ý : Trong tiếng Anh chúng ta nói: "No, I don't think so."
Nhưng trong tiếng Việt, chúng ta có thể nói: "No, I don't think so" hoặc "Yes, I don't think
so."
Part 4 -
PRONUNCIATION (cách phát âm)
Luyện đọc các âm nối (ở trong ngoặc vuông)I agree
[ ai_(j)_ ə'gri: ]
My opinion
[ mai_(j)_ə'pinjən ]
Your opinion
[ jɔ:_(r)_ə'pinjən ]
Sự nối vần giữa phụ âm cuối cùng của một từ với một nguyên âm đứng sau nó. Ví dụ:
I don't agree
[ ai dəunt_ə'gri: ]
Part 5 -
THE SONGS (bài hát)
Trong bài học qua Đài, bạn sẽ nghe hai bài hát. Hai bài hát này là hai bài dân ca Australia
quen thuộc. Tiếng kéo xén lông cừu và Waltzing Matilda.
CLICK GO THE SHEARS
Click go the shears, boys,
Click, Click, Click!
Wide is his blow and his hand move quick.
The ringers look around and is beaten by a blow,
And curses the old snagger with a bare-bellied yoe.
WALTZING MATILDA
Waltzing Matilda, waltzing Matilda,
You'll come a-waltzing Matilda with me,
Anh he sang as he watched and waited till his billy boiled,
You'll come a-waltzing Matilda, with me.
END OF LESSON 6
Back Top
Bai7
Bài 7: finding the way (hỏi thăm đường)
Part 1 - THE DIALOGUES (đối thoại)
Một người đàn ông tên là Geoff, đang đi tìm cửa hàng bán băng nhạc và dĩa hát ở một phố có
tên là Angel Place, ở Sydney. Geoff hỏi đường ba người. Bài đối thoại được chia làm hai đoạn.
Dialogue 1:
GEOFF:
Excuse me…
1st PERSON: Yes?
GEOFF:
Can you please tell me where Angel Place is, please?
1st PERSON: Sorry, I'm afraid I don't know.
GEOFF: Excuse me. Do you know where Angel Place is?
2nd PERSON: Umm… Sorry, I don't.
GEOFF: Excuse me.
3rd PERSON: Mmm?
GEOFF: Can you tell me how to get to Angel Place?
3rd PERSON: Angel Place?
I'm not sure… no, sorry.
GEOFF: OK. Thanks.
Dialogue 2:
Cuối cùng, người thứ tư đã chỉ đường cho Geoff.
GEOFF: Excuse me. I'm looking for Angel Place. Can you help me?
4TH PERSON: Yes, I can. Let me see…Yes. It's off George Street.
GEOFF: And where's George street? 4TH PERSON: Oh, so you're new to Sydney, then?
GEOFF: Yes. I'm from Albury.
4TH PERSON: Well, it's the first on the right. And Angel Place is in the second
block, next to the bank.
GEOFF:
I'm with you. Thanks.
4TH PERSON: That's OK.
Part 2 - VOCABULARY (từ vựng)
A Friendship Store
[ 'frendʃip stɔ: ]
Cửa hàng Hữu nghị
get out at…
[ 'get_'aut_ət ]
xuống xe ở đoạn…
I'm looking for Angel Place
[ aim 'lukiŋ fər_'eindʒəl 'pleis ]
Tôi đang tìm đường tới Angel Placce
Can you tell me how to get to Angel Place?
[ kən ju: 'tel mi: 'hau tə'get tu:_'eindʒəl 'pleis]
Bạn làm ơn chỉ dùm tôi đường tới Angel
Place?
It's off George Street
[ its_ɔf 'dʒə:dʒ stri:t ]
Nó cắt ngang phố George
It's in… Road
[ its_in…'rəud ]
Nó ở đường…
It's the first/next (street) on the right/left
[ its ðe 'fə:st/nekst (stri:t)_ɔn ðə 'rait/left ]
Nó ở phố thứ nhất/kế tới về phía tay
phải/trái.
In the second block
[ in ðe 'sekənd 'blɔk ]
Ở dãy phố thứ hai
Next to the bank
[ 'neks(t) tə ðe 'bæŋk ]
Ngay cạnh ngân hàng You're new to Sydney, then?
[ jɔ: 'nju:tə'sidni: ðen ]
Bạn là người mới tới Sydney ư?
Part 3 -
LESSON
(bài học)
Một số cách hỏi đường thông dụng và các câu trả lời.
Questions
Answers (you don't know)
Excuse me, can you tell me where Angel
Place is?
Sorry, I'm afraid I don't know.
Do you know where Angel Place is? Sorry, I don't.
Can you tell me how to get to Angel Place? I'm not sure… no, sorry (I can't).
Questions
Answers (you do know)
I'm looking for Angel Place. Can you help
me?
Yes I can. It's off George Street.
And where's George Street?
It's the first on the right.
Bạn cần thu hút sự chú ý của người lạ trước khi hỏi đường bằng 'Excuse me'. Các bạn chớ
nên nói 'Sorry', bởi vì từ này chỉ dùng để xin lỗi ai về việc gì, chứ không dùng để thu hút sự
chú ý của người khác.
Xin các bạn lưu ý tới trật tự của từ ở trong hai câu hỏi đầu, bởi vì trật tự của câu hỏi này khác
hẳn trật tự của câu hỏi được bắt đầu bằng đại từ nghi vấn 'Where is Angel Place?' Thế
nhưng khi các bạn đặt một mệnh đề ở trước đại từ nghi vấn 'Where' thì thứ tự của câu hỏi sẽ
chuyển thành:
Can you tell me where Angel Place is?
Động từ is được chuyển xuống phần cuối của câu hỏi. Sau đây là một số ví dụ khác:
Can you tell me where she is?
Do you know where he works?
Do you know why they are laughing?
Chúng ta xem lại câu hỏi:
And where is George Street?
Xin các bạn lưu ý, không nên hỏi câu này ngay đầu tiên, khi bạn hỏi thăm đường, vì cách hỏi
này không được lịch sự. Thường thường khi hỏi đường, các bạn nên dùng những mẫu câu đề
nghị lịch sự, như:
Can you tell me…?
Các bạn chú ý, trong câu trả lời cuối cùng, từ street không được nhắc lại.
Sau đây là những thành ngữ thường dùng để đệm trong đối thoại (conversation devices):
Let me see.
[ 'let mi:'si ]
Thành ngữ này được dùng khi bạn muốn có một
chút thời gian để nghĩ câu trả lời.
Hãy chờ tôi một chút.
I'm with you.
[ aim 'wið ju: ]
Tôi hiểu ý bạn (tôi sẽ làm như bạn nói.)
That's it.
[ ðæts_'it ]
Người đàn ông có thể trả lời:
That's right.
Đúng vậy.
I think I've got it.
[ ai'θiŋk_aiv 'gɔt_it ]
Một thành ngữ quen thuộc
Tôi hiểu.
I don't get it.
Tôi không hiểu.
Part 4 -
PRONUNCIATION (cách phát âm)
Trợ động từ 'can' thường chỉ được nhấn âm và đọc là [ kæn ] ở trong các câu trả lời ngắn.
Còn trong các trường hợp khác đọc là [kən]Can you help me?
[ kən ju: help mi: ]
Yes, I can
[ jes_ai kæn ]
Trong câu hỏi 'Can you tell me how to get to Angel Place?' có hai điểm chúng ta cần chú ý:
• Nhịp điệu của câu hỏi được đánh dấu bằng những dấu nhấn âm. Các bạn luyện đọc
câu hỏi này bằng cách gõ nhịp khi đọc.
• Sự khác nhau của cách đọc từ 'to': [ tə ] và [ tu:]. Chúng ta đọc là [tu:] khi từ đi sau nó
được bắt đầu bằng một nguyên âm, và âm của hai nguyên âm sẽ nối với nhau bằng
âm /W/. Các bạn luyện đọc hai câu sau:
To Angel Place
[ tu:_(w) 'eindʒəl pleis ]
Two o'clock
[ tu_(w)_ə'klɔk ]
Part 5 -
THE EXERCISE (bài tập)
Các bạn nhìn bản đồ dưới đây rồi trả lời các câu hỏi.
QUESTIONS:
Bạn đang đứng ở đây
Bank
Music
Shop
Angel Place
Star Cinema
My office
KING St.
PITT St.
GEORGE St.Where's the music shop? It's in ………… Street.
And where's… Street? It's the …….. street … the ……..
Where's Angel Place? The music shop's ….. the ……… block
….. the ………. It's .…………. the bank.
It's off ……………. Street.
Xin xem lời giải ở cuối Bài 8
END OF LESSON 7
Back Top
Bai8
Bài 8: revision Lessons 1 to 7 (ôn lại Bài 1 đến Bài 7)
Part 1 - THE DIALOGUES (đối thoại)
Như vậy chúng ta đã sang Bài 8. Cho tới bài này các bạn có thể theo dõi bài học qua Đài mà
không cần nhìn vào tài liệu in được không? Nếu chưa được, các bạn nên cố gắng.
Dialogue 1:
Một số khách du lịch Australia đang ở thăm Việt Nam. Họ gặp nhau trên một chuyến tàu từ Hà
Nội đi Hải Phòng. Một người trong số họ bỗng dưng đánh rơi hành lý của mình. Trong bài học
qua Đài, bài hội thoại sẽ được chia làm ba phần. Sau đây là hai phần đầu:
DAVID: Good morning
FRED/PAT: Good morning.
DAVID: Oops! Oh!
Sorry!
Are you all right?
FRED: Sure. Do you want a hand?
DAVID: Thanks… There! Phew! Sorry, my hands are cold. It’s freezing today,
isn't it?
FRED: Yes, it is.
DAVID: By the way, I'm David Brown.
FRED: Pleased to meet you, David. Fred Robinson.
DAVID: Nice to meet you Fred.
FRED: And this is Pat, my wife.
PAT: How do you do?
Dialogue 2:
Fred, Pat và David hẹn nhau đi chơi buổi tối.
FRED: Are you doing anything tonight, David? DAVID: No, I'm free tonight.
FRED: Good. Why don't we all go to the Hanoi Acrobats?
DAVID: Great idea!
PAT: Or a Vietnamese opera. I love opera.
FRED: What about you, David?
DAVID: I like music too. I'd prefer the opera.
PAT: Fred likes music - don't you, Fred?
FRED: I like acrobats too!
Dialogue 3:
Phóng viên Đài chúng tôi, anh Lawrie Bruce mời hai người Australia vừa mới đi thăm Việt nam
về tới phòng thu. Lawrie đề nghị họ cho biết cảm tưởng về chuyến đi thăm Việt nam. Bài hội
thoại được chia làm hai phần. Thuật ngữ Lawrie dùng là thuật ngữ báo chí. Thông thường
người ta không nói chuyện theo kiểu này.
LAWRIE: Sue, you visited Việt nam recently, didn't you?
SUE: Yes, I did.
LAWRIE: Where did you go?
SUE: I went to Haiphong, Danang, Hue and Ho Chi Minh city.
LAWRIE: What's Hue like?
SUE: It's marvellous. Beautiful scenery.
LAWRIE: What about Ho Chi Minh City?
SUE: It's a lot bigger than Hue of course, and it's very lively… noisy, too.
LAWRIE: Tell me more about Hue.
SUE: Hue was the Imperial City. It has lots temples and tombs. And the
river's very beautiful. It's a great place. I love it.
LAWRIE: What do you think of hotels in Vietnam, Graham?
GRAHAM: They're good. LAWRIE: Sue?
SUE: On the whole I think they're very comfortable, and I like the hotel food
very much.
GRAHAM: Yes, I agree. I think the hotel food in Vietnam's very good.
LAWRIE: Well, talking of food, is Hanoian food better than Hue food? Graham?
What's your opinion?
GRAHAM: Hmm… no… in my opinion they're both marvellous!
SUE: I don't agree. Hue food's too hot for me. You always need a large
glass of cool water on the table!
LAWRIE: Well thank you, Sue and Graham.
SUE &
GRAHAM:
Thank you.
Part 2 - VOCABULARY (từ vựng)
Acrobats
[ 'ækrəbæts ]
Biểu diễn xiếc
Opera
[ 'ɔpərə ]
Hát Opera
Scenery
[ 'si:nəri: ]
Phong cảnh
Temple
[ 'templ ]
Đền, điện, miếu
Tomb
[ 'tu:m ]
Mộ, lăng
Knife and fork
[ ə'naif_ən 'fɔ:k ]
Dao và nĩa
The National Library
[ ðə 'næʃnəl_'laibrəri ]
Thư viện Quốc gia
Vietnam Airlines
[ 'vjetna:m_'ɛəlainz ]
Hàng không Việt nam
Comfortable
[ 'kʌmftəbl ]
Đầy đủ tiện nghi
Freezing
[ 'fri:zin ]
Giá lạnh, rét buốt
Lively
[ 'laivli: ]
Sống động
Do you want a hand?
[ də'ju: 'wɔnt_ə'hænd ]
Bạn cần tôi giúp một tay không?
On business
[ ɔn 'biznəs ]
Chuyến công tác
Oops!
[ 'ups ]
Tiếng thốt ra khi đánh rơi vật gì hay khi nói
lỡ lời.
NAMES
David Brown
[ 'deivəd 'braun ]
Sue Miller
[ 'su: 'milə ]
Fred Robinson
[ 'fred 'rɔbənsən ]
Pat Robinson
[ 'pæt 'rɔbənsən ]
Graham Stewart
[ 'greiəm 'stju:ət ]
Part 3 -
LESSON
(bài học)
Trong bài này chúng ta sẽ ôn lại các bài cũ, từ Bài 1 tới Bài 7.
CONVERSATION DEVICES By the way
Nhân tiện, tiện thể
Người ta dùng câu này khi muốn thay
đổi
chủ đề câu chuyện đang nói.
On the whole
Nhìn chung lại.
Talking of (food)
Nói về món ăn.
Part 4 -
PRONUNCIATION (cách phát âm)
Khi chúng ta nói là chúng ta biết một ngôn ngữ khác, điều đó không có nghĩa là chúng ta chỉ
cần biết ngữ pháp và từ vựng của ngôn ngữ đó, mà ta cần biết cách dùng và hiểu sự nhấn âm
cũng như nhịp điệu của nó nữa.
Trong tiếng Anh, nhịp điệu phụ thuộc vào trọng âm của từ, cũng như sự nhấn âm của các từ ở
trong câu. Những từ được nhấn âm ở trong câu thường là những từ có nghĩa cụ thể, rõ ràng
(thí dụ như các danh từ, động từ, trạng từ và tính từ. Hay nói một cách khác, các âm tiết và
các từ được nhấn âm bao giờ cũng được đọc to và rõ hơn các âm tiết và các từ không được
nhấn âm.
Những từ có chức năng ngữ pháp như từ nối thì sẽ không được nhấn âm. Chẳng hạn như từ
can, of, to và and là những thí dụ của các từ không được nhấn âm và thường được đọc tắt
trong câu.
Written Spoken
can
[ kən]
of
[ əv ]
to
[ tə ]
and
[ ən] or [ ənd]
Các bạn tập đọc các câu sau và nhớ nhấn âm ở các âm tiết được đánh dấu ['] ở phía trên và
trước âm tiết.
Dấu ['] là dấu nhấn âm. Các bạn cố đọc tắt các âm tiết và những từ không được
nhấn âm.
Can you help me?
[ kən ju: 'help 'mi: ]
Pleased to meet you.
[ 'pli:zd tə'mi:t ju: ]
A cup of tea
[ ə'kʌp əv 'ti: ]Chicken and mushroom
[ tʃikən_ən 'mʌʃru:m ]
Part 5 -
THE EXERCISES (bài tập)
Exercise 1:
Đề nghị các bạn, đầu tiên đọc các bài hội thoại, sau đó trả lời các câu hỏi. Chúng tôi trả Câu
hỏi 1 làm mẫu cho các bạn. Sau khi làm xong tất cả
MAN: It's a nice day, isn't it?
WOMAN: Yes, it is.
MAN: Better than yesterday.
WOMAN: Yes. Yesterday was windy. I'm not keen on windy days.
Questions:
1. What are they talking about? (The weather)
2. Is it a nice day?
3. Worse than yesterday, or better?
4. Does the woman like windy days?
Exercise 2:
Đề nghị các bạn nghe người ta mô tả về David và sau đó trả lời các câu hỏi.
David's tall and slim. He's got fair hair and blue eyes. He's thirty and he's a teacher. He
teaches Geography in a big school in Sydney. He likes his job. He's very interested in
teaching.
Questions:
1. Is David tall?
2. Has he got dark hair?
3. What does he do?
4. What does he teach?
5. Does he like teaching?
Exercise 3:
Đề nghị các bạn nghe bài hội thoại, sau đó trả lời các câu hỏi. MAN: I'm looking for Park Street. Can you help me?
1st WOMAN: Sorry. No, I can't.
MAN: Excuse me. Do you know where Park Street is?
2nd WOMAN: Yes. It's off George Street.
MAN: And where's George Street?
2nd WOMAN: It's the first on the right.
MAN: Thanks a lot.
2ND WOMAN: You're new to Sydney, then?
MAN: Yes I'm from Melbourne.
Questions:
1. What was the man looking for?
2. Was the first woman able to help him?
3. Was the second woman able to help him?
4. Did he know where George Street was at first?
5. Does he come from Sydney?
Exercise 4:
Các bạn hãy đọc đoạn văn dưới đây…
Many Australians shop in supermarkets. Supermarket are usually cheaper than other
shops, and more convenient. There is usually a car park. People can buy a lot of
different things in a supermarket.
… và dựa theo đó để đánh giá những câu dưới đây là đúng hay sai.
Statements:
1. Not many Australians shop in supermarket.
2. Supermarkets are usually cheaper than other shops.
3. Other shops are more convenient.
4. There isn't a place for cars at most supermarkets.
5. There are a lot of different things to buy in a supermarket.
Exercise 5: Các bạn thử giải các câu đố sau:
1. What is made shorter by adding a syllable to it?
2. Which month has twenty-eight days in it?
3. You are my brother, but I am not your brother. Who am I?
Sau đây là lời giải cho những bài tập trong Bài 5, Bài 7 và Bài 8
Bài tập trong Bài 5
1. The new supermarket is twice as big as the old one.
2. Lawrie is dark and slim.
3. June has fair hair and blue eyes.
4. The new supermarlet is more convenient than the old one.
5. It's very cheap too.
Bài tập trong Bài 7
Where's the music shop? It's in King Street.
And where's… Street? It's the next street on the left.
Where's Angel Place? The music shop's in the first block on
the right. It's next to the bank.
It's off Pitt Street.
Sáu bài tập trong Bài 8:
Exercise 1:
1. The weather
2. Yes
3. Better
4. No
Exercise 2: 1. Yes
2. No
3. He's a teacher
4. Geography
5. Yes
Exercise 3:
1. Park Street
2. No
3. Yes
4. No
5. No
Exercise 5:
1. False
2. True
3. False
4. False
5. True
Exercise 6:
1. Short
2. February
3. Your sister
END OF LESSON 8
Back Top
Bai9
Bài 9: asking for help and offering help (xin giúp đỡ)
Part 1 - THE DIALOGUES (đối thoại)
John Hardie vừa mới tới Melbourne và ông muốn thuê một buồng ở khách sạn. Bài hội thoại
giữa ông Hardie và cô tiếp viên ở khách sạn được chia làm ba phần.
Dialogue 1:
RECEPTIONIST: Good afternoon, Sir. May I help you?
Mr. HARDIE: Yes, I'd like a room, please.
RECEPTIONIST: Have you got a booking?
Mr. HARDIE: No, I haven't.
RECEPTIONIST: Well, just a moment, please. I've got a single room with bath.
Mr. HARDIE: That's fine.
RECEPTIONIST: May I have your name, please?
Mr. HARDIE: Hardie, John Hardie… H-A-R-D-I-E.
Mr. HARDIE: Sure.
RECEPTIONIST: And would you mind printing in block letters?
Mr. HARDIE: All right. There you are.
RECEPTIONIST: Thank you. And would you mind signing your name please, Mr
Hardie?
Mr. HARDIE: Certainly.
Dialogue 2:
Ông Hardie nhờ cô tiếp viên nói cho biết ở đâu bán quà lưu niệm địa phương.RECEPTIONIST: Good morning. May I help you?
Mr. HARDIE: Yes, I want to get some souvenirs. Where should I go?
RECEPTIONIST: Try the big department stores in Bourke Street.
Mr. HARDIE: Bourke Street, eh? How do I get there?
RECEPTIONIST: You can catch a bus outside the hotel.
Dialogue 3:
Ông Hardie nói chuyện với người lái xe tắc-xi trên đường đi về khách sạn. Ông là người thuộc
bang Queensland, một bang nằm ở phía bắc Australia nổi tiếng về du lịch vì khí hậu tốt. Người
lái xe tắc-xi cũng là người thuộc bang Queensland và là người hay nói.
Mr. HARDIE: Travelodge, please.
DRIVER: Right. Are you staying at the Travelodge?
Mr. HARDIE: Yes.
DRIVER: How long have you been in Melbourne?
Mr. HARDIE: Since Monday… Hey! Look out!
DRIVER: Hm… and where are you from?
Mr. HARDIE: Queensland.
DRIVER: Queensland, eh? Me, too! Great place, Queensland… great weather…
Mr. HARDIE: Look out! Would you mind stopping here, please?
DRIVER: Great beaches in Queensland, too…
Mr. HARDIE: Would you stop here, please?
DRIVER: Great food…
Mr. HARDIE: Driver, stop here!
DRIVER: This isn't the Travelodge.
Mr. HARDIE: I know. I suddenly feel like walking to the hotel. How much is that? Part 2 - VOCABULARY (từ vựng)
block letters
[ 'blɔk 'letəz
]
chữ in
a department store
[ də'pa:tmənt stɔ:]
cửa hàng bách hóa
a form
[ fɔ:m ]
tờ khai
Madam
[ 'mædəm ]
(a formal way of addressing a woman)
Bà
(cách gọi trang trọng khi nói chuyện với
phái nữ)
Sir
[ sə: ]
(a formal way of addressing a man)
Ông, ngài
(cách gọi trang trọng khi nói chuyện với
phái nam)
Queensland
[ 'kwin:nzlænd ]
tiểu bang ở phía bắc Australia.
a registration card
[ redʒə'streiʃən ka:d ]
phiếu đăng ký
a single room with bath
[ ə'siŋgəl 'ru:m wið ba:θ ]
(Commonly used in tourism)
phòng đơn với buồng tắm*
(Từ này thường được dùng trong ngành du
lịch.)
a souvenir
[ su:və'niə ]
vật kỷ niệm
a taxi
[ 'tæksi: ]
xe tắc-xi
fill…in
[ 'fil…'in ]
điền vào
look at…
[ 'luk_ət ]
nhìn, ngắm, xem xét print in block letters
[ 'print_in 'blɔk 'letəz ]
viết bằng chữ in
Outside
[ aut'said ]
phía ngoài, bên ngoài
catch a bus
[ 'kætʃ_ə'bʌs ]
đi bằng ô-tô buýt
Have you got a booking?
[ həv ju: 'gɔt_ə'bukiŋ ]
Ông/bà đã đặt phòng trước chưa ạ ?
How do I get there?
[ 'hau du:_ai 'get ðɛə ]
Làm thế nào tôi tới đó được?
I suddenly feel like walking
[ ai 'sʌdənli: fi:l laik 'wɔ:kiŋ ]
Bỗng dưng tôi cảm thấy muốn đi bộ.
Just a moment
[ 'dʒʌst_ə'məumənt ]
Xin chờ cho một chút.
Look out!
[ 'luk_'aut ]
Hãy cẩn thận!
May I help you?
[ 'mei_ai 'help ju: ]
Ông/bà cần gì ạ ?
Try the big department store.
[ 'trai ðə 'big də'pa: tmənt stɔ:z ]
Hãy thử tới các cửa hàng bách hóa lớn.
Where are you from?
[ 'wɛər_ə ju: 'frɔm ]
Ông/bà từ đâu tới ạ ?
Where should I go?
[ 'wɛə ʃəd_ai 'gəu ]
Thế tôi nên đi đâu?
Would you mind signing your name?
[ 'wud_ju: 'maind 'sainiŋ
jɔ" neim ]
Đề nghị ông/bà ký tên? Part 3 -
LESSON
(bài học)
1.
Polite ways to ask someone to do something for you (mẫu câu lịch sự dùng khi
đề nghị ai giúp mình làm một việc gì.)
May I have your name, please?
• Yes.
• Certainly.
Would you sign here, please?
• Yes.
• Sure.
Would you mind signing here, please?
• No.
• Not at all.
• Certainly.
• All right.
Do you mind helping me?
• No.
• Not at all.
• O.K.
Xin bạn chú ý đến những cách đề nghị dưới đây:
Would you + verb…?
Làm ơn…
Một mẫu câu đề nghị lịch sự dùng khi muốn
nhờ ai giúp mình làm một việc gì.
Would you mind + verb + ing…?
Nếu không có gì phiền, xin làm ơn…
Một mẫu câu đề nghị khác - lịch sự hơn
cách nói trước.
Do you mind + verb + ing…?
Nếu không có gì phiền, xin làm ơn…
Một cách nói thông thường khi muốn đặt lời
đề nghị.
Nhìn chung, người ta thường chấp nhận các câu đề nghị kiểu trên. Bởi lẽ người nói thường
biết chắc chắn rằng người nghe sẽ chấp nhận yêu cầu của mình, nếu không họ đã không nói
như vậy. Sau đây là những cách trả lời:• Of course not
• Certainly not
• Not at all
Không sao.
Để trả lời những câu đề nghị trên khi bạn
đồng ý làm theo lời yêu cầu.
2. Polite ways to offer to help someone (các mẫu câu lịch sự dùng khi muốn giúp đỡ
người khác.)
Can I give you a hand? Tôi có giúp bạn được không?
(các bạn xem lại bài học số 8)
Ở trong các cửa hàng, chúng ta thường sẽ nghe những câu hỏi và trả lời sau:
May I help you?
• Yes, I'm looking for…
• No, thanks. I'm just having a look.
Are you right?
• Well, I'm looking for…
• Yes, thanks. I'm just having a look.
3. Talking to strangers in Vietnam (nói chuyện với người lạ ở Việt Nam.)
Bạn có thể hỏi các người nước ngoài câu hỏi sau:
How long have you been in Vietnam?
• I've been here since July
• I've been here for a month
How long have you been là cấu trúc ngữ pháp của thì hiện tại hoàn thành. Như vậy các bạn
cần nhớ, thì hiện tại hoàn thành bao hàm mối liên quan của hành động, từ quá khứ cho tới
hiện tại.
I came here a year ago and I'm still here
Tôi đến đây năm ngoái và ở lại cho đến
bây giờ.
I've been here for a year.
Tôi ở đây được một năm rồi.
I've been here since last year.
Tôi ở đây từ năm ngoái (đến bây giờ) Chú ý:
Since chỉ rõ hành động được bắt đầu tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ và tiếp tục diễn ra
cho tới hiện tại.
For chỉ rõ thời gian là bao lâu.
4. Conversation devices (những câu đệm trong đối thoại)
Những câu trả lời sau có nhiều nghĩa tùy theo ngữ cảnh
Sure.
[ ʃɔ:]
• Vâng.
• Được, tôi đồng ý.
• Đúng vậy.
• Tôi hiểu.
All right.
[ 'ɔ: l'rait ]
• Vâng, tôi đồng ý.
• Thế cũng được.
There you are.
[ ðɛə ju:_a: ]
• Xong rồi đấy.
• Tôi vừa làm xong.
• Tôi vừa làm xong việc mà bạn nhờ
tôi.
Part 4 -
PRONUNCIATION (cách phát âm)
Trong bài học qua Đài, các bạn sẽ nghe John Hardie đánh vần tên họ ông ấy như sau:
John Hardie, H-A-R-D-I-E
[eitʃ_ei(j)_a: di_(j)_ai_(j)_i:]
John [ 'dʒən ]
là tên gọi.
Các bạn tập đọc các âm sau. Hai cụm từ chỉ thời gian. Xin các bạn đọc theo cách phiên âm
quốc tế được viết ở trong ngoặc vuông [
].
For two years
[ fə'tu: 'jiəz ]
For a long time
[ fər_ə 'ləŋ 'taim ] Trong tiếng Anh, khi từ for đứng trước một từ được bắt đầu bằng một phụ âm thì âm [r] của từ
for sẽ không được phát âm. Chẳng hạn như trong câu [ fə 'tu: 'jiəz ]. Thế nhưng, khi từ đó
đứng trước một từ được bắt đầu bằng một nguyên âm thì âm [r] sẽ được đọc. Thí dụ như câu [
fər_ə 'lɔŋ 'taim ]
END OF LESSON 9
Back Top
Bai10
Bài 10: common ways to count (cách đọc số thông thường)
Part 1 - THE DIALOGUE (đối thoại)
Bà White xin vào làm việc tại một khách sạn. Ông giám đốc khách sạn phỏng vấn bà và ghi
chép lại những điểm cần thiết.
MANAGER: And... um… What's your date of birth, Mrs. White?
Mrs. WHITE: The eleventh of October, 1951.
MANAGER: The eleventh of October, 1951.
Fine, and your address, Mrs.
White?
Mrs. WHITE: It's 73 Hay Street, Brighton.
MANAGER: 73 Hay Street, Brighton. And what's your phone number?
Mrs. WHITE: 663 9975.
MANAGER: 663 9975. Good!
Part 2 - VOCABULARY (từ vựng)
Trong tiếng Anh, có một số
từ chỉ màu sắc như: đen, trắng, nâu, xanh, xám nhiều khi cũng
như là tên họ của người. Vì vậy, khi chúng là tên họ, thì các tên đó đều được viết hoa.
Australia Day
[ ɔs'treiljə dei ]
Ngày Quốc khánh của Australia
Vietnam's National Day
[ 'næʃ (ə) nəl 'dei ]
Ngày Quốc khánh của Việt Nam
France
[ fræns/fra:ns ]
Nước Pháp
The United States of America
[ ðə ju: naitəd 'steits əv_ə/merika) ]
Hợp Chủng Quốc Hoa Kỳ. Christmas Eve.
[ 'krisməs_'i:v ]
Đêm trước đêm Noel.
Christmas Day
[ 'krisməs
'dei ]
Ngày Noel, ngày Lễ Giáng sinh.
New Year's Day
[ nju: jiəz dei ]
Ngày Tết Dương Lịch
Happy Birthday!
[ 'hæpi: 'bə:θdei ]
Chúc mừng ngày sinh nhật!
What's your date of birth?
[ 'wɔts 'jɔ: 'deit_əv 'bə:θ ]
Ông/bà sinh vào ngày nào?
What's your phone number?
[ 'wɔts 'jɔ: 'fəun_nʌ mbə ]
Số điện thoại của ông/bà thế nào?
Wrong number
[ 'rɔŋ 'nʌmbə ]
Nhầm số.
Mrs White
[ 'misəz 'wait ]
Bà White
Part 3 -
THE LESSON
(bài học)
1.
Common ways to count (những cách đếm thông thường)
Các con số từ 1 đến 20:
1 one 2 two
3 three
4 four
5 five 6 six 7 seven
8 eight
9 nine
10 ten 11 eleven
12 twelve
13 thirteen
14 fourteen
15 fifteen 16 sixteen 17 seventeen
18 eighteen
19 nineteen
20 twenty
Các con số từ 20 trở lên:
21 twenty one 22 twenty two
23 twenty three
24 twenty four
25 twenty five
Các con số hàng chục:
10 ten 20 twenty 30 thirty
40 forty
50 fifty 60 sixty 70 seventy
80 eighty
90 ninety
Các con số hàng trăm:
100 one hundred
200 two hundred 300 three hundred
400 four hundred 500 five hundred 600 six hundred 700 seven hundred 800 eight hundred
900 nine hundred
Các con số hàng nghìn:
1000 one thousand
2000 two thousand
3000 three thousand
4000 four thousand
5000 five thousand
6000 six thousand
7000 seven thousand
8000 eight thousand
9000 nine thousand
10000 ten thousand
Những con số trên cho chúng ta thấy cách đếm của tiếng Anh không khác gì cách đếm của
tiếng Việt.
Trong tiếng Anh khi đọc các con số
lớn hơn hàng trăm chúng ta thêm từ and vào giữa hàng
trăm và hàng chục, hoặc nếu không có hàng chục thì hàng đơn vị, giữa hàng nghìn và hàng
chục, hoặc nếu không có hàng chục thì hàng đơn vị. Thí dụ: 150 a hundred and fifty
108 a hundred and eight
2,155 two thousand, one hundred and fifty-five.
2,001,082 two million, one thousand and eighty-two
Xin các bạn lưu ý tới sự khác nhau về cách dùng của từ a và từ one.
162
a hundred and sixty two
1045
a thousand and forty five
1,000,045
a million and forty five
1162
one thousand, one hundred and sixty-two
1,001,000
one million, one thousand
2.
Number for dates (cách viết và đọc ngày tháng năm)
Viết:
Đọc:
• 7th December
• December 7th
• 7 December
• December 7
Cách viết ngày, tháng và năm của tiếng Anh thông dụng ở Australia cũng giống như cách viết
ngày, tháng năm của tiếng Việt. Thí dụ :
• The second of September 1945 (2/9/45)
• September the second 1945
Ngày 2 tháng 9 năm 1945 (2/9/45)
Những ngày cần nhớ (các bạn chú ý cách viết tắt của số thứ tự):
2nd September
Vietnam's National Day
24th December Christmas Eve 25th
December Christmas Day (Xmas Day)
(Ngày lễ Noel
được những người theo
đạo
Thiên chúa giáo kỷ niệm như ngày sinh nhật
của Đức Chúa Jesu.)
1st January New Year's Day
26th January Australia Day
Cách viết và đọc năm trong tiếng Anh:
1983 nineteen eighty-three
1650 sixteen fifty
1871 eighteen seventy-one
Cách cách đọc và viết khác về thời gian:
• The 1600s
• The sixteen hundreds
• 17th century
• The seventeenth century
Tất cả những năm trong thập niên từ
1600 đến 1699 - tức thế kỷ thứ 17
A 47-year-old man
Người đàn ông 47 tuổi
A man in his forties
• Người đàn ông độ tuổi tứ tuần
• Người đàn ông ngoài 40 (trên 40 nhưng
chưa đầy 50)
3. Numbers for indentification (con số để nhận dạng)
Số xe ô tô hay số phòng khách sạn - nếu con số đó lớn hơn 100, thì chúng ta đọc riêng biệt
từng con số. Thí dụ:
a 412 bus a four one two bus
a 389 bus
• a three eight nine bus
• a three eighty-nine bus Room 388
• Room three eight eight
• Room three eighty-eight
Room 905 Room nine o five
Qua các thí dụ trên, các bạn thấy cách đọc số ô tô hoặc số phòng khác hẳn cách đọc các con
số khác. Thế nhưng, với số xe ô tô, chúng ta có thể nói a 412 bus hoặc the 412 bus (khi nào
chúng ta dùng quán từ không xác định a hay quán từ xác định the điều đó còn phụ thuộc vào
văn cảnh, nhưng với số phòng chúng ta chỉ nói Room 412).
Cách đọc số điện thoại:
98 7543
Nine eight, seven five four three
713 8174 Seven one three, eight one seven four
99 4786 Double nine, four seven eight six
30 7744 Three o, double seven double four
Cách viết địa chỉ của tiếng Anh cũng giống như ở tiếng Việt đối với số nhà đường, thành phố.
Thí dụ:
73 Hay Street, Brighton
Số nhà 73, Đường Hay, Thành phố
Brighton.
Chú ý: cách đọc khác nhau của số '0':
Nought
[ nɔ:t ]
Zero
[ 'ziərəu ]
O
[ əu ]
(khi đọc số xe ô tô, số buồng hoặc các con
số thập phân.)
Part 4 -
PRONUNCIATION (cách phát âm) Với các con số từ hàng hai chục trở lên, có đuôi là - ty, thì trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ nhất
của từ. Thí dụ : 'thirty, 'forty'.
Với các con số hàng chục, có đuôi là - teen, thì cả hai âm tiết khi đọc đều được nhấn âm,
nhưng âm tiết thứ hai sẽ được đọc to và rõ hơn, và dấu trọng âm của âm tiết thứ nhất sẽ được
viết: [ , ] Thí dụ : Amanda's thirteen [ θə:'ti:n ].
Nhưng cũng con số thirteen đó nếu được đặt trước một danh từ như trong câu: It's thirteen
dollars thì dấu nhấn âm của từ sẽ thay đổi như là [ 'θə:,ti:n ].
Do vậy khi các bạn nghe ai nói về con số, các bạn cần phải chú ý tới những điểm trên, vì chỉ
có như vậy các bạn mới có thể phân biệt được sự khác nhau giữa hai con số 13 [ ,θə:'ti:n ] và
30 [ 'θə:,ti: ].
Các bạn tập đọc các cặp từ sau:
Thirteen [ ,θə:'ti:n ] Thirty [ 'θə:ti: ]
Fourteen [ ,fɔ:ti:m ] Forty [ 'fɔ:ti: ]
Fifteen [ ,fif'ti:n] Fifty [ 'fifti: ]
Sixteen [ ,siks'ti:n ] Sixty [ 'siksti: ]
Seventeen [ ,sevən'ti:n ] Seventy [ 'sevənti: ]
Eighteen [ ,ei'ti:n ] Eighty [ 'eiti: ]
Nineteen [ ,nain'ti:n ] Ninety [ 'nainti: ]
Part 5 -
THE SONG (bài hát)
Trong bài học qua Đài, các bạn sẽ nghe chị June hát bài hát mừng ngày sinh nhật Lawrie. Sau
đây là lời của bài hát.
Happy birthday to you,
Happy birthday to you,
Happy birthday, dear Lawrie,
Happy birthday to you.
Part 6 -
EXERCISES (bài tập)
1. Hãy viết con số cho các dòng chữ sau : thirty thousand
fifty thousand
seventy thousand
twenty thousand
two hundred and twenty thousand
five hundred thousand
2. Hãy viết bằng tiếng Anh các ngày hoặc con số sau:
October 11, 1951
73 Hay Street
663 9905 (số điện thoại)
14/6/83
3. Hãy viết bằng tiếng Anh những con số sau đây:
1,272
299
3,467,812
87
30,000
Xin xem lời giải cho 3 bài tập trên
trong Bài 12
END OF LESSON 10
Back Top
Bai11
Bài 11: calculating in English (các phép tính bằng tiếng Anh)
Part 1 - THE DIALOGUE (đối thoại)
Bài này gồm có hai bài đối thoại, một bài giữa cháu gái Amanda 9 tuổi với bố, ông Michael
Clark, và một giữa cháu Amanda với cô giáo. Song cả hai bài đối thoại đều nói về các phép
tính. Bố
mẹ cháu Amanda và cháu đang chuẩn bị cho một chuyến đi nghỉ
bằng xe ô tô. Họ
đang tính đoạn đường sẽ đi và chi phí. Phần trích sau đây là ở trong cuộc đối thoại giữa hai bố
con cháu Amanda.
MICHAEL CLARK: Um… eight and four's twelve.
Now, twelve and fifty-eight's seventy.
That's seventy kilometres.
Now, seventy and sixty-three…
That's …um…
AMANDA: Seventy and sixty-three is a hundred and thirty-three.
MICHAEL CLARK: OK Amanda, you add the rest.
AMANDA: How long will it take, Dad?
MICHAEL CLARK: Well… three hundred and sixty kilometres… at an average speed
of… fifty kilometres per hour. So that's three hundred and sixty
divided by fifty equals seven point two. So the journey will take
about seven hours.
Part 2 - VOCABULARY (từ vựng)
Trong tiếng Anh, có một số
từ chỉ màu sắc như: đen, trắng, nâu, xanh, xám nhiều khi cũng
như là tên họ của người. Vì vậy, khi chúng là tên họ, thì các tên đó đều được viết hoa.
addition
[ ə'diʃən ]
phép cộng
subtraction
[ səb' trækʃən ]
phép trừmultiplication
[ mʌltiplication ]
phép nhân
multiplication table
[ mʌltiplication teibəl ]
bảng cửu chương
division
[ də' viʒən ]
phép chia
add
[ æd ]
cộng, thêm vào
subtract
[ səb' trækt ]
trừ, bớt đi
divide
[ də' vaid ]
chia
plus
[ plʌs ]
cộng, thêm vào
minus
[ 'mainəs ]
trừ, bớt đi
Dad
[ dæd ]
bố, ba, cha
a dollar
[ 'dɔlə
]
đô-la (Mỹ kim)
a journey
[ 'dʒə:ni ]
chặng đường đi, hành trình
a kilometre
[ 'kiləmi:tə/kə'lɔmətə ]
cây số
the rest
[ ðə' rest ]
số còn lại
equal
[ 'i:kwəl ]
bằng, ngang practice
[ 'præktəs ]
thực hành
as quick as a calculator
[ ez 'kwik_əz_ə 'kælkjəleitə ]
nhanh như máy tính
at an average speed of per hour
[ ət_ən_ævridʒ 'spi:d_əv…pər_'auə ]
tốc độ trung bình một giờ
How long will it take?
[ 'hau 'lɔŋ wil_ət 'teik ]
Thế thì mất bao nhiêu thời gian?
How much is that?
[ 'hau 'mʌtʃ_əz 'ðæt ]
Cái đó giá bao nhiêu?
seven point two (7.2)
[ sevən pɔint 'tu: ]
7,2 (bảy phẩy hai)
There!
[ ðɛə ]
Thế là xong!
Gee!
[ dʒi: ]
Từ cảm thán biểu lộ sự ngạc nhiên giống
như từ "ồ " hay "ôi" trong tiếng Việt.
Part 3 -
THE LESSON
(bài học)
1.
Addition (phép cộng)
Bài toán cộng [ 8 + 4 = 12] - trong tiếng Anh có nhiều cách nói:
• Eight and four is twelve.
• Eight and four's twelve
• Eight and four are twelve
• Eight and four makes twelve.
• Eight plus four equals twelve. (Ngôn ngữ toán học)
2. Subtraction (phép trừ)Bài toán trừ [30 - 7 = 23] -
trong tiếng Anh có hai cách nói:
• Seven from thirty is twenty-three.
• Thirty minus seven equals twenty-three. (ngôn ngữ toán học)
3. Multiplication (phép nhân)
Bài toán nhân [5 x 6 = 30] -
trong tiếng Anh có ba cách nói:
• Five sixes are thirty.
• Five times six is/equals thirty
• Five multiplied by six equals thirty. (Ngôn ngữ toán học)
Bài toán nhân [5 x 6 = 30] -
trong tiếng Anh có ba cách nói:
• Five sixes are thirty.
• Five times six is/equals thirty
• Five multiplied by six equals thirty. (Ngôn ngữ toán học)
Bài toán chia [20 ÷ 4 = 5] - trong tiếng Anh có hai cách nói:
• Four into twenty goes five (times).
• Twenty divided by four is/equals five. (Ngôn ngữ toán học)
Nếu như
kết quả
của bài toán là số thập phân như trong phép tính: [360 ÷ 50 = 7,2] thì các
bạn sẽ nói:
Three hundred and sixty divided by fifty equals seven point two.
Xin các bạn lưu ý tới cách viết dấu chia ở trong tiếng Anh ( ÷ )
Part 4 -
PRONUNCIATION (cách phát âm)
Đề nghị các bạn quan sát các từ sau đây. Cột thứ nhất (A) gồm các từ có trọng âm rơi vào âm
tiết đầu tiên. Cột thứ hai (B) gồm các từ có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai. Những âm tiết
không được nhấn âm của các từ ở hai cột đó đều đọc ngắn và nhẹ
hơn những âm tiết được
nhấn. Các bạn luyện đọc các từ ở trong cột thứ nhất (A). List A List B
'National
Viet'nam
'holiday
Sep'tember
'fifty
fif'teen
'sixty
six'teen
'Michael
A'manda
'number
di'vide
'equal
di'vision
'minus
sub'tract
'multiply
sub'traction
Bây giờ các bạn chuyển sang luyện đọc các từ ở cột thứ hai (B).
Trong tiếng Anh không có nguyên tắc nào nói về trọng âm của từng từ, bởi vậy các bạn phải
nghe và học cách phát âm. Nếu như các bạn đọc trọng âm của từ sai, có thể dẫn tới hậu quả
người nghe hiểu nhầm ý các bạn định nói.
Có một số từ có hai cách phát âm. Thí dụ như các từ: either [ 'i:ðə ], [ 'aiðə ]
và neither ['ni:ðə
], [ 'naiðə ]. Sự khác nhau trong cách đọc là ở hai nguyên âm [ i:] và [ai].
Còn đối với từ kilometre, sự khác nhau đó là trọng âm của từ. Trọng âm có thể rơi vào âm tiết
đầu hay âm tiết thứ hai của từ như [ 'kiləmi:tə
] hoặc [ 'kə'ləmətə
]. Cả hai cách phát âm này
đều đúng.
Trọng âm của một số
từ trong tiếng Anh sẽ thay đổi, nếu như
từ
gốc được kéo dài ra. Thí dụ
như các cặp từ sau đây:
Viet'nam Vietna'mese
'multiply multipli'cation
Part 5 -
BACKGROUND (bối cảnh) Nghỉ hè ở Australia.
Ở Australia, hàng năm mọi người thường dành một tháng
để nghỉ ngơi. Trong những ngày
nghỉ đó, họ có thể đi thăm quê hương bản quán, thăm bạn bè và họ hàng. Song họ
cũng có
thể đi nghỉ mát ở bãi biển, hoặc ở những vùng
đồng quê yên tĩnh, để
tận hưởng không khí
trong lành và cảnh đẹp thiên nhiên.
Một số ít người lại thích có những cuộc vui chơi giải trí bằng xe ô tô, rồi sau đó dựng lều trại
ngủ qua đêm, hoặc nghỉ ở những ngôi nhà lưu động. Song không ít người lại thích ngủ tại các
khách sạn bên
đường, hay thuê riêng một ngôi nhà, một căn hộ để ở
hẳn
đó một hoặc hai
tuần lễ.
END OF LESSON 11
Back Top
Bai12
Bài 12: shopping (đi mua sắm)
Part 1 - THE DIALOGUE (đối thoại)
Tại cửa hàng hoa quả.
ASSISTANT: Is someone looking after you?
WOMAN: No. I'd like some apples, please… some of the green ones.
ASSISTANT: How many?
WOMAN: Oh, ten.
ASSISTANT: Ten for 90 cents. O.K?
WOMAN: O.K… and some bananas. How much are they?
ASSISTANT: $1 a kilo. How many would you like?
WOMAN: About six. Have you got any pineapples?
ASSISTANT: Um… no, we haven't.
We had a few last week, but there aren't
many pineapples at the moment.
WOMAN: Oh why?
ASSISTANT: The weather. There's been too much rain. But we've got some
nice oranges - plenty of juice in them.
Part 2 - VOCABULARY (từ vựng)
Trong tiếng Anh, có một số
từ chỉ màu sắc như: đen, trắng, nâu, xanh, xám nhiều khi cũng
như là tên họ của người. Vì vậy, khi chúng là tên họ, thì các tên đó đều được viết hoa.
an apple
[ 'æpəl ]
quả táo a biscuit
[ 'biskət ]
bánh qui
Change
[ tʃeindʒ ]
tiền thừa
the coffee*
[ ðə' kɔfi:]
cà phê
an escalator
[ 'eskəleitə ]
cầu thang máy
the green ones
[ ðə' 'grin 'wʌnz ]
những quả táo xanh
the hardware department
[ 'ðə 'ha:dwɛə dəpa:tmənt ]
cửa hàng ngũ kim
orange juice
[ 'ɔrindʒ
dʒu:s ]
nước cam
a pair of sandals
[ ə'pɛər_əv 'sændəlz ]
đôi dép
prawn chips
[ 'prɔ:n 'tʃips ]
bánh phồng tôm
a pineapple
[ 'painæpəl ]
quả dứa
rain
[ rein ]
mưa
the soap powder
[ ðə 'səup paudə ]
xà phòng bột
the tea*
[
ðə' ti ]
chè Trong các cụm từ trên, quán từ xác định the được dùng để chỉ rõ vị trí bày bán cố định của các
mặt hàng này tại cửa hàng.
Các bạn sẽ thường nghe người mua hàng và bán hàng nói những câu sau đây:
• Are you right?
[ ə'ju: 'rait /ə je 'rai ]
• Can I help you?
[ 'kæn/kən_ai 'help ju: ]
• May I help you?
[ 'mei_ai 'help ju: ]
• What can I do for you?
[ 'wɔt kən_ai 'du fə'ju: ]
Ông/bà cần gì ạ?
I'd like to see…
[ aid 'laik tə 'si: ]
Tôi
muốn xem…
I'm after…
[ aim_'a:ftə ]
Tôi muốn mua…
Is someone looking after you?
[ iz 'sʌmwʌn 'lukiŋ_'a:ftə ju: ]
Đã có ai phục vụ ông/bà chưa ạ ?
Is that all?
[ iz ðæt_ɔ:l ]
Ông/bà cần mua gì nữa không ạ?
Something/anything else?
[ 'sʌmθiŋ/eni:θiŋ_'els ]
Còn gì nữa không ạ?
$1 a kilo
[ ə 'dɔlər_ə 'ki:leu ]
Một cân một đô-la.
It's in the next aisle
[ its_in ðə 'nekst_'ail ]
Dẫy bên cạnh.
It's over there
[ its_'əuvə 'ðɛə ]
Ở đàng kia. Ten for 90 cents
[ 'ten fə 'nainti: 'sents ]
10 quả táo giá 90 sen. (1 đô-la gồm 100
sen).
There's plenty of…
[ ð(ɛ)əz 'plenti:_əv ]
Có rất nhiều…
Part 3 -
THE LESSON
(bài học)
1.
Shopping – opening words (đi mua sắm - lời chào mời)
Khi các bạn đi mua hàng, người bán hàng bao giờ cũng mời chào và hỏi xem bạn cần mua gì.
Sau đây là một số mẫu câu hỏi và trả lời giữa người bán hàng và mua hàng.
• Can I help you?
• May I help you?
Thanks. I'm looking for…
Is someone looking after you? No. I'd like to see…
Are you right? Mmm, I'm after some…
Nếu như các bạn cần sự giúp đỡ của người bán hàng, các bạn có thể nói:
• Can you help me?
• Have you got any…?
• Can you tell me where X is, please?
Khi các bạn mua xong hàng và trả tiền, người bán hàng có thể hỏi các bạn câu:
Is that all? Yes, thanks.
Is there something/anything* else? No, that's all, thanks.
Nếu người bán hàng hỏi bạn câu: Is there anything else? Có nghĩa là họ muốn hỏi xem bạn
có cần mua thêm gì nữa không. Nhưng nếu họ
hỏi các bạn câu: Is there something else?
Thì câu này có ý mời chào nhiều hơn là câu trước.
2. Prices (giá cả)Tất nhiên đã đi mua hàng thì phải nói tới chuyện giá cả. Đề nghị các bạn xem lại bài đối thoại
và xin các bạn lưu ý tới các câu:
• 10 for 90…
• A dollar a kilo ($1 per kg)
Có một số mặt hàng bán theo cái hoặc chiếc, và có mặt hàng bán theo kilo, cân, lạng. Ở một
số cửa hàng, chẳng hạn như cửa hàng bách hóa, các bạn sẽ thường nghe đoạn hội thoại sau:
SHOPPER: How much are these sandals?
ASSISTANT: They're $17.50
SHOPPER: O.K. I'll have them. They're nice.
ASSISTANT: And here's your change - $2.50
Đố bạn người mua hàng đưa cho người bán hàng bao nhiêu tiền?
3. Quantities (số lượng)
Dĩ nhiên khi đi mua hàng, các bạn cũng sẽ gặp các danh từ đếm được và không đếm được.
COUNTABLES:
• Apples
• Biscuits
• Oranges
UNCOUNTABLES
• Coffee
• Orange juice
• Tea
Có hai điểm khác nhau lớn nhất giữa danh từ đếm được và không đếm được:
• Danh từ đếm được có thể được viết dưới dạng số ít hoặc số nhiều. Thí dụ:
• Here's a biscuit
• Here are some biscuits
• Danh từ không đếm được chỉ được viết dưới một dạng duy nhất:
Here's some tea.
• Tính từ chỉ
số
lượng đi với danh từ đếm được và không đếm được cũng khác nhau.
Thí dụ :
• There are only a few biscuits
• There's only a little rice
• There's only a bit of rice
• There isn't much tea
• Have we got much coffee?
• There aren't many oranges
• Have we got many bananas?
Chú ý:
Tính từ much không bao giờ được dùng ở trong câu khẳng định và tính từ many
cũng ít khi
được dùng ở trong câu khẳng
định, mặc dù danh từ nó bổ nghĩa là danh từ đếm
được hay
không đếm được. Thay thế vào đó các bạn dùng cụm từ a lot of hoặc plenty of. Thí dụ :
• There's plenty of tea
• There's a lot of tea
• There are plenty of biscuits
• There's a lot of biscuits
Ones - từ này được dùng như một đại từ thay thế cho danh từ số nhiều khi được nhắc tới lần
thứ hai. Thí dụ:
I'd like some apples… some of the green ones, please.
Part 4 -
BACKGROUND (tư liệu)
Đi mua hàng ở Australia.
Mua hàng tại các siêu thị, khách hàng có thể
tự chọn các mặt hàng bày ở trên giá. Phương
thức bán hàng này cũng được áp dụng tại các cửa hàng bách hóa. Thế nhưng, ở một số cửa
hàng, chẳng hạn như cửa hàng giầy, người mua hàng cần có sự giúp đỡ của người bán hàng.
Hoa quả được bán ngay trong các siêu thị hay tại một số
cửa hàng hoa quả. Ở Australia, khi
người ta nói tầng một và tầng trệt, theo cách nói của người miền Bắc đó là tầng hai và tầng
một. Song, với cách nói của người miền Nam thì hoàn toàn giống cách nói của người Úc. Ở
các cửa hàng ở Australia, đặc biệt là các cửa hàng lớn, người bán hàng có thể hỏi khách hàng
câu:
Would you like to pay cash or put it on the account? Bởi vì một số khách mua hàng
theo phương thức ghi sổ nợ, nếu họ có tài khoản tín dụng ở tại các cửa hàng.
Part 5 -
KEY TO EXERCISES IN LESSON 10 (giải đáp cho các bài tập trong bài 10)
Exercise 1:
30,000 thirty thousand50,000 fifty thousand
70,000 seventy thousand
20,000 twenty thousand
220,000 two hundred and twenty thousand
500,000 five hundred thousand
Exercise 2:
October 11, 1951
• The eleventh of October, nineteen
fifty-one
• October the eleventh, nineteen fiftyone.
73 Hay Street Seventy-three Hay Street
663 9905 (số điện thoại) Double six three, double nine o five.
14/6/83
• The fourteen of June, nineteen eightythree
• June the fourteen, nineteen eightythree.
Exercise 3:
1,272 One thousand, two hundred and seventytwo.
299 Two hundred ninety-nine.
3,467,812
Three million, four hundred and sixtyseven thousand, eight hundred and
twelve.
87 Eighty-seven.
30,000 Thirty thousand.
END OF LESSON 12
Back Top
Bai13
Bài 13:
asking about someone's regular activities
(hỏi về các hoạt động thường xuyên của người khác.)
Part 1 - THE DIALOGUE (đối thoại)
Dialogue 1:
Lawrie Bruce có mặt tại phiên chợ bán bò
ở
một thị trấn cách Melbourne, thủ phủ bang
Victoria, chừng 200km. Anh nói chuyện với mấy người nông dân.
GEOFF: Do you go to Melbourne a lot?
1st FARMER: Once in a while.
GEOFF: Do you go to Melbourne much?
2ND FARMER: Not much. Now and then.
GEOFF: What about you?
3RD FARMER: Once in a blue moon. I don't like cities.
Dialogue 2:
Lawrie nói chuyện với người nông dân thứ ba.
3rd FARMER: And I'm too busy. I sow the wheat in September - in spring. And I
harvest in summer - usually in February.
GEOFF: Do you have a break then?
3rd FARMER: No. There's always a lot to do on a farm.
GEOFF: Do you come to town much?
3rd FARMER: Usually once a week.
GEOFF: And when do you take your holidays?
Part 2 - VOCABULARY (từ vựng) Trong tiếng Anh, có một số
từ chỉ màu sắc như: đen, trắng, nâu, xanh, xám nhiều khi cũng
như là tên họ của người. Vì vậy, khi chúng là tên họ, thì các tên đó đều được viết hoa.
hardly ever
[ 'ha: dli:_'evə ]
rất ít khi
now and then
[ 'nau_ən 'ðen ]
thỉnh thoảng
occasionally
[ ə'keiʒən (ə) li: ]
thỉnh thoảng, đôi lúc
once in a while
[ 'wʌns_in_ə'wail ]
thỉnh thoảng
once in a blue moon
[ 'wʌns_in_ə'blu: 'mu:n ]
rất hiếm khi, hầu như không bao giờ
a flat
[ flæt ]
căn hộ
(good/bad) habits
[ 'hæbəts ]
thói quen (tốt/xấu)
go to the pictures/the movies
[ 'gəu tə ðe 'piktʃəz/ðe 'mu: vi: z ]
đi xem phim
there's a lot to do
[ ð(ɛ)əz_ə'lɔt tə'du:]
có nhiều việc cần phải làm
go out
[ 'gəu_'aut ]
đi ra ngoài, đi chơi
go/come to town
[ 'gəu/'kʌm tə'taun ]
đi ra thành phố
harvest the wheat
[ 'ha: vəst ðe 'wh:t ]
thu hoạch lúa mì have a break
[ 'hæv_ə'breik ]
nghỉ ngơi
sow the wheat
[ 'səu ðe 'wi:t ]
gieo hạt lúa mì
take a holiday
[ 'teik_ə'hɔlədei ]
nghỉ hè
Part 3 -
THE LESSON
(bài học)
1.
Asking about someone's regular activities (hỏi về các hoạt động thường xuyên
của người khác.)
Do you ever go to the opera?
Khi nói câu này các bạn muốn biết xem bạn
mình đã bao giờ đi xem hát opera chưa.
Do you go to the opera a lot/much?
Với câu này các bạn muốn biết xem bạn
mình có thường xuyên
đi xem hát Opera
không.
How often you go?
Các bạn đã biết là bạn mình hay đi xem hát
Opera, nhưng lại muốn biết mức
độ thường
xuyên như thế nào: một tuần một lần, một
tháng một lần, v.v…
2.
Answering (trả lời)
Khi trả
lời những câu hỏi về các hoạt động thường xuyên, hay thường lệ, các bạn có thể đưa
ra con số cụ thể như một tháng một lần, ba lần một năm, v.v…
Nếu như những hoạt động đó thường xuyên, các bạn có thể nói a lot hay often.
Song nếu chỉ thỉnh thoảng, các bạn nói: not much hay now and then hay once in a while.
Nếu những hoạt động đó rất ít khi diễn ra, các bạn nói: hardly ever hay once in a blue moon.
Chú ý: Xin các bạn lưu ý, khi nói về các hoạt động thường lệ chúng ta nên dùng thì hiện tại
đơn giản. Ví dụ:
Question:
Do you ever…?
OR
Does she…a lot?
Simple answer:
• Yes, I do.
• No, she doesn't.
Negative answer:
• I don't go to the opera much.
• He doesn't go to the opera a lot. Go out - từ này thường nói về các hoạt động vui chơi giải trí ngoài giờ làm việc, như đi xem
phim, xem hát, thăm bạn bè,v.v…
Go to town - có nghĩa là đi tới thành phố, hoặc thị trấn. Nếu như người nói đang ở
tại thành
phố và ông/bà ấy muốn kể lại chuyến đi tới thành phố thì động từ lúc đó sẽ là come. Vì go có
nghĩa là đi đến, đến, đi tới, chỉ hành động rời xa vị trí người nói và come
cũng có nghĩa đến,
tới nhưng chỉ hành động hướng tới vị trí người nói, vì thế người ta nói come here, nhưng go
there.
Part 4 -
PRONUNCIATION (cách phát âm)
Go out - từ này thường nói về các hoạt động vui chơi giải trí ngoài giờ làm việc, như đi xem
phim, xem hát, thăm bạn bè,v.v…
Go to town - có nghĩa là đi tới thành phố, hoặc thị trấn. Nếu như người nói đang ở
tại thành
phố và ông/bà ấy muốn kể lại chuyến đi tới thành phố thì động từ lúc đó sẽ là come. Vì go có
nghĩa là đi đến, đến, đi tới, chỉ hành động rời xa vị trí người nói và come
cũng có nghĩa đến,
tới nhưng chỉ hành động hướng tới vị trí người nói, vì thế người ta nói come here, nhưng go
there.
Thirteen [ ,θə:'ti:n ] Thirty [ 'θə:ti: ]
Part 5 -
BACKGROUND (tư liệu)
Đi mua hàng ở Australia.
Mua hàng tại các siêu thị, khách hàng có thể
tự chọn các mặt hàng bày ở trên giá. Phương
thức bán hàng này cũng được áp dụng tại các cửa hàng bách hóa. Thế nhưng, ở một số cửa
hàng, chẳng hạn như cửa hàng giầy, người mua hàng cần có sự giúp đỡ của người bán hàng.
Hoa quả được bán ngay trong các siêu thị hay tại một số
cửa hàng hoa quả. Ở Australia, khi
người ta nói tầng một và tầng trệt, theo cách nói của người miền Bắc đó là tầng hai và tầng
một. Song, với cách nói của người miền Nam thì hoàn toàn giống cách nói của người Úc. Ở
các cửa hàng ở Australia, đặc biệt là các cửa hàng lớn, người bán hàng có thể hỏi khách hàng
câu:
Would you like to pay cash or put it on the account? Bởi vì một số khách mua hàng
theo phương thức ghi sổ nợ, nếu họ có tài khoản tín dụng ở tại các cửa hàng.
Part 5 -
KEY TO EXERCISES IN LESSON 10 (giải đáp cho các bài tập trong bài 10)
Exercise 1:
30,000 thirty thousand
50,000 fifty thousand
70,000 seventy thousand20,000 twenty thousand
220,000 two hundred and twenty thousand
500,000 five hundred thousand
Exercise 2:
October 11, 1951
• The eleventh of October, nineteen
fifty-one
• October the eleventh, nineteen fiftyone.
73 Hay Street Seventy-three Hay Street
663 9905 (số điện thoại) Double six three, double nine o five.
14/6/83
• The fourteen of June, nineteen eightythree
• June the fourteen, nineteen eightythree.
Exercise 3:
1,272 One thousand, two hundred and seventytwo.
299 Two hundred ninety-nine.
3,467,812
Three million, four hundred and sixtyseven thousand, eight hundred and
twelve.
87 Eighty-seven.
30,000 Thirty thousand.
END OF LESSON 13
Back Top
Bai14
Bài 14:
size or dimension of things; measures (kích cở của mọi vật.)
Part 1 - THE DIALOGUE (đối thoại)
Dialogue 1:
Một em bé trai tên Tim đang bơi ở bể bơi với bố. Em hơi nhút nhát vì mới tập bơi.
Bài đối thoại được chia làm một số đoạn ngắn.
DAD: Come on, Tim, into the pool!
TIM: How deep is it, Dad?
DAD: It's about one metre here.
TIM: Hmm… one metre…
DAD: Come on, Tim. It's not deep!
TIM: Well… OK… brr… It's cold!
Dialogue 2:
Hai bố con nói chuyện về chiều rộng của bể bơi.
DAD: Now, can you swim across the pool?
TIM: Umm - how wide is it?
DAD: Thirty metres.
TIM: OK Dad, let's go!
Sau khi bơi, bé Tim hỏi bố một câu hỏi:
TIM: What's the length of the pool, Dad?
DAD: Oh… 50 metres.
TIM: Come on then, Dad! Let's swim to the other end. Bỗng dưng em thấy mình đuối sức…
TIM: Dad, stop… wait… Dad! I can't touch the bottom!
Dad… I can't…
touch the bottom… It's too deep!
DAD: OK Tim. I'm here. It's all right.
TIM: Ah! It's deep at this end, Dad! How deep is it?
DAD: It's about two metres here. Come on - let's have a rest.
Part 2 - VOCABULARY (từ vựng)
Trong tiếng Anh, có một số
từ chỉ màu sắc như: đen, trắng, nâu, xanh, xám nhiều khi cũng
như là tên họ của người. Vì vậy, khi chúng là tên họ, thì các tên đó đều được viết hoa.
hardly ever
[ 'ha: dli:_'evə ]
rất ít khi
deep
[ di:p ]
sâu
depth
[ depθ ]
độ sâu, chiều sâu
high
[ hai ]
cao
height
[ hait ]
chiều cao
long
[ lɔŋ ]
dài
length
[ leŋθ ]
chiều dài
wide
[ waid ]
rộng width
[ widθ ]
chiều rộng
size
[ saiz ]
số, cỡ
dimensions
[ də'menʃ:ənz ]
kích thước, khổ, cỡ.
check
[ tʃek ]
kiểm lại, đếm
come on
[ 'kʌm_'ɔn ]
đi tiếp, tiến lên, cố lên nào
(get) into the pool
[ 'intɔ ðe 'pu:l ]
nhảy xuống bể bơi
the deep end
[ ðe'di:p_end ]
phía sâu của bể bơi
high-heeled shoes
[ 'hai hi:ld 'ʃu:z ]
giầy cao gót
an ocean
[ 'əuʃən ]
đại dương, biển
across
[ ə'krɔs ]
ngang qua
It's all right
[ 'ɔ:l 'rait ]
Được, không sao
I can't touch the bottom
[ ai 'ka:nt tʌtʃ ðə 'bɔtəm ]
Con không chạm chân tới đáy được
in round figures
[ in 'raund 'figəz ]
nói tròn sốI remember it from school
[ ai rə'membər_ət frəm 'sku:l ]
Tôi nhớ tôi học điều ấy từ khi còn là học
sinh phổ thông.
Mount Everest
[ 'maunt_'evərəst ]
Đỉnh E-vơ-rest
Sydney Harbour
[ ''sidni: 'ha:bə ]
Cảng Sydney
(The) Sydney Harbour Bridge
[ 'sidni: 'ha:bə 'bridʒ ]
Cầu cảng Sydney
The Red River
[ ðe rəd 'rivə ]
Sông Hồng
Tim
[ tim ]
tên thân mật của Timothy
Part 3 -
THE LESSON
(bài học)
1. size or dimension of things; measures (kích cở của mọi vật.)
• How long is the bridge?
• What's the length of the bridge?
Câu hỏi về chiều dài.
• How wide is the river?
• What's the width of the river?
Câu hỏi về chiều rộng.
• How high is the building?
• What's the height if the building?
Câu hỏi về chiều cao.
• How deep is the water?
• What's the depth of the water?
Câu hỏi về độ sâu.
In round figures (nói tròn số ) là một cách nói rất phổ biến. Thí dụ
nếu chiều dài của chiếc
cầu là 1.149 mét, các bạn có thể nói
In round figures, it's one thousand, one hundred
metres (nói tròn số, chiếc cầu đó dài 1.100 mét).
2. Height of people (chiều cao của người) • How tall are you?
• What's your height?
(I'm) 170 centimetres (tall)
Trong văn viết chúng ta thường viết là
1.70. Nhưng trong văn nói, chúng ta nói
It's 170
centimetres.
Trong hội thoại hàng ngày, rất hiếm khi chúng ta dùng những từ viết ở trong ngoặc đơn.
Từ height là danh từ của tính từ high. Song, khi nói về chiều cao của ai đó, chúng ta lại dùng
tính từ tall. (Xin các bạn xem lại phần chú giải về sự khác nhau giữa tính từ high và tall ở bài
học số 5).
3. Conversation devices (lối nói chuyện)
What do you mean? [ 'wɔt də jə 'min ]
Câu hỏi này thường
được dùng khi người nghe muốn người nói làm rõ nghĩa hơn cho câu
anh/chị ấy vừa nói. Thí dụ:
JOHN: How tall are you, Barbara?
BARBARA: I'm 160 centimetres tall… or sometimes
I'm 165.
JOHN: Sometimes 165… What do you mean?
BARBARA: Well, sometimes I wear high-heeled
shoes, then I'm 165 centimetres.
Trong đoạn hội thoại trên, vì ở đầu câu Barbara đã nói là chị ấy cao 160cm, bởi vậy khi nhắc
lại chiều cao của mình lần thứ hai, Barbara chỉ việc nói con số 165 thôi. Nhưng với các trường
hợp khác, các bạn không nói con số 165 một mình như vậy.
Part 4 -
PRONUNCIATION (cách phát âm)
Length, depth, width - những từ này rất khó đọc, bởi vậy khi tập đọc các bạn nên xem lại
phần phiên âm quốc tế của từng từ ở trong phần từ vựng. Các bạn cố gắng luyện phát âm các
từ đó.
Các bạn luyện đọc các âm trên bằng cách đọc nhiều lần câu hỏi sau đây:
What's the length of the pool? [ 'wɔts ðe 'leŋθ_ əv
ðe 'pu:l ]• Khi đọc các bạn cần đặc biệt lưu ý tới các từ What's, length, pool vì trên thực tế ba từ
này là ba từ chính, được nhấn ở trong câu. Khi đọc các bạn cố
gắng giữ nhịp của ba từ
chính được nhấn ở trong câu.
• Nhớ đọc nối hai từ length_of
• Tránh không được đọc ngắt giữa các phụ âm trong các nhóm từ sau: what's the… of the
• Sydney [ 'sidni: ] - trong từ đó âm [d] không nên bật mạnh mà
được chuyển tiếp sang
ngay âm [ni:]
Part 5 -
BACKGROUND (tư liệu)
Cầu cảng Sydney (Sydney Harbour Bridge)
Cầu cảng Sydney được xây năm 1932. Hàng ngày lưu lượng người và xe qua lại cầu rất tấp
nập.
Chiều dài nhịp cuốn của cầu được xếp hạng thứ hai ở trên thế giới. Cầu cảng Sydney là một
trong hai công trình nổi tiếng ở thành phố Sydney. Các bạn có biết công trình thứ hai kia là gì
không?
END OF LESSON 14
Back Top
Bai15
Bài 15: possession (sở hữu cách)
Part 1 - THE DIALOGUE (đối thoại)
Sau khi học 14 bài, chúng tôi hy vọng bây giờ các bạn có thể theo dõi các cuộc đối thoại trong
loạt bài một cách dễ dàng mà không cần nhìn vào sách. Như
vậy từ bài này trở đi, chỉ
một
phần của các bài đối thoại sẽ được in thành văn bản.
Dialogue 1:
Vào một buổi chiều Chủ nhật mưa tầm tã, hai đứa trẻ, Ben và Debi, không đi ra ngoài chơi
được. Chúng phải chơi ở trong nhà và trêu nhau.
DEBBIE: It's my book!
BEN: It's not! It's mine!
DEBBIE: It's mine!
BEN: Ow… Mum! She hit me!
DEBBIE: I did not*. He took my book.
BEN: It's not yours. It's mine!
DEBBIE: Mum, it's not his. It's mine!
MOTHER: Stop it!
*Khi nói, người ta thường dùng I didn't nhiều hơn là I did not. Khi dùng I did not lúc đó có
nghĩa là chúng ta muốn nhấn mạnh ý phủ định và thường dùng khi bảo vệ ý kiến của chúng ta
trong một cuộc tranh luận.
Dialogue 2:
Ben và Debbie quyết định chơi bóng bàn để giết thời giờ.
DEBBIE: Oh… 21-16.
Your game.
BEN: You aren't playing very well. DEBBIE: My bat's too light!
BEN: Try mine… it's heavier
DEBBIE: OK. Oh yes, yours is heavier than mine.
BEN: I'll try yours. Hmm, yes - it's lighter.
DEBBIE: Another game?
BEN: OK. Whose serve is it?
DEBBIE: It's mine. Ready?
Dialogue 3:
Tay cầm quyển truyện, bà mẹ
bước vào phòng và hỏi hai
đứa con xem quyển truyện
ấy là
của ai.
MOTHER: Ben, Debbie! Whose comic is this?
BEN: What's that, Mum?
MOTHER: Whose comic is this?
BEN: It's not mine!
MOTHER: Debbie, is this yours?
DEBBIE: No.
MOTHER: Well. Whose is it?
DEBBIE: Oh, it's Robyn's…
Part 2 - VOCABULARY (từ vựng)
Trong tiếng Anh, có một số
từ chỉ màu sắc như: đen, trắng, nâu, xanh, xám nhiều khi cũng
như là tên họ của người. Vì vậy, khi chúng là tên họ, thì các tên đó đều được viết hoa.
a bat
[ bæt ]
cái vợt a table tennis bat
[ 'teibəl tenəs bæt ]
cái vợt bóng bàn
a cat
[ kæt ]
con mèo
a classmate
[ 'kla:smeit ]
bạn học
a colleague
[ 'kɔli:g ]
bạn đồng nghiệp
a favourite (of mine)
[ 'feivrət (əv main) ]
một người bạn thân
Mum
[ mʌm ]
mẹ (cách gọi thông tục)
a relative
[ 'relətiv ]
họ hàng
a tune
[ tjun:n ]
giai điệu
belong to…
[ bə'lɔŋ tə/tu: ..]
thuộc về ai?
hit
[ hit ]
đánh trúng, bắn trúng
put
[ put]
đặt, để
your game
[ geim ]
bạn thắng ván này rồi
your point
[ pɔint ]
điểm đó là của bạn
your serve
[ sə:v ]
đến lượt bạn giao bóng Whose serve is it?
[ 'hu:z 'sə:v_əz_ət ]
Đến lượt ai giao bóng?
Ow!
[ au ]
Ôi đau (từ cảm thán)
What's that?
[ 'wɔts ðæt ]
I beg your pardon
Tôi không nghe rõ bạn nói gì.
Xin lỗi bạn nói gì ?
Heavy
[ 'hevi ]
nặng
Ben
[ ben ]
tên thân mật của Benjamin [ bendʒəmən ]
Debbie
[ 'debi: ]
tên thân mật của Deborah [ 'deb(ə)rə ]
Robyn
[ 'rɔbən ]
tên con gái
Robin
[ 'rɔbən ]
tên con trai
Part 3 -
THE LESSON: possession (sở hữu cách)
Khi chúng ta muốn biết ai là chủ nhân của một vật gì, chúng ta hỏi:
Whose book is it/this?
Nếu như người được hỏi biết vật các bạn đề cập tới thì các bạn chỉ việc hỏi: • Whose is it/this?
• Whose are they/these?
• Who does this (book) belong to?
• Who do these (books) belong to?
• Is this yours?
• Are these yours?
Nếu các bạn muốn nói cái này hoặc những cái này là của ai, các bạn có thể dùng bốn mẫu
câu sau đây:
a) John owns that book.
b) It's John's book.
c) It's John's.
d) It belongs to John.
Bốn câu trên đều có nghĩa như nhau. Nhưng trong câu (a) động từ own
sẽ không dùng khi
danh từ chỉ người làm bổ ngữ trong câu. Trong câu (d) chủ ngữ là một từ chỉ
vật chúng ta
không nói người này thuộc quyền sở
hữu của người kia. Động từ own nhấn mạnh nét nghĩa
sở hữu.
Nếu cả người và người nghe đều biết vật thể được đề cập tới là gì thì dùng mẫu câu (c).
Xin các bạn lưu ý tới cách cấu tạo và sử dụng của các đại từ sở hữu ở trong các câu sau đây.
It's my bike
• It belongs to me
• It's MINE
It's your car
• It belongs to you
• It's YOURS
They're his bats
• They belong to him
• They're HIS
It's her car
• It belongs to her
• It's HERS
Hãy so sánh hai câu sau đây: • It's John's back
• It's the back of the chair.
Câu đầu tiên nói rõ một bộ phận hoặc sự vật thuộc quyền sở hữu của người. Câu thứ hai nói
lên một phần, bộ phận của một vật hoặc sự vật nhất thiết phải dùng giới từ of.
Sau đây thêm một vài ví dụ khác:
• That is my aunt's house.
• That is my aunt's.
Nhưng…
• That's the end of the lane
• The girl's desk
Nhưng…
• The height of the building
Trong tiếng Anh, mặc dù sở
hữu cách được dùng ở
một số trường hợp, nhưng chúng không
chỉ sự sở hữu. Ví dụ như những câu sau đây:
Your serve.
đến lượt bạn giao bóng.
Her point.
quả đó chị ấy được điểm.
His bus.
xe ô tô anh ấy sẽ đi.
Trong bài học, các bạn sẽ nghe hai câu có nghĩa khác nhau rất tế nhị:
She's a friend of mine.
Cô ấy là một trong những bạn của con.
(Con có nhiều bạn và bạn ấy là một trong
những người bạn).
Thông thường các bạn nên áp dụng mẫu
này.She's my friend. Cô ấy là bạn của con.
Không những chỉ có nghĩa là bạn ấy là một
người bạn bình thường mà còn có ý chỉ
một
người bạn thân nhất.
Part 4 -
A RIDDLE (câu đố)
Các bạn hãy giải câu đố sau:
It belongs to you, it's yours. But others use
it more than you do.
What is it?
Cái gì thuộc về bạn, nó là của bạn nhưng
người khác lại dùng nó nhiều hơn bạn.
Các bạn thử đoán xem đó là cái gì?
END OF LESSON 15
Back Top
Bai16
Bài 16:
revision – Lessons 10-15 (ôn lại Bài 10-15)
Part 1 - THE DIALOGUE (đối thoại)
Đôi vợ chồng trẻ, anh Joe và chị Kathy
đang chuẩn bị cho buổi
đi chơi và
ăn thịt nướng
ở
ngoài trời với hai người bạn của họ, anh Martin và chị Jill. Trong bài học, bạn sẽ nghe cách
anh Joe mua thịt để chuẩn bị cho buổi đi chơi như thế nào tại quầy bán thịt, cách họ chuẩn bị
thức ăn để mang đi, và câu chuyện họ nói với nhau trong buổi đi chơi và ăn ở ngoài trời.
JILL: It's a nice spot, Kathy. How often do you come here?
KATHY: Oh, now and then. About once a month in Spring and Autumn.
Not often in Summer.
JILL: Well, we like barbecues in Summer… on nice warm evenings… or
sometimes on Sunday afternoon - you know… in the back yard.
JOE: OK, let's get the wood!
Họ nói với nhau về nhiều chuyện. Các bạn hãy cố gắng nghe xem mình hiểu đến đâu.
Part 2 - VOCABULARY (từ vựng)
Trong tiếng Anh, có một số
từ chỉ màu sắc như: đen, trắng, nâu, xanh, xám nhiều khi cũng
như là tên họ của người. Vì vậy, khi chúng là tên họ, thì các tên đó đều được viết hoa.
an axe
[ æks ]
cái rìu
a back yard
[ bæk 'ja:d ]
sân sau
a barbecue
[ 'ba:bəkju: ]
buổi ăn thịt nướng ở ngoài trời.
a bandaid
[ 'bændeid ]
băng dính beef
[ bi:f ]
thịt bò
burnt meat
[ 'bə:nt 'mi:t ]
thịt bị cháy
a chin
[ tʃin ]
cằm
a (lamb) chop
[ (læm) 'tʃɔp ]
miếng thịt cừu
meat
[ mi:t ]
thịt
a nice spot
[ ə 'nais 'spɔt ]
nơi có phong cảnh đẹp
a (big) piece
[ a (big) 'pi:s ]
một miếng (lớn)
a sausage
[ 'sɔsidʒ ]
xúc xích, dồi, lạp xưởng
a tap
[ tæp ]
vòi nước
wood
[ wud ]
củi, gỗ
blunt
[ 'blʌnt ]
cùn
sharp
[ ʃa:p ]
sắc, bén
sunny
[ 'sʌni: ]
trời nắng
a nice piece of barbecue steak
[ ə'nais 'pi:s_əv 'ba:bəkju: 'steik ]
miếng thịt bò ngon để nướng Be careful
[ bi: 'kɛəfəl ]
Hãy cẩn thận!
burn
[ bə:n ]
đốt, làm bỏng
Come and get it
[ 'kʌm_ən 'get_ət ]
Hãy đến và lấy
Come on… before the flies get it!
[ 'kʌm_'ɔn…bəfɔ:ðə 'flaiz 'get_ət ]
Nhanh lên không ruồi lại chén trước
chúng ta!
Help yourself!
[ 'help jə'self ]
Các bạn cứ tự nhiên!
Here… try mine
[ 'hiə…'trai 'main ]
Này… hãy thử cái rìu của tôi xem
How many in a kilo?
[ 'hau 'meni:_in_ə'ki"ləu ]
Một cân có mấy miếng?
I'm just making the salad
[ aim 'dʒʌst 'meikiŋ
ðə 'sæləd ]
Tôi làm món rau sống trộn dầu dấm
Is that the lot now?
[ iz 'ðæt ðe 'lɔt nau ]
Tất cả chỉ có vậy thôi à?
It's bleeding
[ its 'bli:diŋ ]
Chảy máu
I've cut my finger
[ aiv kʌt mai 'fingə ]
Tôi bị đứt tay
Slice the tomatoes
[ 'slais ðə tə'ma:təuz ]
Thái lát cà chua
Oh, dear!
[ 'əu 'diə ]
Trời ơi (từ cảm thán) Joe
[ dʒəu ]
(tên gọi thân mật của Joseph)
Kathy
'kæθi: ]
(tên gọi thân mật của Kathleen/Catherine)
Martin
[ 'ma:tən ]
(tên con trai)
Jill
[ dʒil ]
(tên con gái)
Part 3 -
THE LESSON
(bài học)
Vì đây là bài ôn tập của các bài từ số 10 đến 15, do đó không có những điểm chính.
Part 4 -
PRONUNCIATION (cách phát âm)
Trong bài 12 các bạn đã học các danh từ đếm được và không đếm được trong tiếng Anh. Bạn
hãy tập đọc các danh từ
số ít và số nhiều sau đây và xin các bạn lưu ý tới các phụ âm cuối
cùng của từ.
Singular
Plural
Tomato
[ to'ma:təu ]
Tomatoes
[ to'ma:təuz ]
Apple
[ æpəl ]
Apples
[ æpəlz ]
Finger
[ 'fiŋgə ]
Fingers
[
'fiŋgəz ]
Chop
[ tʃɔp ]
Chops
[ tʃɔps ]
Plate
[ pleit ]
Plates
[ pleits ] Sausage
[ 'sɔsidʒ ]
Sausages
[ 'sɔsidʒiz ]
Piece
[ 'pi:s ]
Pieces
[ 'pi:siz ]
Axe
[ 'æks ]
Axes
[ 'æksiz ]
Part 5 - BACKGROUND MATERIAL
(bối cảnh - đời sống ở Úc)
Buổi đi chơi và ăn thịt nướng ngoài trời của người Australia.
Người Australia rất thích các buổi đi chơi và ăn thịt nướng ngoài trời. Các cuộc vui chơi như
thế có thể được tổ chức tại vườn sau nhà, hay là ở những công viên hoặc nơi giải trí công
cộng.
Ở những nơi
đó có sẵn các lò nướng thịt. Lò nướng thịt
đó tiếng Anh cũng gọi là
barbecue. Như
vậy từ barbecue có hai nghĩa khác nhau. Nghĩa thứ nhất:
đi chơi và
ăn thịt
nướng ở ngoài trời, nghĩa thứ hai: lò nướng thịt. Ở nơi giải trí đó còn có cả bàn và ghế để ngồi
nữa.
Dĩ nhiên, những người đi chơi có thể mang theo củi để nướng thịt, nếu không họ có thể dùng
củi ở tại nơi họ đến. Họ không phải trả tiền củi, vì đó là một cách ngăn mọi người đốn cây bừa
bãi. Những lò barbecue trong thành phố hay ngoại ô có thể chạy bằng gaz hay điện. Để có
những cuộc vui như
vậy, những người đi chơi phải chuẩn bị thức ăn ở nhà trước, chẳng hạn
như thịt
để
nướng, món rau trộn dầu, dấm, bơ, bánh mì, v.v.. dĩ nhiên cả đồ
uống nếu họ
muốn.
Ở Australia về mùa hè, khí hậu nóng và khô, do đó rất dễ
xảy ra các vụ cháy rừng. Bởi vậy,
trong một số ngày trời nóng, việc nhóm lửa ở ngoài trời bị cấm. Những ngày đó, tất nhiên các
buổi nướng thịt ngoài trời cũng bị
cấm. Những người đi chơi giải trí như
vậy chỉ có thể ăn đồ
nguội được thôi.
END OF LESSON 16
Back Top
Bai17
Bài 17:
revision – Lessons 10-15 (ôn lại Bài 10-15)
Part 1 - THE DIALOGUE (đối thoại)
Hai vợ chồng một thương gia ở Melbourne đang ăn sáng. Sau đó người chồng sẽ đi công tác
ở Perth.
Bài đối thoại được chia làm hai phần.
Dialogue 1:
WIFE: What time do you make it?
HUSBAND: It's… um… twenty past seven.
WIFE: You have to leave at eight o'clock, don't you?
HUSBAND: Yes. The taxi's coming at eight… and the plane leaves at ten past
nine.
WIFE: Well. You are running late. When do you get to Perth?
HUSBAND: About half past eleven.
WIFE: Half past eleven?
Only two and a half hours from Melbourne to
Perth? It's over 3,400 kilometres to Perth.
HUSBAND: Half past eleven Perth time! That's half past one Melbourne time!
WIFE: Oh yes… the time zones. I forgot…
HUSBAND: Hmm… well, I've got some meetings this afternoon. I'll phone you
this evening after six o'clock - six o'clock Perth time!
Dialogue 2:
Trước khi người chồng lên đường đi công tác, chị vợ kể chuyện về cuộc gặp gỡ với một người
bạn cách đó mấy ngày.
WIFE: By the way, I forgot to tell you - I saw Mary Lee the other day. HUSBAND: Oh… when was that?
WIFE: Mmm… I think it was the day before yesterday.
HUSBAND: How is she?
WIFE: Fine. She's coming to see us next Saturday.. with the kids.
HUSBAND: All the kids?
WIFE: Hm… yes.
HUSBAND: All the noisy kids?
WIFE: Well…
HUSBAND: I think I'll stay in Adelaide!* Anyway, what time is it?
*Ban đầu người chồng có ý định sẽ dừng lại ở Adelaide trên đường về
nhà từ Perth.
WIFE: It's nearly eight o'clock.
HUSBAND: I'd better hurry.
Trong bài học trên BayVút các bạn sẽ nghe thêm hai bài hội thoại: một bài giữa người thương
gia với vợ, và một bài giữa người thương gia với ông chủ.
Part 2 - VOCABULARY (từ vựng)
the day after tomorrow
[ ðə'dei_a:ftə tə'mɔrəu ]
ngày kia
the day before yesterday
[ ðə'dei_bəfɔ: 'jestədei ]
ngày hôm kia
a kid
[ kid ]
đứa bé
the other day
[ ði:_'ʌðə'dei ]
ngày hôm nọ
Perth time
[ 'pə:θ taim ]
giờ Perth a time zone
[ 'taim zəun ]
múi giờ
arrive
[ ə'raiv ]
đến
depart
[ də'pa:t ]
rời
hope
[ həup ]
hy vọng
phone
[ fəun ]
gọi điện thoại
return home
[ rə'tə:n 'həum ]
trở về nhà
I'd better hurry
[ aid 'betə 'hʌri: ]
Tôi nghĩ tôi phải nhanh lên
over 3,400 km
[ 'əuvə ]
trên 3.400 km
until
[ ʌn'til ]
cho tới khi
What time do you make it?
[ 'wɔt 'taim də jə' məik_ət ]
Xin anh/chị cho biết bây giờ là mấy giờ
rồi ạ?
When do you get to Perth?
[ 'wen də jə 'get tə 'pə:θ ]
Khi nào anh sẽ tới Perth?
When was that?
[ 'wen wəz ðæt ]
Lúc nào?
You're running late
[ jɔ:'rʌniŋ 'leit ]
Anh muộn rồi đấy.
Granger
[ 'greindʒə ]
tên họReynolds
[ 'renəldz
]
tên họ
Mary
[ 'mɛəri ]
tên con gái
Adelaide
[ 'ædəleid ]
thủ phủ của bang Nam Úc.
Mebourne
[ 'melbən ]
thủ phủ của bang Victoria.
Perth
[ pə:θ ]
thủ phủ của bang Tây Úc.
Ở Australia có ba múi giờ khác nhau:
AEST (Australian Easten Standard Time)
Giờ miền Đông Úc
CAST (Central Australian Standard Time)
Giờ miền Trung Úc
WAST (Western Australian Standard Time)
Giờ miền Tây Úc
Part 3 -
THE LESSON
(bài học)
1. Telling time (cách nói giờ)
What's the time? It's one o'clock.
What's the time?
• Ten past seven (7:10am)
• It's ten past seven
• Do you know what time is it?
• Do you know what the time is?
• Half past seven
• It's half past seven
Can you tell me the time, please? • Twenty to eight (7:40 )
• It's twenty to eight
2. Telling day (cách nói ngày)The day before yesterday
Ngày hôm kia
Yesterday
Ngày hôm qua
Today
Ngày hôm nay
Tomorrow
Ngày mai
The day after tomorrow
Ngày kia
The other day
Hôm nọ
3. Telling week, month, year (cách nói năm tháng tuần)
The week before last
Tuần trước nữa
Last week
Tuần trước
This week
Tuần này
Next week
Tuần tới
The week after next
Tuần sau nữa
A fornight - two weeks
Hai tuần hoặc là nửa tháng
Today week - a week from today
Ngày này tuần sau
On Monday week - Monday the week after
next
Thứ Hai tuần sau nữa.
Today fornight - two weeks from today
Ngày này hai tuần nữa.
Tomorrow week - a week from tomorrow
Ngày mai tuần sau
Part 4 -
PRONUNCIATION (cách phát âm)
Bạn hãy luyện
đọc các câu sau và nhớ luyện âm giữa các từ,
đặc biệt là nhớ đọc âm /r/ ở
trong câu four o'clock.
Khi đọc xin bạn lưu ý tới nhịp điệu cũng như ngữ điệu. • one_o'clock
• two_o'clock
• three_o'clock
• four_o'clock
• At seven o'clock in the evening.
• At nine o'clock in the morning.
• At four o'clock in the afternoon.
Từ bài này trở đi Lawrie và June sẽ trực tiếp hướng dẫn các bạn làm bài luyện bằng tiếng Anh
mà không thông qua tiếng Việt nữa.
END OF LESSON 17
Back Top
Bai18
Bài 18: requests and answers (câu đề nghị và trả lời)
Part 1 - THE DIALOGUE (đối thoại)
Chàng thanh niên Ian đang chuẩn bị sơn lại nhà. Anh nhờ Greg, một người bạn làm giúp.
(Ở Australia người ta thường sơn tường và trần nhà).
IAN: I'm going to paint this ceiling. Um… Could you give me a hand?
GREG: Sure. What time are you going to start?
IAN: After lunch. Could you come about two o'clock?
GREG: OK.
IAN: Would you mind bringing your ladder? I need two ladders, so
would you bring yours please?
GREG: I'm afraid I can't, Ian.
IAN: Oh?
GREG: No. The ladder's broken, I'm afraid.
IAN: Oh well… I'll use a chair.
GREG: OK. I'll see you about two o'clock.
IAN: Thanks, Greg. See you.
Part 2 - VOCABULARY (từ vựng)
a button
[ 'bʌtən ]
nút bấm (ở máy ghi âm)
a ceiling
[ 'si:liŋ ]
trần nhà a ladder
[ 'lædə ]
cái thang
close (the door)
[ kləuz ]
đóng (cửa) lại
come in
[ 'kʌm_'in ]
mời vào
open (something)
[ 'əupən ]
bật băng (bài hát)
paint
[ peint ]
sơn
play (music)
[ plei ]
chơi nhạc
sit down
[ 'sit 'daun ]
ngồi xuống
smoke
[ sməuk ]
hút thuốc
use
[ ju:z ]
sử dụng, dùng
turn… down
[ 'tə:n …'daun ]
vặn nhỏ xuống
broken
[ 'brəukən ]
bị gãy, hỏng
a bit cold/stuffy
[ ə'bit 'kəuld/stʌfi ]
hơi lạnh, thiếu không khí, ngột ngạt.
Could you give me a hand?
[ kud_ju: 'giv mi:_ə 'hænd ]
Anh/chị có thể giúp hộ tôi một tay được
không?
Could you turn it down/off?
[ kud_ju: 'tə:n_ət 'daun/'ɔf ]
Anh/chị làm ơn vặn nhạc nhỏ xuống/tắt
đi được không? I'd rather you didn't
[ aid 'ra:ðə ju:didənt ]
Ước chi bạn đừng làm thế
I'll see you about two o'clock
[ ail 'si"ju_ə'baut 'tu:_ə'klɔk ]
Tôi sẽ quay lại vào lúc 2 giờ
I'm afraid I can't
[ aim_ə'freid_ai 'ka:nt ]
Tôi e rằng tôi không thể làm theo yêu cầu
của anh/chị được
It's jammed
[ dʒæmd ]
Máy bị kẹt
Let's get started
[ 'lets get 'sta:təd ]
Nào chúng ta bắt đầu
Not at all
[ 'nɔt_ə't_ɔ:l ]
Không sao hết
Of course not
[ əv 'kɔ:s nɔt ]
Tất nhiên là không
Sure
[ ʃɔ: ]
Được, không sao
Would you mind not doing that?
[ wud_ju:'maind 'nɔt 'du:iŋ
ðæt ]
Anh/chị hãy đừng làm như thế
You're doing some painting
[ jɔ: 'du:iŋ səm 'peintiŋ ]
Anh/chị đang quét sơn à!
Greg
[grɛg ]
tên gọi thân mật của Gregory
Ian
[ iən ]
tên gọi nam
Part 3 -
THE LESSON: requests and answers (câu đề nghị và trả lời. Xin xem lại Bài 9)
1. Asking someone to do something (đề nghị ai làm việc gì)• Would you help me?
• Could you help me?
• Would you mind helping me?
Answers:
Yes answers:
• Sure
• OK
• All right
• Certainly
No answers:
• I'm afraid I can't
• I'm sorry, I can't
• Sorry, I can't.
Câu trả
lời sure, OK và All right dùng trong trường hợp thân mật, không trịnh trọng. Câu trả
lời Certainly dùng trong trường hợp trịnh trọng hơn.
2. Asking someone not to do something (đề nghị ai đừng làm việc gì)
• Would you mind not doing that?
• Please don't do that.
Answers:
Yes answers (thường thường chúng ta chấp
nhận lời đề nghị đó):
• Sure
• OK
• All right
• Certainly
No answers:
• I'm afraid I can't
• I'm sorry, I can't
• Sorry, I can't.
3. Asking permission to do something (xin phép làm một việc gì)
• Can I come in?
• Could I use your phone?
• May I sit here?
• Do you mind if I smoke?
• Do you mind if I ask you a question? Do you mind if… là một cách xin phép lịch sự ("nếu bạn không phiền…")
Answers:
Yes answers:
• Sure
• OK
• Of course
• Certainly
No answers:
• Of course not (impolite)
• I'd rather you didn't (polite)
Câu trả
lời I'd rather you didn't, thoạt nghe có vẻ hơi lạ tai. Trong Bài 4 các bạn đã học câu
I'd rather
với nghĩa I prefer. Còn câu you didn't ở đây không hề có nghĩa ám chỉ
một hành
động đã diễn ra trong quá khứ, mà đó chỉ là cách nói của thể giả định.
Part 4 -
CONVERSATION DEVICE (cách nói đệm trong đối thoại)
Câu nói I see thường được dùng trong hội thoại hàng ngày với nghĩa "Tôi hiểu".
Part 5 -
THE SONGS (các bài hát)
Trong bài học trên BayVút, các bạn sẽ nghe hai bài hát
Please Don't Wear That Hat và
Please Don't Call - tạm dịch: "Em ơi đừng đội chiếc mũ ấy” (nghĩa bóng: đừng đóng vai ấy
nữa) và "Em ơi đừng gọi điện thoại cho anh nữa".
END OF LESSON 18
Back Top
Bai19
Bài 19: discussing likes and dislikes (cách nói thích và không thích )
Part 1 - THE DIALOGUE (đối thoại)
Dialogue 1:
Michelle mời vợ chồng anh Mark và chị Emma tới thăm căn hộ của mình.
MICHELLE: This is the lounge room.
EMMA: It's a good size! And I like your rug.
MICHELLE: Thanks. I'm fond of green… and it matches the curtains. How do
you like the lights?
MARK: Mmm… they're nice.
Dialogue 2:
Trên đường về nhà, Mark và Emma trao đổi ý kiến nhận xét về căn hộ của Michelle.
Chú ý: khi nhận xét về
căn hộ
của Michelle, Mark và Emma dùng các động từ chia ở thì quá
khứ, mặc dù trên thực tế buồng khách, nhà bếp và các cây cảnh vẫn còn ở đó.
MARK: Well, what did you think of it?
EMMA: The lounge room was all right, but the kitchen was very small.
MARK: Right. There wasn't room to swing a cat!
EMMA: Oh, Mark!
MARK: Well... there wasn't!
EMMA: You're right. I can't bear small kitchens! The plants were nice. I
like indoor plants.
MARK: I don't.
EMMA: I like our lounge room better.
MARK: Me too. The ceiling is higher. EMMA: Mmm. Actually, on the whole, I like our place better.
MARK: So do I.
Part 2 - VOCABULARY (từ vựng)
a colour
[ 'kʌlə ]
màu sắc
indoor plants
[ 'indɔ: 'pla:nts/plænts ]
cây cảnh trong nhà
a kitchen
[ 'kitʃən ]
nhà bếp
a lounge room
[ 'laundʒ ru:m ]
phòng khách
a spider
[ 'spaidə ]
con nhện
I can't bear (somebbody/something)
[ ai 'ka:nt 'bɛə ]
Tôi không chịu được (người nào đó/vật
gì đó.)
I'm fond of (somebbody/something)
[ aim 'fɔnd_əv…]
Tôi thích, quí (người nào đó/vật gì đó.)
It's a good size
[ its_ə'gud 'saiz ]
Diện tích như vậy là được (đủ rộng).
I was going to say
[ ai wez 'gəuiŋ tə'sei ]
Tôi định nói
Mind your head on the light
[ 'maind_jə: 'hed_ɔn ðe 'lait ]
Hãy cẩn thận không sẽ va đầu vào đèn.
The rug matches the curtains
[ ðə 'rʌg 'mætʃəz ðe 'kə:tənz ]
Màu của chiếc thảm rất hợp với rèm cửa. They're easy to paint
[ ðɛər_'izi: tə'peint ]
Chúng dễ quét sơn
Neither do I
[ 'naiðədu:_'ai ]
Tôi cũng không thích
So do I
[ 'səu du:_'ai ]
Tôi cũng vậy
There wasn't room to swing a cat
[ ðɛə 'wɔzənt 'ru:m tə 'swiŋ_ə 'kæt ]
Căn phòng quá bé
Mark
[ ma:k ]
tên nam
Emma
[ 'emə ]
tên nữ
Michelle/Michele
[ mə'ʃel ]
tên nữ
Part 3 -
THE LESSON: discussing likes and dislikes (cách nói thích và không thích – xin
xem lại bài 4)
Likes:
• I like…
• I'm keen on…
• I love…
Dislikes:
• I don't like…
• I can't stand…
• I hate…
Trong bài học hôm nay, các bạn sẽ học thêm hai cách nói thích và không thích, như:
• I'm fond of…
• I can't bear…
1. When you share the same likes (khi bạn có cùng ý thích với người khác)
JUNE:
I like music. LAWRIE: Me too.
JUNE:
I like folk music.
LAWRIE: So do I.
Cách nói Me too thông tục hơn cách nói So do I hay I do too.
2. When you don't share the same likes (khi bạn không có cùng ý thích)
LAWRIE: I like hot food.
JUNE: I don't.
LAWRIE: I'm keen on rock and roll.
JUNE: I'm not.
Khi đưa ra ý kiến bất đồng theo các cách nói trên, các bạn không nên trả lời cộc lốc như June.
Bởi vì cách nói đó có thể gây cho người nghe một cảm giác là các bạn không lịch sự. Để làm
cho câu nói có vẻ nhẹ nhàng, lịch sự, các bạn nên thêm vài từ đệm. Thí dụ :
3. When you share the same dislikes
(khi bạn cũng không thích những gì người ấy
không thích)
JUNE: I don't like spiders.
LAWRIE: Neither do I.
4. When you like something she/he dislikes (khi bạn thích những gì người ấy không
thích)
JUNE:
I don't like hot food.
LAWRIE:
Oh… I do
Trong khi theo dõi bài học, xin các bạn chú ý tới các cách trả lời đồng ý và không đồng ý, cũng
như ngữ điệu của câu cùng cách đọc của các từ .
Mẫu câu khẳng định, diễn tả ý kiến tán thành: So + trợ động từ + chủ ngữ
Thí dụ: • I like coffee and SO does he (= he likes coffee too)
• He came and SO did his wife (= his wife came too)
• She's finished and SO have I (=I've finished too)
Mẫu câu phủ định, diễn tả ý tán thành: Neither + trợ động từ + chủ ngữ.
Thí dụ:
• She doesn't like coffee and NEITHER do I.
• They didn't come and NEITHER did he.
• I won't go to town and NEITHER will my husband.
Từ neither có thể được đọc là ['naiðə] hoặc [ni:ðə].
Song ở trong bài học trên BayVút các bạn
sẽ nghe cách đọc là ['naiðə].
So do I và neither do I nghe tưởng như câu hỏi nhưng đó là những ý kiến hoặc nhận xét, bởi
vậy các bạn nên xuống giọng ở cuối câu.
5.
Other expressions of likes and dislikes (các cách nói về thích và không thích khác)
LAWRIE: • I don't like hot food
• I'm not keen on it (hot food)
JUNE: • No. You're not keen on hot food, are you?
Nếu các bạn cũng không thích, các bạn phải trả
lời là không. Cách nói này hoàn toàn ngược
với cách nói của tiếng Việt.
Nói tóm lại, để bày tỏ ý kiến tán thành, hay không tán thành trong các câu khẳng định hay phủ
định, các bạn có thể nói:
The affirmative statement (câu khẳng định):
• It's hot in here.
Agree (tán thành):
• Yes, it is.
Disagree (không tán thành):
• No, it isn't.
The affirmative statement (câu khẳng định)
• My nose is too long.
Agree (tán thành):
• Yes, it is.
Disagree (không tán thành):
• No, it isn't. I like it.The negative statement (câu phủ định):
• It's not cool in here.
Agree (tán thành):
• No, it isn't.
Disagree (không tán thành):
• Yes, it is.
The negative statement (câu phủ định):
• I'm not sick.
Agree (tán thành):
• No, you aren't.
Disagree (không tán thành):
• Yes, you are.
Part 4 -
CONVERSATION DEVICE (cách nói đệm trong đối thoại)
Trong hội thoại người ta hay nói từ actually. Chữ này có nghĩa như cụm từ in fact, to tell you
the truth, in reality, really - tạm dịch sang tiếng Việt là "sự thực là ","thực ra"…(Phần một bài
hội thoại 2).
END OF LESSON 19
Back Top
Bai20
Bài 20: telling someone to do or not to do something
(bảo ai làm hay đừng làm việc gì)
Part 1 - THE DIALOGUE (đối thoại)
Đây là cuộc thảo luận về chủ đề đi làm kiếm thêm tiền ngoài giờ học của một số em học sinh
trung học với cô giáo.
TEACHER: OK - working after school. Ah… Chris, you work after school,
don't you? What do you think of it?
CHRIS: I think it's good. It gives me a bit more spending money.
TINA: Hm… you may be right, Chris, but it can affect your school work.
But you don't have any leisure time. It's all work, work, work!
CHRIS: I enjoy myself at work. I meet lots of different people.
TINA: Maybe, but I think people need leisure time. And with exams
coming up you need all the time you can get.
PAUL: Right!
Sau đó các em tranh luận về các bài thi. Bài đối thoại này không được in thành văn bản, thế
nhưng nếu các bạn nghiên cứu phần từ vựng trước khi nghe bài học trên BayVút, chúng tôi tin
rằng các bạn sẽ theo dõi được bài học một cách dễ dàng.
Part 2 - VOCABULARY (từ vựng)
leisure time
[ 'leʒə taim ]
thì giờ rỗi rãi, lúc thư nhàn
agree with
[ ə'gri: wið ]
đồng ý với…
do well
[ 'du: 'wel ]
làm tốt get sick
[ 'get 'sik ]
bị ốm
Understand
[ ʌndə'stænd ]
hiểu (đúng với câu phủ định).
Maybe
[ 'mei'bi: ]
có thể
Either
[ 'aiðə/'i:ðe ]
mỗi, cả hai.
I couldn't agree more
[ ai 'kudənt_ə'gri: 'mɔ: ]
Tôi hoàn toàn nhất trí
It gives me a bit more spending money
[ it 'givz mi_:ə'bit 'mɔ: 'spendiŋ mʌni:]
Như vậy tôi có thêm chút tiền để tiêu pha.
Look at me!
[ 'luk_ət 'mi: ]
Hãy nhìn vào tôi đây này!
The thing is, some kids are bright.
[ ðə 'θiŋ_'iz 'sʌm kidz_ə 'brait ]
Vấn đề là ở chỗ, có một số bạn thông
minh.
They don't do their best in exams
[ ðəi 'dəunt du: ðɛə 'best_in_ig'zæmz ]
Các bạn ấy không sử dụng hết khả năng
của mình khi làm bài thi.
We've got to do them
[ wi:v 'gɔt tə'du: ðəm ]
Chúng ta phải làm các bài thi.
…with exams coming up
[ wið_ig'zæmz 'kʌmiŋ_'ʌp ]
…khi kỳ thi tới.
working after school
[ 'wə:kiŋ_'a:ftə 'sku:l ]
làm việc ngoài giờ học ở trường.
It can affect* your school work
[ it kən_ə'fekt jɔ 'sku:l wə:k ]
Nó có thể ảnh hưởng tới việc học tập của
bạn. You need all the time you can get
[ ju: ni:d_'ɔ:l ðə 'taim ju: kən 'get ]
Bạn cần có thời gian để ôn thi
Let's agree to disagree
[ lets_ə'gri: tə'disəgri: ]
Chúng ta đành phải chấp nhận sự bất
đồng.
Chris
[ kris ]
Tên con trai và là tên gọi thân mật của
Christopher
Tina
[ 'ti:na ]
Tên con gái và là tên gọi thân mật của
Christina
Paul
[ pɔ:l]
Tên con trai
Part 3 -
LESSON: agreeing and disagreeing (đồng ý và không đồng ý)
Trong bài học số 6 và 19, các bạn đã học một số cách nói đồng ý và không đồng ý.
• I agree.
• I think so too.
• So do I.
• Right.
• I don't agree.
• I disagree.
• I don't think so.
• That's true, but…
Trong bài hôm nay, các bạn sẽ học thêm một số cách nói khác.
1. Half-agreeing with someone (khi không hoàn toàn nhất trí với ý kiến của người
khác)
Khi không hoàn toàn nhất trí với ý kiến của người khác, bạn nói::
• You may be right, but… (xem bài hội thoại)
• Maybe, but… (xem bài hội thoại)
Khi không hoàn toàn nhất trí với ý kiến của người khác, chúng ta thường
đưa ra các quan
điểm hoặc ý kiến khác nhau. Thí dụ : LAWRIE: I like this song. It's lively.
JUNE: You may be right, but it's noisy.
2. Agreeing strongly (hoàn toàn nhất trí)
Có nhiều cách nói, nhưng 2 cách sau đây là thông dụng nhất:
• Exactly.
• I couldn't agree more.
3. Being extra polite when disagreeing
(cách nói hết sức lịch sự khi các bạn muốn
nói là các bạn không tán thành)
I don't quite agree.
Khi dùng câu trên, xin các bạn lưu ý tới cách nói của từ quite vì nó giúp cho câu nói thêm
phần lịch sự.
Xin bạn xem lại Phần 3 Bài 19 về những cách diễn tả ý kiến tán thành hay đồng ý. Từ too
thường đứng ở cuối câu và đi với câu khẳng định. Nó có nghĩa như là từ "cũng" trong
tiếng
Việt. Thí dụ:
JUNE:
I like music.
LAWRIE:
I do too.
Nói tóm lại, để diễn tả ý kiến tán thành chúng ta có thể nói theo hai mẫu câu sau đây:
a. Subject + auxiliary + TOO
b. Chủ ngữ + trợ động từ + TOO
Hoặc:
c. SO + auxiliary + subject
d. SO + trợ động từ + chủ ngữ
Thí dụ:
He likes music.
• She does TOO.
• SO does she.
They'll come.
• I will TOO.
• SO will I. We've finished.
• Paul has TOO.
• SO has Paul.
You remembered.
• Chris did TOO.
• SO did Chris
Part 4 -
PRONUNCIATION (phát âm)
Some được phát âm trong 2 cách khác nhau…
… đọc là [səm]
I'd like some tea, thanks.
Người nói muốn người nghe chú ý tới đó là
từ tea chứ không phải là từ some. Bởi vậy
từ some không được nhấn âm.
… đọc là [sʌm]
Yes, I'd like some, thanks.
Khi some có chức năng ngữ pháp như là đại
từ, với nghĩa "một vài, một ít" (người, cái gì)
… đọc là [sʌm]
I've got some paper (but not much).
Khi người nói muốn nhấn mạnh về số lượng.
Từ some ở trong câu được nhấn âm nên nó
sẽ được đọc to và cao độ hơn.
… đọc là [sʌm]
• Some of my friends.
• Some people think…
• Some kids get sick…
Khi nó mang nghĩa "một phần nào
đó chứ
không phải là tất cả".
Từ some ở trong câu được nhấn âm nên nó
sẽ được đọc to và cao độ hơn.
Khi luyện đọc câu sau, các bạn nên chú ý đọc nối âm giữa từ thứ hai với từ thứ ba.
I couldn't agree more.
[ ai 'kudənt_ ə'gri: 'mɔ: ]
Tôi hoàn toàn tán thành.
END OF LESSON 20
Back Top
Bai21
Bài 21: telling someone to do or not to do something
(bảo ai làm hay đừng làm việc gì)
Part 1 - THE DIALOGUE (đối thoại)
Cô chị đang hướng dẫn cậu em trai sử
dụng máy ghi âm. Sau đây là phần đầu của bài đối
thoại.
Dialogue 1:
BOY: Can you show me how it works?
GIRL: Well, first press this button.
BOY: Oh… I see.
GIRL: Press the other button.
BOY: I can't hear it.
GIRL: Turn the volume up.
BOY: Oh... OK. No… It isn't working.
GIRL: Oh! I haven't plugged it in.
BOY: Well, plug it in!
GIRL: All right. Now… switch it on.
BOY: Here?
GIRL: Yes… and press this button. There! Simple, isn't it?
Dialogue 2:
Bob, một đốc công ở nhà máy đang bảo bạn Dave một công nhân quét dọn nhà kho. Trong
bài học trên BayVút, bạn sẽ nghe thêm cách chỉ
dẫn tùy hứng và ngớ ngẩn trích trong một
đoạn hài kịch.
BOB: Hey, Dave. Can you come here? DAVE: Yes, Bob?
BOB: I want you to clean up this store room. First, move those boxes.
DAVE: Where to?
BOB: Um… put them outside, near the door. Then I'd like you to get a
broom and sweep the floor.
DAVE: OK. Bob.
Part 2 - VOCABULARY (từ vựng)
leisure time
[ 'leʒə taim ]
thì giờ rỗi rãi, lúc thư nhàn
Can you show me how it works?
[ 'kən ju: 'ʃəu mi: 'hau_ət 'wə:ks ]
Anh/chị hãy chỉ dùm tôi cách sử dụng nó
(máy ghi âm).
Plug it in
[ 'plʌg_ət_'in ]
Cắm phít điện
Switch it on
[ 'switʃ_ət_'ɔn ]
Bật công tắc ở ổ điện lên
Press this button
[ 'pres ðis 'bʌtən ]
Nhấn nút này
Turn the volume up
[ 'tə:n ðe 'vɔlju:m 'ʌp ]
Vặn cho tiếng to lên
It isn't working
[ it_'izənt 'wə:kiŋ ]
Máy không chạy (vận hành)
Now you do it
[ 'nau 'ju: 'du:_ət ]
Bây giờ đến lượt em làm
Simple, isn't it?
[ 'simpəl_'izənt_ət ]
Nó đơn giản quá phải không? Clean up this store room
[ 'kli:n_ʌp ðis 'stɔ:ru:m ]
Hãy quét dọn nhà kho này
Sweep the floor
[ 'swi:p ðe 'flɔ ]
Quét sàn nhà
Where to?
[ 'wɛə 'tu: ]
Đem đi đâu? (Thế tôi phải chuyển những
cái này đi đâu, v.v…)
back… up
[ 'bæk…'ʌp ]
lùi (xe ô tô )
keep going
[ 'ki:p 'gəuiŋ ]
cứ tiếp tục lùi
Bob
tên gọi thân mật của Robert
Dave
tên gọi thân mật của David
Part 3 -
LESSON: telling someone to do or not to do something
(bảo ai làm hay đừng
làm việc gì)
1. Telling someone to do something (bảo ai làm việc gì)
Trong bài học số 9 và 18, các bạn đã học một số câu đề nghị. Thí dụ :
• Would you fill in this card, please?
• Would you mind signing your name, please?
• Could you close the door?
Trong bài học hôm nay, các bạn sẽ học một số mẫu câu sai khiến.
Trong bài học trên BayVút, Lawrie và June thường nói:
• Listen again and try it.
• Try them with us.
Những câu trên là để sai khiến hay yêu cầu. Các bạn thử đếm xem có bao nhiêu câu sai khiến
ở trong các bài đối thoại. 2. Telling someone not to do something (bảo ai đừng làm việc gì)
Khi bảo ai không được làm việc gì, các bạn phải dùng câu sai khiến ở thể phủ định. Thí dụ:
• Don't plug it in yet.
• Don't press that button.
• Don't turn it up too high.
Hoặc nói một cách khác…
• Don't forget to plug it in.
• Don't forget to switch it on.
• Don't forget to turn the volume up.
3. polite formulas (một số cách nói lịch sự)
Các mẫu câu sai khiến vừa rồi chỉ áp dụng khi các bạn hướng dẫn ai làm việc gì, bảo ai thi
hành một nhiệm vụ gì, hoặc trong các hoạt động thể thao. Ngoài ra ở trong các trường hợp
khác, các bạn nên dùng mẫu câu đề nghị lịch sự sau đây:
a. Could you turn it up, please.
b. Please turn it up.
Nếu muốn người khác làm một việc gì, các bạn cũng có thể sử dụng hai mẫu câu sau đây:
• I want you to…
• I'd like you to…
Song nếu so sánh về mức độ lịch sự giữa hai câu trên thì câu I'd like you to… lịch sự hơn và
thông dụng hơn câu I want you to…
Khi muốn ai làm một việc gì, các bạn nên đề nghị bằng câu nói lịch sự. Thí dụ:
Can you come here?
Part 4 -
PRONUNCIATION (phát âm) I'd là cách viết tắt của I would. Các bạn hãy tập đọc âm I'd like trong câu [aid] và các động từ
được viết tắt ở các câu sau đây.
I have seen it
I've seen it
She has done it
She's done it
He will come
He'll come.
Part 5 -
EXERCISES (bài tập)
Trong bài học hôm nay các bạn đã học các câu sai khiến. Bây giờ hãy tập vận dụng những
điều đã học.
Exercise 1:
Trong một cuộc chạy đua có ba người thắng cuộc, đó là John, Jim và Joe. Ba người mang ba
số 3, 11 và 15. Hãy đọc tư liệu bên cột trái và viết tên và số của người về nhất, nhì và ba bên
cột phải.
• Number 3 did not come third.
• John finished behind Joe. Jim was not
Number 11.
• Number 15 came first.
• Joe finished ahead of Jim.
Kết quả cuộc đua:
• Về nhất: Tên………………Số……
• Về nhì: Tên………………Số……
• Về ba:
Tên………………Số……
Exercise 2:
Hãy đánh dấu câu trả lời thích hợp nhất cho các câu sau hoặc câu hỏi sau:
1. What time do you have dinner? a. At 7 p.m.
b. Breakfast? I never eat it!
c. What time do you have lunch?
2. His finger's bleeding.
a. What about his hand?
b. When did he cut it?
c. I see. 3. I want you to listen to me. a. O.K.
b. What time?
c. Where to?
4. Put the books over there. a. The magazines?
b. I can't stand books.
c. All right.
5. The manager will see you now. a. Help yourself!
b. Fine!
c. What do you mean?
6. Are you fond of basketball? a. I like table tennis.
b. I don't know.
c. Very.
Xin xem lời giải trong Bài 22
END OF LESSON 21
Back Top
Bai22
Bài 22: asking for and giving information
(thu thập và cung cấp thông tin)
Part 1 - THE DIALOGUE (đối thoại)
Chủ đề
của bài học hôm nay là về
một vụ
hỏa hoạn. Trong bài học trên BayVút, các bạn sẽ
nghe người chủ ngôi nhà bị cháy, đội trưởng đội cứu hỏa, vài người đứng xem và một phóng
viên đài địa phương. Bài hội thoại sau đây là giữa chị phóng viên và đội trưởng đội cứu hỏa.
REPORTER: Was there anyone inside?
FIREMAN: No… no one.
REPORTER: And have you got the fire under control?
FIREMAN: Yes, we have.
REPORTER: Well, did you have any difficulties?
FIREMAN: Not really…
REPORTER: What about the paint shed?
Were you worried about it?
FIREMAN: Yes… a little… but it's O.K. now.
Part 2 - VOCABULARY (từ vựng)
a fire
[ faiə ]
một vụ cháy, hỏa hoạn
a fire brigade
[ 'faiə brəgeid ]
đội chữa cháy
flammable material
[ 'flæməbəl mə'tiəriəl ]
các chất dễ cháy the occupier of the house
[ ði:_'ɔ kju:paiər_əv
ðe 'haus ]
người chủ nhà (có thể là người sở hữu
ngôi nhà hoặc là người thuê nhà )
an owner
[ 'əunə ]
người chủ, chủ nhân
Paint
[ peint ]
sơn
Turps, turpentine
[ tə:ps ], [ tɜpəntain ]
nhựa thông, dầu thông
Inside
[ in'said ]
bên trong
Certain
[ 'sə:tən ]
chắc, chắc chắn
Dangerous
[ 'deindʒərəs ]
nguy hiểm
Happen
[ 'hæpən ]
xảy ra
Have you got the fire under control?
[ həv ju: 'got ðe 'faiər_ʌndə kən'trəul ]
Các anh đã chặn được ngọn lửa chưa?
He's around here somewhere
[ hi:z_ə'raund hiə 'sʌmwɛə ]
Anh ấy ở quanh đâu đây
No, that's not really true
[ 'nəu 'ðæts 'nɔt 'riəli: 'tru ]
Không, không phải hoàn toàn như vậy
Not really
[ 'nɔt 'riəli:]
Không đúng hoàn toàn như vậy
What's happened?
[ 'wɔts 'hæpənd ]
Cái gì đã xảy ra thế? What I mean is…
[ 'wɔt_ai'mi:n_iz ]
Ý tôi muốn nói là…
Part 3 -
LESSON: asking for and giving information (thu thập và cung cấp thông tin)
1. Asking for information (thu thập thông tin)
Các câu hỏi cụ thể:
• What's happened?
• Where's the fire?
• When did it start?
• Whose house is it?
• Who lives here?
Các câu hỏi chung chung:
• Did you see the fire?
• Has the fire brigade arrived yet?
• Was there anyone inside?
Nếu muốn tìm hiểu về điều gì, các bạn không nhất thiết chỉ hỏi những câu hỏi trên mà có thể
hỏi rộng ra hơn nữa. Song những câu hỏi trên là thông dụng nhất.
2. Giving information (cung cấp tin)
Với những câu hỏi trên, câu trả lời thường là:
What's happened?
There's a fire.
Where's the fire? Over there!
When did it start? Five minutes ago.
Whose house is it? I don't know.
Who live here? -
That man over there. 3.
Ways to check, clarify and correct information
(cách kiểm tra, làm rõ nghĩa và
hiệu chính tin)
1. Checking information (kiểm tra lại thông tin)
What do you mean?
Bạn muốn nói gì?
Are you sure/certain?
Bạn có chắc không?
Để kiểm tra lại tính chính xác của tin, các bạn có thể dùng dạng câu hỏi có đuôi hay láy lại. Thí
dụ:
He's the owner, isn't he?
Ông ta là chủ nhân, phải không?
2. Claritying information (làm rõ nghĩa thông tin)
• I mean…
• What I mean is…
Tôi muốn nói là…
3. Correcting information (hiệu chính thông tin)
No, that's not really true.
Không, thật sự không phải vậy.
Part 4 -
CONVERSATION DEVICE (cách nói đệm trong đối thoại)
Trong bài học trên BayVút, các bạn sẽ nghe hai thành ngữ What I mean is…và I mean. Hai
thành ngữ này thường
được dùng trong hội thoại khi người nói muốn nhấn mạnh hoặc giải
thích thêm. Thí dụ:
JUNE I don't like black. What I mean is, it isn't my favourite colour.
LAWRIE I'm not hungry. I mean I don't feel like eating.
Part 5 -
PRONUNCIATION (phát âm)
Trong bài học trên BayVút, các bạn sẽ làm quen với hai ngữ điệu chính áp dụng với các câu
hỏi trong tiếng Anh.
Các câu hỏi cụ thể thường được xuống giọng ở cuối câu. Thí dụ:• Who came?
• When did it happen?
Các câu hỏi chung chung thường được xuống giọng ở cuối câu. Thí dụ:
• Did you know?
• Is she coming?
• Has he finished?
Part 6 -
EXERCISE (bài tập)
Trong bài học hôm nay, các bạn đã học cách thu thập tin và cung cấp thông tin, bao gồm cách
kiểm tra, làm rõ nghĩa và hiệu chính tin. Bây giờ các bạn hãy thử nói xem những câu sau đây
thuộc dạng nào: thu thập, cung cấp, kiểm tra, làm rõ nghĩa hay là hiệu chính. Trong khi làm
bài tập các bạn có thể xem lại phần 3 của bài học. Đề nghị các bạn viết câu trả
lời vào trong
cột bên phải.
Examples:
Is your husband here?
asking
Your husband's here, isn't he?
checking
Exercise:
1. What do you mean?
2. We always have dinner at 6.
3. Do you know the answer?
4. Are you sure?
5. What I mean is…
6. No, that's not really true.
7. What time is it?
8. It's 8 o'clock.
9. I'm not late am I? 10. She's fond of him, isn't she?
Xin xem lời giải ở cuối bài này.
Answers to exercises in previous lessons
Lesson 21 – Exercise 1:
• Number 3 did not come third.
• John finished behind Joe. Jim was not
Number 11.
• Number 15 came first.
• Joe finished ahead of Jim.
Kết quả cuộc đua:
• Về nhất: Tên Joe Số 15
• Về nhì: Tên Jim Số 3
• Về ba:
Tên John Số 11
Lesson 21 – Exercise 2:
Thích hợp nhất cho các câu sau hoặc câu hỏi sau là những câu có gạch dưới bên cột phải.
1. What time do you have dinner? a. At 7 p.m.
b. Breakfast? I never eat it!
c. What time do you have lunch?
2. His finger's bleeding.
a. What about his hand?
b. When did he cut it?
c. I see.
3. I want you to listen to me. a. OK.
b. What time?
c. Where to?
4. Put the books over there. a. The magazines?
b. I can't stand books.
c. All right.
5. The manager will see you now. a. Help yourself!
b. Fine!
c. What do you mean? 6. Are you fond of basketball? a. I like table tennis.
b. I don't know.
c. Very.
Lời giải cho bài tập hôm nay:
1. What do you mean?
checking
2. We always have dinner at 6.
giving
3. Do you know the answer?
asking
4. Are you sure?
asking
5. What I mean is…
clarifying
6. No, that's not really true.
correcting
7. What time is it?
asking
8. It's 8 o'clock.
giving
9. I'm not late am I?
checking
10. She's fond of him, isn't she?
checking
END OF LESSON 22
Back Top
Bai23
Bài 23: plans for the future (dự kiến cho tương lai)
Part 1 - THE DIALOGUES (đối thoại)
Lisa và Scott
đang chuẩn bị cho ngày lễ thành hôn. Sau đây là bài đối thoại giữa Lawrie và
đôi vợ chồng trẻ tương lai. Bài đối thoại được chia làm ba phần chính.
Dialogue 1:
Lawrie tới thăm Lisa và Scott sau khi họ đính hôn. Cho tới lúc đó họ
mới chỉ có dự kiến về
ngày lễ thành hôn.
LAWRIE: Well, congratulations, Lisa, Scott.
LISA & SCOTT: Thanks, Lawrie.
LAWRIE: Have you thought about a date for the wedding?
LISA: No.
SCOTT: Not really. When should we have it, Lisa?
LISA: Well… I'd like to have it in the Spring. How do you feel about that,
Scott?
SCOTT: Yes. I was thinking of September.
Dialogue 2:
Lawrie gặp lại Lisa một tháng trước ngày cưới. Dĩ nhiên lúc đó kế hoạch chuẩn bị cho đám
cưới đã tương đối cụ thể.
LAWRIE: Well, Lisa, when's the big day?
LISA: The second Saturday in November, Lawrie.
LAWRIE: Yes, we're going to have it in our local church. And what about
the reception?
LISA: Oh… we're intending to have an informal reception. LAWRIE: How many people will be there now, Lisa? Thirty? Forty?
LISA: Um… there are going to be about forty-five, Lawrie.
LAWRIE: Ah, quite a big wedding.
LISA: Yes… I'm afraid so! And we're planning on having the reception at
my parents' place - in the garden.
Dialogue 3:
Lawrie gặp lại Lisa và Scott một tuần trước ngày cưới. Mọi kế hoạch cho đám cưới đã được
thông qua.
LAWRIE: You're getting married on Saturday. Right?
SCOTT: Yes, the wedding's at 3 o'clock.
LISA: And the reception's at half past four.
LAWRIE: And you're having it in the garden… an information reception.
SCOTT: Yes. At Lisa's parents' place.
Part 2 - VOCABULARY (từ vựng)
a church
[ tʃə:tʃ ]
nhà thờ
a dinner
[ 'dinə ]
bữa cơm liên hoan, tiệc cưới
a guest
[ gest ]
khách mời
a relation
[ rə'leiʃən ]
người bà con
a reception
[ rə'sepʃən ]
buổi tiếp khách a traditional wedding
[ ə trə'diʃənəl 'wediŋ ]
đám cưới truyền thống
apologise
[ ə'pɔlədʒaiz ]
xin lỗi
decide
[ də'said ]
quyết định
get married
[ get 'mæri:d ]
cưới
Intend
[ in'tend ]
có ý định
Invite
[ in'vait ]
mời
Informal
[ 'in'fɔ:məl ]
thân mật (không hình thức, trịnh trọng.)
Local
[ 'ləukəl ]
địa phương
Congratulations!
[ kəngrætʃə'leiʃənz ]
Xin chúc mừng!
I'm afraid so.
[ aim_
ə'freid 'səu ]
Tôi e rằng nó là như vậy.
It sounds like a big wedding
[ it 'saundz laik_ə' big 'wediŋ ]
Nghe tưởng chừng như là một đám cưới
lớn.
When should we have it (the wedding)?
[ 'wen ʃed wi: 'hæv_ət ]
Khi nào chúng ta sẽ tổ chức lễ cưới.
When's the big day?
[ 'wenz
ðe 'big 'dei ]
Ngày vui sẽ được tổ chức vào ngày nào. Scott
[ skɔt)
tên nam
Lisa
[ lesə ]
tên nữ
Part 3 -
LESSON: plans for the future (dự kiến cho tương lai)
Khi bàn về các công việc phải làm ở
từng thời điểm khác nhau trong tương lai chúng ta dùng
ngôn ngữ khác nhau. Có nhiều cách sử dụng các cấu trúc, thời thể khác nhau. Song trong bài
học hôm nay, chúng ta sẽ học một số cách nói thông dụng nhất.
1. Tentative plans (kế hoạch mới chỉ là dự kiến)
Có nhiều cách khác nhau khi nói về một dự kiến (đề nghị các bạn xem lại bài đối thoại 1). Thí
dụ:
Để nói rằng kế hoạch đó mới chỉ là dự kiến, người ta thường dùng trợ động từ might (it might
be) với nghĩa có thể.
• It might be a good idea to wait till November.
• Yes, it might be nice.
Hay đôi khi người nói dùng thì quá khứ với ngụ ý đó mới chỉ là một dự kiến hoặc là ý kiến ban
đầu mà thôi, nhưng có thể sau này kế hoạch sẽ thay đổi. Thí dụ:
I was thinking it might be a nice idea to
have a barbecue.
Where should we have the wedding?
I was thinking of having an outside
reception.
2. More definite plans (kế hoạch tương đối rõ ràng)
Khi kế hoạch tương đối rõ ràng, ngôn ngữ dùng sẽ được thay đổi (đề nghị các bạn xem lại bài
đối thoại 2).
• We're going to have a traditional wedding
• We're intending to have an outside reception. Trong hai câu trên, be going to mang nghĩa chắc chắn hơn là intend hoặc plan.
3. Finalised plans (kế hoạch đã được ấn định)
Lúc này mọi công việc đều cụ thể và rõ ràng. Tất nhiên cách nói cũng thay đổi.
We're having the reception in the garden.
Present continuous tense
The wedding's at 3 o'clock.
Simple present tense
There'll be 40 guests.
Future tense
Khi nói về hành động sẽ diễn ra ở trong tương lai gần người ta thường dùng thì hiện tại tiếp
diễn (xem thí dụ thứ nhất). Sau đây là hai thí dụ khác:
I'm seeing Peter tomorrow night.
We're going to the pictures.
Các động từ như động từ to be hoặc một số động từ tương tự chỉ trạng thái cảm giác, thường
không dùng ở thì hiện tại tiếp diễn mà dùng ở thì hiện tại đơn giản và tương lai (xem ví dụ thứ
hai và ba). Chúng vẫn có thể dùng mẫu câu be going to mặc dù kế hoạch đã được ấn định.
Khi bố trí các hoạt động, chúng ta có thể dùng trợ động từ. Thí dụ :
I'll meet you at the station.
I'll see you tonight.
Part 4 - BACKGROUND MATERIAL
(bối cảnh - đời sống ở Úc) Một cuộc hôn lễ ở Australia thường gồm có hai buổi họp mặt chính: lễ cưới và tiệc tiếp khách.
Bạn bè và họ hàng được mời tới dự hôn lễ.
Lễ cưới theo truyền thống, bao gồm cả việc đăng ký kết hôn thường được tổ chức tại nhà thờ.
Ngày nay
ở Australia nhiều người vẫn tổ chức lễ
cưới theo kiểu này. Song cũng có nhiều
người tổ chức lễ cưới ngay tại gia đình, hoặc ở phòng đăng ký kết hôn.
Trong đám cưới theo lối cổ truyền, cô dâu thường mặc váy trắng, đội khăn voan trắng và cầm
hoa. Ở
một số đám cưới, bạn có thể thấy một hoặc hai cô phù dâu, đôi khi có một số em bé
gái tay cầm hoa đi cùng. Tất cả các cô gái đều mặc bộ đồ màu sáng. Chú rể và các chàng phù
rể cũng ăn mặc rất trang trọng.
Trong lễ
cưới, cô dâu, chú rể
hứa sẽ chung thủy với nhau. Sau đó chú rể trao nhẫn cưới cho
cô dâu, hoặc hai bên trao nhẫn cưới cho nhau.
Khi tiệc cưới kết thúc, người tham dự tung những bông hoa giấy nhỏ vào người cô dâu chú rể
chúc mừng hạnh phúc. Tiếp sau
đó là tiệc tiếp khách. Sau những lời chúc mừng của mọi
người, cô dâu chú rể cắt bánh cưới và đi mời mọi người.
Sau buổi tiệc, hai vợ chồng chào tạm biệt mọi người để đi hưởng tuần trăng mật.
END OF LESSON 23
Back Top
Bai24
Bài 24: apologising (xin lỗi)
Part 1 - THE DIALOGUE (đối thoại)
Trong bài hôm nay chúng ta sẽ làm quen với ông Sinclair, chủ
một nhà hàng và anh Ross,
người học việc.
Ross thường đi làm muộn, và sau đây là những câu anh ấy xin lỗi chủ. Hơn nữa, Ross còn
gây ra thêm bao phiền hà khác.
Trong bài học trên BayVút, bạn sẽ nghe cách xin lỗi mỗi khi làm phiền người khác.
ROSS: Morning, Mr. Sinclair.
MR SINCLAIR: Morning, Ross.
ROSS: Sorry I'm late.
MR SINCLAIR: You were late yesterday too.
ROSS: I know. Sorry about that.
MR SINCLAIR: And the day before.
ROSS: I'm very sorry, Mr Sinclair. I'll try to get up earlier.
Part 2 - VOCABULARY (từ vựng)
an apology
[ ə'pɔlədʒi:]
sự xin lỗi, lời xin lỗi
a calculation
[ kælkjə'leiʃən ]
sự tính toán
a frying plan
[ 'fraiiŋ
pæn ]
chảo rán
a van
[ væn ]
xe tải nhẹthe day before
[ ðe 'dei bə 'fɔ ]
ngày hôm trước
Get on with the job
[ 'get_ɔn wið ðe 'dʒɔb ]
Hãy tiếp tục công việc.
I didn't ask you to drop it on my foot
[ ai 'didənt_'a:sk ju: tə drɔp_ət_ɔn mai 'fut ]
Tôi có bảo anh hãy đánh rơi cái chảo lên
chân tôi đâu. (mỉa mai)
I suppose you can't help being clumsy
[ ai sə'pəuz ju: 'ka:nt 'help bi:iŋ 'klʌmzi: ]
Tùy theo cách nói,
you có thể được hiểu
theo nghĩa
mọi người hay
chúng ta (ngôi
thứ ba và ngôi thứ nhất số nhiều):
• Tôi nghĩ rằng chúng ta ai mà không
vụng về (an ủi).
… hoặc anh/chú (ngôi thứ hai số ít):
• Tôi nghĩ chú vốn vụng về thì đành
chịu vậy (mỉa mai trịch thượng).
No problem
[ 'nəu 'prɔbləm ]
Không có vấn đề gì cả
Not to worry
[ 'nɔt tə 'wʌri ]
Đừng bận tâm
Sorry about that
[ 'sɔri:_ə'baut 'ðæt ]
Xin lỗi về chuyện đó
It's just one of those things
[ its 'dʒʌst 'wʌn_əv 'ðəuz
'θiŋz ]
Chỉ là chuyện vặt ấy mà.
Thành ngữ này là một câu an ủi khi ai đó
làm đổ vỡ cái gì và có nghĩa bóng là trong
đời ai mà chả có lúc làm hỏng cái này hoặc
cái nọ nên không sao hết cả hoặc là ai mà
tránh được.
You must be joking!
[ ju: 'mʌst bi: 'dʒəukiŋ ]
Anh đùa đấy chứ!
Mr. Sinclair
[ 'sinklɛə ]
tên họRoss
[ rɔs ]
tên nam
Part 3 -
LESSON: apologising (xin lỗi)
Khi bàn về các công việc phải làm ở
từng thời điểm khác nhau trong tương lai chúng ta dùng
ngôn ngữ khác nhau. Có nhiều cách sử dụng các cấu trúc, thời thể khác nhau. Song trong bài
học hôm nay, chúng ta sẽ học một số cách nói thông dụng nhất.
1. Making apologies (cách xin lỗi)
Những câu thường dùng để xin lỗi là:
• Sorry!
• Oh, sorry!
• I'm sorry!
• I'm so sorry!
• I'm very/awfully sorry
• Sorry I'm late.
Bạn phải nói các câu trên với giọng điệu thật sự biểu cảm. Câu nói bao gồm cả lý do phải xin
lỗi. Trong một số tình huống cần xã giao hoặc trịnh trọng, người ta dùng danh từ apology
hoặc động từ apologise thay cho từ sorry. Thí dụ:
I have an apology to make - I haven't finished the job yet.
Khi xin lỗi như trên chúng ta nên đưa ra nguyên do.
Xin các bạn lưu ý, nhóm từ I've got có thể thay bằng nhóm từ I have (I've got nghe thông tục
hơn I have)
Đi sau giới từ for thường là một danh từ hay là động từ +ing. Thí dụ:
• I must apologise for the delay.
• I must apologise for being late.
2. Accepting apologies (chấp nhận lời xin lỗi)
Khi ai xin lỗi bạn, bạn thường đáp lại lời xin lỗi ấy. Có nhiều cách nói khác nhau, thí dụ: • That's OK
• That's all right.
• Not to worry (there's no need to worry).
• It doesn't matter
• Forget it.
• No problem
• không sao
• đừng lo
• hãy quên đi
• chuyện đã qua
Part 4 – PRONUNCIATION (phát âm)
Những từ sau đây có dấu trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai.
• Apology
• Apologise
• Geology
• Biology
• Microbiology.
Part 5 – EXERCISE (bài tập)
Bài tập sau đây nhằm giúp cho các bạn trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh của các bạn. Hãy chọn
một trong các từ sau đây và điền vào chỗ trống sao cho thích hợp với nghĩa của câu.
Xin xem giải đáp trong bài sau.
Exercise 1:
People usually…….. when they're late. a. laugh
b. apologise
c. hear
Exercise 2:
I was late. I said I was… a. sorry
b. afraid
c. hot
Exercise 3: He dropped a heavy frying pan on his…….. a. head
b. finger
c. foot
Exercise 4:
He is……… the best man for the job,
because he knows more about it than
anybody else.
a. not
b. surely not
c. certainly
Exercise 5:
I went to India last year. I ……….
it. a. loved
b. hated
c. disliked
Exercise 6:
She failed the exam in 1982, but in 1983 she
was successful. She…….
a. passed
b. failed
c. didn't sit
END OF LESSON 24
Back Top
Bai25
Bài 25: talking about health (nói chuyện về sức khỏe)
Part 1 - THE DIALOGUE (đối thoại)
Đây là cuộc đối thoại giữa một bác sĩ và một bệnh nhân.
ROSS: Morning, Mr Sinclair.
DOCTOR: Well, what's wrong?
PATIENT: A bad cold, I think…
DOCTOR: Hmm. Got a bit of a cough?
PATIENT: Yes.
DOCTOR: Is your throat sore?
PATIENT: Yes.
DOCTOR: Let's have a look at it. Hmm… say 'ah'.
PATIENT: A-a-a-h.
DOCTOR: Have you taken anything for it?
PATIENT: Yes. Hot lemon drinks.
DOCTOR: Uh-huh. Let's check your temperature. Hmm. Yes… how's your
head?
PATIENT: Well… I've got a bit of a headache.
DOCTOR: Hmm. Is your nose blocked?
PATIENT: Yes.
DOCTOR: Uh-huh. I see.
Part 2 - VOCABULARY (từ vựng) a bad back
[ ə'bæd 'bæk ]
đau lưng
a bit of cold
[ ə'bit_əv_ə'kəuld ]
cảm lạnh, cảm xoàng
a cough
[ 'kɔf ]
ho
an earache
[ 'iəreik ]
đau tai
a headache
[ 'hedeik ]
nhức đầu
a pain in the stomach
[ ə'pein_in ðe 'stʌmək ]
đau bụng
a sore throat
[ ə 'sɔ: 'θrəut ]
đau họng
a stomach ache
[ ə 'stʌməkeik ]
đau bụng
a toothache
[ 'tu:θeik ]
đau răng
uh-huh
[ 'ʌ 'hʌ ]
(một lối cảm thán ngụ ý đúng vậy)
an Aspirin
[ 'æsprən ]
viên thuốc cảm As-pi-rin
a hot lemon drink
[ 'hɔt 'lemon driŋk ]
cốc nước chanh nóng
the flu
[ ðə 'flu ]
cảm cúm excuse me
[ ək' skju:z mi: ]
xin lỗi
Have you taken anything for it?
[ 'həv ju: 'teikən_'eniθiŋ 'fɔ:r_ət ]
Bạn đã uống thuốc gì chưa?
I feel a bit off colour
[ ai 'fi:l_ə'bit_ɔf 'kʌlə ]
Tôi cảm thấy trong người hơi mệt.
Is your nose blocked?
[
iz jɔ: 'nəuz 'blɔkt ]
Bạn bị ngạt mũi à?
It'll probably clear up in a few days
[ 'itəl 'prɔbəbli: 'kliər_'ʌp_in_ə 'fju:'deiz ]
Sau vài ngày bệnh có thể sẽ dứt.
Let's check your temperature
[ 'lets 'tʃek jɔ: 'temprətʃa ]
Đo nhiệt độ
Not the best
[ 'nɔt ðə 'best ]
Không được khỏe lắm
Say Ah
[ 'sei_'a: ]
Hãy nói A… (khi bác sĩ khám họng).
Something for your throat
[ 'sʌmθiŋ fə jə 'θrəut ]
Thuốc trị đau họng
What's wrong/the matter?
[ wɔts 'rɔ / ðə 'mætə ]
Làm sao thế, cái gì đã xảy ra thế?
You don't look a hundred percent
[ ju: 'dəunt 'luk_ə 'hʌndrəd pə'sen ]
Bạn trông không được khỏe lắm
You don't look the best
[ ju: 'dəunt 'luk ðə 'best ]
Trông bạn không được khỏe
A pain in the neck
[ ə 'pein _in ðə 'nek ]
Sự quấy rầy, khó chịu, người hay gây
phiền hà (thành ngữ)
Part 3 -
LESSON: talking about health (nói chuyện về sức khỏe)
1. Greetings and enquiries about health (các câu chào và hỏi thăm sức khỏe)
Khi chào nhau, chúng ta thường hỏi thăm sức khỏe của nhau. Thí dụ:
Hullo! How're you?
Câu How're you? vừa là câu chào, vừa là câu hỏi thăm sức khỏe. Câu đó đòi hỏi người nghe
phải đáp lại. Sau đây là hai câu trả lời thông dụng nhất:
• Hullo, how're you?
• How're you?
• Fine!
• Not bad.
Khi trả
lời câu hỏi thăm sức khỏe kiểu này, chúng ta thường không nói cụ thể hiện trạng sức
khỏe của chúng ta, thế nhưng nếu các bạn thực sự không được khỏe, các bạn có thể nói:
How're you? Not the best, actually.
2. Finding out what's wrong (hỏi han về căn nguyên của bệnh tình)
Khi biết người khác không được khỏe, bạn có thể hỏi các câu hỏi sau:
LAWRIE: How're you?
JUNE: Not the best, actually.
LAWRIE: Oh? What's the matter?
JUNE: I've got a bit of a cold.
3. Commenting on someone's health/appearance (nhận xét về
sức khỏe hay thần
sắc của người khác)
Bình thường chúng ta chỉ nhận xét về thần sắc của người khác sau khi chúng ta biết là anh chị
ấy không được khỏe. Để tỏ mối quan tâm của bạn tới người đó, các bạn có thể nói. Thí dụ: LAWRIE:
• Mmm… you don't look a hundred percent.
• Hullo, June. You don't look the best. What's wrong?
JUNE: I've got a bad back, I'm afraid.
LAWRIE: That's too bad. Perhaps you should see the doctor?
4. Enquiring about a sick person (hỏi thăm người ốm)
Nếu như chúng ta biết là ai
đó
đang bị ốm, chúng ta có thể
gọi
điện thoại hỏi thăm. Trong
trường hợp đó chúng ta nói:
How're you today? I'm feeling better.
How're you getting on? I still feel a bit off colour.
Are you feeling better now? Yes, a bit.
5. Talking about our ailments (nói về ốm đau và bệnh tật)
Khi nói về ốm đau và bệnh tật, cách nói thông dụng nhất là I've got + tên bệnh. Thí dụ:
• I've got a headache
• I've got a sore throat
Khi đau răng hay đau tai chúng ta có thể nói bằng hai cách:
• I've got a toothache
#
I've got toothache.
• I've got an earache #
I've got earache.
Thế nhưng với nhức đầu và đau bụng chúng ta chỉ nói:
• I've got a headache.
• I've got a stomach-ache.
The flu là chữ viết tắt của từ influenza. Nhưng từ influenza không bao giờ đi với quán từ. Thí
dụ:
• I've got influenza.
Nếu bạn bị cảm lạnh, nhưng không nặng bạn có thể nói I've got a bit of cold. Bởi vậy, đôi lúc
cụm từ a bit được dùng để làm cho câu nói bớt nghiêm trọng. Thí dụ:
LAWRIE: You look awful! Are you OK?
JUNE: No, I'm not. I'm a bit off colour!
LAWRIE: What's the matter?
JUNE: I've got a headache and an earache. And a sore throat and a bit of
cough.
LAWRIE: You certainly are a bit off colour!
Từ sore thường dùng để mô tả sự đau, khó chịu ở bên ngoài, nhưng từ pain và ache dùng để
mô tả
sự đau đớn ở bên trong phủ
tạng. Do đó câu a sore ear chỉ đề
cập tới sự khó chịu ở
bên ngoài tai còn câu earache chỉ sự khó chịu, đau đớn ở bên trong tai.
END OF LESSON 25
Back Top
Bai26
Bài 26: revision (ôn tập)
Part 1 - THE DIALOGUE (đối thoại)
Sau lễ cưới, Lisa and Scott mời khách tới dự buổi liên hoan mừng ngày hôn lễ. Đây là bài hội
thoại giữa Lawrie và cô dâu chú rể trong bữa tiệc.
LAWRIE: Lisa, Scott… Could I have a word with you both?
SCOTT: Sure…
LAWRIE: First, congratulations!
LISA: Thanks.
LAWRIE: Well, I think everyone enjoyed themselves…
LISA: We did!
LAWRIE: What about your honeymoon? Can you tell us where you're
going?
SCOTT: Ah… that's a secret.
LISA: We'll send you a card.
LAWRIE: Thanks. What time will you be leaving?
SCOTT: About seven o'clock.
LISA: What time is it now?
LAWRIE: It's a quarter to seven.
LISA: Oh… come on, Scott… we'd better go and change.
SCOTT: Right. Sure.
LAWRIE: OK… Well, good luck!
LISA & SCOTT: Thanks, Lawrie.
Part 2 - VOCABULARY (từ vựng) a card
[ ka:d ]
bưu thiếp
a honeymoon
[ 'hʌni:mu:n ]
tuần trăng mật
people you know
[ 'pi:pəl ju: 'n əu ]
những người mà bạn quen biết
a secret
[ 'si:krət ]
điều bí mật
a wedding ceremony
[ 'wediŋ serəməni: ]
lễ cưới
Change
[ tʃeindʒ ]
thay đổi, thay, đổi
Could I have a word with you?
[ 'kud_ai 'hæv_ ə'wə:d
wið
ju: ]
Tôi có thể nói chuyện với anh chị một lát
được không?
Good luck!
[ 'gud 'lʌk ]
Chúc may mắn!
The bigger the better
[ 'ðə 'bigə ðə 'betə ]
Càng to càng tốt
Jack
[ dʒæk ]
Tên con trai
John
[ dʒɔn ]
Part 3 -
LESSON: revision (bài ôn tập)
Đây là bài ôn tập nên không có ngữ liệu mới.
Part 4 - BACKGROUND MATERIAL
(bối cảnh - đời sống ở Úc) Tiệc mừng ngày cưới:
Qua bài học 23, các bạn
đã biết một số phong tục về
một
đám cưới
ở Australia. Hôm nay
chúng tôi chỉ nói tới bữa tiệc mừng ngày hôn lễ.
Sau khi lễ cưới kết thúc, khách được mời tới dự bữa tiệc liên hoan. Lễ cưới và bữa tiệc có thể
được tổ chức vào bất cứ lúc nào trong ngày, nhưng thường người ta hay tổ chức vào buổi
chiều hay buổi tối.
Khách tới dự thường là do phía nhà gái mời. Người đứng ra lo liệu bữa tiệc có thể là mẹ cô
dâu, hoặc thuê người tổ chức. Ở trong bữa tiệc thường có một chiếc bánh cưới và cô dâu chú
rể sẽ cùng nhau cắt chiếc bánh đó rồi đem mời khách.
Ở những bữa tiệc trang trọng, chú rể, người phù rể hoặc họ hàng và bạn bè thường có vài lời
phát biểu. Người phù rể thường là em trai chú rể hoặc là một người bạn thân.
Khách được mời, nếu vì lý do nào đó mà không tới được thường gởi điện chúc mừng, và trong
bữa tiệc, người phù rể sẽ đọc các bức điện mừng.
Trong bữa tiệc cũng có thể có khiêu vũ và thường thường thì cô dâu chú rể sẽ là người nhảy
điệu valse (van-xơ) đầu tiên, sau đó đến lượt khách mời.
Trước khi bữa tiệc kết thúc, cô dâu chú rể thay bộ đồ cưới và chào tạm biệt khách để đi hưởng
tuần trăng mật.
Trước khi rời, cô dâu tung bó hoa cưới cho các cô phù dâu. Tục truyền, nếu cô phù dâu nào
bắt được bó hoa đó sẽ sớm lấy chồng.
Part 5 - lời giải cho bài tập trong Bài 24:
Exercise 1:
People usually…….. when they're late. a. laugh
b. apologise
c. hear
Exercise 2:
I was late. I said I was… a. sorry
b. afraid
c. hot
Exercise 3:
He dropped a heavy frying pan on his…….. a. head
b. finger
c. foot
Exercise 4: He is……… the best man for the job,
because he knows more about it than
anybody else.
a. not
b. surely not
c. certainly
Exercise 5:
I went to India last year. I ……….
it. a. loved
b. hated
c. disliked
Exercise 6:
She failed the exam in 1982, but in 1983 she
was successful. She…….
a. passed
b. failed
c. didn't sit
END OF LESSON 26 and Series 1 Back Top
Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top