cum dong tu
Account for: là lý do hoặc giải thích nguyên nhân ( điều gì đó tồn tại hoặc xảy ra)
Bear out: xác nhận, chứng thực ( = confirm)
Blow out: dập tắt ( lửa) bằng cách thổi
Blow up: phá hủy ( bằng bom, thuốc nổ)
Break down: (máy) hư, hỏng, ( cửa, tường …) phá vỡ
Break in/into: xông vao, đột nhập vào
Break out: bùng nổ, bùng phát
Break off: đột nhiên ngừng lại, kết thúc ( một mối quan hệ, một cuộc thảo luận)
Break up: kết thúc (khóa học, năm học, cuộc họp, bữa tiệc …)
Bring in: đưa ra, giới thiệu (=introduce)
Bring up: nuôi nấng, dạy dỗ (=raise)
Burn down: thiêu hủy, thiêu trụi
Burst out: bật (cười, khóc)
Call for : ghé qua (để đón ai hoặc lấy cái gì)
Call in(on): ghé thăm, ghé qua
Call off: hủy bỏ (=cancel)
Call on: thăm, viếng thăm (=visit)
Call up: gọi điện thoại (=telephone)
Carry on: tiếp tục (=continue)
Carry out: tiến hành, thực hiện (=execute)
Catch up/catch up with : bắt kịp, theo kịp
Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top