Cong ty niem yet
TT
Mã Chứng khoán
Tên công ty
Vốn điều lệ
Số lượng cổ phiếu lưu hành
Ngày giao dịch đầu tiên
Tổng giá trị thị trường
1
AAA
CTCP Nhựa và môi trường xanh An Phát
99,000,000,000
9,900,000
15/07/2010
179,190,000,000
2
ACB
Ngân hàng Thương mại CP Á Châu
9,376,965,000,000
937,696,500
21/11/2006
19,511,621,151,000
3
ADC
CTCP Mĩ Thuật và Truyền Thông
10,000,000,000
1,000,000
24/12/2010
6,800,000,000
4
AGC
CTCP Cà phê An Giang
83,000,000,000
8,300,000
05/01/2009
57,270,000,000
5
ALT
CTCP Văn hoá Tân Bình
53,562,120,000
4,920,398
27/07/2009
73,915,725,600
6
ALV
CTCP Khoáng sản Vinas A Lưới
15,000,000,000
1,500,000
17/09/2010
10,200,000,000
7
AME
CTCP Alphanam cơ điện
120,000,000,000
12,000,000
02/06/2010
57,600,000,000
8
AMV
CTCP Sản xuất kinh doanh dược và Thiết bị y tế Việt Mỹ
21,000,000,000
2,100,000
30/12/2009
17,850,000,000
9
APG
CTCP Chứng khoán An Phát
135,289,000,000
13,528,900
05/04/2010
66,291,610,000
10
API
CTCP Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương
264,000,000,000
26,400,000
13/09/2010
153,120,000,000
11
APP
CTCP Phát triển Phụ gia và Sản phẩm Dầu mỏ
27,225,000,000
2,722,500
05/10/2010
33,486,750,000
12
APS
CTCP Chứng khoán Châu Á Thái Bình Dương
390,000,000,000
39,000,000
19/04/2010
195,000,000,000
13
ARM
CTCP Xuất nhập khẩu Hàng không (AIRIMEX)
25,927,400,000
2,592,740
26/10/2010
35,261,264,000
14
AVS
CTCP Chứng khoán Âu Việt
360,000,000,000
36,000,000
22/04/2010
180,000,000,000
15
B82
CTCP 482
30,000,000,000
3,000,000
17/03/2008
37,200,000,000
16
BBS
CTCP Bao bì Xi măng Bút Sơn
40,000,000,000
4,000,000
28/12/2005
41,200,000,000
17
BCC
CTCP Xi măng Bỉm Sơn
956,613,970,000
95,661,397
24/11/2006
440,042,426,200
18
BDB
CTCP Sách và Thiết bị Bình Định
11,264,740,000
1,126,474
29/01/2010
7,209,433,600
19
BED
CTCP Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng
30,000,000,000
3,000,000
21/10/2009
33,900,000,000
20
BHC
CTCP Bê tông Biên Hòa
45,000,000,000
4,500,000
15/05/2009
21,150,000,000
21
BHT
CTCP Đầu tư Xây dựng Bạch Đằng TMC
26,000,000,000
2,600,000
11/01/2011
38,218,500,000
22
BHV
CTCP Viglacera Bá Hiến
10,000,130,000
972,013
21/11/2006
13,000,169,000
23
BKC
CTCP Khoáng sản Bắc Kạn
60,347,620,000
5,838,562
18/08/2009
65,174,760,000
24
BLF
CTCP Thủy sản Bạc Liêu
50,000,000,000
5,000,000
02/06/2008
22,500,000,000
25
BPC
CTCP Bao bì Bỉm Sơn
38,000,000,000
3,800,000
08/06/2009
29,260,000,000
26
BSC
CTCP Dịch vụ Bến Thành
30,000,000,000
3,000,000
05/01/2011
27,600,000,000
27
BST
CTCP Sách thiết bị Bình Thuận
11,000,000,000
1,100,000
18/12/2008
6,600,000,000
28
BTH
CTCP Chế tạo Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội
35,000,000,000
3,500,000
04/01/2008
35,350,000,000
29
BTS
CTCP Xi măng Bút Sơn
1,090,561,920,000
109,056,192
05/12/2006
719,770,867,200
30
BVG
CTCP Thép Bắc Việt
97,509,480,000
9,750,948
09/08/2010
56,555,498,400
31
BVS
CTCP Chứng khoán Bảo Việt
722,339,370,000
72,218,737
18/12/2006
1,155,742,992,000
32
BXH
CTCP Bao bì Xi măng Hải Phòng
30,120,400,000
3,012,040
25/11/2009
36,445,684,000
33
C92
CTCP Xây dựng và Đầu tư 492
24,000,000,000
2,400,000
19/11/2007
24,000,000,000
34
CAN
CTCP Đồ hộp Hạ Long
50,000,000,000
5,000,000
12/06/2009
107,000,000,000
35
CAP
CTCP Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái
11,000,000,000
1,091,000
09/01/2008
18,590,000,000
36
CCM
CTCP Khoáng sản và Xi măng Cần thơ
40,000,000,000
4,000,000
18/09/2008
59,200,000,000
37
CIC
CTCP Đầu tư và Xây dựng COTEC
42,138,110,000
4,213,789
29/12/2006
21,490,436,100
38
CID
CTCP Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng
10,820,000,000
1,082,000
14/07/2005
8,872,400,000
39
CJC
CTCP Cơ điện Miền Trung
20,000,000,000
2,000,000
14/12/2006
36,000,000,000
40
CKV
CTCP Thương mại Bưu chính viễn thông
40,500,000,000
4,050,000
11/03/2010
40,500,000,000
41
CMC
CTCP Đầu tư CMC
30,400,000,000
3,040,000
11/12/2006
32,224,000,000
42
CMI
CTCP Cavico Khoáng sản và Công nghiệp
57,000,000,000
5,700,000
23/06/2010
35,268,750,000
43
CMS
CTCP Cavico Xây dựng nhân lực và Dịch vụ
25,000,000,000
2,500,000
29/11/2010
30,250,000,000
44
CPC
CTCP Thuốc sát trùng Cần thơ
41,088,000,000
3,887,200
18/01/2010
43,553,280,000
45
CSC
CTCP Đầu tư và Xây dựng Thành Nam
50,000,000,000
5,000,000
04/11/2009
100,500,000,000
46
CT6
CTCP Công trình 6
61,080,780,000
6,105,759
04/05/2010
61,080,780,000
47
CTA
CTCP Vinavico
92,000,000,000
9,088,000
01/10/2010
57,600,000,000
48
CTB
CTCP Chế tạo Bơm Hải Dương
17,143,300,000
1,714,330
10/10/2006
26,400,682,000
49
CTC
CTCP Văn hoá Du lịch Gia Lai
48,712,000,000
8,000,000
18/07/2008
59,200,000,000
50
CTM
CTCP Đầu tư Xây dựng và Khai thác Mỏ Vinavico
40,000,000,000
4,000,000
07/08/2009
32,400,000,000
51
CTN
CTCP Xây dựng Công trình Ngầm
63,321,900,000
6,261,590
20/12/2006
49,391,082,000
52
CTS
CTCP Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam
789,934,000,000
78,993,400
31/07/2009
608,249,180,000
53
CVN
CTCP Vinam
10,000,000,000
3,250,000
06/08/2010
117,000,000,000
54
CVT
CTCP CMC
40,000,000,000
7,880,300
05/11/2009
91,200,000,000
55
CX8
CTCP Đầu tư và Xây lắp Constrexim Số 8
19,568,000,000
1,956,800
19/05/2010
21,935,728,000
56
D11
Công ty cổ phần Địa ốc 11
26,000,000,000
2,600,000
25/02/2011
69,420,000,000
57
DAC
CTCP Viglacera Đông Anh
10,049,740,000
1,004,974
20/09/2006
20,601,967,000
58
DAD
CTCP Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng
50,000,000,000
4,920,200
19/08/2009
34,500,000,000
59
DAE
CTCP Sách Giáo dục tại Tp.Đà Nẵng
14,986,800,000
1,498,680
28/12/2006
10,191,024,000
60
DBC
CTCP Dabaco Việt Nam
436,111,000,000
43,611,100
18/03/2008
654,166,500,000
61
DBT
CTCP Dược phẩm Bến Tre
30,000,000,000
2,948,500
30/10/2009
54,600,000,000
62
DC2
CTCP Đầu tư Phát triển - Xây dựng (DIC) số 2
21,000,000,000
2,100,000
02/07/2010
18,060,000,000
63
DC4
CTCP DIC số 4
50,000,000,000
4,900,500
03/11/2008
39,000,000,000
64
DCS
Công ty cổ phần Tập đoàn Đại Châu
335,000,000,000
33,499,699
17/12/2007
257,950,000,000
65
DHI
CTCP In Diên Hồng
13,831,800,000
1,383,180
04/12/2006
7,884,126,000
66
DHT
CTCP Dược phẩm Hà Tây
41,226,020,000
4,122,602
03/12/2008
101,003,749,000
67
DID
CTCP Dic Đồng Tiến
50,000,000,000
5,000,000
10/12/2009
39,000,000,000
68
DIH
CTCP Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An
29,999,420,000
2,999,942
27/04/2011
38,804,246,000
69
DL1
CTCP Đầu tư phát triển dịch vụ công trình công cộng Đức Long Gia Lai
18,000,000,000
1,800,000
10/03/2010
25,200,000,000
70
DLR
CTCP Địa ốc Đà Lạt
45,000,000,000
4,500,000
20/05/2010
123,750,000,000
71
DNC
CTCP Điện nước lắp máy Hải Phòng
16,050,950,000
1,605,095
23/12/2009
10,272,608,000
72
DNM
Tổng CTCP Y tế DANAMECO
24,115,100,000
2,411,510
16/02/2011
35,931,499,000
73
DNP
CTCP Nhựa Đồng Nai
34,276,370,000
3,415,127
29/06/2009
25,707,277,500
74
DNY
CTCP Thép DANA - Ý
200,000,000,000
20,000,000
11/05/2010
358,000,000,000
75
DPC
CTCP Nhựa Đà Nẵng
22,372,800,000
2,237,280
10/06/2009
23,491,440,000
76
DST
CTCP Sách và Thiết bị Giáo dục Nam Định
10,000,000,000
1,000,000
16/10/2007
4,400,000,000
77
DTC
CTCP Viglacera Đông Triều
10,000,000,000
1,000,000
25/12/2006
33,100,000,000
78
DXP
CTCP Cảng Đoạn Xá
52,500,000,000
5,250,000
08/06/2009
165,375,000,000
79
DZM
CTCP Chế tạo Máy Dzĩ An
34,498,500,000
3,449,850
11/06/2009
149,033,520,000
80
EBS
CTCP Sách Giáo dục tại Tp.Hà Nội
102,194,840,000
9,938,784
21/12/2006
66,426,646,000
81
ECI
CTCP Bản đồ và Tranh ảnh Giáo dục
18,600,000,000
1,860,000
16/06/2009
12,090,000,000
82
EFI
CTCP Đầu tư tài chính giáo dục
134,257,000,000
12,726,500
30/09/2009
81,896,770,000
83
EID
CTCP Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội
150,000,000,000
15,000,000
11/08/2009
111,000,000,000
84
GBS
Công ty Cổ phần Chứng khoán Golden Bridge Việt Nam
135,000,000,000
13,500,000
11/10/2010
172,800,000,000
85
GFC
Công ty cổ phần Thủy sản Gentraco
80,800,000,000
8,080,000
21/04/2011
98,576,000,000
86
GGG
CTCP Ô tô Giải Phóng
91,771,710,000
9,177,171
12/10/2009
50,477,330,400
87
GHA
CTCP Hapaco Hải Âu
26,169,600,000
2,616,960
14/07/2005
32,188,608,000
88
GLT
Công ty cổ phần Kỹ thuật Điện Toàn Cầu
92,364,460,000
9,216,696
26/11/2009
127,462,954,800
89
HAD
CTCP Bia Hà Nội - Hải Dương
40,000,000,000
4,000,000
27/10/2009
154,000,000,000
90
HAT
Công ty cổ phần Thương mại Bia Hà Nội
31,230,000,000
3,123,000
29/10/2010
59,961,600,000
91
HBB
Ngân hàng TMCP Nhà Hà Nội
3,000,000,000,000
300,000,000
23/11/2010
2,550,000,000,000
92
HBD
CTCP Bao bì PP Bình Dương
15,350,000,000
1,428,300
15/06/2009
19,955,000,000
93
HBE
CTCP Sách - Thiết bị Trường học Hà Tĩnh
22,310,580,000
2,231,058
22/02/2008
10,262,866,800
94
HBS
CTCP Chứng khoán Hòa Bình
329,999,800,000
32,999,980
16/07/2010
471,899,714,000
95
HCC
CTCP Bê tông Hoà Cầm - Intimex
28,235,610,000
2,823,522
24/12/2007
96,565,786,200
96
HCT
CTCP Thương mại - Dịch vụ - Vận tải Xi măng Hải Phòng
20,163,850,000
2,016,385
27/11/2007
18,147,465,000
97
HDA
CTCP Hãng sơn Đông Á
22,000,000,000
2,200,000
27/12/2010
34,100,000,000
98
HDO
CÔNG TY CỔ PHẦN HƯNG ĐẠO CONTAINER
86,000,000,000
8,599,000
17/06/2010
122,980,000,000
99
HEV
CTCP Sách Đại học - Dạy nghề
10,000,000,000
1,000,000
11/12/2007
8,900,000,000
100
HGM
CTCP Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang
60,000,000,000
6,000,000
21/12/2009
513,000,000,000
101
HHC
CTCP Bánh kẹo Hải Hà
54,750,000,000
5,475,000
20/11/2007
81,030,000,000
102
HHG
Công ty cổ phần Hoàng Hà
136,000,000,000
13,255,400
28/07/2010
65,280,000,000
103
HHL
CTCP Hồng Hà Long An
27,482,700,000
2,748,270
08/01/2010
12,092,388,000
104
HJS
CTCP Thuỷ điện Nậm Mu
149,999,890,000
14,999,989
20/12/2006
97,499,928,500
105
HLC
CTCP Than Hà Lầm - TKV
93,000,000,000
9,300,000
05/03/2009
81,840,000,000
106
HLY
CTCP Viglacera Hạ Long I
10,000,000,000
999,905
25/12/2006
18,300,000,000
107
HMH
CTCP Hải Minh
56,163,800,000
5,426,880
28/07/2010
73,423,665,000
108
HNM
CTCP Sữa Hà Nội
125,000,000,000
12,500,000
27/12/2006
80,000,000,000
109
HOM
CTCP Xi măng Hoàng Mai
720,000,000,000
69,522,800
09/07/2009
396,000,000,000
110
HPB
CTCP Bao bì PP
38,800,000,000
3,857,200
29/04/2010
33,368,000,000
111
HPC
CTCP Chứng khoán Hải Phòng
401,306,200,000
39,693,560
15/12/2006
176,574,728,000
112
HPR
Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Hồng Phát
48,000,000,000
4,800,000
12/05/2011
67,200,000,000
113
HPS
CTCP Đá Xây dựng Hoà Phát
15,652,500,000
1,565,250
25/12/2006
10,800,225,000
114
HST
CTCP Phát hành sách và Thiết bị Hưng Yên
15,000,000,000
1,488,440
29/12/2009
9,000,000,000
115
HTB
CTCP Xây dựng Huy Thắng
18,000,000,000
1,800,000
19/10/2010
104,400,000,000
116
HTC
CTCP Thương mại Hóc Môn
35,000,000,000
3,500,000
07/05/2010
45,500,000,000
117
HTP
CTCP In sách Giáo khoa Hoà Phát
18,049,800,000
1,759,180
14/12/2006
8,844,402,000
118
HUT
CTCP Tasco
349,976,000,000
34,997,600
11/04/2008
349,976,000,000
119
HVT
CTCP Hóa Chất Việt Trì
72,342,120,000
7,234,212
08/05/2009
65,107,908,000
120
ICG
CTCP Xây dựng Sông Hồng
150,000,000,000
20,000,000
21/04/2009
212,000,000,000
121
IDJ
CTCP Đầu tư Tài chính Quốc tế và Phát triển Doanh nghiệp IDJ
326,000,000,000
32,600,000
13/09/2010
198,860,000,000
122
IDV
CTCP Phát triển hạ tầng Vĩnh Phúc
35,285,000,000
3,393,500
01/06/2010
76,215,600,000
123
ILC
CTCP Hợp tác Lao động với Nước ngoài
40,740,520,000
4,052,732
26/12/2005
43,184,951,200
124
INN
CTCP Bao bì và In Nông nghiệp
54,000,000,000
5,400,000
22/01/2010
55,620,000,000
125
KBT
Công ty Cổ phần Gạch ngói Kiên Giang
23,359,610,000
2,335,961
29/07/2010
53,727,103,000
126
KHB
Công ty cổ phần Khoáng sản Hòa Bình
62,700,000,000
6,270,000
19/05/2010
72,105,000,000
127
KKC
CTCP Sản xuất và Kinh doanh Kim khí
52,000,000,000
5,200,000
21/08/2008
69,680,000,000
128
KLS
CTCP Chứng khoán Kim Long
2,025,000,000,000
202,500,000
28/01/2008
2,166,750,000,000
129
KMT
CTCP Kim Khí Miền Trung
98,465,620,000
9,846,562
15/12/2010
81,726,464,600
130
KSD
Tổng CTCP Xuất nhập khẩu Đông Nam Á HAMICO
107,375,000,000
10,737,500
28/04/2010
71,941,250,000
131
KST
CTCP Viễn thông – Tin học – Điện tử
29,960,100,000
2,996,010
29/12/2010
47,636,559,000
132
KTS
CTCP Đường Kon Tum
30,000,000,000
3,000,000
31/12/2010
40,800,000,000
133
KTT
Công ty cổ phần Đầu tư Thiết bị và Xây lắp Điện Thiên Trường
25,000,000,000
2,500,000
28/10/2010
26,000,000,000
134
L18
CTCP Đầu tư và Xây dựng số 18
54,000,000,000
5,400,000
23/04/2008
93,420,000,000
135
L35
CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ LẮP MÁY LILAMA
32,651,550,000
3,265,155
25/03/2010
17,958,352,500
136
L43
CTCP Lilama 45.3
35,000,000,000
3,500,000
11/06/2008
36,750,000,000
137
L44
Công ty Cổ phần Lilama 45.4
40,000,000,000
3,980,000
21/12/2009
28,800,000,000
138
L61
CTCP Lilama 69.1
70,150,000,000
7,015,000
19/11/2008
56,821,500,000
139
L62
CTCP Lilama 69.2
44,808,610,000
4,480,861
21/04/2008
40,775,835,100
140
LBE
CTCP Sách và Thiết bị Trường học Long An
11,000,000,000
1,095,900
22/02/2008
8,030,000,000
141
LCD
CTCP Lilama Thí nghiệm Cơ điện
13,500,000,000
1,350,000
15/11/2010
11,518,800,000
142
LCS
CÔNG TY CỔ PHẦN LICOGI 16.6
41,000,000,000
4,100,000
24/06/2010
45,100,000,000
143
LDP
CTCP Dược Lâm Đồng – Ladophar
17,000,000,000
1,700,000
20/07/2010
39,950,000,000
144
LHC
CTCP Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng
20,000,000,000
2,000,000
13/01/2010
47,400,000,000
145
LIG
Công ty Cổ phần LICOGI 13
1,200,000,000,000
11,734,000
22/04/2010
132,000,000,000
146
LM3
Công ty cổ phần Lilama 3
51,500,000,000
5,150,000
01/12/2009
31,415,000,000
147
LM7
CTCP Lilama 7
50,000,000,000
5,000,000
28/10/2010
27,759,200,000
148
LO5
Công ty Cổ phần Lilama 5
50,000,000,000
5,000,000
21/12/2009
27,500,000,000
149
LTC
CTCP Điện nhẹ Viễn Thông
25,000,000,000
2,500,000
14/12/2006
19,250,000,000
150
LUT
CTCP Đầu tư Xây dựng Lương Tài
55,500,000,000
5,510,000
04/01/2008
85,470,000,000
151
MAC
CTCP Cung ứng và Dịch vụ kỹ thuật Hàng hải
54,998,110,000
5,499,811
24/12/2009
25,849,111,700
152
MCC
Công ty Cổ phần gạch ngói cao cấp
46,683,000,000
4,638,300
26/04/2010
102,235,770,000
153
MCF
Công ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí Lương thực Thực phẩm
35,000,000,000
3,500,000
14/02/2011
43,750,000,000
154
MCL
CTCP Phát triển nhà và Sản xuất vật liệu xây dựng Chí Linh
22,200,000,000
2,220,000
13/12/2010
11,322,000,000
155
MCO
CTCP MCO Việt Nam
41,039,290,000
4,103,929
21/12/2006
20,109,252,100
156
MDC
CTCP Than Mông Dương - TKV
120,850,000,000
12,085,000
23/07/2009
125,684,000,000
157
MEC
CTCP Someco Sông Đà
70,000,000,000
7,000,000
14/12/2006
59,500,000,000
158
MHL
CTCP Minh Hữu Liên
39,763,500,000
3,976,350
26/11/2009
69,188,490,000
159
MIC
CTCP Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam
54,860,460,000
5,485,921
21/12/2007
82,290,690,000
160
MIH
CTCP Xuất Nhập khẩu Khoáng sản Hà Nam
4,000,000,000
3,780,000
29/06/2010
87,200,000,000
161
MIM
CTCP Khoáng sản và Cơ khí
23,580,970,000
2,358,097
16/08/2010
28,297,164,000
162
MKV
CTCP Dược Thú y Cai Lậy
10,600,000,000
1,059,992
21/11/2008
10,388,000,000
163
MMC
CTCP Khoáng sản Mangan
31,600,000,000
3,160,000
28/07/2008
31,284,000,000
164
MNC
CTCP Tập đoàn Mai Linh Bắc Trung Bộ
70,171,300,000
7,017,130
16/12/2010
35,787,363,000
165
NAG
Công ty cổ phần Nagakawa Việt Nam
135,000,000,000
13,499,998
22/09/2009
105,300,000,000
166
NBC
CTCP Than Núi Béo
60,000,000,000
6,000,000
27/12/2006
81,600,000,000
167
NBP
CTCP Nhiệt điện Ninh Bình
128,655,000,000
12,865,500
06/08/2009
217,426,950,000
168
NDN
CTCP Đầu tư phát triển Nhà Đà Nẵng
90,000,000,000
9,000,000
21/04/2011
81,000,000,000
169
NET
CTCP Bột giặt NET
45,000,000,000
4,500,000
15/09/2010
342,000,000,000
170
NGC
CTCP Chế biến Xuất khẩu Ngô Quyền
12,000,000,000
1,200,000
06/03/2008
9,600,000,000
171
NHA
Tổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội
88,350,000,000
8,835,000
13/07/2010
108,670,500,000
172
NHC
CTCP Gạch ngói Nhị Hiệp
15,207,710,000
1,489,845
17/06/2009
35,433,964,300
173
NIS
CTCP Dịch vụ hạ tầng mạng
30,000,000,000
3,000,000
16/09/2010
24,900,000,000
174
NLC
CTCP Thuỷ điện Nà Lơi
50,000,000,000
5,000,000
14/12/2006
62,000,000,000
175
NPS
CTCP May Phú Thịnh, Nhà Bè
21,700,000,000
2,170,000
27/12/2006
17,360,000,000
176
NSN
CTCP Xây dựng 565
29,593,140,000
2,959,314
20/05/2010
16,276,227,000
177
NST
CTCP Ngân Sơn
69,131,330,000
6,913,133
29/12/2006
58,761,630,500
178
NTP
CTCP Nhựa Thiếu niên Tiền Phong
433,379,960,000
43,337,996
11/12/2006
1,516,829,860,000
179
NVB
Ngân hàng TMCP Nam Việt
1,820,234,850,000
301,021,552
13/09/2010
1,601,806,668,000
180
NVC
CTCP Nam Vang
160,000,000,000
15,000,000
24/01/2008
76,800,000,000
181
OCH
CTCP Khách sạn và Dịch vụ Đại Dương
1,000,000,000,000
100,000,000
01/10/2010
1,690,000,000,000
182
ONE
CTCP Truyền thông số 1
50,000,000,000
5,000,000
24/06/2008
32,500,000,000
183
ORS
CTCP Chứng khoán Phương Đông
240,000,000,000
24,000,000
12/07/2010
110,400,000,000
184
PCG
CTCP Đầu tư Phát triển Gas Đô Thị
188,700,000,000
18,870,000
29/12/2010
100,011,000,000
185
PDC
Công ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông
150,000,000,000
15,000,000
29/09/2009
72,000,000,000
186
PFL
CTCP Bất động sản Tài chính Dầu khí Việt Nam
500,000,000,000
50,000,000
17/11/2010
400,000,000,000
187
PGS
CTCP Kinh doanh Khí hoá Lỏng miền Nam
380,000,000,000
38,000,000
15/11/2007
634,600,000,000
188
PGT
Công ty Cổ phần Taxi Gas Sài Gòn Petrolimex
92,418,010,000
9,241,801
25/12/2009
60,995,886,600
189
PHC
CTCP Xây dựng Phục Hưng Holdings
100,000,000,000
9,900,000
05/11/2009
85,484,000,000
190
PHH
Công ty Cổ phần Hồng Hà Dầu khí
200,000,000,000
19,000,000
17/03/2010
166,000,000,000
191
PHS
CTCP Chứng khoán Phú Hưng
300,000,000,000
30,000,000
09/06/2010
126,000,000,000
192
PIV
CTCP PIV
12,000,000,000
1,200,000
18/08/2010
8,520,000,000
193
PJC
CTCP Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội
30,724,100,000
3,074,260
25/12/2006
92,172,300,000
194
PLC
CTCP Hoá dầu Petrolimex
349,236,190,000
34,922,346
27/12/2006
901,029,370,200
195
PMC
CTCP Dược phẩm Dược liệu Pharmedic
64,816,340,000
6,475,394
09/10/2009
117,965,738,800
196
PMS
CTCP Cơ khí Xăng Dầu
52,000,000,000
5,174,110
08/06/2009
57,720,000,000
197
POT
CTCP Thiết bị Bưu điện
194,300,060,000
19,286,346
20/12/2006
130,181,040,200
198
PPG
CTCP Sản xuất Thương mại Dịch vụ Phú Phong
73,425,000,000
7,295,000
20/12/2006
36,423,750,000
199
PPS
CTCP Điện lực Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam
150,000,000,000
15,000,000
07/01/2011
130,500,000,000
200
PRC
CTCP Portserco
12,000,000,000
1,178,890
29/11/2010
8,400,000,000
201
PSC
CTCP Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn
48,000,000,000
4,800,000
29/12/2006
76,800,000,000
202
PSG
CTCP Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn
350,000,000,000
35,000,000
15/03/2011
273,000,000,000
203
PSI
CTCP Chứng khoán Dầu khí
598,413,000,000
59,841,300
21/07/2010
454,793,880,000
204
PTI
Tổng CTCP Bảo hiểm Bưu điện
450,000,000,000
44,979,894
01/03/2011
481,500,000,000
205
PTM
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT, THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Ô TÔ PTM
19,023,000,000
1,902,300
16/01/2009
13,316,100,000
206
PTS
CTCP Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng
55,680,000,000
5,568,000
01/12/2006
43,152,000,000
207
PV2
CTCP Đầu tư PV2
373,500,000,000
37,033,100
16/12/2010
224,100,000,000
208
PVA
CTCP Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An
100,000,000,000
10,000,000
12/12/2008
227,000,000,000
209
PVC
Tổng CT Dung dịch Khoan và Hoá phẩm Dầu khí - CTCP
350,000,000,000
35,000,000
15/11/2007
570,500,000,000
210
PVE
Tổng công ty Tư vấn Thiết kế Dầu khí- CTCP
180,000,000,000
18,000,000
02/01/2008
172,800,000,000
211
PVG
CTCP Kinh doanh Khí hoá lỏng Miền Bắc
277,198,500,000
27,719,850
07/01/2009
321,550,260,000
212
PVI
Tổng CTCP Bảo hiểm Dầu khí Việt Nam
3,219,196,360,000
320,311,136
10/08/2007
2,443,568,569,200
213
PVL
CTCP Bất Động Sản Điện Lực Dầu Khí Việt Nam
500,000,000,000
50,000,000
15/04/2010
365,000,000,000
214
PVR
Công ty CP Kinh doanh Dịch vụ cao cấp Dầu khí Việt Nam
531,009,130,000
53,100,913
21/06/2010
430,117,395,300
215
PVS
Tổng CTCP Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam
2,978,020,940,000
297,802,094
20/09/2007
5,390,217,901,400
216
PVV
CTCP Đầu tư Xây dựng Vinaconex - PVC
300,000,000,000
30,000,000
09/09/2010
324,000,000,000
217
PVX
Tổng CTCP Xây lắp Dầu khí Việt Nam
2,500,000,000,000
250,000,000
19/08/2009
3,200,000,000,000
218
PXA
CTCP Đầu tư & Thương mại Dầu khí Nghệ An
150,861,600,000
15,086,160
22/02/2011
93,000,000,000
219
QCC
CTCP Xây lắp và Phát triển Dịch vụ Bưu điện Quảng Nam
15,000,000,000
1,500,000
06/10/2010
5,700,000,000
220
QHD
Công ty Cổ phần Que hàn Điện Việt Đức
42,499,010,000
4,249,901
22/04/2010
31,449,267,400
221
QNC
CTCP Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh
170,147,290,000
17,014,729
17/01/2008
223,888,549,900
222
QST
CTCP Sách và Thiết bị Trường học Quảng Ninh
13,500,000,000
1,350,000
16/02/2009
11,340,000,000
223
QTC
CTCP Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam
12,000,000,000
1,200,000
16/01/2009
23,520,000,000
224
RCL
CTCP Địa ốc Chợ Lớn
44,997,630,000
4,499,553
14/06/2007
106,644,383,100
225
RHC
CTCP Thuỷ điện Ry Ninh II
32,000,000,000
3,200,000
30/06/2009
58,240,000,000
226
S12
CTCP Sông Đà 12
50,000,000,000
5,000,000
16/01/2008
30,500,000,000
227
S27
CTCP Sông Đà 27
15,728,330,000
1,572,833
16/09/2010
8,595,581,500
228
S55
CTCP Sông Đà 505
24,901,000,000
2,490,100
22/12/2006
41,683,200,000
229
S64
Cty CP Sông Đà 6.04
20,000,000,000
2,000,000
25/12/2006
19,200,000,000
230
S74
CTCP Sông Đà 7.04
60,000,000,000
6,000,000
02/07/2009
50,400,000,000
231
S91
CTC Sông Đà 9.01
29,400,000,000
2,940,000
20/12/2006
19,404,000,000
232
S96
CTCP Sông Đà 9.06
10,000,000,000
10,000,000
09/01/2008
162,000,000,000
233
S99
CTCP Sông Đà 9.09
9,998,960,000
9,998,960
22/12/2006
93,990,224,000
234
SAF
CTCP Lương thực Thực phẩm SAFOCO
30,306,720,000
3,030,672
08/06/2009
53,339,827,200
235
SAP
CTCP In sách Giáo khoa tại Tp.Hồ Chí Minh
12,869,840,000
1,286,984
14/12/2006
13,513,332,000
236
SCC
CTCP Xi măng Sông Đà
18,876,000,000
1,887,600
20/12/2006
10,098,000,000
237
SCJ
CTCP Xi măng Sài Sơn
97,580,000,000
9,758,000
19/09/2007
109,289,600,000
238
SCL
CTCP Sông Đà Cao Cường
90,000,000,000
9,000,000
15/09/2010
104,400,000,000
239
SCR
CTCP Địa Ốc Sài Gòn Thương Tín
1,000,000,000,000
100,000,000
09/11/2010
1,100,000,000,000
240
SD1
CTCP Sông Đà 1
50,000,000,000
5,000,000
23/07/2010
50,000,000,000
241
SD2
CTCP Sông Đà 2
120,000,000,000
12,000,000
30/11/2007
115,200,000,000
242
SD3
CTCP Sông Đà 3
159,993,560,000
15,999,356
25/12/2006
119,995,170,000
243
SD4
CTCP Sông Đà 4
103,000,000,000
10,300,000
25/06/2008
61,800,000,000
244
SD5
CTCP Sông Đà 5
90,000,000,000
9,000,000
27/12/2006
260,100,000,000
245
SD6
CTCP Sông Đà 6
103,000,000,000
10,300,000
25/12/2006
97,850,000,000
246
SD7
CTCP Sông Đà 7
90,000,000,000
9,000,000
27/12/2006
133,200,000,000
247
SD8
CTCP Sông Đà 8
28,000,000,000
2,800,000
28/11/2008
16,240,000,000
248
SD9
CTCP Sông Đà 9
292,500,000,000
29,250,000
20/12/2006
324,675,000,000
249
SDA
CTCP SIMCO Sông Đà
109,197,210,000
10,919,721
21/12/2006
112,474,856,700
250
SDB
Công ty Cổ phần Sông Đà 207
110,000,000,000
11,000,000
10/03/2010
71,500,000,000
251
SDC
CTCP Tư vấn Sông Đà
21,749,380,000
2,174,938
25/12/2006
33,060,000,000
252
SDD
CTCP Đầu tư và Xây lắp Sông Đà
155,421,480,000
15,542,148
23/01/2008
102,580,486,800
253
SDE
CTCP Kỹ thuật điện Sông Đà
17,510,950,000
1,751,095
23/03/2010
15,234,500,400
254
SDG
CTCP Sadico Cần Thơ
64,999,970,000
6,499,997
22/12/2009
142,999,934,000
255
SDH
CTCP Xây dựng Hạ tầng Sông Đà
205,050,000,000
20,505,000
19/10/2009
270,255,000,000
256
SDJ
CTCP Sông Đà 25
36,768,000,000
4,343,700
25/12/2007
28,234,050,000
257
SDN
CTCP Sơn Đồng Nai
15,182,180,000
1,518,218
22/06/2009
25,202,418,800
258
SDP
CTCP Đầu tư và Thương mại Dầu khí Sông Đà
80,000,000,000
8,000,000
15/04/2009
69,600,000,000
259
SDS
CTCP Xây lắp và Đầu tư Sông Đà
24,363,000,000
2,436,300
23/07/2008
43,400,000,000
260
SDT
Cty CP Sông Đà 10
117,000,000,000
11,700,000
14/12/2006
250,380,000,000
261
SDU
CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà
200,000,000,000
20,000,000
28/09/2009
322,000,000,000
262
SDY
CTCP Xi măng Sông Đà Yaly
45,000,000,000
4,500,000
25/12/2006
22,500,000,000
263
SEB
CTCP Đầu tư và Phát triển Điện miền Trung
125,000,000,000
12,500,000
14/01/2009
136,250,000,000
264
SED
CTCP Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam
80,000,000,000
8,000,000
19/08/2009
52,800,000,000
265
SEL
CTCP Sông Đà 11 – Thăng Long
50,000,000,000
5,000,000
16/09/2010
35,405,000,000
266
SFN
CTCP Dệt lưới Sài Gòn
29,245,500,000
2,924,550
12/06/2009
29,400,000,000
267
SGC
CTCP Xuất nhập Khẩu Sa Giang
59,564,020,000
5,956,402
18/06/2009
118,532,399,800
268
SGD
CTCP Sách giáo Dục tại Tp.HCM
40,370,000,000
4,037,000
28/12/2006
21,098,700,000
269
SGH
CTCP Khách sạn Sài Gòn
17,663,000,000
1,766,300
30/07/2009
131,412,720,000
270
SHB
Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội
3,497,519,070,000
349,255,721
20/04/2009
3,007,866,400,200
271
SHC
CTCP Hàng hải Sài Gòn
37,095,500,000
3,709,550
15/06/2009
11,128,650,000
272
SHN
CTCP Đầu tư Tổng hợp Hà Nội
324,533,600,000
31,623,360
16/12/2009
395,930,992,000
273
SHS
CTCP Chứng khoán Sài Gòn Hà Nội
1,000,000,000,000
99,845,000
25/06/2009
600,000,000,000
274
SIC
CTCP Đầu tư - Phát triển Sông Đà
80,000,000,000
7,999,994
27/12/2006
82,400,000,000
275
SJ1
CTCP Thủy sản Số 1
35,000,000,000
3,500,000
08/06/2009
77,000,000,000
276
SJC
CTCP Sông Đà 1.01
44,689,050,000
4,468,905
21/11/2007
56,755,093,500
277
SJE
CTCP Sông Đà 11
79,968,970,000
7,991,797
14/12/2006
76,770,211,200
278
SJM
CTCP Sông Đà 19
50,000,000,000
5,000,000
10/01/2008
27,500,000,000
279
SKS
CTCP Công trình Giao thông Sông Đà
45,000,000,000
4,500,000
17/04/2009
48,150,000,000
280
SME
CTCP Chứng khoán SME
225,000,000,000
22,500,000
07/04/2010
92,250,000,000
281
SMT
CTCP Vật liệu Điện và Viễn thông Sam Cường
27,657,870,000
2,765,787
30/07/2010
12,000,000,000
282
SNG
CTCP Sông Đà 10.1
38,950,000,000
3,840,300
25/12/2006
61,541,000,000
283
SPP
CTCP Bao bì Nhựa Sài Gòn
124,999,900,000
12,307,790
25/09/2008
324,999,740,000
284
SQC
CTCP Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn
1,000,000,000,000
100,000,000
17/12/2009
8,600,000,000,000
285
SRA
CTCP SARA Việt Nam
20,000,000,000
2,000,000
18/01/2008
22,600,000,000
286
SRB
CTCP Tập đoàn SARA
85,000,000,000
8,500,000
17/03/2008
32,987,385,000
287
SSG
CTCP Vận tải biển Hải Âu
50,000,000,000
4,981,190
05/01/2011
35,000,000,000
288
SSM
CTCP Chế tạo Kết cấu Thép VNECO.SSM
55,010,240,000
4,947,477
17/11/2008
56,110,444,800
289
SSS
CTCP Sông Đà 6.06
25,000,000,000
2,500,000
28/08/2007
17,000,000,000
290
STC
CTCP Sách và Thiết bị Trường học Tp. Hồ Chí Minh
56,655,300,000
5,381,030
27/12/2006
43,058,028,000
291
STL
CTCP Sông Đà - Thăng Long
150,000,000,000
15,000,000
23/09/2008
202,500,000,000
292
STP
CTCP Công nghiệp Thương mại Sông Đà
70,000,000,000
6,930,500
09/10/2006
112,000,000,000
293
SVI
CTCP Bao bì Biên Hòa
58,378,500,000
5,813,550
22/12/2008
107,416,440,000
294
SVS
CTCP Chứng khoán Sao Việt
135,000,000,000
13,500,000
07/07/2010
47,250,000,000
295
TAG
CTCP Thế giới số Trần Anh
58,011,480,000
5,800,898
12/01/2010
127,625,256,000
296
TAS
CTCP Chứng khoán Tràng An
139,000,000,000
13,900,000
22/02/2010
70,890,000,000
297
TBX
CTCP Xi măng Thái Bình
15,102,800,000
1,510,280
18/11/2008
21,899,060,000
298
TC6
CTCP Than cọc Sáu – TKV
100,000,000,000
10,000,000
26/06/2008
169,000,000,000
299
TCS
CTCP Than Cao Sơn - TKV
100,000,000,000
10,000,000
21/11/2008
119,000,000,000
300
TCT
CTCP Cáp treo Núi Bà Tây Ninh
31,970,000,000
3,197,000
05/10/2009
129,798,200,000
TT
Mã Chứng khoán
Tên công ty
Vốn điều lệ
Số lượng cổ phiếu lưu hành
Ngày giao dịch đầu tiên
Tổng giá trị thị trường
301
TDN
CTCP Than Đèo Nai - TKV
80,000,000,000
8,000,000
21/11/2008
100,800,000,000
302
TET
CTCP Vải sợi May mặc Miền Bắc
57,029,400,000
5,702,940
28/04/2010
184,204,962,000
303
TH1
CTCP Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam
125,948,570,000
12,195,016
11/11/2009
251,897,140,000
304
THB
CTCP Bia Thanh Hóa
114,245,700,000
11,424,570
19/11/2008
141,664,668,000
305
THT
CTCP Than Hà Tu - TKV
91,000,000,000
9,100,000
24/10/2008
106,470,000,000
306
THV
CTCP Tập đoàn Thái Hòa Việt Nam
550,000,000,000
55,000,000
03/12/2010
429,000,000,000
307
TIG
CTCP Tập đoàn Đầu tư Thăng Long
150,000,000,000
15,000,000
08/10/2010
111,000,000,000
308
TJC
CTCP Dịch vụ Vận tải và Thương mại
60,000,000,000
6,000,000
17/12/2007
34,200,000,000
309
TKC
CTCP Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Tân Kỷ (Takco)
95,198,850,000
9,419,885
01/12/2009
114,238,620,000
310
TKU
CTCP Công nghiệp Tung Kuang
243,799,460,000
24,379,946
26/06/2006
27,550,769,400
311
TLC
CTCP Viễn thông Thăng Long
111,000,000,000
11,080,000
28/12/2006
39,920,000,000
312
TLT
CTCP Viglacera Thăng Long
69,898,000,000
6,989,800
08/12/2006
80,382,700,000
313
TMC
CTCP Thương mại Xuất nhập Khẩu Thủ Đức
80,000,000,000
7,999,943
08/06/2009
113,600,000,000
314
TMX
CTCP Thương mại xi măng
60,000,000,000
6,000,000
02/11/2009
56,400,000,000
315
TNG
CTCP Đầu tư và Thương mại TNG
134,613,250,000
13,461,325
22/11/2007
144,036,177,500
316
TPH
Cty CP In Sách giáo Khoa tại Tp.Hà Nội
20,159,850,000
2,015,985
15/12/2006
11,491,114,500
317
TPP
CTCP Nhựa Tân Phú
40,000,000,000
4,000,000
26/09/2008
24,772,720,000
318
TSB
CTCP Ắc quy Tia Sáng
33,727,400,000
3,372,740
19/01/2011
66,442,978,000
319
TSM
CTCP Xi măng Tiên Sơn Hà Tây
29,361,400,000
2,936,140
02/07/2010
28,186,944,000
320
TST
CTCP Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông
48,000,000,000
4,800,000
13/12/2007
52,320,000,000
321
TTC
CTCP Gạch men Thanh Thanh
59,923,480,000
5,940,528
07/01/2010
16,778,574,400
322
TV2
CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 2
44,390,000,000
4,439,000
13/10/2009
44,833,900,000
323
TV3
CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 3
33,810,000,000
3,380,986
01/12/2009
34,824,300,000
324
TV4
CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 4
42,580,000,000
4,203,888
22/07/2008
44,709,000,000
325
TVD
CTCP Than Vàng Danh - TKV
152,807,900,000
15,280,790
11/01/2011
160,448,295,000
326
TXM
Cty CP Thạch cao Xi Măng
70,000,000,000
7,000,000
11/12/2006
29,400,000,000
327
UNI
CTCP Viễn Liên
94,844,680,000
9,484,468
08/06/2009
68,288,169,600
328
V11
CTCP Xây dựng số 11
83,998,890,000
8,399,889
15/12/2008
52,079,311,800
329
V12
CTCP Xây dựng số 12
58,180,000,000
5,818,000
05/01/2010
43,635,000,000
330
V15
CTCP Xây dựng số 15
100,000,000,000
10,000,000
17/12/2009
74,000,000,000
331
V21
CTCP Xây dựng số 21
17,000,000,000
1,700,000
21/04/2010
33,490,000,000
332
VAT
CTCP Viễn thông Vạn Xuân
12,000,000,000
1,132,000
15/12/2010
9,360,000,000
333
VBC
CTCP Nhựa - Bao bì Vinh
29,999,890,000
2,999,989
17/03/2010
68,999,747,000
334
VBH
Cty CP Điện tử Bình Hoà
29,000,000,000
2,900,000
29/12/2006
48,430,000,000
335
VC1
CTCP Xây dựng số 1
74,000,000,000
7,400,000
14/05/2009
156,140,000,000
336
VC2
Cty CP Xây dựng số 2
80,000,000,000
7,864,504
11/12/2006
251,200,000,000
337
VC3
CTCP Xây dựng số 3
80,000,000,000
7,936,000
13/12/2007
275,200,000,000
338
VC5
CTCP Xây dựng số 5
50,000,000,000
5,000,000
16/01/2008
44,500,000,000
339
VC6
CTCP Vinaconex 6
50,000,000,000
5,000,000
28/01/2008
46,500,000,000
340
VC7
CTCP Xây dựng Số 7
80,000,000,000
7,800,000
28/12/2007
84,800,000,000
341
VC9
CTCP Xây dựng số 9
120,000,000,000
12,000,000
05/11/2009
117,600,000,000
342
VCC
CTCP Vinaconex 25
60,000,000,000
6,000,000
05/02/2009
57,000,000,000
343
VCG
Tổng CTCP Xuất nhập Khẩu và Xây dựng Việt Nam
3,000,000,000,000
300,000,000
05/09/2008
4,290,000,000,000
344
VCH
CTCP Đầu tư xây dựng và Phát triển Hạ tầng Vinaconex
40,000,000,000
4,000,000
21/07/2010
19,056,000,000
345
VCM
CTCP Nhân lực và Thương mại Vinaconex
30,000,000,000
3,000,000
11/05/2010
30,600,000,000
346
VCR
CTCP Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex
360,000,000,000
35,240,000
10/05/2010
270,000,000,000
347
VCS
CTCP Đá ốp Lát cao Cấp Vinaconex
210,666,000,000
21,066,600
17/12/2007
631,998,000,000
348
VCV
Công ty Cổ phần Vận tải Vinaconex
110,071,830,000
11,007,183
05/08/2010
47,330,886,900
349
VDL
CTCP Thực phẩm Lâm Đồng
31,288,400,000
3,128,840
27/11/2007
107,006,328,000
350
VDS
CTCP Chứng khoán Rồng Việt
349,799,870,000
34,979,987
25/05/2010
269,345,899,900
351
VE1
CTCP Xây dựng Điện Vneco 1
30,000,000,000
2,991,580
04/09/2008
18,000,000,000
352
VE2
CTCP Xây dựng Điện Vneco2
18,611,410,000
1,861,141
26/07/2010
10,794,617,800
353
VE3
Cổ phiếu Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3
13,197,100,000
1,319,710
30/06/2010
8,446,144,000
354
VE9
CTCP Đầu tư và xây dựng VNECO 9
72,000,880,000
7,200,088
23/01/2008
94,321,152,800
355
VFR
CTCP Vận tải Thuê tàu
150,000,000,000
15,000,000
28/12/2006
181,500,000,000
356
VGP
CTCP Cảng rau Quả
82,146,920,000
8,053,022
12/06/2009
106,790,996,000
357
VGS
CTCP Ống thép Việt Đức VG PIPE
375,997,100,000
37,198,710
04/12/2008
259,437,999,000
358
VHH
CTCP Đầu tư Xây dựng Viwaseen – Huế
60,000,000,000
6,000,000
28/07/2010
27,000,000,000
359
VHL
CTCP Viglacera Hạ Long
90,000,000,000
9,000,000
12/02/2009
286,200,000,000
360
VIE
CTCP Công nghệ Viễn thông VITECO
15,612,440,000
1,561,244
06/05/2011
14,519,569,200
361
VIG
CTCP Chứng khoán Thương mại và Công nghiệp Việt Nam
341,333,000,000
34,132,800
01/12/2009
167,253,170,000
362
VIT
CTCP Viglacera Tiên Sơn
99,000,000,000
9,900,000
03/11/2009
95,040,000,000
363
VIX
CTCP Chứng khoán Xuân Thành
300,000,000,000
30,000,000
29/12/2009
240,000,000,000
364
VKC
Công ty Cổ phần Cáp-Nhựa Vĩnh Khánh
130,000,000,000
13,000,000
08/12/2010
153,400,000,000
365
VLA
CTCP Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang
10,800,000,000
1,080,000
04/08/2010
6,912,000,000
366
VMC
CTCP Vimeco
65,000,000,000
6,500,000
11/12/2006
230,100,000,000
367
VMG
CTCP Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu
96,000,000,000
9,600,000
30/09/2009
48,000,000,000
368
VNC
CTCP Giám định Vinacontrol
78,750,000,000
7,837,300
21/12/2006
107,100,000,000
369
VND
CTCP Chứng khoán VNDIRECT
999,990,000,000
99,976,141
30/03/2010
1,139,988,600,000
370
VNF
Công ty Cô phần Vận Tải Ngoại Thương
56,000,000,000
5,584,500
01/12/2010
182,560,000,000
371
VNR
Tổng CTCP Tái bảo Hiểm Quốc Gia Việt Nam
672,184,400,000
67,218,440
13/03/2006
1,848,507,100,000
372
VNT
CTCP Giao nhận Vận tải Ngoại thương
54,720,000,000
5,472,000
14/08/2009
82,080,000,000
373
VSP
CTCP Vận tải Biển và Bất động sản Việt Hải
380,844,890,000
32,915,803
25/12/2006
331,335,054,300
374
VTA
CTCP Vitaly
60,000,000,000
6,000,000
06/08/2009
375
VTC
CTCP Viễn thông VTC
45,346,960,000
4,529,143
08/06/2009
23,126,949,600
376
VTL
CTCP Vang Thăng Long
18,000,000,000
1,798,820
14/07/2005
72,000,000,000
377
VTS
CTCP Viglacera Từ Sơn
12,904,550,000
1,290,455
20/09/2006
30,712,829,000
378
VTV
CTCP VICEM Vật tư Vận tải Xi măng
156,000,000,000
15,600,000
18/12/2006
135,720,000,000
379
VXB
Công ty CP Vật liệu Xây dựng Bến Tre
40,490,060,000
4,049,006
22/06/2010
45,753,767,800
380
WCS
Công ty Cổ phần bến xe Miền Tây
25,000,000,000
2,500,000
17/09/2010
69,250,000,000
381
WSS
CTCP Chứng khoán Phố Wall
503,000,000,000
50,300,000
15/12/2009
208,210,000,000
382
XMC
CTCP Bê tông và Xây dựng Vinaconex Xuân Mai
199,982,400,000
19,996,480
20/12/2007
289,974,480,000
383
YBC
CTCP Xi măng và Khoáng sản Yên Bái
48,374,300,000
4,811,610
20/05/2008
94,329,885,000
384
YSC
CTCP Hapaco Yên Sơn
11,000,000,000
1,089,670
29/12/2006
9,900,000,000
Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top