Chương 25: Các công thức Anh đơn giản.
*Thì hiện tại đơn (Present Simple)
Định nghĩa: Thì hiện tại đơn dùng để thể hiện một điều gì đó luôn đúng và mọi người coi đó là hiển nhiên hoặc hành động, sự việc xảy ra thường xuyên, lặp đi lặp lại theo thói quen, phong tục hoặc khả năng.
Công thức:
Đối với động từ thường:
Khẳng định: S + V(s,es) + O
Phủ định: S + do/does + not + V + O
Nghi vấn: Do/does + S + V + O?
Đối với động từ tobe:
Khẳng định: S + is/are/am + O
Phủ định: S + is/are/am + not + O
Nghi vấn: Is/Are/Am + S + O?
*Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)
Định nghĩa: Thì hiện tại tiếp diễn dùng để nói về những sự việc, hành động diễn ra ngay tại thời điểm nói, và hành động, sự việc đó vẫn chưa chấm dứt.
Công thức:
Khẳng định: S + is/are/am + V-ing
Phủ định: S + is/are/am + not + V-ing
Nghi vấn: Is/Are/Am + S + V-ing?
*Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect)
Định nghĩa: Thì hiện tại hoàn thành dùng để nói về hành động, sự việc bắt đầu trong quá khứ, tiếp tục xảy ra cho đến hiện tại và có thể kéo dài đến tương lai.
Công thức:
Khẳng định: S + have/has + V3/ed + O
Phủ định: S + have/has + not + V3/Ved + O
Nghi vấn: Have/Has + S + V3/Ved?
*Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous)
Định nghĩa: Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn nói về sự việc, hành động bắt đầu trong quá khứ, tiếp tục đến hiện tại và có khả năng sẽ kéo dài đến tương lai. Hoặc một sự việc, hành động đã chấm dứt trong quá khứ nhưng ảnh hưởng của nó vẫn còn lưu lại ở hiện tại.
Công thức:
Khẳng định: S + have/has + been + V-ing
Phủ định: S + have/has + not + been + V-ing
Nghi vấn: Have/Has + S + been + V-ing?
*Thì quá khứ đơn (Simple Past)
Định nghĩa: Thì quá khứ đơn dùng để diễn tả một hành động, sự việc bắt đầu và kết thúc trong quá khứ.
Công thức:
Đối với động từ thường:
Khẳng định: S + V2/-ed + O
Phủ định: S + didn't + V + O
Nghi vấn : Did + S + V + O?
Đối với động từ tobe:
Khẳng định: S + was/were + O
Phủ định: S + was/were + not + O
Nghi vấn: Was/Were + S + O?
*Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)
Định nghĩa: Thì quá khứ tiếp diễn dùng để nói về một hành động, sự việc đang diễn ra xung quanh một thời điểm trong quá khứ.
Công thức:
Khẳng định: S + was/were + V-ing + O
Phủ định: S + was/were + not + V-ing + O
Nghi vấn: Was/were + S + V-ing + O?
*Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect)
Định nghĩa: Thì quá khứ hoàn thành dùng để nói về một hành động, sự việc diễn ra trước một hành động, sự việc nào đó trong quá khứ.
Công thức:
Khẳng định: S + had + V3/ed + O
Phủ định: S + hadn’t + V3/ed + O
Nghi vấn : Had + S + V3/Ved + O?
*Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous)
Định nghĩa: Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn dùng để nói về một hành động, sự việc bắt đầu và diễn ra trong quá khứ. Tuy nhiên hành động ấy chấm dứt trước một hành động khác cũng xảy ra trong quá khứ.
Công thức:
Khẳng định: S + had been + V-ing + O
Phủ định: S + hadn’t + been + V-ing + O
Nghi vấn: Had + S + been + V-ing + O?
*Thì tương lai đơn (Simple Future)
Định nghĩa: Thì tương lai đơn được dùng để nói về kế hoạch, dự định trong tương lai. Tuy nhiên đây là kế hoạch dự định được đưa ra ngay tại thời điểm nói.
Công thức:
Khẳng định: S + will/shall/ + V + O
Phủ định: S + will/shall + not + V + O
Nghi vấn: Will/shall + S + V + O?
*Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous)
Định nghĩa: Thì tương lai tiếp diễn dùng để nói về một hành động, sự việc sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.
Công thức:
Khẳng định: S + will/shall + be + V-ing
Phủ định: S + will/shall + not + be + V-ing
Nghi vấn: Will/shall + S + be + V-ing?
*Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect)
Định nghĩa: Thì tương lai hoàn thành dùng để nói một hành động, sự việc hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai.
Công thức:
Khẳng định: S + shall/will + have + V3/ed
Phủ định: S + shall/will + not + have + V3/ed
Nghi vấn: Shall/Will + S + have + V3/ed?
*Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous)
Định nghĩa: Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn dùng để nói về một hành động, sự việc sẽ diễn ra và kéo dài đến trước một thời điểm nào đó trong tương lai.
Công thức:
Khẳng định: S + will/shall + have been + V-ing
Phủ định: S + will/shall + not + have been + V-ing
Nghi vấn: Will/Shall + S + have been + V-ing?.
2.Danh từ (Noun)
Định nghĩa: Danh từ là từ loại trong tiếng Anh chỉ người, vật, địa điểm, khái niệm.
Vai trò:
Danh từ đóng vai trò chính là làm chủ ngữ trong câu
Ví dụ:
My mother is drinking wine. (Mẹ tôi đang uống rượu.)
David and Janet have traveled to almost all countries in the world. (David và Janet đã đi du lịch đến hầu hết các nước trên thế giới.)
Bên cạnh đó, danh từ cũng có thể làm tân ngữ hoặc bổ ngữ cho chủ ngữ.
Ví dụ:
My daughter wants some cookies. (Con gái tôi muốn một vài cái bánh quy.)
Her friends prepared enough food for everyone. (Bạn cô ấy chuẩn bị đủ thức ăn cho tất cả mọi người.)
3.Đại từ (Pronoun)
Định nghĩa: Đại từ (Pronouns) là từ dùng để thay thế cho danh từ trong câu, nhằm tránh lặp đi lặp lại từ ấy quá nhiều lần.
Có tổng cộng 8 loại đại từ trong tiếng Anh như sau:
Đại từ nhân xưng (Personal pronouns): chỉ một đối tượng cụ thể (người hoặc vật)
Ví dụ: She is going to study abroad. (Cô ấy chuẩn bị đi du học.)
Đại từ phản thân (Reflexive pronouns): dùng khi chủ ngữ là tác nhân gây ra hành động và cũng tự nhận kết quả của hành động đó.
→ Ví dụ: My brother wants to finish his homework by himself. (Anh trai tôi muốn tự mình làm bài tập về nhà.)
Đại từ chỉ định (Demonstrative pronouns): chỉ vị trí (xa hay gần) của người hoặc sự vật. Đại từ chỉ định bao gồm: this, that, these, those
→ Ví dụ: This is the most expensive present I have ever received on my birthday. (Đây là món quà đắt nhất tôi từng nhận được.)
Đại từ sở hữu (Possessive pronoun): thể hiện sự sở hữu của ai đó với một sự vật.
→ Ví dụ: All of those shoes are theirs. (Tất cả những đôi giày kia đều là của họ.)
Đại từ quan hệ (Relative pronouns): thay thế cho danh từ phía trước, đồng thời liên kết mệnh đề chính với mệnh đề phụ.
→ Ví dụ: Apartments which is near supermarket cost more. (Những căn hộ mà ở gần siêu thị thì sẽ đắt hơn.)
Đại từ bất định (Indefinite pronouns): đề cập đến từ hai đối tượng không xác định trở lên.
→ Ví dụ: Some people prefer living in urban areas than in rural areas. (Mọi vài người thích sống ở thành phố hơn là nông thôn.)
Đại từ nghi vấn (Interrogative pronouns): dùng trong câu hỏi.
→ Ví dụ: Which dress suits me best? (Cái váy nào hợp với tôi hơn?)
Đại từ nhấn mạnh (Intensive pronouns): dùng để nhấn mạnh vào danh từ (noun) hoặc đại từ (pronoun) phía trước.
→ Ví dụ: The movie itself wasn’t very interesting but I enjoyed the background musics. (Bản thân bộ phim thì không hấp dẫn lắm nhưng tôi rất thích nhạc nền của nó.)
4.Động từ (Verb)
Định nghĩa: động từ trong tiếng Anh dùng để biểu thị một hành động hoặc trạng thái của một đối tượng nào đó trong câu.
Vị trí: Động từ thường đứng đằng sau chủ ngữ và đứng trước adverbs of frequency (trạng từ chỉ tần suất) như always, never, sometimes, ….
Ví dụ:
Andy picks the yellow umbrella. (Andy chọn cái ô màu vàng.)
She hardly ever hangs out with her friends. (Cô ấy hầu như không bao giờ đi chơi với bạn bè.).
5.Tính từ (Adjective)
Định nghĩa: Tính từ trong tiếng Anh dùng để chỉ đặc điểm, tính chất của người, sự vật, hiện tượng, khái niệm.
Vai trò: Tính từ bổ nghĩa cho danh từ trong câu.
Ví dụ:
She is a brave woman. (Cô ấy là một người phụ nữ can đảm.)
My son isn’t old enough to take part in this competition. (Con trai tôi chưa đủ tuổi để tham gia cuộc thi này.)
Vị trí:
Đứng trước danh từ: Zara is my favorite branch of clothes. (Zara là nhãn hiệu quần áo yêu thích của tôi.)
Đứng sau động từ liên kết: Her voice sounds strange on the phone. (Giọng của cô ấy nghe rất lạ qua điện thoại.)
Đứng sau phó từ chỉ mức độ như so, very, much, too, …: Mark is too young to drive a motorbike. (Mark quá trẻ để lái xe mô tô.)
Sử dụng trong cấu trúc câu so sánh: He is the most intelligent kid I have ever met. (Cậu bé là đứa trẻ thông minh nhất tôi từng gặp.)
6.Trạng từ (Adverb)
Định nghĩa: trạng từ trong tiếng Anh biểu thị trạng thái hay tình trạng của sự vật, sự vật, hiện tượng.
Vai trò: Trạng từ bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc cho cả câu.
Ví dụ:
I usually do homework on Saturday. (Tôi thường làm bài tập vào thứ 7.)
Vị trí:
Đứng trước động từ thường: Mary rarely goes shopping alone. (Mary hiếm khi đi mua sắm một mình.)
Trạng từ chỉ mức độ liên kết thường đứng sau động từ kết nối và đứng trước động từ tobe: My son is very smart. (Con trai tôi rất thông minh.)
Trong cấu trúc với “enough”, trạng từ đứng trước enough: The teacher speaks slowly enough for her students to understand. (Giáo viên nói đủ chậm để cho học sinh hiểu.)
Trong cấu trúc với “too”, trạng từ đứng sau too: He runs too fast. (Anh ấy chạy rất nhanh.)
Trong cấu trúc “so…that”, trạng từ đứng sau so: This machine worked so loudly that I couldn’t sleep all night. (Cái máy này kêu ồn đến nỗi mà tôi mất ngủ cả tối.).
7.Từ hạn định (Determiner)
Định nghĩa: Từ hạn định là từ hoặc cụm từ đi cùng với noun/noun phrase (danh từ/cụm danh từ) để thể hiện vị trí, số lượng, … của danh từ hoặc cụm danh từ đó.
Một số từ hạn định thường gặp bao gồm: a/an/the, this, that, these, those, all, half, both, few, many, …
Vai trò:
Xác định danh từ: I forgot the oranges at the supermarket. (Tôi để quên mấy quả cam ở siêu thị.)
Chỉ định một danh từ: His mother has lived in this town for 12 years. (Mẹ anh ấy đã sống ở thị trấn này trong 12 năm.)
Giới hạn số lượng: They are having lots of trouble at the moment. (Họ đang có rất nhiều vấn đề lúc này.)
Xác định sự sở hữu: Remember to bring your umbrella. (Nhớ mang theo ô nhé.)
Xác định sự nghi vấn: Which laptop are you going to buy? (Bạn định mua cái máy tính nào?).
8.Giới từ (Preposition)
Định nghĩa: Giới từ trong tiếng Anh dùng để thể hiện quan hệ về vị trí, thời gian, nguyên nhân, … của các sự việc, sự vật, hiện tượng được đề cập đến trong câu.
Có 8 loại giới từ trong tiếng Anh:
Giới từ chỉ thời gian: at, in, on, for, during, since, by, before, after
Giới từ chỉ vị trí: at, in, on, by/near/close, next to/beside, between, behind, in front of, above/over, under/below
Giới từ chỉ xu hướng hành động: to, from, over, above, under/beneath, along, around, through, into, out of, towards, away from, onto, off, up, down
Giới từ chỉ tác nhân: by, with
Giới từ chỉ cách thức công cụ: by, with, on
Giới từ chỉ lý do, mục đích: for, through, because of, on account of, from.
Giới từ chỉ quan hệ: of, to, with
Giới từ chỉ nguồn gốc: from, of
9.Liên từ (Conjunction)
Định nghĩa: Liên từ là những từ dùng để nối các cụm từ, các câu và các đoạn văn.
Có tổng cộng 3 loại liên từ trong tiếng Anh. Mỗi loại lại biểu thị những ý nghĩa khác nhau.
Liên từ kết hợp:
and (thêm hoặc bổ sung ý):
Let’s go to the park and have a picnic. (Cùng đi đến công viên và picnic đi.)
but (diễn tả sự đối lập):
My mother won’t attend the meeting, but my father might. (Mẹ tôi sẽ không tham dự cuộc họp, nhưng bố tôi thì có thể.)
or (đưa ra một lựa chọn khác):
Is she older or younger than you? (Cô ấy lớn tuổi hơn hay nhỏ tuổi hơn bạn?)
so (đưa ra kết quả của hành động):
I have a headache, so I go to see a doctor. (Tôi bị đau đầu, vì vậy tôi đi khám bác sĩ.)
Liên từ tương quan:
either …or… (cái này hoặc cái kia):
Either Nathan or Lana will win. (Nathan hoặc Lana sẽ thắng.)
neither … nor … (không … cũng không …): Their apartment is neither big nor small. (Căn hộ của họ không to cũng không bé.)
both … and … (cả cái này lẫn cái kia):
This job requires both experience and certificate. (Vị trí này yêu cầu cả kinh nghiệm lẫn bằng cấp.)
not only … but also (không những … mà còn…): BTS not only sings well but also has a lot of fans. (BTS không chỉ hát hay mà còn có rất nhiều người hâm mộ.)
Liên từ phụ thuộc:
after/before/when/while/until (diễn tả quan hệ về thời gian):
After winning the prize, he became a famous singer. (Sau khi thắng giải, anh ấy đã trở thành một ca sĩ nổi tiếng.)
although/even though/despite/in spite of (mặc dù):
Although small, the living room is well designed. (Mặc dù nhỏ, nhưng phòng khách được thiết kế rất tốt.)
because/since/because of (bởi vì):
Because of his injured leg, he walked slowly. (Bởi vì cái chân bị thương, anh ấy đi chậm.)
so that/in order that (để làm gì):
All related departments must cooperate in order that this issue will be addressed. (Tất cả các ban ngành liên quan phải phối hợp để giải quyết vấn đề này.)
10.Thán từ (Interjection)
Định nghĩa: Thán từ là từ, cụm từ hoặc cách diễn đạt biểu thị cảm xúc của người nói.
To be continued....
Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top