Computers
Computers
cable /ˈkeɪ.bļ/ - dây cáp
CD-ROM /ˌsiː.diːˈrɒm/ - đĩa CD
computer chip /kəmˈpjuː.təʳ tʃɪp/ - chip máy tính
CD-ROM player /ˌsiː.diːˈrɒ ˈpleɪ.əʳ/ - ổ đĩa CD
computer /kəmˈpjuː.təʳ/ - máy tính
(1) monitor /ˈmɒn.ɪ.təʳ/ - màn hình máy tính
(2) screen /skriːn/ - màn hình (nơi hiển t hị)
(3) keyboard /ˈkiː.bɔːd/ - bàn phím
(4) key /kiː/ - phím
(5) space bar /speɪs bɑːʳ/ - phím cách
(6) mouse /maʊs/ - chuột
floppy disk /ˈflɒp.i dɪsk/ - đĩa mềm
floppy disk drive /ˈflɒp.i dɪsk draɪv/- ổ đĩa mềm
laptop /læp tɒp/- máy tính xách tay
network /ˈnet.wɜːk/ - hệ thống, mạng
network /ˈnet.wɜːk/ - hệ thống, mạng
scanner /ˈskæn.əʳ/ - máy quét
Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top