Giác Ngộ

Tuệ Giác là một loại trí tuệ, nhưng trí tuệ này không chỉ là kiến thức sâu rộng hay khả năng hiểu biết thông thường mà con người thường có. Tuệ Giác là một loại hiểu biết sâu xa và tinh tế hơn nhiều so với trí tuệ thông thường.

Người ta thường nghĩ rằng kiến thức rộng lớn và sự hiểu biết về thế giới là biểu hiện của trí tuệ. Tuy nhiên, đó chỉ là trí tuệ tục nhân, chưa phải là Tuệ Giác. Ngay cả những người có khả năng thần thông, sống lâu, cải lão hoàn đồng, hoặc có thể sống lại sau khi chết, cũng chỉ được coi là có trí tuệ phàm tục, chưa phải là Tuệ Giác.

Tuệ Giác là trí tuệ vượt lên trên mọi sự phân biệt, không giống với Tư Duy thông thường. Tuệ Giác là trí tuệ đạt đến Giác Ngộ. 

Trí tuệ này không dùng để phân biệt, không tạo ra mâu thuẫn, và không bị rối rắm bởi những vấn đề mà Tư Duy thông thường không thể giải quyết. Nó giúp ta nhận ra rằng thực tại không phải là “Hư” hoặc “Thực”, mà vừa là “Hư” vừa là “Thực”.

Để tiếp cận Chân Lý, ta cần đạt được Tuệ Giác, không dựa trên sự phân biệt hay suy luận. Tuệ Giác không phải là việc hiểu hay biết theo nghĩa thông thường, mà là một trạng thái “không Tư Duy”, không bị vướng bận bởi sự phân loại và phân tích.

Giác Ngộ được mô tả là “không Tư Duy”; nghĩa là không bị giới hạn bởi những cách nhận thức và lý luận hai mặt, không mắc kẹt trong việc phân biệt này với kia. Khi ta thoát khỏi Tư Duy Nhị Nguyên, ta sẽ dễ dàng hiểu và tiếp nhận Chân Lý.

Khi hiểu và thực hành Tuệ Giác “không Tư Duy” thì ta mới có thể nhận ra sự hợp nhất của những mâu thuẫn trong cuộc sống, nhận thức được sự hợp lý và vô lý của phép luận “không phân biệt”. Có Tuệ Giác mới hiểu được ý nghĩa “phi Hữu, phi Không” và “diệc Hữu, diệc Không”.

Để đạt được Tuệ Giác, ta cần vượt qua cách Tư Duy Nhị Nguyên và tiến tới trạng thái “không Tư Duy”. Điều này có nghĩa là ta không thể áp dụng phương pháp khoa học thông thường để hiểu, bởi khoa học dựa trên Tư Duy và chỉ khám phá được một phần của Vũ Trụ thông qua sự phân biệt và phân tích.

Để đạt được Tuệ Giác không chỉ cần có trí tuệ mà còn cần lòng từ bi. Chúng không thể tách rời nhau: trí tuệ phát sinh từ lòng từ bi và lòng từ bi được nuôi dưỡng bởi trí tuệ. Đây là sự hòa quyện giữa Thể và Tướng, giữa “sai biệt” và “vô sai biệt”. Mọi hiện hữu đều có sáu Tướng: Tổng - Biệt, Đồng - Dị, Thành - Hoại. Mỗi cặp tướng này đối chiếu và bổ sung cho nhau, thể hiện sự hòa hợp giữa “sai biệt” và “vô sai biệt”.

Mọi hiện hữu đều gồm cả hai nghĩa “sai biệt” và “vô sai biệt”, không bao giờ tách rời. Chân Lý là cả Tuyệt Đối và Tương Đối.

Mỗi hiện hữu tồn tại nhờ sự liên kết với vô số hiện hữu khác trong quá khứ, hiện tại và tương lai. Mọi hiện hữu đều liên quan và hỗ trợ lẫn nhau, tạo nên một tổng thể đại đồng, một đoàn thể lớn mà mỗi phần tử đều ảnh hưởng đến nhau. Cho nên, mỗi hiện hữu dù có đặc tính riêng nhưng đều là một phần của tổng thể. Chỉ cần nhìn vào một hiện hữu, ta có thể thấy sự liên kết với toàn bộ Vũ Trụ, và ngược lại.

Mỗi tư tưởng của ta được cả Vũ Trụ hưởng ứng, vang vọng qua muôn đời. Mỗi nguyên tử là Vũ Trụ và cả Vũ Trụ đều chứa đựng trong mỗi nguyên tử.

Giác Ngộ là không phủ nhận thế gian mà căn cứ vào hiện tại để tìm giải thoát, khác biệt với quan niệm cho rằng hiện tại là mê vọng, nơi giải thoát được tìm kiếm bằng cách rời bỏ thế gian.

Thiện và Ác, Thực và Hư, đều là biểu hiện của Chân Lý. Ta không thể loại bỏ hoàn toàn cái Ác vì nó liên kết với cái Thiện; cả hai đều xuất phát từ Vô thức. Giống như không thể có Âm mà không có Dương, và ngược lại.

Thế gian này luôn biến đổi, và sự Vô Thường là quy luật của cuộc sống. Mong muốn sự “thường trụ” trong một thế giới "Vô Thường" là vô ích. Ta nên chấp nhận sự Vô Thường và sinh diệt, không cố chấp hay mong cầu điều gì. Đây là việc chấp nhận sự Vô Thường để thoát khỏi nó, không cầu đến “Đáo Bỉ Ngạn” hay “Niết Bàn”.

Những mâu thuẫn trong cuộc sống và khiến ta bối rối vì ta chưa áp dụng Tuệ Giác, mà chỉ dựa vào Tư Duy thông thường. Với Tuệ Giác, mọi điều vô lý và mâu thuẫn đều trở nên sâu sắc và có ý nghĩa.

Giữa Thể và Tướng không bao giờ có sự chia rẽ, giống như lửa và ánh sáng của nó không phải là hai thực thể riêng biệt. Khi có lửa, tự nhiên sẽ có ánh sáng; không có lửa, ánh sáng cũng không tồn tại. Lửa chính là Thể của ánh sáng, và ánh sáng là  Tướng của lửa: cả hai là một, dù có tên gọi khác nhau. Tuệ Giác là ánh sáng của Chân Lý, cả hai là một.

Tư Duy cũng dựa trên Tuệ Giác. Tuệ Giác vượt lên trên và cũng nằm trong quá trình Tư Duy. Chỉ có Tuệ Giác mới có thể hiểu được những mâu thuẫn đã nêu. Vì vậy, người ta nói “Giác Ngộ, không phải Giác Ngộ, cho nên mới gọi là Giác Ngộ”.

Giác Ngộ là việc lật ngược lại mọi Cảm Xúc và Tư Duy thông thường, để nhìn thấy cả hai mặt của cuộc sống, “vượt qua” và “vượt lên trên” mọi mâu thuẫn. Điều này dẫn đến một thế giới quan không còn mâu thuẫn, nơi mà các mâu thuẫn không còn tồn tại.

Nhận thức thực tại bằng Tuệ Giác, một loại nhận thức sâu sắc không bị phân biệt, không bị vướng bận bởi những sai biệt Nhị Nguyên. Chỉ khi nhìn thẳng vào thực tại, không phân biệt, con người mới có thể đạt được Giác Ngộ.

Giải thoát không đồng nghĩa với việc từ bỏ thế gian mà là sống trọn vẹn và giải phóng bản thân ngay trong hiện tại. Vũ Trụ bao la chính là hiện tướng của Chân Lý, và khi thấu hiểu điều này, con người có thể đạt được Giác Ngộ hoàn toàn, từ đó giải thoát khỏi mọi ràng buộc ngay trong kiếp sống này mà không cần chờ đợi đến kiếp sau.

Tóm lại, con người nên hướng tới việc cứu độ chúng sinh và nhập thế. Tuệ Giác là chìa khóa để đạt được sự giải thoát và Giác Ngộ. Một số người có thể hiểu lầm rằng họ cần phải “Giác Tha” (Giác Ngộ cho người khác) trước khi họ thực sự “Tự Giác” (Giác Ngộ cho bản thân). Thật ra, chỉ khi nào một người đã “Tự Giác” thì họ mới có thể “Giác Tha” một cách hiệu quả. Để đạt được Tuệ Giác, ta cần phải cẩn thận để không rơi vào cái bẫy của ngã mạn và Ma Quỷ.

Hành động của một người Giác Ngộ là sự thể hiện tự nhiên trong mọi hành động, đó là phản xạ không bị ràng buộc bởi ý muốn hay mong đợi, mà là sự biểu hiện từ bản chất thực sự.

Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top