Bình Đẳng Quan

Chân Tính

Chân Tính không chỉ là tính chất thực sự của Vũ Trụ mà còn là sự hòa quyện giữa hai yếu tố: Thể (bản chất) và Tướng (biểu hiện). Điều này có nghĩa là mọi hiện hữu đều không tách rời khỏi Chân Tính, giống như không thể có sóng nếu không có nước.

Câu hỏi đặt ra là, những gì ta quan sát được trong Vũ Trụ liệu có phải là bản chất thực sự hay không? Mọi hiện hữu đều là Không, không phải là không tồn tại, mà là không tồn tại theo cách mà ta nhận thức. Điều này được ví như sóng biển, dù có vẻ hỗn loạn và luôn biến đổi, nhưng bản chất của nó, tức là nước, thì không bao giờ thay đổi.

Vật lý hiện đại, cụ thể là vật lý lượng tử, cũng đi đến một kết luận tương tự. Thế giới vật chất mà chúng ta quan sát chỉ là những “không tướng”, tức là không mang hình thức cố định. Lý thuyết Dây và Siêu Dây đã làm sáng tỏ rằng những gì cấu thành nên vật chất không phải là các hạt, mà là những dây rung động một chiều, như những sợi dây đàn. Chính sự khác biệt trong tần số rung động của các dây này tạo nên các hạt khác nhau, từ quark đến photon.

Thể và Tướng là hai yếu tố cốt lõi của Chân Tính, giống như hai mặt của một đồng xu. Thể là bản chất không thay đổi của hiện hữu và Tướng là biểu hiện và tác dụng của bản chất hiện hữu đó.

Khi nói về Thể, nếu không có Tướng thì nó không thể được coi là Thể. Vì vậy, Thể chính là Tướng và Tướng cũng chính là Thể. Mọi hiện hữu phải bao gồm cả hai yếu tố này.

Từ Thể, ta có thể nhận ra Tướng thông qua các biểu hiện khác nhau, giống như ánh sáng mặt trời qua lăng kính phân tách thành nhiều màu sắc.

Ngã cũng giống như lăng kính, còn Chân Lý giống như ánh sáng. Ngã biến ánh sáng Chân Lý thành vô số cảnh tượng khác nhau, tức là Vũ Trụ, nhưng thực chất chỉ là một.

Tam Quán

Để thực hiện Bình Đẳng Quan, ta cần phá bỏ quan điểm Nhị Nguyên tức là phân biệt mọi hiện hữu thành hai phần đối lập để có thể nhận ra Chân Lý.

Chỉ khi vượt qua cả “Hữu” và “Vô”, ta mới đạt được Tính Không, tức là Chân Tính. Chân Tính của mọi hiện hữu là không sinh không diệt, và là Tính Không. Do đó, “Hữu” và “Vô” không khác nhau, chúng là một.

Ta không chấp vào “Hư” hoặc “Thực”, và Phép Tam Quán để quan sát mọi hiện hữu một cách toàn diện. Tam Quán bao gồm Hư, Thực và Chân. Đây là ba khía cạnh của sự tồn tại: Hư đại diện cho bản chất Vô Thường và Vô Ngã của mọi hiện hữu; Thực chỉ sự hiện diện của chúng qua các khái niệm và hình thức; và Chân là sự dung hòa giữa hai khía cạnh trên, biểu thị sự hòa hợp và không phân biệt.

Mọi hiện hữu, khi đã được đặt tên, đều có thể được quan sát và hiểu qua Tam Quán. Trong Hư, ta thấy cả Thực và Chân. Tương tự, trong Thực cũng chứa đựng Hư và Chân; và trong Chân tự nhiên bao gồm cả Hư và Thực.

Nếu chỉ nhìn vào Thực, ta sẽ thấy rằng không phải mọi thứ đều là Thực. Nếu chỉ xét đến Hư, không phải mọi thứ đều là Hư. Chân là sự kết hợp của Hư và Thực, nghĩa là ngoài Chân, không có gì là hoàn toàn Thực hay hoàn toàn Hư. Do đó, khi ta xem xét một trong ba khía cạnh này, ta đã bao hàm cả ba, không có sự ưu tiên hay sự sinh ra từ nhau giữa chúng. Đây là sự hiểu biết không phân biệt, không vướng mắc, một nền tảng quan trọng trong việc nhận thức thế giới.

Luận

Không thể có Tướng nếu không có Thể, và ngược lại, không thể nhận ra Thể nếu không có Tướng. Hai khái niệm này luôn gắn liền với nhau như sóng không thể tách rời khỏi nước. Nếu chỉ chú trọng vào hiện tượng mà không nhận ra được bản thể, đó là sự mê mờ. Nếu chỉ tập trung vào bản thể mà không thấy được hiện tượng, cũng không thể gọi là sự tỉnh thức.

Vấn đề Niết Bàn và Sinh Tử cũng giống như mối liên hệ giữa Thể và Tướng. Niết Bàn là sự thường trụ, không sinh không diệt; còn Sinh Tử là Vô Thường và biến động. Sinh Tử so với Niết Bàn giống như sóng so với nước. Ta trải qua Sinh Tử trong biển cả Niết Bàn không sinh không diệt, giống như những con sóng xuất hiện rồi biến mất. Nếu hiểu rằng “Sinh Tử” chính là “Niết Bàn”, sóng chính là nước, thì “Sinh Tử” không đủ sức làm ta sợ hãi hay trốn tránh; “Niết Bàn” cũng không đủ sức làm ta ham mê hay cầu chứng. Chỉ khi nào ta vượt qua sự phân biệt Sinh Tử thì mới đạt được Giác Ngộ.

Quan niệm về Thể - Tướng cho thấy quan điểm nhân sinh không vượt quá thế gian tướng. Giải thoát không phải là vấn đề xuất thế hay coi thường vật chất, coi trọng tinh thần, vì cả hai đều là hiện tượng của Chân Lý.

Vậy, người nào hiểu rõ pháp môn Bình Đẳng sẽ xem Địa Ngục tức Thiên Đường; Ta Bà là Tịnh Độ; Phiền Não chính là Bồ Đề; Sinh Tử vốn hư không; Niết Bàn như huyễn mộng, thì đạt được sự giải thoát hoàn toàn, tự do trong Sinh Tử, ra vào khắp mọi nơi mà tế độ. Đó không phải vì Nghiệp mà phải Luân Hồi, mà vì lòng Từ Bi nên tự do lựa chọn con đường Sinh Tử để cứu nhân độ thế.

Bình Đẳng Luận không phải là sự tổng hợp hay hợp nhất các mâu thuẫn, mà là sự nhận thức rằng mọi thứ đều là một. Điều này được thể hiện qua câu: “Sắc tức thị Không, Không tức thị Sắc” và “Hữu tức Vô, Vô tức Hữu” nên đây không phải là hai mà là một, không phân biệt, không hai.

Bình Đẳng Luận là phương pháp để vượt qua thế giới hiện tượng sai biệt và tiến đến Giác Ngộ. Quan năng nhận thức không còn dùng đến Tư Duy nữa, mà phải dùng đến Tuệ Giác. Toàn thể thế giới vốn là Bình Đẳng, vốn là Chân Lý. Vì không biết như thế nên mới sinh ra những quan niệm sai biệt và mãi xoay vần theo con đường Sinh Tử Luân Hồi không bao giờ dứt được.

Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top