Phần I
NGÂN HÀNG CÁC CẤU TRÚC TIẾNG ANH THÔNG DỤNG
🔹To be a bad fit: >>> Không vừa
🔹To be a bear for punishment: >>> Chịu đựng được sự hành hạ
🔹To be a believer in ghosts: >>> Kẻ tin ma quỷ
🔹To be a believer in sth: >>> Người tin việc gì
🔹To be a bit cracky: [ (thông tục) gàn, dở hơi] (Người) Hơi điên, hơi mát, tàng tàng "
🔹 To be a bit groggy about the legs, to feel groggy ['grɔgi]" "Đi không vững, đi chập chững {chệnh choạng (vì mới dậy, vì thiếu ngủ...)}"
🔹To be a burden to sb: >>> Là một gánh nặng cho người nào
🔹To be a church-goer: >>> Người năng đi nhà thờ, năng đi xem lễ
🔹To be a comfort to sb: >>> Là nguồn an ủi của người nào
🔹To be a connoisseur of antiques: [æn'ti:k] Sành về đồ cổ {[,kɔni'sə:]:người thành thạo}
🔹To be a cup too low: >>> Chán nản, nản lòng
🔹To be a dab (hand) at sth{[dæb](lóng)tay cừ/thạo} Hiểu rõ, giỏi, thông thạo việc gì
🔹To be a dead ringer for sb: >>> (Lóng) Giống như đúc
🔹To be a demon for work: >>> Làm việc hăng hái
🔹To be a dog in the manger: >>> Sống ích kỷ (ích kỷ, không muốn ai dùng cái mà mình không cần đến)
🔹To be a drug on the market: >>> (Hàng hóa) Là một món hàng ế trên thị trường
🔹To be a favourite of sb;
🔹to be sb's favourite: >>> Được người nào yêu mến
🔹To be a fiasco [fi'æskou][(sn) ~s, ~es sự thất bại] Thất bại to
🔹To be a fiend at football: >>> Kẻ tài ba về bóng đá
🔹To be a fluent speaker: >>> Ăn nói hoạt bát, lưu loát
🔹To be a foe to sth: >>> Nghịch với điều gì
🔹To be a frequent caller at sb's house: >>> Năng tới lui nhà người nào
🔹"To be a gentleman of leisure; to lead a gentleman's life: " Sống nhờ huê lợi hằng năm
🔹To be a good judge of wine: >>> Biết rành về rượu, giỏi nếm rượu
🔹 To be a good puller (Ngựa) kéo giỏi, khỏe
🔹To be a good walker: >>> Đi (bộ) giỏi
🔹To be a good whip: >>> Đánh xe ngựa giỏi
🔹To be a good, bad writer: >>> Viết chữ tốt, xấu
🔹To be a hiding place to nothing: >>> Chẳng có cơ may nào để thành công
🔹To be a law unto oneself: >>> Làm theo đường lối của mình, bất chấp luật lệ
🔹To be a lump of selfishness: >>> Đại ích kỷ {[lʌmp] (n) cục, tảng, miếng}
🔹To be a man in irons: >>> Con người tù tội (bị khóa tay, bị xiềng xích)
🔹 To be a mere machine: {[miə] (adj) chỉ là} {merely ['miəli] (adv) chỉ, đơn thuần}" (Người) Chỉ là một cái máy
🔹To be a mess ở trong tình trạng bối rối
🔹To be a mirror of the time Là tấm gương của thời đại
🔹To be a novice in, at sth chưa thạo, chưa quen việc gì
🔹to be a pendant to...['pendənt](n) là vật đối xứng của.. {vật giống/đối xứng}
🔹 To be a poor situation: >>> ở trong hoàn cảnh nghèo nàn
🔹" To be a retarder of progress: [ri'ta:də] (n)" "Nhân tố làm chậm sự tiến bộ { chất làm chậm/ kìm hãm/ ức chế}"
🔹 To be a shark at maths: [∫ɑ:k] (n) "Giỏi về toán học {cá mập; kẻ lừa đảo;(lóng)tay cừ,tay chiến}"
🔹To be a sheet in the wind (Bóng) Ngà ngà say
🔹To be a shingle short: >>> Hơi điên, khùng khùng
🔹To be a slave to custom: [sleiv] (n) Nô lệ tập tục [người nô lệ (đen & bóng)]
🔹 To be a spy on sb's conduct: >>> Theo dõi hành động của ai
🔹" To be a stickler over trifles: ['stiklə] (n) " "Quá tỉ mỉ, câu nệ về những chuyện không đâu {(+ for) người quá khắt khe (về một cái gì) (Mỹ(thông tục) người kiên trì (» sticker)}"
🔹 To be a swine to sb [swain](n) {con lợn;(thông tục) người (vật) đáng ghét/ghê tởm} Chơi xấu, chơi xỏ người nào
🔹To be a tax on sb: >>> Là một gánh nặng cho người nào
🔹To be a terror to...: >>> Làm một mối kinh hãi đối với..
🔹" To be a testimony to sth: {['testiməni](n) sự/ lời chứng nhận, lời khai in testimony of: để làm chứng cho}" Làm chứng cho chuyện gì "
🔹 To be a thrall to one's passions: [θrɔ:l] (n) người nô lệ (đen & bóng) (v) bắt làm nô lệ/lệ thuộc/phục tùng" Nô lệ cho sự đam mê
🔹To be a tight fit Vừa như in
🔹To be a total abstainer (from alcohol) Kiêng rượu hoàn toàn
🔹To be a tower of strength to sb: >>> Là người có đủ sức để bảo vệ ai
🔹To be a transmitter of (sth): >>> (Người) Truyền một bệnh gì
🔹To be abashed: >>> Bối rối, hoảng hốt
🔹To be abhorrent to sb: >>> Bị ai ghê tởm, bị ai ghét cay ghét đắng
🔹" To be abhorrent to, from sth: [əb'hɔrənt] (adj) (+ from) trái/mâu thuẫn với, không hợp với" "(Việc) Không hợp, trái ngược, tương phản với việc khác"
🔹To be able to do sth: >>> Biết, có thể làm việc gì
🔹" To be able to react to nuances of meaning ['nju:ɑ:ns] (n) sắc thái" "Có khả năng nhạy cảm với các sắc thái của ý nghĩa"
🔹" To be ablush with shame {[ə'blʌ∫] (adj & adv) thẹn đỏ mặt}" Đỏ mặt vì xấu hổ
🔹" To be abominated by sb [ə'bɔmineit] (v) " "Bị ai căm ghét {ghê tởm; ghét cay ghét đắng (thông tục) không ưa, ghét mặt}"
🔹To be about sth: >>> Đang bận điều gì
🔹To be about to (do): >>> Sắp sửa làm gì?
🔹To be above (all) suspicion Không nghi ngờ chút nào cả
🔹To be under suspicion Bị nghi ngờ làm điều sai trái
🔹To be abreast with, (of) the times: >>> Theo kịp, tiến hóa,hợp với phong trào đang thời
🔹To be absolutely right: >>> Đúng hoàn toàn
🔹To be absolutely wrong: >>> Hoàn toàn sai lầm, hoàn toàn trái
🔹To be absorbed in new thought/the study of sth Miệt mài trong tư tưởng mới/nghiên cứu cái gì
🔹To be acclaimed Emperor/King Được tôn làm Hoàng Đế
🔹To be accommodated in the hotel: >>> Trọ ở khách sạn
🔹To be accomplice in a crime [ə'kɔmplis;ə'kʌmplis](n) >>> Dự vào tội tòng phạm{kẻ tòng phạm/đồng loã}
🔹To be accountable for a sum of money: >>> Thiếu, mắc nợ một số tiền
🔹To be accountable for one's action: >>> Giải thích về hành động của mình
🔹To be accountable to sb: >>> Chịu trách nhiệm trước ai
🔹To be accused of plagiarism: >>> Bị kết tội ăn cắp văn
🔹To be acquainted with facts of the case: >>> Hiểu rõ vấn đề
🔹To be acquainted with sb: >>> Quen thuộc với, quen biết
🔹To be acquitted one's crime: [ə'kwit] Được tha bổng, tuyên bố trắng án
🔹To be addicted to drink: ['ædikt] (n) "Ghiền/nghiện rượu, rượu chè bê tha { người nghiện (ma túy, rượu...): a heroin addict; người say mê cái gì: a chess addict}"
🔹To be admitted to the Academy: >>> Được nhận vào Hàn lâm viện
🔹To be admitted to the exhibition gratis: >>> Được cho vào xem triển lãm miễn phí
🔹To be adroit in: [ə'drɔit] (adj) Khéo léo về
🔹To be adverse to a policy: >>> Trái ngược với một chính sách
🔹To be affected by fever: >>> Bị mắc bệnh sốt rét
🔹To be affected in one's manners: >>> Điệu bộ quá
🔹To be affected to a service: >>> Được bổ nhiệm một công việc gì
🔹To be affected with a disease: >>> Bị bệnh
🔹To be affianced to sb: [ə'faiəns] (v) đính/hứa hôn Đã hứa hôn với ai
🔹To be afflicted by a piece of news: >>> Buồn rầu vì một tin
🔹To be afield: >>> ở ngoài đồng, ở ngoài mặt trận
🔹To be afloat: >>> Nổi trên mặt nước
🔹To be after sth: >>> Theo đuổi cái gì
🔹To be against: >>> Chống lại
🔹To be agog for sth: >>> Đang chờ đợi việc gì
🔹To be agreeable to sth: >>> Bằng lòng việc gì
🔹To be agreeable to the taste: >>> Hợp với sở thích, khẩu vị
🔹To be ahead: >>> ở vào thế thuận lợi
🔹To be akin to sth: >>> Giống vật gì; có liên quan, quan hệ với việc gì
🔹To be alarmed at sth: >>> Sợ hãi, lo sợ chuyện gì
🔹To be alive to one's interests: >>> Chú ý đến quyền lợi của mình
🔹To be alive to the importance of Nhận rõ sự quan trọng của.
🔹To be all abroad: >>> Hoàn toàn lầm lẫn
🔹To be all ears: >>> Lắng nghe
🔹To be all eyes: >>> Nhìn chằm chằm
🔹To be all in a fluster: >>> Hoàn toàn bối rối
🔹To be all in a tumble: >>> Lộn xộn, hỗn loạn
🔹To be all legs: >>> Cao lêu nghêu To be all mixed up: >>> Bối rối vô cùng
🔹To be all of a dither, to have the dithers: >>> Run, run lập cập
🔹To be all of a dither: >>> Bối rối, rối loạn, không biết định thế nào
🔹To be all of a glow: >>> Đỏ mặt, thẹn
🔹To be all of a tremble, all in a tremble Run, run lập cập
🔹To be all the same to: >>> Không có gì khác đối với
🔹To be all the world to: >>> Là tất cả (là cái quý nhất)
🔹To be all tongue: >>> Nói luôn miệng
🔹To be always after a petticoat: >>> Luôn luôn theo gái "
🔹To be always harping on the same string (on the same note): " Nói đi nói lại mãi một câu chuyện
🔹To be always merry and bright: >>> Lúc nào cũng vui vẻ
🔹To be always on the move: >>> Luôn luôn di động
🔹To be always ready for a row: >>> Hay gây chuyện đánh nhau
🔹To be always to the fore in a fight: >>> Thường chiến đấu luôn, hoạt động không ngừng
🔹To be always willing to oblige: >>> Luôn luôn sẵn lòng giúp đỡ
🔹To be ambitious to do sth: >>> Khao khát làm việc gì
🔹To be ambushed: >>> Bị phục kích
🔹To be an abominator of sth: >>> Ghét việc gì
🔹To be an early waker: >>> Người (thường thường) thức dậy sớm
🔹To be an encumbrance to sb: >>> Trở thành gánh nặng (cho ai)
🔹 To be an excessive drinker: >>> Uống quá độ
🔹To be an improvement on sb: >>> Vượt quá, hơn người nào, giá trị hơn người nào
🔹To be an integral part of sth: >>> Hợp thành nhất thể với, dính với, liền với vật gì
🔹To be an occasion of great festivity: >>> Là dịp hội hè vui vẻ
🔹To be an oldster: >>> Già rồi
🔹To be an onlooker at a football match: >>> Xem một trận đá bóng
🔹To be an umpire at a match: >>> Làm trọng tài cho một trận đấu (thể thao)
🔹To be anticipative of sth: >>> Trông vào việc gì, đang chờ việc gì
🔹To be anxious for sth: >>> Khao khát, ao ước vật gì
🔹To be applicable to sth: >>> Hợp với cái gì
🔹To be appreciative of music: >>> Biết, thích âm nhạc
🔹To be apprehensive for sb: >>> Lo sợ cho ai
🔹To be apprehensive of danger: >>> Sợ nguy hiểm
🔹To be apprised of a fact: >>> Được báo trước một việc gì
🔹To be apt for sth: >>> Giỏi, có tài về việc gì
🔹To be as bright as a button: >>> Rất thông minh, nhanh trí khôn
🔹To be as brittle as glass: >>> Giòn như thủy tinh
🔹To be as drunk as a fish: >>> Say bí tỉ
🔹To be as happy as a king, (as a bird on the tree) Sung sướng như tiên
🔹To be as hungry as a wolf: >>> Rất đói
🔹To be as mute as a fish: >>> Câm như hến
🔹To be as slippery as an eel: >>> Lươn lẹo như lươn, không tin cậy được
🔹To be as slippery as an eel: >>> Trơn như lươn, trơn tuột
🔹To be at a loss for money: >>> Hụt tiền, túng tiền
🔹To be at a loss what to do, what to say: >>> Bối rối không biết nên làm gì, nên nói gì
🔹To be at a loss: >>> Bị lúng túng, bối rối
🔹To be at a nonplus: >>> Bối rối, lúng túng
🔹To be at an end; to come to an end: >>> Hoàn thành, kết liễu, kết thúc
🔹To be at bat: >>> Giữ vai trò quan trọng
🔹To be at cross-purposes: >>> Hiểu lầm
🔹To be at dinner: >>> Đang ăn cơm
🔹To be at enmity with sb.: >>> Thù địch với ai
🔹To be at fault: >>> Mất hơi một con mồi
🔹To be at feud with sb: >>> Cừu địch với người nào
🔹To be at grass: >>> (Súc vật) ở ngoài đồng cỏ
🔹To be at grips with the enemy: >>> Vật lộn với địch thủ
🔹To be at handgrips with sb: >>> Đánh nhau với người nào
🔹To be at issue on a question: >>> Đang thảo luận về một vấn đề
🔹To be at its height: >>> Lên đến đỉnh cao nhất
🔹To be at large: >>> Được tự do
🔹To be at loggerheads with sb: >>> Gây lộn, bất hòa, bất đồng ý kiến với người nào
Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top