Cars-ô tô con
Cars
ô tô con
1. door lock /dɔːʳ lɒk/ - khóa cửa
2. side mirror /saɪd ˈmɪr.əʳ/ - gương chiếu hậu hai bên xe
3. armrest /ˈɑːm.rest/ - cái tựa tay
4. door handle /dɔːʳ ˈhæn.dļ/ - tay cầm để mở cửa
5. visor /ˈvaɪ.zəʳ/ - tấm che nắng
6. windshield wiper /ˈwɪnd.skriːnˌwaɪp.əʳ/ - cần gạt nước
7. rearview mirror /rɪəʳ.vjuː ˈmɪr.əʳ/ - kính chiếu sau
8. steering wheel /stɪəʳɪŋ wiːl/ - tay lái
9. gas gauge /gæs geɪdʒ/ - áp kế nhiên liệu
10. speedometer /spiːˈdɒm.ɪ.təʳ/ - đồng hồ đo tốc độ
11. turn signal lever /tɜːn ˈsɪg.nəl ˈlev.ɚ/ - cần báo rẽ
12. horn /hɔːn/ - còi
13. column /ˈkɒl.əm/ - trục cần lái
14. ignition /ɪgˈnaɪt/ - bộ phận khởi động
15. emergency brake /ɪˈmɜː.dʒənt.si breɪk/ - phanh tay, phanh khẩn cấp
16. bucket seat /ˈbʌk.ɪt siːt/ - ghế 1 chỗ ngồi
17. gearshift /ˈgɪə.ʃɪft/ - cần sang số
18. radio /ˈreɪ.di.əʊ/ - đài
19. dashboard /ˈdæʃ.bɔːd/ - bảng đồng hồ
20. glove compartment /glʌv kəmˈpɑːt.mənt/ - ngăn chứa đồ nhỏ
21. vent /vent/ - lỗ thông hơi
22. mat /mæt/ - thảm lót
23. seat belt /siːt belt/ - dây an toàn
24. stick shift /gɪəʳ ʃɪft/ - cần số
25. clutch /klʌtʃ/ - côn
26. brake /breɪk/ - phanh
27. accelerator /əkˈsel.ə.reɪ.təʳ/ - chân ga
28. license plate /ˈlaɪ.sənts pleɪt/ - biển số
29. brake light /breɪk laɪt/ - đèn đỏ báo khi đạp phanh
30. backup light /ˈbæk.ʌp laɪt/ - đèn trắng báo hiệu cài số lùi
31. taillight /teɪl laɪt/ - đèp hậu
32. backseat /bæk siːt/ - ghế sau
33. child's seat /tʃaɪlds siːt/ - ghế trẻ con
34. gas tank /gæs tæŋk/ - bình xăng
35. headrest /ˈhed.rest/ - chỗ tựa đầu
36. hubcap /ˈhʌb.kæp/ - nắp tròn đậy trục bánh xe
37. tire /taɪəʳ/ - lốp xe
38. jack /dʒæk/ - cái kích
39. spare tire /speəʳ taɪəʳ/ - bánh xe dự phòng
40. trunk /trʌŋk/ - thùng để hành lý đằng sau xe
41. flare /fleəʳ/ - đèn báo khói
42. rear bumper /rɪəʳ ˈbʌm.pəʳ/ - thanh cản sau
43. hatchback /ˈhætʃ.bæk/ - xe ô tô có thể mở 1 cửa phía sau
44. sunroof /ˈsʌn.ruːf/ - cửa nóc
45. windshield /ˈwɪnd.skriːn/ - kính chắn gió
46. antenna /ænˈten.ə/ - ăn ten
47. hood /hʊd/ - mui xe
48. headlights /ˈhed.laɪts/ - đèn pha
49. parking lights /ˈpɑː.kɪŋ laɪts/ - đèn báo dừng
50. turn signal (lights) /tɜːn ˈsɪg.nəl/ - (đèn) báo rẽ
51. front bumper /frʌnt ˈbʌm.pəʳ/ - thanh cản trước
52. air filter /eəʳ ˈfɪl.təʳ/ - bộ lọc gió
53. fan belt /fæn belt/ - dây đai quạt gió
54. battery /ˈbæt.ər.i/ - bình điện
55. terminal /ˈtɜː.mɪ.nəl/ - đầu dẫn
56. radiator /ˈreɪ.di.eɪ.təʳ/ - bộ tản nhiệt
57. hose /həʊz/ - ống dẫn
58. dipstick /ˈdɪp.stɪk/ - que thăm nhớt
Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top