13/ Bạn Bè
BẠN BÈ
Bạn cũ: cựu hữu 舊友, còn gọi là cựu giao 舊交.
Bạn bè cũ: cố cựu 故舊, còn gọi là cố giao 故交, cố tri 故知.
Bạn bè cùng chí hướng: chấp hữu 執友.
Bạn bè kết làm anh em: khế huynh đệ 契兄弟.
Tiếng tôn xưng để gọi anh em bạn: nhân huynh 仁兄.
Anh (tiếng kính xưng giữa các bạn hữu): huynh 兄.
Anh bạn nhân đức (tiếng kính xưng giữa các bạn hữu): nhân huynh 仁兄.
Anh (tiếng bạn bè tôn xưng với nhau): các hạ 閣下, huynh đài 兄臺.
Anh/bạn: các hạ 閣下.
Kẻ đàn em này (tiếng tự xưng khiêm tốn với bạn bè): ngu đệ 愚弟.
Em (tiếng dùng để gọi bạn bè nhỏ tuổi hơn mình): hiền đệ 賢弟.
Tiếng để gọi cha của bạn bè hoặc bạn đồng học: bá phụ 伯父.
Chị (tiếng kính xưng đối với vợ của bạn hoặc đối với phụ nữ nói chung): tẩu 嫂.
Nhà chị (để gọi vợ bạn): tẩu phu nhân 嫂夫人.
Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top