OCs Tàu khựa
1. Hà Thuỷ Trích:
• Hán tự: 河水滴
• Phiên âm: Hé Shuǐ Dī
• Dịch nghĩa:
• Hà (河): Sông
• Thuỷ (水): Nước
• Trích (滴): Giọt, rơi xuống
• Dịch nghĩa: "Giọt nước sông" hoặc "Giọt nước từ dòng sông", thể hiện hình ảnh nhẹ nhàng, mát mẻ và trong lành như giọt nước sông lặng lẽ rơi xuống, có thể gợi lên sự tinh tế và dịu dàng.
2. Liễu Vân Đình:
• Hán tự: 柳雲頂
• Phiên âm: Liǔ Yún Dǐng
— Tên khác: Rachael Liu
• Dịch nghĩa:
• Liễu (柳): Cây liễu
• Vân (雲): Mây
• Đình (頂): Đỉnh, chóp
• Dịch nghĩa: "Đỉnh mây cây liễu" hoặc "Chóp mây trên cây liễu", tạo nên một hình ảnh thanh thoát, cao quý, như cây liễu đứng vươn lên trong không gian mây mù, thể hiện sự mơ màng và nhẹ nhàng.
Cả hai tên này đều mang ý nghĩa nhẹ nhàng và tinh tế, gợi lên những hình ảnh huyền bí và tựa như những cảnh đẹp tự nhiên.
3. Lan Thế Ninh:
— Hán tự: 蘭世寧
— Phiên âm: Lán Shì Níng
— Dịch nghĩa:
• Lan (蘭): Hoa lan, biểu tượng của vẻ đẹp thanh thoát, quý phái.
• Thế (世): Thế gian, cuộc đời.
• Ninh (寧): Bình an, yên ổn.
Dịch nghĩa: "Hoa lan trong thế gian, bình an và yên ổn". Tên này mang ý nghĩa thanh thoát, quý phái như hoa lan, đồng thời cũng gợi lên hình ảnh của sự bình an, yên tĩnh trong cuộc sống.
4. Sở Hoan:
• Hán tự: 所歡
— Tên khác: Schwan
• Phiên âm: Suǒ Huān
• Dịch nghĩa:
— Sở (所): Nơi, chỗ, có thể hiểu là "nơi chốn" hay "chỗ" trong ngữ cảnh này.
— Hoan (歡): Vui vẻ, hạnh phúc, vui mừng.
Dịch nghĩa: "Nơi vui vẻ" hoặc "Chỗ hạnh phúc". Tên này có thể hiểu là mang đến niềm vui, hạnh phúc và sự vui vẻ.
Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top