Các bộ nhớ ngoài(băng từ,CD...)
I-Đĩa từ
Các đặc tính của đĩa từ
Đầu từ cố định hay chuyển động
Đĩa cố định hay thay đổi
Một mặt hay hai mặt
Một hay nhiều đĩa
Cơ chế đầu từ
Tiếp xúc (đĩa mềm)
Không tiếp xúc: + Khe cố định
+ Khe thay đổi
Tốc độ đĩa
Thời gian truy nhập = t/g tìm kiếm + t/g trễ
Tốc độ truyền
Thời gian tìm kiếm
Di chuyển đầu từ đến đúng rãnh
Thời gian trễ
Chờ đến khi dữ liệu nằm ngay dưới đầu từ
II-Đĩa mềm
8", 5.25", 3.5"
Tốc độ chậm
Thông dụng
Dung lượng nhỏ
Chỉ tới 1.44MB
(loại 2.88 MB không phổ dụng)
Rẻ tiền
Tương lai có thể không dùng nữa?
III- Đĩa cứng
Do IBM phát triển
Một hoặc nhiều đĩa
Thông dụng
Dung lượng tăng rất nhanh
2003: 20 GB, 30 GB, 40 GB
2004: > 300 GB
Tốc độ đọc/ghi nhanh
Giá thành rẻ
IV-Raid
Redundant Array of Independent Disks
Có 7 loại RAID (RAID 0 RAID 6)
Không phân cấp RAID
Tập hợp nhiều đĩa vật lý được HĐH coi như một đĩa (logic) duy nhất
Dữ liệu được phân bố trên nhiều đĩa vật lý khác nhau
Dung lượng RAID lên tới hàng nghìn GB
Do dung lượng lớn cần có một phần đĩa dùng để lưu trữ thông tin an toàn
1)Raid )
Không có phần dư thừa (thông tin an toàn)
Dữ liệu được chứa trong các strip
Tăng tốc độ:
Dữ liệu không chứa trên cùng một đĩa
Các đĩa tìm kiếm theo cơ chế song song
2)Raid 1
Dùng kỹ thuật mirroring (n + n đĩa)
Dữ liệu được chứa trong các strip, được nhân thành 2 bản chứa trên 2 đĩa khác nhau
Khi đọc: bất kỳ bản nào; Khi ghi: ghi vào cả hai bản
Khi bị lỗi: đọc từ bản kia và nhân bản lại
Giá thành đắt
3)Raid 2
Dùng (n + m) đĩa: n đĩa dữ liệu, m đĩa mã Hamming
Các strip rất bé: khoảng 1 hoặc 2 byte
Việc sửa lỗi được tính dựa theo các bit tương ứng trên các đĩa
Nhiều đĩa chứa mã Hamming để sửa lỗi ở các vị trí tương ứng
Nhiều phần dư thừa: đắt; không phổ dụng
4)Raid 3
Tương tự RAID 2, nhưng phần thông tin an toàn chỉ dùng 1 đĩa
Chỉ dùng 1 bit parity cho tập các bit dữ liệu tương ứng
Dữ liệu bị lỗi được khôi phục lại nhờ phần dữ liệu "còn sống" và thông tin parity:
1 + 3 + 8 + ? = 20 ? = 7
Tốc độ truyền dữ liệu nhanh
5)Raid 4
Mỗi đĩa hoạt động độc lập
Thích hợp với truyền dữ liệu tốc độ cao
Strip lớn
Bit parity được tính toán dựa vào các strip trên mỗi đĩa
Parity được lưu trữ trên đĩa parity theo từng khối
6)Raid 5
Tương tự RAID 4, nhưng parity được phân bố đều trên các đĩa tránh được tắc nghẽn trên đĩa parity.
Thường được dùng trong các server mạng
7)Raid 6
Dùng (n + 2) đĩa
Dùng 2 khối parity
Hai khối parity được lưu trữ riêng biệt trên các đĩa khác nhau
V-Đĩa quang CD Rom
Dung lượng thông dụng: 650MB 700MB
Chất dẻo được phủ một lớp polycarbonate, bên dưới tráng lớp có khả năng phản xạ cao, thường là nhôm
Dữ liệu được lưu trữ nhờ các hốc (pit) và phần bằng (land)
Đọc dữ liệu dựa vào sự phản xạ tia laser
Vận tốc đĩa
Đĩa nhạc có vận tốc đơn
Kiểu đọc: vận tốc tuyến tính không đổi (CLV - Constant Linier Velocity)
1,2 m/s
Rãnh (xoáy ốc) dài khoảng 5,27 km
Thời gian đọc cần 4391giây = 73,2 phút
Tốc độ đọc cơ sở: 150KB/s
Các tốc độ khác là bội số, ví dụ: 48x, 52x, ...
Khuôn dạng
Mode 0: trường dữ liệu trống
Mode 1: 2048 byte dữ liệu + sửa lỗi
Mode 2: 2336 byte dữ liệu
VI- Các bộ nhớ quang khác
CD-R (CD Recordable)
WORM
Tương thích với ổ đĩa CD-ROM
CD-RW (CD ReWriteable)
Có thể xóa được
Không đắt
Hầu hết tương thích với ổ đĩa CD-ROM
Thay đổi pha
Dùng vật liệu có hai hệ số phản xạ khác nhau thuộc hai pha khác nhau
DVD
Digital Video Disk: chỉ dùng trên ổ đĩa xem video
Digital Versatile Disk: dùng trên ổ máy tính
Ghi một hoặc hai mặt
Nhiều lớp trên một mặt
Dung lượng: 4,7 GB trên một lớp
VIII Flash disk
Kết nối qua cổng USB
Không phải dạng đĩa
Bộ nhớ bán dẫn cực nhanh (flash memory)
Dung lượng tăng nhanh
Thuận tiện
Ĩ-Bange từ
Băng từ
Truy nhập tuần tự
Tốc độ chậm
Giá thành rất rẻ
Dùng để lưu trữ và backup
Băng audio số (DAT)
Được dùng với đầu từ quay (như đầu từ video)
Dung lượng tương đối lớn
4 GB không nén
8 GB nén
Dùng để backup PC, server mạng
Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top