C to D

calculator /ˈkæl.kjʊ.leɪ.təʳ/ - máy tính

calculator /ˈkæl.kjʊ.leɪ.təʳ/ - máy tính

calendar /ˈkæl.ɪn.dəʳ/ - lịch

calf /kɑːf/ - bắp chân

camera /ˈkæm.rə/ - máy ảnh

camera person /ˈkæm.rə ˈpɜː.sən/ - người quay phim

cannon /ˈkæn.ən/ - súng đại bác

cap /kæp/ - mũ

cap /kæp/ - mũ (có vành)

cardigan /ˈkɑː.dɪ.gən/ - áo len đan

carpenter /ˈkɑː.pɪn.təʳ/ - thợ mộc

carpenter\'s rule /ˈkɑː.pɪn.tərs ruːl/ - thước của thợ mộc

carry /ˈkær.i/ - mang vác

cartridge needle /ˈkɑː.trɪdʒ ˈniː.dļ/ - kim đọc đĩa

cassette /kəˈset/ - băng đài

cassette deck /kəˈset dek/ - ngăn chứa băng đài

C-clamp /siː klæmp/ - kẹp chữ C

ceiling /ˈsiː.lɪŋ/ - trần nhà

ceiling fan /ˈsiː.lɪŋ fæn/ - quạt trần

cement /sɪˈment/ - xi măng

cement mixer /ˈsen.təʳ ˈmɪk.səʳ/ - máy trộn xi măng

center divider /ˈsen.təʳ dɪˈvaɪder/ - dải phân cách giữa đường

change /tʃeɪndʒ/ - thay

charcoal briquettes /ˈtʃɑː.kəʊl brɪˈkets/ - than bánh

cheek /tʃiːk/ - má

cherry picker /ˈtʃer.i ˈpɪk.əʳ/ - thùng nâng

chest /tʃest/ - ngực

chimney /ˈtʃɪm.ni/ - ống khói

chin /tʃɪn/ - cằm

chop /tʃɒp/ - bổ

circuit breaker /ˈsɜː.kɪt breɪ.kəʳ/ cầu giao điện

circular saw /ˈsɜː.kjʊ.ləʳ sɔː/ - cưa vòng

clean /kliːn/ - lau dọn

cleanser /ˈklen.zəʳ/ - chất tẩy rửa

clothesline /ˈkləuðzlaɪn/ - dây phơi

clothespins /kləʊðz pɪns/ - cái kẹp quần áo

cloudy /ˈklaʊ.di/nhiều mây

coal /kəʊl/ - than đá

coal mine /kəʊl maɪn/ - mỏ than

coat /kəʊt/ - áo khoác

coffee table /ˈkɒf.i ˈteɪ.bļ/bàn uống nước

cold /kəʊld/ - lạnh

collar /ˈkɒl.əʳ/ - cổ áo

Colonial-style House /kəˈləʊ.ni.əl staɪl haʊs/ - nhà theo phong cách thời thuộc địa

compact disc (CD) /kəmˈpækt dɪsk/ - đĩa thu âm (CD)

compact disc player /kəmˈpækt dɪsk ˈpleɪ.əʳ/ - đầu đĩa

computer /kəmˈpjuː.təʳ/ - máy tính

Computer /kəmˈpjuː.təʳ/ - máy tính

computer programmer /kəmˈpjuː.təʳ ˈprəʊ.græm.əʳ/ - lập trình viên

cone /kəʊn/ - vật hình nón

Construction site /kənˈstrʌk.ʃən saɪt/ - công trường xây dựng

construction worker /kənˈstrʌk.ʃən ˈwɜː.kəʳ/ - công nhân xây dựng

cool /kuːl/ - mát

cooling tower /kuːlɪŋ taʊəʳ/tháp làm nguội

core /kɔːʳ/ - lõi

corner /ˈkɔː.nəʳ/ - góc đường

crosswalk /ˈkrɒs.wɔːk/ - vạch kẻ cho người qua đường

cubicle /ˈkjuː.bɪ.kļ/ - từng phòng nhỏ

curb /kɜːb/ - lề đường

cushion /ˈkʊʃ.ən/ - lót nệm

dam /dæm/ - đập nước

deck /dek/ - sàn, ban công ngoài

delivery boy /dɪˈlɪv.ər.i bɔɪ/ - người giao hàng

department store /dɪˈpɑːt.mənt stɔːʳ/ - bách hóa tổng hợp

derrick /ˈder.ɪk/ - giàn giếng dầu

desk /desk/ - bàn học, làm việc

desk /desk/ - bàn làm việc

diesel fuel /ˈdiː.zəl fjʊəl/dầu diesel

dig /dɪg/ - đào

disc jockey (DJ) /dɪsk ˈdʒɒk.i/ - người giới thiệu đĩa hát

doorman /ˈdɔː.mən/ - người gác cửa

down (the hill) /daʊn/ - xuống (quả đồi)

down vest /daʊn vest/áo vét cụt tay

drainpipe /ˈdreɪn.paɪp/ - ống thoát nước

drapes /dreɪps/ - rèm

dress /dres/ - váy liền

driveway /ˈdraɪv.weɪ/ - lối lái xe vào

drugstore /ˈdrʌg.stɔːʳ/ - hiệu thuốc

dry /draɪ/ - khô ráo

dry /draɪ/ - lau khô

dryer /ˈdraɪ.əʳ/ - máy làm khô

dust /dʌst/ - quét bụi

dustpan /ˈdʌst.pæn/ - cái hót rác

Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top

Tags: