C
-Craving(N):sự thèm muốn
-Contrary(Adj):(1)đối lập về bản chất,khuynh hướng,chiều hướng
ex:unlucky&lucky are contrary terms
(2)khó bảo ,ngang ngược
(N):sự trái lại,điều ngược lại
ex:the contrary of beautiful is ugly
ex:it doesn't seem...;on the contrary,i think...
(Pre):contrary to
-Credit(N):(1)lòng tin,sự tín nhiệm
ex:the rumour is gaining credit=tin đồn ngày càng có nh ng tin
(2)sự tăng thêm uy tín,danh dự của ai,cái gì
ex:he's a credit to a school=nó làm vẻ vang cho cả trường
(3)sự khen ngợi,sự tán thành
ex:he got all the credit for...
-Console(Verb):an ủi
ex:nothing can console him when his only son fails the examination
(N)(Consolation):sự an ủi
-Consolation prize:giải an ủi
-Comfort(Verb,N):(1)(sự)an ủi
ex:to pour comfort into someone's heart=an ủi ai
-a grain of Comfort:1 chút an ủi
-words of Comfort:những lời an ủi
(2)sự an nhàn,sự sung túc
ex:to live in comfort=sống an nhàn sung túc
-Comforts(N):sự tiện nghi
ex:the comforts of lile=những tiện nghi của cuộc sống
-
Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top