1-500

2
Tài liệu này được sử dụng nội bộ cho thành viên của Fanpage Tiếng
Trung Bồi và Fanpage Tin Đài Loan
1 -- 我們 -- wǒ men (ủa mân): chúng tôi.
2 -- 什麼 -- shén me (sấn mơ): cái gì, hả.
3 -- 知道 -- zhī dào (trư tao): biết, hiểu, rõ.
4 -- 他們 – tāmen (tha mân): bọn họ.
5 -- 一個 – yīgè (ý cừa): một cái, một.
6 -- 你們 – nǐmen (nỉ mân): bọn họ.
7 -- 沒有 – méiyǒu (mấy yểu): không có, không bằng, chưa.
8 -- 這個 – zhège (trưa cơ): cái này, việc này.
9 -- 怎麼 – zěnme (chẩn mơ): thế nào, sao, như thế.
10 -- 現在 – xiànzài (xien chai): bây giờ.
11 -- 可以 – kěyǐ (khứa ỷ): có thể.
12 -- 如果 – rúguǒ (rú cuổ): nếu.
13 -- 這樣 – zhèyàng (trưa dang): như vậy, thế này.
14 -- 告訴 – gàosù (cao su): nói với, tố cáo, tố giác.
15 -- 因為 – yīnwèi (in guây): bởi vì, bởi rằng.
16 -- 自己 – zìjǐ (chư chỉ): tự mình, mình.
17 -- 這裡 – zhèlǐ (trưa lỉ): ở đây. 3
18 -- 但是 – dànshì (tan sư): nhưng, mà.
19 -- 時候 – shíhòu (sứ hâu): thời gian, lúc, khi.
20 -- 已經 – yǐjīng (ỷ ching): đã, rồi.
21 -- 謝謝 – xièxiè (xiê xiệ): cám ơn.
22 -- 覺得 – juédé (chuế tứa): cảm thấy, thấy rằng.
23 -- 這麼 – zhème (trưa mơ): như thế, như vậy, thế này.
24 -- 先生 – xiānshēng (xien sâng): thầy, tiên sinh, chồng.
25 -- 喜歡 – xǐhuān (xỉ hoan): thích, vui mừng.
26 -- 可能 – kěnéng (khửa nấng): có thể, khả năng, chắc là.
27 -- 需要 – xūyào (xuy deo): cần, yêu cầu.
28 -- 是的 -- shì de (sư tợ): tựa như, giống như.
29 -- 那麼 – nàme (na mờ): như thế.
30 -- 那個 – nàgè (na cừa): cái đó, việc ấy, ấy…
31 -- 東西 – dōngxī (tung xi): đông tây, đồ vật.
32 -- 應該 – yīnggāi (ing cai): nên, cần phải.
33 -- 孩子 – háizi (hái chự): trẻ con, con cái.
34 -- 起來 – qǐlái (chỉ lái): đứng dậy, nổi dậy, vùng lên.
35 -- 所以 – suǒyǐ (suố ỷ): cho nên, sở dĩ, nguyên cớ.
36 -- 這些 – zhèxiē (trưa xiê): những…này.
37 -- 還有 -- hái yǒu (hái yểu): vẫn còn. 3
4
38 -- 問題 – wèntí (uân thí): vấn đề, câu hỏi.
39 -- 一起 – yīqǐ (yi chỉ): cùng nơi, cùng, tổng cộng.
40 -- 開始 – kāishǐ (khai sử): bắt đầu, lúc đầu.
41 -- 時間 – shíjiān (sứ chen): thời gian, khoảng thời gian.
42 -- 工作 – gōngzuò (cung chua): công việc, công tác.
43 -- 然後 – ránhòu (rán hâu): sau đó, tiếp đó.
44 -- 一樣 – yīyàng (ý dang): giống nhau, cũng thế.
45 -- 事情 – shìqíng (sư chính): sự việc, sự tình.
46 -- 就是 – jiùshì (chiêu sư): nhất định, đúng, dù cho.
47 -- 所有 – suǒyǒu (suố yểu): sở hữu, tất cả, toàn bộ.
48 -- 一下 – yīxià (ý xia): một tý, thử xem, bỗng chốc.
49 -- 非常 – fēicháng (phây cháng): bất thường, rất, vô cùng.
50 -- 看到 -- kàn dào (khan tao): nhìn thấy.
51 -- 希望 – xīwàng (xi oang): mong muốn, hy vọng, ước ao.
52 -- 那些 – nàxiē (na xiê): những…ấy, những...đó, những...kia.
53 -- 當然 – dāngrán (tang rán): đương nhiên, tất nhiên, dĩ nhiên.
54 -- 也許 – yěxǔ (diế xủy): có lẽ, e rằng, biết đâu.
55 -- 朋友 – péngyǒu (phấng yểu): bạn bè, bằng hữu.
56 -- 媽媽 – māmā (ma ma): mẹ, má, u, bầm, bà già.
57 -- 相信 – xiāngxìn (xieng xin): tin tưởng, tin. 5
58 -- 認為 – rènwéi (rân uấy): cho rằng, cho là.
59 -- 這兒 -- zhè'er (trưa ơr): ở đây, chỗ này, lúc này, bây giờ
60 -- 今天 – jīntiān (chin then): ngày hôm nay, hôm nay, hiện tại,
tước mắt.
61 -- 明白 – míngbái (mính bái): rõ ràng, công khai, hiểu biết.
62 -- 一直 – yīzhí (yi trứ): thẳng, luôn luôn, liên tục.
63 -- 看看 -- kàn kàn (khan khan): xem xét, xem.
64 -- 地方 – dìfāng (ti phang): địa phương, bản xứ, vùng, miền.
65 -- 不過 – bùguò (pú cua): cực kỳ, nhất trên đời, nhưng, nhưng
mà, có điều.
66 -- 發生 – fāshēng (pha sâng): sinh ra, xảy ra, sản sinh.
67 -- 回來 – huílái (huấy lái): trở về, quay về.
68 -- 準備 – zhǔnbèi (truẩn bây): chuẩn bị, dự định.
69 -- 找到 – zhǎodào (trảo tao): tìm thấy.
70 -- 爸爸 – bàba (pa pa): bố, cha, ông già.
71 -- 一切 – yīqiè (ý chiê): tất cả, hết thảy, toàn bộ.
72 -- 抱歉 – bàoqiàn (pao chen): không phải, ân hận, có lỗi.
73 -- 感覺 – gǎnjué (cản chuế): cảm giác, cảm thấy, cho rằng.
74 -- 只是 – zhǐshì (trử sư): chỉ là, chẳng qua là, chỉ, nhưng.
75 -- 出來 – chūlái (chu lái): đi ra, ra đây, xuất hiện, nảy ra.
76 -- 不要 – bùyào (pú deo): đừng, không được, chớ. 6
77 -- 離開 – líkāi (lí khai): rời khỏi, tách khỏi, ly khai.
78 -- 一點 -- yī diǎn (yi tẻn): một chút, một ít, chút xíu, chút ít.
79 -- 一定 -- yī dìng (ý ting): chính xác, cần phải, nhất định.
80 -- 還是 – háishì (hái sư): vẫn, vẫn còn, không ngờ, hoặc.
81 -- 發現 – fāxiàn (phan xen): phát hiện, tìm ra, phát giác.
82 -- 而且 – érqiě (ớ chiể): mà còn, với lại.
83 -- 必須 – bìxū (pi xuy): nhất định phải, nhất thiết phải.
84 -- 意思 – yìsi (yi sư): ý, ý nghĩa.
85 -- 不錯 – bùcuò (pú chua): đúng, đúng vậy, không tệ.
86 -- 肯定 – kěndìng (khẩn ting): khẳng định, quả quyết, chắc chắn.
87 -- 電話 -- diàn huà (ten hoa): máy điện thoại, điện thoại.
88 -- 為了 – wèile (guây lơ): để, vì (biểu thị mục đích).
89 -- 第一 -- dì yī (ti yi): thứ nhất, hạng nhất, quan trọng nhất.
90 -- 那樣 – nàyàng (na dang): như vậy, như thế.
91 -- 大家 – dàjiā (ta chea): cả nhà, mọi người.
92 -- 一些 – yīxiē (y xiê): một ít, một số, hơi, một chút.
93 -- 那裡 – nàlǐ (na lỉ): chỗ ấy, chỗ đó, nơi ấy.
94 -- 以為 – yǐwéi (ỷ guấy): tin tưởng, cho rằng.
95 -- 高興 – gāoxìng (cao xing): vui vẻ, vui mừng, phấn chấn, thích.
96 -- 過來 – guòlái (cua lái): đủ, quá, đến, qua đây. 7
97 -- 等等 -- děng děng (tấng tẩng): vân...vân, chờ một chút.
98 -- 生活 – shēnghuó (sâng huố): đời sống, cuộc sống, sinh hoạt.
99 -- 醫生 – yīshēng (y sâng): bác sĩ, thày thuốc.
100 -- 最後 – zuìhòu (chuây hâu): cuối cùng, sau cùng.
101 -- 之前 – zhīqián (trư chén): trước, trước khi (time).
102 -- 伙計 – huǒjì (huổ chi): người cộng tác, bạn cùng nghề, làm
thuê, người làm mướn.
103 -- 任何 – rènhé (rân hứa): bất luận cái gì.
104 -- 很多 – hěnduō (hẩn tuô): rất nhiều.
105 -- 哪兒 -- nǎ'er (nả ớr): chỗ nào, đâu.
106 -- 這種 -- zhè zhǒng (trưa trủng): kiểu này, loại này.
107 -- 上帝 – shàngdì (sang ti): thượng đế, chúa trời.
108 -- 女人 – nǚrén (nủy rấn): phụ nữ, đàn bà (ng trưởng thành).
109 -- 名字 – míngzì (míng chự): tên (người, sự vật).
110 -- 認識 – rènshi (rân sư): nhận biết, biết, nhận thức.
111 -- 今晚 -- jīn wǎn (chin oản): tối nay.
112 -- 其他 – qítā (chí tha): cái khác, khác.
113 -- 記得 – jìdé (chi tứa): nhớ, nhớ lại, còn nhớ.
114 -- 傢伙 – jiāhuo (chea huô): cái thứ, thằng cha, cái con.
115 -- 或者 – huòzhě (huô trửa): có lẽ, hoặc, hoặc là. 8
116 -- 過去 – guòqù (cuô chuy): đã qua, đi qua
117 -- 哪裡 – nǎlǐ (ná lỉ): đâu, nơi nảo, đâu có, đâu phải.
118 -- 擔心 – dānxīn (tan xin): lo lắng, không yên tâm, lo âu.
119 -- 繼續 – jìxù (chi xuy): tiếp tục, kéo dài, kế thừa, tiếp nối.
120 -- 女孩 – nǚhái (nủy hái): cô gái.
121 -- 親愛 -- qīn'ài (chin ai): thân ái, thân thiết, thương yêu.
122 -- 下來 – xiàlái (xia lái): xuống, lại, tiếp.
123 -- 父親 – fùqīn (phu chin): phụ thân, bố, cha, ba.
124 -- 以前 – yǐqián (ỷ chén): trước đây, trước kiam ngày trước.
125 -- 美國 – měiguó (mẩy cuố): nước Mỹ
126 -- 完全 – wánquán (oán choén): đầy đủ, trọn vẹn, hoàn toàn.
127 -- 寶貝 – bǎobèi (pảo pây): bảo bối, cục cưng, của báu.
128 -- 可是 – kěshì (khửa sư): nhưng, thế nhưng, thật là.
129 -- 世界 – shìjiè (sư chiê): thế giới, vũ trụ, trái đất.
130 -- 小時 – xiǎoshí (xẻo sứ): tiếng đồng hồ, giờ.
131 -- 重要 – zhòngyào (trung deo): trọng yếu, quan trọng.
132 -- 別人 – biérén (biế rấn): người khác, người ta.
133 -- 男人 – nánrén (nán rấn): đàn ông, nam nhân.
134 -- 機會 – jīhuì (chi huây): cơ hội, dịp, thời cơ.
135 -- 出去 – chūqù (chu chuy): ra, ra ngoài. 9
136 -- 看見 – kànjiàn (khan chen): thấy, trông thấy, nhìn thấy.
137 -- 好像 – hǎoxiàng (hảo xieng): hình như, na ná, giống như.
138 -- 得到 – dédào (tứa tao): đạt được, nhận được.
139 -- 警察 – jǐngchá (chỉng chá): cảnh sát.
140 -- 兒子 – érzi (ớ chự): con trai, người con.
141 -- 之後 – zhīhòu (trư hâu): sau, sau khi.
142 -- 漂亮 – piàoliang (pheo lieng): đẹp, xinh xắn.
143 -- 分鐘 – fēnzhōng (phân trung): phút
144 -- 再見 – zàijiàn (chai chen): tạm biệt, chào tạm biệt.
145 -- 如何 – rúhé (rú hứa): làm sao, ntn, ra sao.
146 -- 比賽 – bǐsài (pỉ sai): thi đấu, đấu.
147 -- 情況 – qíngkuàng (chính khoang): tình hình, tình huống.
148 -- 關係 – guānxì (quan xi): quan hệ, liên quan đến.
149 -- 真是 – zhēnshi (trân sư): rõ là, thật là (không hài lòng):
150 -- 女士 – nǚshì (nủy sư): nữ sĩ, bà, phu nhân (ngoại giao).
151 -- 馬上 – mǎshàng (mả sang): lập tức, tức khắc.
152 -- 決定 – juédìng (chuế ting): quyết định.
153 -- 見到 -- jiàn dào (chien tao): nhìn thấy, gặp mặt.
154 -- 根本 – gēnběn (cân pẩn): căn bản, chủ yếu, trước giờ.
155 -- 關於 – guānyú (quan úy): về… 10
156 -- 那兒 -- nà'er (na r): chỗ ấy, nơi ấy, lúc ấy, bây giờ.
157 -- 只要 – zhǐyào (trử deo): chỉ cần, miễn là.
158 -- 裡面 – lǐmiàn (lỉ mien): bên trong, trong.
159 -- 到底 – dàodǐ (tao tỉ): đến cùng, rốt cuộc, tóm lại.
160 -- 了解 – liǎojiě (léo chiể): hiểu rõ, biết rõ, hỏi thăm.
161 -- 明天 – míngtiān (míng then): ngày mai, mai đây.
162 -- 結束 – jiéshù (chiế su): kết thúc, chấm dứt.
163 -- 公司 – gōngsī (cung sư): công ty, hãng.
164 -- 成為 – chéngwéi (chấng uấy): trở thành, biến thành.
165 -- 永遠 – yǒngyuǎn (dúng cản): vĩnh viễn, mãi mãi.
166 -- 幫助 – bāngzhù (pang tru): giúp đỡ, viện trợ.
167 -- 來說 -- lái shuō (lái suô): …mà nói.
168 -- 多少 – duōshǎo (tuô sảo): nhiều ít, bao nhiêu, mấy.
169 -- 它們 – tāmen (tha mân): bọn họ, chúng nó.
170 -- 確定 – quèdìng (chuê ting): xác định, khẳng định.
171 -- 有人 – yǒurén (yểu rấn): có người, có ai…
172 -- 清楚 – qīngchǔ (ching chủ): rõ ràng, tinh tường, hiểu rõ.
173 -- 晚上 – wǎnshàng (oản sang): buổi tối, ban đêm.
174 -- 安全 – ānquán (an choén): an toàn.
175 -- 怎樣 – zěnyàng (chẩn dang): thế nào, ra sao. 11
176 -- 回家 -- huí jiā (huấy chea): về nhà, go home.
177 -- 願意 – yuànyì (doen yi): vui lòng, bằng lòng, hy vọng.
178 -- 計劃 – jìhuà (chi hoa): kế hoạch, lập kế hoạch.
179 -- 不能 – bùnéng (pu nấng): không thể, không được.
180 -- 說話 – shuōhuà (suô hoa): nói chuyện, trò chuyện, lời nói.
181 -- 她們 – tāmen (tha mân): họ, bọn họ.
182 -- 有些 – yǒuxiē (yểu xiê): có một số, một ít,vài phần.
183 -- 感謝 – gǎnxiè (cản xiê): cảm tạ, cảm ơn.
184 -- 談談 -- tán tán (thán thán): bàn về,thảo luận.
185 -- 以後 – yǐhòu (ỷ hâu): sau đó, về sau, sau này.
186 -- 照片 – zhàopiàn (trao phien): bức ảnh, bức hình.
187 -- 每個 -- měi gè (mẩy cừa): mỗi cái
188 -- 歡迎 – huānyíng (hoan ính): hoan nghênh, chào mừng.
189 -- 兄弟 – xiōngdì (xung ti): huynh đệ, anh em.
190 -- 從來 – cónglái (chúng lái): chưa hề, từ trước tới nay.
191 -- 總是 -- zǒng shì (chủng sư): luôn luôn , lúc nào cũng.
192 -- 拜託 – bàituō (pai thuô): xin nhờ, kính nhờ.
193 -- 女兒 -- nǚ'ér (nủy ớ): con gái.
194 -- 小姐 – xiǎojiě (xéo chiể): tiểu thư, cô.
195 -- 消息 – xiāoxī (xeo xi): tin tức, thông tin. 12
196 -- 或許 – huòxǔ (huô xủy): có thể, có lẽ, hay là.
197 -- 如此 – rúcǐ (rú chử): như thế, như vậy.
198 -- 無法 – wúfǎ (ú phả): không còn cách nào.
199 -- 房子 – fángzi (pháng chự): nhà, cái nhà.
200 -- 衣服 – yīfú (yi phú): quần áo, trang phục.
201 -- 聽說 -- tīng shuō (thing suô): nghe nói.
202 -- 參加 – cānjiā (chan chea): tham gia, tham dự.
203 -- 辦法 – bànfǎ (pan phả): cách, biện pháp.
204 -- 唯一 – wéiyī (guấy yi): duy nhất.
205 -- 回去 – huíqù (huấy chuy): trở về, đi về.
206 -- 人們 – rénmen (rấn mân): mọi người, người ta.
207 -- 該死 – gāisǐ (cai sử): đáng chết, chết tiệt.
208 -- 選擇 – xuǎnzé (xoẻn chứa): lựa chọn, tuyển chọn.
209 -- 原因 – yuányīn (doén in): nguyên nhân.
210 -- 下去 – xiàqù (xia chuy): xuống, đi xuống, tiếp nữa.
211 -- 好好 – hǎohǎo (háo hảo): vui sướng , tốt đẹp.
212 -- 確實 – quèshí (chuê sứ): xác thực, chính xác.
213 -- 混蛋 – húndàn (huấn tan): thằng khốn, khốn nạn.
214 -- 保證 – bǎozhèng (pảo trâng): bảo đảm.
215 -- 學校 – xuéxiào (xuế xeo): trường học. 13
216 -- 接受 – jiēshòu (chiê sâu): tiếp nhận , tiếp thu, nhận.
217 -- 改變 – gǎibiàn (cải pien):thay đổi, sửa đổi.
218 -- 看來 -- kàn lái (khan lái): xem ra.
219 -- 麻煩 – máfan (má phán): phiền phức, rắc rối.
220 -- 出現 – chūxiàn (chu xien): xuất hện, hiện ra.
221 -- 打算 – dǎsuàn (tả soan): dự định, dự kiến.
222 -- 電影 – diànyǐng (ten ỉnh): điện ảnh, phim.
223 -- 身上 – shēnshang (sân sang): trên cơ thể, trên người.
224 -- 房間 – fángjiān (pháng chen): phòng, gian phòng.
225 -- 不管 – bùguǎn (pù quản): cho dù, bất luận, mặc kệ, bỏ mặc.
226 -- 特別 – tèbié (thưa biế): đặc biệt.
227 -- 注意 – zhùyì (tru yi): chú ý.
228 -- 甚至 – shènzhì (sân trư): thậm chí.
229 -- 保護 – bǎohù (pảo hu): bảo hộ, bảo vệ.
230 -- 真正 – zhēnzhèng (trân trâng): chân chính.
231 -- 結果 – jiéguǒ (chiế cuổ): kết quả.
232 -- 表現 – biǎoxiàn (pẻo xien): thể hiện, tỏ ra.
233 -- 其實 – qíshí (chí sứ): kì thực, thực ra.
234 -- 小心 – xiǎoxīn (xẻo xin): cẩn thận.
235 -- 進來 – jìnlái (chin lái): gần đây, vừa qua. 14
236 -- 當時 – dāngshí (tang sứ): lúc đó, khi đó, lập tức, ngay.
237 -- 只有 – zhǐyǒu (trứ yểu): chỉ có.
238 -- 絕對 – juéduì (chuế tuây): tuyệt đối.
239 -- 長官 – zhǎngguān (trảng quan): quan trên, quan lớn.
240 -- 進去 – jìnqù (chin chuy): vào (từ ngoài vào trong).
241 -- 至少 – zhìshǎo (trư sảo): chí ít, ít nhất.
242 -- 律師 – lǜshī (lùy sư): luật sư.
243 -- 整個 – zhěnggè (trẩng cừa): toàn bộ, tất cả, cả thay.
244 -- 聽到 -- tīng dào (thing tao): nghe được.
245 -- 表演 – biǎoyǎn (péo dẻn): biểu diễn.
246 -- 正在 – zhèngzài (trâng chai): đang.
247 -- 感到 – gǎndào (cản tao): cảm thấy, thấy.
248 -- 那邊 -- nà biān (na pien): bên kia, bên ấy.
249 -- 故事 – gùshì (cu sư): câu chuyện.
250 -- 結婚 – jiéhūn (chiế huân): kết hôn.
251 -- 咱們 – zánmen (chán mân): chúng ta.
252 -- 處理 – chǔlǐ (chú lỉ): xử lí, giải quyết.
253 -- 妻子 – qīzi (chi chự): vợ.
254 -- 進行 – jìnxíng (chin xính): tiến hành.
255 -- 是否 – shìfǒu (sư phẩu): phải chăng, hay không. 15
256 -- 剛剛 – gānggāng (cang cang): vừa, mới.
257 -- 案子 – ànzi (an trự): bàn, bàn dài, vụ án, án kiện.
258 -- 行動 – xíngdòng (xính tung): hành động.
259 -- 第二 -- dì èr (ti ơ): thứ hai( chỉ số thứ tự).
260 -- 努力 -- nǔ lì (nủ li): nỗ lực, cố gắng.
261 -- 害怕 – hàipà (hai pha): sợ hãi, sợ sệt.
262 -- 調查 – diàochá (teo chá): điều tra.
263 -- 失去 – shīqù (sư chuy): mất, chết.
264 -- 成功 – chénggōng (chấng cung): thành công.
265 -- 考慮 – kǎolǜ (khảo luy): suy nghĩ, suy xét, cân nhắc.
266 -- 剛才 – gāngcái (cang chái): vừa nãy.
267 -- 約會 – yuēhuì (duê huây): hẹn hò, hẹn gặp.
268 -- 節目 – jiémù (chiế mu): tiết mục, chương trình.
269 -- 通過 – tōngguò (thung cuô): thông qua.
270 -- 之間 -- zhī jiān (trư chen): giữa.
271 -- 別的 -- bié de (piế tơ): cái khác.
272 -- 開心 – kāixīn (khai xin): vui vẻ.
273 -- 母親 – mǔqīn (mủ chin): mẹ, mẫu thân.
274 -- 主意 – zhǔyì (trủ yi): chủ kiến , chủ định.
275 -- 丈夫 – zhàngfū (trang phu): chồng. 16
276 -- 變成 -- biàn chéng (pen chấng): biến thành, trở thành.
277 -- 解釋 – jiěshì (chiể sư): giải thích.
278 -- 聯繫 – liánxì (lén xi): liên hệ.
279 -- 證明 – zhèngmíng (trâng mính): chứng minh.
280 -- 生命 – shēngmìng (sâng minh): sinh mệnh, mạng sống.
281 -- 有點 – yǒudiǎn (yếu tẻn): có chút.
282 -- 解決 – jiějué (chiể chuế): giải quyết.
283 -- 難道 – nándào (nán tao): thảo nào, lẽ nào.
284 -- 作為 – zuòwéi (chuô guấy): hành vi, làm được, với tư cách.
285 -- 奇怪 – qíguài (chí quai): kì lạ, kì quái.
286 -- 極了 – jíle (chí lơ): rất, cực.
287 -- 同意 – tóngyì (thúng y): đồng ý, đồng tình.
288 -- 遊戲 – yóuxì (yếu xi): trò chơi.
289 -- 幫忙 – bāngmáng (pang máng): giúp đỡ.
290 -- 危險 – wéixiǎn (uấy xẻn): nguy hiểm.
291 -- 討厭 – tǎoyàn (thảo den): đáng ghét, ghét.
292 -- 曾經 – céngjīng (chấng ching): trải qua, đã trải.
293 -- 眼睛 – yǎnjīng (dẻn ching) đôi mắt.
294 -- 外面 – wàimiàn (oai mien): phía ngoài, bên ngoài.
295 -- 國家 – guójiā (cuố chea) quốc gia, đất nước. 17
296 -- 總統 – zǒngtǒng (chúng thủng): tổng thống.
297 -- 傷害 – shānghài (sang hai): tổn thương, làm hại.
298 -- 控制 – kòngzhì (khung trư): khống chế.
299 -- 最近 – zuìjìn (chuây chin): dạo này, gần đây.
300 -- 聲音 – shēngyīn (sâng in): âm thanh, tiếng động.
301 -- 快樂 – kuàilè (khoai lưa): vui vẻ.
302 -- 可愛 -- kě'ài (khửa ai): đáng yêu.
303 -- 進入 – jìnrù (chin ru): tiến vào, bước vào, đi vào.
304 -- 能夠 – nénggòu (nấng câu): đủ.
305 -- 完成 – wánchéng (oán chấng): hoàn thành.
306 -- 昨晚 -- zuó wǎn (chúa oản): tối hôm qua.
307 -- 醫院 – yīyuàn (yi doen): bệnh viện.
308 -- 不行 – bùxíng (pù xính): không được.
309 -- 而已 – éryǐ (ớ ỷ): mà thôi.
310 -- 上面 – shàngmiàn (sang mien): bên trên, phía trên.
311 -- 樣子 – yàngzi (dang chự): hình dáng, dáng vẻ.
312 -- 有趣 – yǒuqù (yểu chuy): có hứng.
313 -- 真的 -- zhēn de (trân tợ): thật mà.
314 -- 部分 – bùfèn (pù phân): bộ phận.
315 -- 要求 – yāoqiú (eo chiếu): yêu cầu. 18
316 -- 糟糕 – zāogāo (chao cao): hỏng bét, gay go.
317 -- 除了 – chúle (chú lờ): ngoài ra, trừ ra.
318 -- 容易 – róngyì (rúng y): dễ dàng, dễ.
319 -- 保持 – bǎochí (pảo chứ): duy trì, gìn giữ.
320 -- 雖然 – suīrán (suây rán): mặc dù.
321 -- 想到 – xiǎngdào (xẻng tao): nghĩ đến.
322 -- 理解 – lǐjiě (lí chiể): hiểu biết.
323 -- 證據 – zhèngjù (trâng chuy): chứng cứ, bằng chứng.
324 -- 簡單 – jiǎndān (chẻn tan): đơn giản.
325 -- 不同 – bùtóng (pù thúng): không giống, không cùng.
326 -- 夫人 – fūrén (phu rấn): phu nhân.
327 -- 父母 – fùmǔ (phu mủ): cha mẹ.
328 -- 事實 – shìshí (sư sứ): sự thực.
329 -- 飛機 – fēijī (phây chi): máy bay, phi cơ.
330 -- 家庭 – jiātíng (chea thính): gia đình.
331 -- 秘密 – mìmì (mi mi): bí mật.
332 -- 屍體 – shītǐ (sư thỉ): thi thể, xác chết.
333 -- 打開 – dǎkāi (tả khai): mở ra.
334 -- 檢查 – jiǎnchá (chẻn chá): kiểm tra.
335 -- 早上 – zǎoshang (chảo sang): buổi sáng. 19
336 -- 玩笑 – wánxiào (oán xeo): đùa.
337 -- 任務 – rènwù (rân u): nhiệm vụ.
338 -- 現場 – xiànchǎng (xien chảng): hiện trường.
339 -- 博士 – bóshì (puố sư): tiến sĩ.
340 -- 直到 – zhídào (trứ tao): mãi đến, cho đến, tận đến.
341 -- 緊張 – jǐnzhāng (chỉn trang): lo lắng, hồi hộp.
342 -- 簡直 – jiǎnzhí (chẻn trứ): quả là, tưởng chừng, dứt khoát.
343 -- 放棄 – fàngqì (phang chi): bỏ cuộc, từ bỏ.
344 -- 小子 – xiǎozi (xẻo trự): người trẻ tuổi, con trai, thằng.
345 -- 電視 – diànshì (ten sư): ti vi, vô tuyến.
346 -- 大概 – dàgài (ta cai): khoảng, chừng.
347 -- 的確 – díquè (tí chuê): đích thực.
348 -- 回到 -- huí dào (huấy tao): về đến.
349 -- 男孩 – nánhái (nán hái): con trai
350 -- 音樂 – yīnyuè (in duê): âm nhạc
351 -- 身體 – shēntǐ (sân thỉ): thân thể, cơ thể
352 -- 留下 -- liú xià (liếu xia): lưu lại.
353 -- 方式 – fāngshì (phang sư): phương thức, cách thức, kiểu.
354 -- 美元 – měiyuán (mẩy doén): đô la mỹ.
355 -- 監獄 – jiānyù (chen uy): nhà tù, nhà giam, nhà lao. 20
356 -- 這邊 -- zhè biān (trưa ben): bên này.
357 -- 重新 – chóngxīn (chúng xin): lại lần nữa, làm lại từ đầu.
358 -- 瘋狂 – fēngkuáng (phân khoáng): điên rồ.
359 -- 收到 -- shōu dào (sâu tao): nhận được.
360 -- 其中 – qízhōng (chí trung): trong đó.
361 -- 想法 – xiǎngfǎ (xéng phả): cách nghĩ, ý nghĩ.
362 -- 紐約 – niǔyuē (niể duê): new york( Mỹ).
363 -- 家裡 – jiālǐ (chea lỉ): trong nhà.
364 -- 還要 -- hái yào (hái hảo) : còn muốn, vẫn muốn.
365 -- 後面 – hòumiàn (hâu men): phía sau, đằng sau.
366 -- 帶來 -- dài lái (tai lái): đem lại.
367 -- 昨天 – zuótiān (chúa then): hôm qua.
368 -- 不好 -- bù hǎo (pù hảo): không tốt.
369 -- 抓住 -- zhuā zhù (troa tru): bắt được , túm được.
370 -- 記錄 – jìlù (chi lu): ghi lại , ghi chép.
371 -- 老兄 – lǎoxiōng (lảo xung): anh bạn, ông anh.
372 -- 來自 – láizì (lái chư): đến từ.
373 -- 大學 – dàxué (ta xuế): đại học.
374 -- 照顧 – zhàogù (trao cu): chăm sóc.
375 -- 太太 – tàitài (thai thai): bà lớn, bà chủ, bà xã, bà nhà. 21
376 -- 聰明 – cōngmíng (chông mính): thông minh.
377 -- 本來 – běnlái (pẩn lái): ban đầu, trước đây, lẽ ra, đáng lẽ.
378 -- 加油 – jiāyóu (chea yếu): cố lên.
379 -- 多久 – duōjiǔ (tuô chiểu): bao lâu.
380 -- 並且 – bìngqiě (ping chiể): đồng thời, hơn nữa, vả lại.
381 -- 直接 – zhíjiē (trứ chiê): trực tiếp.
382 -- 對於 – duìyú (tuây úy): về, đối với.
383 -- 突然 – túrán (thú rán): đột nhiên.
384 -- 開槍 -- kāi qiāng (khai cheng): mở súng.
385 -- 除非 – chúfēi (chú phây): trừ khi,ngoài ra.
386 -- 正常 – zhèngcháng (trâng cháng): thường thường.
387 -- 死亡 – sǐwáng (sử oáng): chết, tử vong.
388 -- 終於 – zhōngyú (trung úy): cuối cùng.
389 -- 擁有 – yǒngyǒu (dúng yểu): có.
390 -- 不再 -- bù zài (pú chai): không lặp lại , ko có lần thứ 2.
391 -- 咖啡 – kāfēi (khai phây): cà phê.
392 -- 阻止 – zǔzhǐ (chú trử): ngăn trở, ngăn cản
393 -- 想像 – xiǎngxiàng (xẻng xeng): tưởng tượng.
394 -- 冷靜 – lěngjìng (lẩng ching): vắng vẻ, yên tĩnh, bình tĩnh.
395 -- 方法 – fāngfǎ (phang phả): phương pháp, cách làm. 22
396 -- 能力 – nénglì (nấng li): năng lực, khả năng.
397 -- 完美 – wánměi (oán mẩy): hoàn mỹ.
398 -- 目標 – mùbiāo (mu peo): mục tiêu.
399 -- 有關 – yǒuguān (yểu quan): liên quan, hữu quan.
400 -- 精神 – jīngshén (ching sấn): tinh thần.
401 -- 另外 – lìngwài (ling oai): ngoài ra.
402 -- 放鬆 – fàngsōng (phang sung): thả lỏng, buông lỏng, lơ là.
403 -- 休息 – xiūxí (xiêu xí): nghỉ ngơi, nghỉ.
404 -- 每天 – měitiān (mẩy then): mỗi ngày.
405 -- 回答 – huídá (huấy tá): trả lời, giải đáp.
406 -- 兇手 – xiōngshǒu (xung sẩu): hung thủ.
407 -- 負責 – fùzé (phu chứa): phụ trách.
408 -- 介意 – jièyì (chiê y): để ý, để bụng, lưu tâm.
409 -- 試試 -- shì shì (sư sư): thử.
410 -- 那天 – nèitiā (nây then): hôm đó.
411 -- 系統 – xìtǒng (xi thủng): hệ thống.
412 -- 睡覺 – shuìjiào (suây cheo): ngủ.
413 -- 謀殺 – móushā (mấu sa): mưu sát.
414 -- 禮物 – lǐwù (lỉ u): món quà, quà.
415 -- 那種 -- nà zhǒng (na trủng): loại đó. 23
416 -- 各位 – gèwèi (cưa guây): các vị ( đại biểu, giáo viên...).
417 -- 錯誤 – cuòwù (chua u): sai lầm, lỗi lầm, lệch lạc.
418 -- 隨便 – suíbiàn (suấy ben): tùy tiện, tùy, tùy ý, bất cứ.
419 -- 頭髮 – tóufǎ (thấu phả): tóc.
420 -- 關心 – guānxīn (quan xin): quan tâm.
421 -- 幹嗎 – gànma (can ma): làm gì.
422 -- 興趣 – xìngqù (xing chuy): hứng thú, thích thú.
423 -- 報告 -- bào gào (pao cao): báo cáo, bản báo cáo, phát biểu.
424 -- 從沒 -- cóng méi (chúng mấy): chưa bao giờ, không bao giờ.
425 -- 經歷 – jīnglì (ching li):từng trải, trải qua, những việc trải qua.
426 -- 老師 – lǎoshī (lảo sư): giáo viên.
427 -- 不用 – bùyòng (bú dung): không cần.
428 -- 小孩 – xiǎohái (xẻo hái): trẻ em.
429 -- 人類 – rénlèi (rấn lây): loài người, nhân loại.
430 -- 自由 – zìyóu (chư yếu): tự do.
431 -- 支持 – zhīchí (trư chứ): ủng hộ.
432 -- 星期 – xīngqí (xing chí): tuần lễ, ngày thứ, chủ nhật( gọi tắt).
433 -- 很快 -- hěn kuài (hẩn khoai): rất nhanh.
434 -- 生氣 – shēngqì (sâng chi): tức giận, giận dỗi.
435 -- 建議 – jiànyì (chien yi): kiến nghị, đề xuất, sáng kiến. 24
436 -- 做到 -- zuò dào (chua tao): làm được.
437 -- 屁股 – pìgu (phi cu): mông, đít.
438 -- 生日 – shēngrì (sâng rư): sinh nhật , ngày sinh.
439 -- 晚安 -- wǎn'ān (oản an): ngủ ngon.
440 -- 否則 – fǒuzé (phẩu chứa): bằng không, nếu không.
441 -- 安排 – ānpái (an phái): sắp xếp, bố trí, trình bày.
442 -- 年輕 – niánqīng (nén ching): tuổi trẻ, thanh niên.
443 -- 下面 – xiàmiàn (xia men): phía dưới, bên dưới.
444 -- 姑娘 – gūniáng (cu néng): cô nương.
445 -- 鑰匙 – yàoshi (deo sư): chìa khóa.
446 -- 法官 – fǎguān (phả quản): quan tòa , tòa án.
447 -- 選手 – xuǎnshǒu (xoén sẩu): tuyển thủ, thí sinh.
448 -- 信息 – xìnxī (xin xi): tin tức, thông tin.
449 -- 投票 – tóupiào (thấu pheo): bỏ phiếu.
450 -- 哥哥 – gēgē (cưa cựa): anh trai.
451 -- 手術 – shǒushù (sẩu su):p hẫu thuật.
452 -- 必要 – bìyào (pi deo): cần thiết, thiết yếu.
453 -- 身邊 – shēnbiān (sân pen): bên cạnh, bên mình.
454 -- 撒謊 – sāhuǎng (sa hoảng): nói dối, bịa đặt.
455 -- 武器 – wǔqì (ủ chi): vũ khí. 25
456 -- 痛苦 – tòngkǔ (thung khủ): đau khổ, thống khổ.
457 -- 全部 – quánbù (choén pu): toàn bộ.
458 -- 手機 – shǒujī (sẩu chi): ĐTDĐ
459 -- 忘記 – wàngjì (oang chi): quên.
460 -- 存在 – cúnzài (chuấn chai): tồn tại.
461 -- 首先 – shǒuxiān (sẩu xen): đầu tiên.
462 -- 以及 – yǐjí (ỷ chí): và, cùng.
463 -- 個人 – gèrén (cưa rấn): cá nhân.
464 -- 代表 – dàibiǎo (tai pẻo): đại biểu, đại diện.
465 -- 堅持 – jiānchí (chen chứ): kiên trì.
466 -- 意義 – yìyì (yi yi): ý nghĩa.
467 -- 承認 – chéngrèn (chấng rân): thừa nhận.
468 -- 發誓 – fāshì (pha sư): thề, lời thề, xin thề.
469 -- 理由 – lǐyóu (lỉ yếu): lý do.
470 -- 顯然 – xiǎnrán (xẻn rán): hiển nhiên.
471 -- 政府 – zhèngfǔ (trâng phủ): chính phủ.
472 -- 這次 -- zhè cì (trưa chư): lần này.
473 -- 生意 – shēngyì (sâng y): buôn bán,làm ăn, sức sống, nảy nở.
474 -- 遇到 -- yù dào (uy tao): gặp phải, bắt gặp.
475 -- 即使 – jíshǐ (chí sử): cho dù, dù cho. 26
476 -- 記住 -- jì zhù (chi tru): ghi nhớ.
477 -- 到處 – dàochù (tao chu): khắp nơi, mọi nơi, đâu đâu.
478 -- 幸運 – xìngyùn (xing uyn): vận may, dịp may.
479 -- 那時 -- nà shí (na sứ): lúc đó, khi đó.
480 -- 事兒 -- shì er (sư ơ): sự việc.
481 -- 犯罪 – fànzuì (phan chuây):phạm tội , phạm lỗi.
482 -- 跳舞 – tiàowǔ (theo ủ): nhảy múa.
483 -- 白痴 – báichī (pái chư): ngớ ngẩn, thằng ngốc.
484 -- 信任 – xìnrèn (xin rân): tín nhiệm.
485 -- 新聞 – xīnwén (xin uấn):tin tức thời sự, việc mới xảy ra.
486 -- 未來 – wèilái (guây lái): mai sau, sau này, tương lai.
487 -- 道歉 – dàoqiàn (tao chen): nhận lỗi, chịu lỗi.
488 -- 可憐 – kělián (khửa lén): đáng thương.
489 -- 實在 – shízài (sứ chai): chân thực, quả thực, thực ra.
490 -- 加入 – jiārù (chea ru): gia nhập.
491 -- 病人 – bìngrén (ping rấn): người bệnh.
492 -- 治療 – zhìliáo (trư léo): trị liệu, chữa trị.
493 -- 原諒 – yuánliàng (doén leng): tha thứ, bỏ qua.
494 -- 行為 – xíngwéi (xính guấy): hành vi.
495 -- 比較 – bǐjiào (pỉ cheo): tương đối. 27
496 -- 婚禮 – hūnlǐ (huân lỉ): hôn lễ.
497 -- 弟弟 – dìdì (ti ti): em trai.
498 -- 組織 – zǔzhī (chủ trư): tổ chức.
499 -- 想想 – xiǎng xiǎng (xéng xẻng): nghĩ .
500 – 繼續 – jìxù (chi xuy): tiếp tục

Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top

Tags: