Chương 6: Lặng thầm yêu thương, lặng thầm đồng hành
Những ngày sau hôm bữa cơm hôm đó, không ai trong nhà nhắc lại chuyện "kết thân với nhà chú Tư". Má vẫn bảo bếp nấu món Hân thích, mợ Hai vẫn đưa cho cô những cuốn sách hay từ Sài Gòn gửi về, còn cậu Hai – người tưởng sẽ phản ứng gay gắt nhất – lại chỉ hỏi vu vơ:
"Bữa nay cô Ba có đi đâu không? Ra ngoài nhớ đem dù nghen."
Duy chỉ có ông Châu là không nói gì. Nhưng cái im lặng ấy không mang sắc lạnh, mà giống như... sự lùi lại để lắng nghe. Một buổi tối, ông đứng ngoài hiên, lặng lẽ gọi cậu Hai ra trò chuyện, giọng trầm đều:
"Tụi nhỏ thời này, nó thương ai, cũng có lý do của nó. Mình sống cả đời, cũng chỉ mong con mình được bình an và hạnh phúc.
Nếu nó thật lòng... mình nên coi cái tình hơn cái thể diện."
Từ đó, Hân cảm nhận rõ một điều: gia đình mình không từ chối, cũng không ép buộc. Như mặt nước hồ thu – yên bình và sâu lắng, dẫu sóng ngầm chưa nguôi. Nhưng cũng chính sự ủng hộ âm thầm đó, cho cô thêm sức mạnh để yêu – một cách đàng hoàng, chân thành, và không hổ thẹn.
Đầu tháng đó, nhà Hoàng Thư có chuyện. Thầy đồ Nhu – cha nàng – bị ngã khi trèo lên kệ sách cũ lấy văn tự tiếng Hán. Không nguy hiểm lắm, nhưng trật khớp chân và phải nằm nghỉ ít tuần, không dạy học được. Cô Thư khi ấy gánh hết việc trong nhà, vừa nấu cơm, lo thuốc men, vừa dạy mấy học trò nhỏ thay cha.
Hân nghe tin ấy qua một người quen mua giấy mực ở chợ. Trưa hôm sau, cô tự tay bọc một gói quà nhỏ, gồm ít thuốc rượu ngâm, một cuốn sách y học cổ, và một tấm khăn tay nàng thêu.
"Cha cho con đem qua, nói là chút lòng thành, nhà mình biết ơn thầy đã từng chỉ chữ cho con hồi nhỏ." – Cô nói với má, má gật đầu, ánh mắt đầy ẩn ý dịu dàng.
Chiều đó, Hân tới nhà Thư. Nhà thầy đồ xưa nay không lớn, nhưng có nét thanh bạch của chữ nghĩa: treo thư pháp, lư hương trầm, bức tường loang màu nắng cũ. Ông đồ Nhu nằm trên chiếc chõng tre, đầu bạc mà mắt vẫn sáng như sao.
"Con gái tiệm kim hoàn tới thăm... chắc là sách nặng tay lắm ha?" – ông cười nhẹ, giọng khàn vì cảm.
"Dạ không, chỉ là ít rượu thuốc má con dặn đem qua. Má nói nhờ thầy mà con mới viết chữ tròn vo đó thầy."
Thư đứng bên, nhìn Hân với ánh mắt vừa biết ơn, vừa bối rối. Cô chưa kịp nói gì thì cha mình đã lên tiếng:
"Cái cô này, coi bộ hay tới lắm héng. Mà tới lần nào cũng khiến nhà này... sáng thêm một chút."
Hân xin phép được nấu cháo thuốc, sắp xếp lại kệ sách rối. Thư ngạc nhiên vì Hân làm việc nhà rất khéo, chẳng khác gì một cô con gái nhà nông. Lúc dọn xong, Hân lấy một cuốn thơ xưa, đọc cho ông đồ nghe. Giọng cô nhẹ, trong, lướt như gió đồng:
"Tình ngỡ đã quên đi
Ai ngờ đâu lại nhớ..."
Ông đồ nhắm mắt, nghe hết bài thơ, rồi mở mắt nhìn Hân – một ánh nhìn khác xưa: chân thành, cảm mến, và không còn đề phòng.
Trước khi ra về, ông đồ bất ngờ nói:
"Thầy Nhu này già rồi, nhưng chưa mù lòng. Cái gì là thiện, là thật, thì thấy được.
Con là người có tình có nghĩa, lại không thiếu lễ phép... Nếu cô Ba nhà này có một người bạn như con, thì ta... yên tâm lắm."
Câu nói ấy khiến Thư đứng khựng lại. Hân cũng nghẹn lời, chỉ kịp cúi đầu thật sâu, trái tim nàng đập loạn trong ngực.
Tối đó, về nhà, Hân mở quyển nhật ký bìa lụa – nơi cô vẫn thỉnh thoảng ghi đôi dòng khi lòng không yên.
"Hôm nay, có một cánh cửa mở ra – không bằng tay tôi, mà bằng lòng tôi.
Người tôi thương, gia đình tôi, và gia đình của người ấy... có lẽ đang dần tin vào thứ tình cảm mà tôi từng nghĩ sẽ không ai tin nổi."
Từ sau lần Hân đến thăm ông đồ, cánh cửa gỗ cũ kỹ của ngôi nhà có chữ "Lễ" treo ngay ngạch cửa như cũng nhẹ nhàng mở rộng hơn mỗi khi con gái tiệm kim hoàn ghé tới.
Lúc thì mang rượu thuốc, khi thì sách vở quý, có lần lại đem cả một giỏ trái cây chín mọng hái từ vườn sau nhà. Nhưng điều khiến cả nhà cô Thư quý hơn hết không phải là quà cáp, mà là cái cách Hân mang theo nụ cười ấm áp như nắng ban trưa, cái sự lễ phép khi chào hỏi thầy đồ, cái nét ham học hiếu thảo khiến ai cũng xuôi lòng.
Ông đồ Nhu càng ngày càng quý Hân, thường hay gọi cô lại cùng đọc sách, bình thơ, luận chuyện xưa nay. Có hôm, ông gật gù bảo:
"Làm người, quý nhất là lòng cầu học. Vàng bạc chỉ quý với mắt phàm.
Người mà biết trân trọng chữ, đó là người biết tôn trọng đời."
Thư ngồi một bên, lặng lẽ nhìn Hân. Mỗi lần Hân ngồi xuống bên chiếc bàn gỗ, lấy tay áo chấm mồ hôi trán sau khi giúp ông dọn kệ sách, ánh mắt cô Thư lại sáng lên một cách dịu dàng đến kỳ lạ – như thể mọi thứ ồn ào ngoài kia đều không còn quan trọng, chỉ có người ấy là thật sự hiện hữu.
Rồi đến một chiều mưa rả rích, tiếng mái ngói kêu lộp bộp như dàn nhạc làng quê, thầy đồ đang uống trà thì bất chợt thấy... Thư và Hân ngồi cạnh nhau, đọc cùng một cuốn sách, đầu gần chạm vào nhau.
Ánh mắt Thư khi nhìn Hân – không hẳn là điều ông chưa từng thấy. Nhưng ở tuổi ông, đã trải đủ chuyện, thì chỉ cần một khoảnh khắc ngắn là đủ để nhận ra – ánh nhìn đó không còn là của bạn bè.
Không dữ dội. Không ghen tuông. Không oán trách. Nhưng... là một nỗi thương đang nảy nở. Một loại tình cảm mà người đời có thể gọi bằng trăm cái tên, nhưng ông – một người cha – chỉ thấy đó là một thứ tình sâu và thật.
Đêm đó, ông viết thư pháp một mình. Tay ông run nhẹ – không vì tuổi tác, mà vì tâm trí bất an. Câu thơ ông viết là của Nguyễn Du:
"Người buồn cảnh có vui đâu bao giờ."
Nhìn con chữ nghiêng nghiêng như lòng người, ông thở ra. Không phải ông không biết thế gian nhìn chuyện ấy ra sao. Càng không phải ông là người hẹp lòng. Nhưng ông cũng là cha, cũng muốn con mình có một đường đi dễ dàng, êm ả.
Hôm sau, ông kêu Thư ngồi xuống bên chiếu, lặng lẽ rót chén trà:
"Con với cô Ba nhà tiệm vàng... thân lắm hả?"
Thư khựng lại, tay cầm quạt khẽ siết. Một lát, cô gật nhẹ:
"Dạ. Em ấy... tốt với con. Con thấy vui khi có em ấy."
Thầy đồ gật đầu, rồi nhìn ra cửa sổ, nơi cây bông giấy rủ xuống như mái tóc người con gái tuổi vừa lớn:
"Người nào khiến con vui... thì cũng là người thầy quý. Nhưng trên đời, có những vui lòng mà phải khổ thân.
Có những hạnh phúc... mà người ta không để cho mình giữ."
Thư im lặng. Lòng dậy sóng.
Nhưng rồi, một điều lạ lùng xảy ra – ông không cấm, cũng không cảnh báo thêm lời nào. Chỉ nhắc:
"Tình cảm, giống như viết chữ Nho vậy – sai một nét là đổi nghĩa.
Vậy nên, nếu thương – thì phải thương cho trọn, cho đúng. Mà nếu không đi được với nhau... thì phải biết giữ lòng người kia khỏi buồn khổ."
Sau hôm ấy, Thư ngẩn ngơ cả mấy buổi chiều, không biết lòng cha nghĩ gì. Còn Hân – vẫn tới, vẫn cười, vẫn kể những chuyện nhỏ nhặt đầy duyên dáng.
Nhưng cô bắt đầu nhận ra: ánh mắt thầy đồ nhìn mình... đã khác. Không còn hoàn toàn trìu mến, mà phảng phất một nỗi đăm chiêu, như muốn đo lòng người.
Tối đó, Hân viết trong sổ:
"Tình yêu này... không chỉ cần trái tim, mà cần cả sự mạnh mẽ để bảo vệ nó.
Cha nàng có thể chưa nói lời chấp thuận, nhưng ít nhất – ông đang lắng nghe.
Và ta – phải yêu sao cho xứng đáng với lòng tin ấy."
Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top