Bedroom
Bedroom
pillow /ˈpɪl.əʊ/ - gối
bed spread /bed spred/ - tấm trải giường
sheet /ʃiːt/ - khăn trải giường
blankets /'blæŋkɪt/ - chăn
alarm clock/əˈlɑːm klɒk/ - đồng hồ báo thức
mattress /ˈmæt.rəs/ - đệm
chest of drawers /tʃest əv drɔːz/ - tủ ngăn kéo
dresser /ˈdres.əʳ/ - tủ (có ngăn kéo và gương ở trên)
bunk bed /bʌŋk bed/ - giường tầng
light switch /laɪt swɪtʃ/ - công tắc điện
lamp /læmp/ - đèn
lampshade /ˈlæmp.ʃeɪd/ - cái chao đèn
light bulb /laɪt bʌlb/ - bóng đèn
candle /ˈkæn.dl/ - nến
flame /fleɪm/ - ngọn lửa
wick /wɪk/ - bấc
candlestick /ˈkæn.dl.stɪk/ - cây cắm nến
chest /tʃest/ or trunk /trʌŋk/ - rương, hòm
Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top