Chương 9: Tiếng Tim Của Ngọc

Chiều hôm ấy, bầu trời nhuốm một màu xám ngọc trai, nhẹ phủ lên rặng núi xa. Trận mưa vừa dứt từ buổi trưa còn để lại những giọt nước long lanh trên lá thông, như mảnh pha lê vụn đọng lại từ một giấc mộng vỡ. Không khí ẩm lạnh nhưng vẫn mang hương đất non ấm áp, thứ hương chỉ tìm thấy trong những ngày cuối đông, khi đất trời vừa rửa sạch bụi bặm của một biến cố dài.

Đà Lạt khi ấy như vừa hồi sinh sau cơn bão, nhưng dưới làn sương và mùi cỏ ướt vẫn phảng phất dấu vết thời loạn. Khói súng cũ chưa tan hết, quyền lực từng lung lay vẫn chưa kịp bồi đắp, và những bí mật xưa chưa kịp vùi sâu.

Ẩn mình giữa rừng thông và dòng suối đá, tổ tiên dòng họ Lê đã dựng nên ngôi biệt phủ từ hàng trăm năm trước. Nơi ấy không chỉ để ẩn cư mà còn là chốn lưu giữ những cổ vật, thư tịch và vật chứng của một triều đại đã tàn. Dòng họ Lê vốn được giao trọng trách bảo vệ di vật triều đình, những thứ không thể để rơi vào tay kẻ khác, cũng không thể để thời gian xóa nhòa. Cha tôi vẫn thường nói: Từng bức tường đá và vệt rêu cũ đều mang ký ức của người đi trước, là tấm bia âm thầm cho lòng trung trinh của một gia tộc bị lãng quên.

Sau bao đời gìn giữ, giờ đến lượt thế hệ chúng tôi lại tiếp bước. Rời khỏi vùng đồng bằng biến động tìm đến vùng cao nguyên nhiều đời trước đó ẩn trú, tin rằng giữa rừng thông và đá núi, những bí mật của dòng họ Lê sẽ được bảo toàn. Cha gọi nơi đây là "tộc ấn ký ức", linh hồn của một huyết mạch không được phép đứt đoạn.

Tôi đang đứng bên lan can tầng hai của biệt phủ, tay vuốt nhẹ lớp vải rèm lụa mềm, mắt dõi theo con đường lát đá xanh, một đoàn khách đang tiến lại gần cổng. Ba người đàn ông, hai người phụ nữ, cùng một người hầu gánh hành lý phía sau.

Tôi đã được dặn từ sáng rằng hôm nay sẽ có khách quý, một nhóm học giả từ Sài Gòn đến để khảo cứu một số thư tịch cổ mà cha tôi đang giữ. Từ nhỏ, tôi vốn quen gặp những vị khách kiểu ấy, áo dài the hoặc complet sẫm màu, nét mặt nghiêm nghị, mùi mực tàu và giấy cũ phảng phất trên từng câu chào. Nhưng cha cũng thường nhắc tôi, trong thời buổi này, những vị khách ấy không chỉ mang theo giấy bút và những câu hỏi về lịch sử... đôi khi họ còn mang trong lòng lời thề cũ, tham vọng mới... hoặc những điều đen tối ẩn dưới dáng vẻ học giả.

Lớn lên trong những lời dặn đó, tôi học cách nhìn sâu vào ánh mắt người khác để đoán họ đến vì chữ nghĩa... hay đến vì kho báu và quyền lực. Và lần này... ánh mắt tôi dừng lại ở người đi cuối hàng.

Anh trẻ hơn hẳn so với những học giả mà tôi từng biết. Áo khoác vải đen giản dị, cổ quàng khăn len màu tro, tay cầm chiếc cặp da sẫm. Ánh mắt anh lặng lẽ lướt qua từng mái hiên, từng khóm cây, như muốn thu nhận mọi chi tiết vào trí nhớ. Trong cái nhìn ấy vừa có sự tò mò, vừa cẩn trọng, nó khiến tôi bất giác quên rằng mình đang là người quan sát.

Họ vào sân, những bụi Bán Linh Hoa ven lối đi đã kịp nở thêm vài chùm mới, trắng như sương, nhuộm chút tím như hoàng hôn. Khi nhóm khách tạm dừng trước bậc thềm để chờ người mở cửa, anh không nhìn ngay vào biệt phủ. Thay vào đó, anh đứng yên dưới một khóm Bán Linh Hoa, ngửa nhẹ mặt lên, có vẻ như đang lắng nghe điều gì đó ẩn trong hương thơm nhè nhẹ đang tan vào không khí.

Khoảnh khắc anh ngẩng lên, ánh mắt ấy tìm thấy tôi.

Khoảng cách từ tầng hai xuống sân chẳng xa, nhưng một lớp sương mỏng dường như chen giữa. Chúng tôi nhìn nhau qua sương chiều mờ ảo, qua những cánh hoa run rẩy, và qua sự im lặng riêng tư chưa từng chia sẻ với ai. Tôi không tránh như mọi khi, chỉ khẽ nghiêng người để tấm rèm buông thêm một chút, vừa đủ che nửa khuôn mặt. Ánh mắt anh không vội vã nhưng chắc chắn. Giống như anh đã tìm thấy điều mình chờ đợi từ trước khi đặt chân vào biệt phủ này.

Tôi nghe tiếng cha từ dưới sân cất lời mời khách vào. Mọi người bước lên bậc thềm, tiếng giày hòa trong tiếng nước nhỏ từ mái hiên xuống máng xối. Anh là người lên cuối cùng. Khi ngang qua khóm Bán Linh Hoa, anh dừng lại thoáng chốc, đưa tay chỉnh lại cổ khăn. Một cánh hoa rơi lướt qua vai, vương trên lớp vải tối màu. Anh khẽ gạt nó ra, ánh mắt dừng lại giây lát rồi rời đi, như chôn lại nơi đó một điều chưa kịp nói.

Tôi đứng yên, dõi theo cho đến khi bóng anh khuất sau khung cửa gỗ lớn. Trong lòng tôi biết, hương hoa và cái nhìn vừa nãy... sẽ còn vương lại lâu hơn bất kỳ lời chào xã giao nào.

...

Đêm biệt phủ sáng ngập ánh nến, cha tôi bày tiệc trà nhỏ trong thư phòng, mời các vị khách ngồi nghe giảng và trao đổi sách cổ. Tôi ngồi một góc, chỉ rót trà và ghi chép. Ánh nến mờ soi lên những trang sách cũ, chữ Hán chằng chịt như những đường gân lá khô. Mọi thứ quen thuộc, ngoại trừ có một ánh nhìn kiên nhẫn bám theo mình suốt buổi.

Người học giả trẻ ấy không nói nhiều. Anh chỉ lật sách, ghi chú, thỉnh thoảng cúi đầu hỏi cha tôi đôi câu. Nhưng mỗi khi tôi đi ngang qua rót thêm trà, tôi cảm nhận rất rõ ánh mắt ấy vẫn theo mình, không gấp gáp, không xâm phạm, mà chỉ một cảm giác vô hình chạm khẽ vào da thịt.

Khi tiệc trà tàn, khách tản về phòng nghỉ. Tôi nán lại thu dọn bàn trà. Nhìn theo bóng anh trong ánh sáng le lói, tôi thấy một mảnh giấy nhỏ vô tình rơi xuống. Trên mảnh giấy đó là một nét vẽ vô cùng tinh tế, hình ảnh một cánh hoa đang khép nụ... là tộc ấn họ Lê.

Tim tôi bất giác đập nhanh hơn. Có lẽ không phải sự ngẫu nhiên, nó giống một tín hiệu lặng lẽ, một lời nhắn gởi vào đêm tối rằng...  anh không chỉ đến vì sách cổ.

...

Từ hôm ấy, tôi bắt đầu chú ý đến anh nhiều hơn. Những vị khách khác vẫn như thường lệ, chỉ chăm chăm vào sách, vào cổ vật, vào những bản chép tay cha tôi gìn giữ. Nhưng riêng anh, sau mỗi buổi nghiên cứu, bao giờ cũng tìm cách nán lại ở thư phòng lâu hơn một chút, khi thì hỏi thêm về một đoạn chữ Nôm khó đọc, khi thì nhờ tôi tìm thêm tập sách bổ sung.

Ban đầu tôi nghĩ đó chỉ là thói quen cẩn trọng của một học giả. Nhưng càng tiếp xúc, tôi càng nhận ra những câu hỏi của anh thường vòng vèo, nhiều khi chạm vào những điều vượt ra ngoài phạm vi học thuật. Một lần, anh ngồi im lặng rất lâu trước án thư, rồi chậm rãi hỏi, giọng thấp như sợ làm vỡ cái yên tĩnh trong phòng sách.

- Tiểu thư có biết, ngọc tỉ trong sử sách không chỉ là ấn tín của vua... mà còn là chìa khóa mở ra một bí mật lớn hơn?

Câu hỏi ấy như một giới hạn chạm đúng vào sợi dây đã căng trong lòng tôi từ thuở nhỏ. Trong thoáng chốc, tôi nghe vang lên trong trí óc mình cả một cơn thác lũ ký ức. Những câu chuyện gia tộc tôi truyền lại, những bóng đêm lặng lẽ quây quanh một chiếc hòm lim khảm đồng, những lời thề máu còn ngân vang trong tai.

Ngọc tỉ... người đời chỉ thấy nó là một khối bạch ngọc, biểu tượng của quyền lực. Nhưng trong ký ức của tôi, nó không đơn thuần là ngọc. Một vật từng nằm trong tay những bậc đế vương, chứng kiến bao lần cơ nghiệp dựng rồi sụp, nghe tiếng máu đổ để giữ lấy một khối đá tưởng chừng như vô tri.

Khi Nhật vừa rút lui, đất nước chao đảo trong khoảng trống quyền lực. Triều đình Huế khi ấy chỉ còn là cái bóng nhạt nhòa trong cung điện rực sáng mà lạnh lẽo. Buổi chiều tháng Tám, vị vua cuối cùng đứng trong sân Ngọ Môn, tay trao lại long bào và ngọc tỉ cho chính phủ mới. Người ta nói khi ấy bàn tay ngài run run, không phải vì sợ hãi, mà vì cảm giác trăm năm cơ nghiệp tổ tiên giờ đã tan thành mây khói.

Ít lâu sau, khi giặc Pháp quay trở lại, những đoàn quân lê dương từ Sài Gòn ngược ra Bắc. Kinh thành run rẩy không phải bởi tiếng pháo hay tiếng súng, mà bởi hơi thở của một vận mệnh đổi thay. Quyền lực xô dạt như thủy triều, chẳng ai dám chắc ngày mai thuộc về ai. Trong cái xoáy hỗn loạn ấy, giữa những bí mật bị chôn vùi, gia tộc họ Lê lặng lẽ gánh lấy một phần hồn cốt của quốc gia.

Người ngoài vẫn nghĩ ngọc tỉ chỉ có một, và cái ấn mà nhà vua trao đi hôm ấy chính là biểu tượng cuối cùng của một triều đại. Nhưng sự thật, mọi thứ thuộc về ngai vàng luôn có hai mặt. Ngọc tỉ ấy, thứ ánh sáng mà thiên hạ trông thấy chỉ là ấn chính, dùng để truyền chiếu và hợp thức hóa quyền lực của triều đình.

Còn một ngọc tỉ khác, ẩn trong bóng tối của đêm dài, được khắc cùng thời, nhưng không bao giờ được mang ra ánh sáng, được tạo nên để phòng khi triều chính lung lay, khi ấn sáng bị cướp đoạt hay quyền lực rơi vào tay kẻ ngoại bang.

Và khi những dấu hiệu suy tàn của triều Nguyễn dần hiện rõ, vị vua cuối cùng đã âm thầm trao chiếc ấn bóng đêm ấy cho một gia tộc trung nghĩa, đó là hậu duệ họ Lê, những người từng nhiều đời cống hiến cho triều đình, lại không vướng vào tranh quyền đoạt vị. Vì họ không còn ngai vàng để giữ, nên họ được chọn làm người canh giữ ngai vàng của bóng tối.

Ngọc tỉ ấy được niêm phong bằng huyết thệ, cất trong hòm lim khảm đồng đen, khắc lời nguyền cổ.

- Ấn này không truyền cho kẻ ngồi, chỉ gửi cho kẻ giữ. Ấn còn, quốc mạch còn. Ấn mất, hồn nước đoạn.

Từ đó dòng họ Lê mang một trọng trách âm thầm đó là giữ lại hơi thở cuối cùng của hoàng triều, để nếu một ngày quốc vận nghiêng ngả, ngọc tỉ sẽ lại được giao cho người xứng đáng dựng lại giang sơn.

Tôi nhớ mãi những đêm trăng mờ, cả nhà tắt đèn, chỉ còn ngọn nến leo lét. Người lớn quỳ thành vòng quanh một hòm gỗ lim khảm đồng đen. Trên nắp hòm, hình rồng ẩn trong mây, đầu rồng không ngẩng lên trời mà cúi xuống đất, như muốn che giấu bí mật khỏi ánh nhìn phàm tục. Bà nội ngồi ở giữa, tay ôm quyển gia phả, giọng bà trầm và nặng như tiếng trống gõ vào lòng đất:

- Ngọc tỉ này không thuộc về vua chúa, không thuộc về triều đình. Nó là gốc, là chứng nhân, là sợi dây ràng buộc quốc gia với đất và máu. Ai giữ được nó, kẻ đó không chỉ cầm quyền, mà còn giữ lấy mệnh.

Rồi từng người trong họ, từ cha tôi, chú tôi, đến các bậc trưởng lão, đều rạch máu tay nhỏ vào thau đồng đặt trước hòm gỗ. Lời thề máu nối tiếp nhau:

- Ngọc tỉ mất, máu dòng họ phải trả. Ngọc tỉ còn, hồn nước còn.

Ngọn nến khi ấy chập chờn, soi rõ những gương mặt căng thẳng, ánh mắt sáng rực trong bóng tối. Qua khe hở trong lớp vải điều, tôi thoáng thấy một khối bạch ngọc, khắc những nét chữ triện cổ mà tôi chẳng đọc được. chỉ biết có mùi kim khí, lạnh, nặng nề, u uẩn, như thể cả một triều đại đang ngủ vùi trong đó.

Cha từng cúi xuống dặn tôi:

- Con hãy khắc vào tim. Chúng ta giữ ngọc tỉ không phải để hưởng vinh hoa, mà để chờ ngày đất nước có người xứng đáng. Khi ấy, nó sẽ trả về cho quốc gia. Trước lúc đó, ngọc tỉ chỉ được ở lại trong máu họ Lê.

Từ đó, tôi hiểu vì sao chúng tôi phải rời bỏ đồng bằng, lên tận cao nguyên sương phủ này. Không phải để tránh loạn, mà để giấu đi một mạch máu, một ngọn lửa chưa được phép lộ ra.

Và chính lúc người học giả trẻ kia khẽ thốt lên hai chữ "ngọc tỉ", trong tôi bỗng vang dội tiếng tim đập của khối ngọc, hòa cùng tiếng gió rít qua rừng thông ngoài cửa sổ, một âm vang vừa linh thiêng lại vừa đe dọa.

...

Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top