Từ Vựng Trung Thu
1. mid-autumn festival /mɪdɔːtəm/ Tết Trung thu
2. moon cake /ˈmuːn keɪk/ bánh Trung thu
3. lion dance /ˈlaɪ.ən dɑːns/ múa lân
4. lantern /ˈlæn.tən/ đèn lồng
5. toy figurine /tɔɪ fɪɡ.əˈriːn/ tò he
6. mask /mɑːsk/ mặt nạ
7. moon /ˈmuːn/ mặt trăng
8. banyan /ˈbænjæn/ cây đa
9. lantern parade /ˈlæntən/ /pəˈreɪd/ rước đèn
10. bamboo /bæmˈbuː/ cây tre
11. moon goddess (fairy) /ˈmuːn/ /ɡɒd.es/ chị Hằng
12. star-shaped lantern /stɑːr ʃeɪpt/ /ˈlæn.tən/ đèn ông sao
Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top