TỪ LÁY TIẾNG NHẬT THÔNG DỤNG !


  TỪ LÁY TIẾNG NHẬT THÔNG DỤNG ! 

1. とうとう : cuối cùng, kết cục, sau cùng 

2. はらはら : áy náy 

3. ぼろぼろ : rách tơi tả, te tua 

4. ぺらぺら : lưu loát, trôi chảy 

5. ますます : ngày càng, hơn nữa 

6. のろのろ : chậm chạp, lề mề 

7. するする : một cách trôi chảy, nhanh chóng 

8. そわそわ : không yên, hoang mang 9. まずまず: kha khá, tàm tạm 

10. すらすら: trơn tru, trôi chảy 

11. たびたび : thường xuyên, lập lại nhiều lần 

12. なかなか : mãi mà không 

13. びしょびしょ:ướt sũng, sũng nước 

14. ぺこぺこ:đói meo mốc, đói đến đau quặn bụng 

15. ちかちか:le lói 

16. どきどき:hồi hộp, tim đập thình thịch 

17. ごろごろ:ăn không ngồi rồi, sự lười nhác 

18. きらきら:sự lấp lánh, lấp lánh 

19. めちゃめちゃ:quá mức, quá đáng, liều lĩnh, thiếu thận trọng 

20. ぴかぴか:lấp lánh, nhấp nháy, sáng loáng 

21. ぽちゃぽちゃ:nước bắn tung toé, bì bõm 

22. くらくら: hoa mắt, choáng váng, chóng mặt 

23. ぞろぞろ:lê thê, ùn ùn, nườm nượp, nối đuôi nhau 

24. たらたら:tong tong, tí tách 

25. ひらひら:bay bổng, bay phấp phới 

26. たまたま : thỉnh thoảng, đôi khi, hiếm khi 

27. ずきずき:nhức nhối, nhưng nhức, đau nhức 

28. ずけずけ:thẳng thừng, huỵch toẹt 

29. おいおい:này này 

30. ずるずる:kéo dài mãi, dùng dà dùng dằng không kết thúc được 

31. はきはき:minh bạch, rõ ràng, sáng suốt, minh mẫn 

32. ぐいぐい: uống (rượu) ừng ực 

33. ちびちび: nhấm nháp từng ly 

34. ぐうぐう: chỉ trạng thái ngủ rất sâu, ngủ say 

35. くすくす: cười tủm tỉm 

36. げらげら : cười ha hả 

37. ぐちゃぐちゃ: bèo nhèo, nhão nhọet 

38. ぎゅうぎゅう: chật ních, chật cứng 

39. ぐらぐら : lỏng lẻo, xiêu vẹo 

40. しくしく: thút thít (しくしく泣く: Khóc thút thít) 

41. わんわん: òa lên (わんわんなく: Khóc òa lên) 

42. すたすた: nhanh nhẹn. (すたすた歩く: Đi bộ nhanh nhẹn) 

43. のろのろ: chậm chạp (のろのろ歩く: Đi chậm như rùa)  

Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top

Tags: #日本語