anh van chuyen nghanh
Bài 3:
Roof:mái;
Roof structure:K/c mái;
Waterproof covering:lớp phủ chống thấm;
Joists:xà gồ;
slabs:tấm mái; timber:gỗ
qua sơ chế; wood-wool:ván ép; asphalt:nhựa đường;
Wall:tường;
Cladding:tường bao ngoài; wall structure:k/c tường; corrugated sheets:tấm lượn sóng; beams:dầm; stanchions:cột ,trụ; steel:thép;
Floor:sàn;
Wearing surface:lớp mặt sàn; floor structure:k/c sàn; tiles;viên; panels;tấm mái; vinyl:hóa chất; precast concrete;bê tong ứng suất trước;
Foundation:móng;
/ column bases;đế cột;
concrete;bê tong; earthquake:động đất;
Hailstorm:mưa đá;
sandstorm:bão cát;
fire:cháy; attack by
termites:tấn công bởi muối;
Bài 2:
Surveying and mapping;khảo sát va bieu đồ;
Stadia:máy ngắm;
leveling rod:thanh mia;
pedometer:máy do dài ,do bước;
chain:thước xích; tape:thước
dây; surveyor’s level:máy thủy
chuẩn; hand level;ống thủy; transit;may kinh vi; planimeter;may do dien tich; angle;goc ; area;dien tich; precisely=exactly;chinh xac; elaborate=complex;phuc tap; supplement=support:bo sung; variation;bien dang; telescope;kinh thien van ;cross hairs:vach chu thap,tam
diem; leveling:cao dac,phep do do
cao; triangle:hinh tam giac; orbit:qui dao; velocity=speed;van toc; atomie clock:dong ho nguyen tu; plumb-bob;day doi; compass:la ban; crow bar; moc dinh; thermoteter:nhiet ke; field-book:so ghi chep; tripod:gia do; digital camera;may anh; marking paint:son sit; helmet;mu bao ho; shovel:xen; rope:day;
inseet-spray;thuoc chong muoi;
Bai 1;
Load: tai trong;
plants:nha may;
Costruction engineering;nghanh thi cong; excution; control:kiem soat;
Building materials;nghan vlxdung;
Transportation:giao thong vtai;
Surveying;nghanh khao sat; sanitary and determine;nghanh ve sinh va
moi truong;
Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top