Từ vựng 2
sack (n) (v) /sæk/ bào tải; đóng bao, bỏ vào bao
sad (adj) /sæd/ buồn, buồn bã
sadly (adv) /'sædli/ một cách buồn bã, đáng buồn là, không may mà
sadness (n) /'sædnis/ sự buồn rầu, sự buồn bã
safe (adj) /seif/ an toàn, chắc chắn, đáng tin
safely (adv) /seifli/ an toàn, chắc chắn, đáng tin
safety (n) /'seifti/ sự an toàn, sự chắc chăn
sail (v) (n) /seil/ đi tàu, thuyền, nhổ neo; buồm, cánh buồm, chuyến đi bằng thuyền buồm
sailing (n) /'seiliɳ/ sự đi thuyền
sailor (n) /seilə/ thủy thủ
salad (n) /'sæləd/ sa lát (xà lách trộng dầu dấm); rau sống
salary (n) /ˈsæləri/ tiền lương
sale (n) /seil/ việc bán hàng
salt (n) /sɔ:lt/ muối
salty (adj) /´sɔ:lti/ chứ vị muối, có muối, mặn
same adj., pro(n) /seim/ đều đều, đơn điệu; cũng như thế, vẫn cái đó
sample (n) /´sa:mpl/ mẫu, hàng mẫu
sand (n) /sænd/ cát
satisfaction (n) /,sætis'fæk∫n/ sự làm cho thỏa mãn, toại nguyện; sự trả nợ, bồi thường
satisfy (v) /'sætisfai/ làm thỏa mãn, hài lòng; trả (nợ), chuộc tội
satisfied (adj) /'sætisfaid/ cảm thấy hài lòng, vừa ý, thoả mãn
satisfying (adj) /'sætisfaiiη/ đem lại sự thỏa mãn, làm thỏa mãn, làm vừa ý
Saturday (n) (abbr. Sat.) /'sætədi/ thứ 7
sauce (n) /sɔ:s/ nước xốt, nước chấm
save (v) /seiv/ cứu, lưu
saving (n) /´seiviη/ sự cứu, sự tiết kiệm
say (v) /sei/ nói
scale (n) /skeɪl/ vảy (cá..)
scare (v) (n) /skɛə/ làm kinh hãi, sợ hãi, dọa; sự sợ hãi, sự kinh hoàng
scared (adj) /skerd/ bị hoảng sợ, bị sợ hãi
scene (n) /si:n/ cảnh, phong cảnh
schedule (n) (v) /´ʃkedju:l/ kế hoạch làm việc, bản liệt kê; lên thời khóa biểu, lên kế hoạch
scheme (n) /ski:m/ sự sắp xếp, sự phối hợp; kế hoạch thực hiện; lược đồ, sơ đồ
school (n) /sku:l/ đàn cá, bầy cá
science (n) /'saiəns/ khoa học, khoa học tự nhiên
scientific (adj) /,saiən'tifik/ (thuộc) khoa học, có tính khoa học
scientist (n) /'saiəntist/ nhà khoa học
scissors (n) /´sizəz/ cái kéo
score (n) (v) /skɔ:/ điểm số, bản thắng, tỷ số; đạt được, thành công, cho điểm
scratch (v) (n) /skrætʃ/ cào, làm xước da; sự cào, sự trầy xước da
scream (v) (n) /skri:m/ gào thét, kêu lên; tiếng thét, tiếng kêu to
screen (n) /skrin/ màn che, màn ảnh, màn hình; phim ảnh nói chung
screw (n) (v) /skru:/ đinh vít, đinh ốc; bắt vít, bắt ốc
sea (n) /si:/ biển
seal (n) (v) /si:l/ hải cẩu; săn hải cẩu
search (n) (v) /sə:t∫/ sự tìm kiếm, sự thăm dò, sự điều tra; tìm kiếm, thăm dò, điều tra
season (n) /´si:zən/ mùa
seat (n) /si:t/ ghế, chỗ ngồi
second det., ordinal number, (adv)., (n) /ˈsɛkənd/ thứ hai, ở vị trí thứ 2, thứ nhì; người về nhì
secondary (adj) /´sekəndəri/ trung học, thứ yếu
secret adj., (n) /'si:krit/ bí mật; điều bí mật
secretly (adv) /'si:kritli/ bí mật, riêng tư
secretary (n) /'sekrətri/ thư ký
section (n) /'sekʃn/ mục, phần
sector (n) /ˈsɛktər/ khu vực, lĩnh vực
secure adj., (v) /si'kjuə/ chắc chắn, đảm bảo; bảo đảm, giữ an ninh
security (n) /siˈkiuəriti/ sự an toàn, sự an ninh
see (v) /si:/ nhìn, nhìn thấy, quan sát
seed (n) /sid/ hạt, hạt giống
seek (v) /si:k/ tìm, tìm kiếm, theo đuổi
seem linking (v) /si:m/ có vẻ như, dường như
select (v) /si´lekt/ chọn lựa, chọn lọc
selection (n) /si'lekʃn/ sự lựa chọn, sự chọc lọc
self (n) /self/ bản thân mình
self- combining form
sell (v) /sel/ bán
senate (n) /´senit/ thượng nghi viện, ban giám hiệu
senator (n) /ˈsɛnətər/ thượng nghị sĩ
send (v) /send/ gửi, phái đi
senior adj., (n) /'si:niə/ nhiều tuổi hơn, dành cho trẻ em trên 11t; người lớn tuổi hơn, sinh viên năm cuối trường trung học, cao đẳng
sense (n) /sens/ giác quan, tri giác, cảm giác
sensible (adj) /'sensəbl/ có óc xét đoán; hiểu, nhận biết được
sensitive (adj) /'sensitiv/ dễ bị thương, dễ bị hỏng; dễ bị xúc phạm
sentence (n) /'sentəns/ câu
separate adj., (v) /'seprət/ khác nhau, riêng biệt; làm rời, tách ra, chia tay
separated (adj) /'seprətid/ ly thân
separately (adv) /'seprətli/ không cùng nhau, thành người riêng, vật riêng
separation (n) /¸sepə´reiʃən/ sự chia cắt, phân ly, sự chia tay, ly thân
September (n) (abbr. Sept.) /sep´tembə/ tháng 9
series (n) /ˈsɪəriz/ loạt, dãy, chuỗi
serious (adj) /'siәriәs/ đứng đắn, nghiêm trang
seriously (adv) /siəriəsli/ đứng đắn, nghiêm trang
servant (n) /'sə:vənt/ người hầu, đầy tớ
serve (v) /sɜ:v/ phục vụ, phụng sự
service (n) /'sə:vis/ sự phục vụ, sự hầu hạ
session (n) /'seʃn/ buổi họp, phiên họp, buổi, phiên
set (n) (v) /set/ bộ, bọn, đám, lũ; đặt để, bố trí
settle (v) /ˈsɛtl/ giải quyết, dàn xếp, hòa giải, đặt, bố trí
several det., pro(n) /'sevrəl/ vài
severe (adj) /səˈvɪər/ khắt khe, gay gắt (thái độ, cư xử); giản dị, mộc mạc (kiểu cách, trang phục, dung nhan)
severely (adv) /sə´virli/ khắt khe, gay gắt (thái độ, cư xử); giản dị, mộc mạc (kiểu cách, trang phục, dung nhan)
sew (v) /soʊ/ may, khâu
sewing (n) /´souiη/ sự khâu, sự may vá
sex (n) /seks/ giới, giống
sexual (adj) /'seksjuəl/ giới tính, các vấn đề sinh lý
sexually (adv) /'sekSJli/ giới tính, các vấn đề sinh lý
shade (n) /ʃeid/ bóng, bóng tối
shadow (n) /ˈʃædəu/ bóng, bóng tối, bóng râm, bóng mát
shake (v) (n) /ʃeik/ rung, lắc, giũ; sự rung, sự lắc, sự giũ
shall modal (v) /ʃæl/ dự đoán tương lai: sẽ
shallow (adj) /ʃælou/ nông, cạn
shame (n) /ʃeɪm/ sự xấu hổ, thẹn thùng, sự ngượng
shape (n) (v) /ʃeip/ hình, hình dạng, hình thù
shaped (adj) /ʃeipt/ có hình dáng được chỉ rõ
share (v) (n) /ʃeə/ đóng góp, tham gia, chia sẻ; phần đóng góp, phần tham gia, phần chia sẻ
sharp (adj) /ʃɑrp/ sắc, nhọn, bén
sharply (adv) /ʃɑrpli/ sắc, nhọn, bén
shave (v) /ʃeiv/ cạo (râu), bào, đẽo (gỗ)
she pro(n) /ʃi:/ nó, bà ấy, chị ấy, cô ấy...
sheep (n) /ʃi:p/ con cừu
sheet (n) /ʃi:t/ chăn, khăn trải giường; lá, tấm, phiến, tờ
shelf (n) /ʃɛlf/ kệ, ngăn, giá
shell (n) /ʃɛl/ vỏ, mai; vẻ bề ngoài
shelter (n) (v) /'ʃeltə/ sự nương tựa, sự che chở, sự ẩn náu; che chở, bảo vệ
shift (v) (n) /ʃift/ đổi chỗ, dời chỗ, chuyển, giao; sự thay đổi, sự luân phiên
shine (v) /ʃain/ chiếu sáng, tỏa sáng
shiny (adj) /'∫aini/ sáng chói, bóng
ship (n) /ʃɪp/ tàu, tàu thủy
shirt (n) /ʃɜːt/ áo sơ mi
shock (n) (v) /Sok/ sự đụng chạm, va chạm, sự kích động, sự choáng; chạm mạnh, va mạnh, gây sốc
shocking (adj) /´ʃɔkiη/ gây ra căm phẫn, tồi tệ, gây kích động
shocked (adj) /Sok/ bị kích động, bị va chạm, bị sốc
shoe (n) /ʃu:/ giày
shoot (v) /ʃut/ vụt qua, chạy qua, ném, phóng, bắn; đâm ra, trồi ra
shooting (n) /'∫u:tiη/ sự bắn, sự phóng đi
shop (n) (v) /ʃɔp/ cửa hàng; đi mua hầng, đi chợ
shopping (n) /'ʃɔpiɳ/ sự mua sắm
short (adj) /ʃɔ:t/ ngắn, cụt
shortly (adv) /´ʃɔ:tli/ trong thời gian ngắn, sớm
shot (n) /ʃɔt/ đạn, viên đạn
should modal (v) /ʃud, ʃəd, ʃd/ nên
shoulder (n) /'ʃouldə/ vai
shout (v) (n) /ʃaʊt/ hò hét, reo hò; sự la hét, sự hò reo
show (v) (n) /ʃou/ biểu diễn, trưng bày; sự biểu diễn, sự bày tỏ
shower (n) /´ʃouə/ vòi hoa sen, sự tắm vòi hoa sen
shut (v) (adj) /ʃʌt/ đóng, khép, đậy; tính khép kín
shy (adj) /ʃaɪ/ nhút nhát, e thẹn
sick (adj) /sick/ ốm, đau, bệnh
be sick (BrE) bị ốm
feel sick (especially BrE) buồn nôn
side (n) /said/ mặt, mặt phẳng
sideways adj., (adv) /´saidwə:dz/ ngang, từ một bên; sang bên
sight (n) /sait/ cảnh đẹp; sự nhìn
sign (n) (v) /sain/ dấu, dấu hiệu, kí hiệu; đánh dấu, viết ký hiệu
signal (n) (v) /'signəl/ dấu hiệu, tín hiệu; ra hiệu, báo hiệu
signature (n) /ˈsɪgnətʃər , ˈsɪgnəˌtʃʊər/ chữ ký
significant (adj) /sɪgˈnɪfɪkənt/ nhiều ý nghĩa, quan trọng
significantly (adv) /sig'nifikəntli/ đáng kể
silence (n) /ˈsaɪləns/ sự im lặng, sự yên tĩnh
silent (adj) /ˈsaɪlənt/ im lặng, yên tĩnh
silk (n) /silk/ tơ (t.n+(n)tạo), chỉ, lụa
silly (adj) /´sili/ ngớ ngẩn, ngu ngốc, khờ dại
silver (n) (adj) /'silvə/ bạc, đồng bạc; làm bằng bạc, trắng như bạc
similar (adj) /´similə/ giống như, tương tự như
similarly (adv) /´similəli/ tương tự, giống nhau
simple (adj) /'simpl/ đơn, đơn giản, dễ dàng
simply (adv) /´simpli/ một cách dễ dàng, giản dị
since prep., conj., (adv) /sins/ từ, từ khi; từ khi, từ lúc đó; từ đó, từ lúc ấy
sincere (adj) /sin´siə/ thật thà, thẳng thắng, chân thành
sincerely (adv) /sin'siəli/ một cách chân thành
Yours sincerely (BrE) bạn chân thành của anh, chị.. (viết ở cuối thư)
sing (v) /siɳ/ hát, ca hát
singing (n) /´siηiη/ sự hát, tiếng hát
singer (n) /´siηə/ ca sĩ
single (adj) /'siɳgl/ đơn, đơn độc, đơn lẻ
sink (v) /sɪŋk/ chìm, lún, đắm
sir (n) /sə:/ xưng hô lịch sự Ngài, Ông
sister (n) /'sistə/ chị, em gái
sit (v) /sit/ ngồi
sit down ngồi xuống
site (n) /sait/ chỗ, vị trí
situation (n) /,sit∫u'ei∫n/ hoàn cảnh, địa thế, vị trí
size (n) /saiz/ cỡ
-sized /saizd/ đã được định cỡ
skilful (BrE) (NAmE skillful) (adj) /´skilful/ tài giỏi, khéo tay
skilfully (BrE) (NAmE skillfully) (adv) /´skilfulli/ tài giỏi, khéo tay
skill (n) /skil/ kỹ năng, kỹ sảo
skilled (adj) /skild/ có kỹ năng, có kỹ sảo, khẻo tay; có kinh nghiệm,, lành nghề
skin (n) /skin/ da, vỏ
skirt (n) /skɜːrt/ váy, đầm
sky (n) /skaɪ/ trời, bầu trời
sleep (v) (n) /sli:p/ ngủ; giấc ngủ
sleeve (n) /sli:v/ tay áo, ống tay
slice (n) (v) /slais/ miếng, lát mỏng; cắt ra thành miếng mỏng, lát mỏng
slide (v) /slaid/ trượtc, chuyển động nhẹ, lướt qua
slight (adj) /slait/ mỏng manh, thon, gầy
slightly (adv) /'slaitli/ mảnh khảnh, mỏng manh, yếu ớt
slip (v) /slip/ trượt, tuột, trôi qua, chạy qua
slope (n) (v) /sloup/ dốc, đường dốc, độ dốc; nghiêng, dốc
slow (adj) /slou/ chậm, chậm chạp
slowly (adv) /'slouli/ một cách chậm chạp, chậm dần
small (adj) /smɔ:l/ nhỏ, bé
smart (adj) /sma:t/ mạnh, ác liệt
smash (v) (n) /smæʃ/ đập, vỡ tan thành mảnh; sự đập, vỡ tàn thành mảnh
smell (v) (n) /smɛl/ ngửi; sự ngửi, khứu giác
smile (v) (n) /smail/ cười, mỉm cười; nụ cười, vẻ tươi cười
smoke (n) (v) /smouk/ khói, hơi thuốc; hút thuốc, bốc khói, hơi
smoking (n) /smoukiη/ sự hút thuốc
smooth (adj) /smu:ð/ nhẵn, trơn, mượt mà
smoothly (adv) /smu:ðli/ một cách êm ả, trôi chảy
snake (n) /sneik/ con rắn; người nham hiểm, xảo trá
snow (n) (v) /snou/ tuyết; tuyết rơi
so (adv)., conj. /sou/ như vậy, như thế; vì thế, vì vậy, vì thế cho nên
so that để, để cho, để mà
soap (n) /soup/ xà phòng
social (adj) /'sou∫l/ có tính xã hội
socially (adv) /´souʃəli/ có tính xã hội
society (n) /sə'saiəti/ xã hội
sock (n) /sɔk/ tất ngăns, miếng lót giày
soft (adj) /sɔft/ mềm, dẻo
softly (adv) /sɔftli/ một cách mềm dẻo
software (n) /'sɔfweз/ phần mềm (m.tính)
soil (n) /sɔɪl/ đất trồng; vết bẩn
soldier (n) /'souldʤə/ lính, quân nhân
solid adj., (n) /'sɔlid/ rắn; thể rắn, chất rắnh
solution (n) /sə'lu:ʃn/ sự giải quyết, giải pháp
solve (v) /sɔlv/ giải, giải thích, giải quyết
some det., pro(n) /sʌm/ or /səm/ một it, một vài
somebody (also someone) pro(n) /'sʌmbədi/ người nào đó
somehow (adv) /´sʌm¸hau/ không biết làm sao, bằng cách này hay cách khác
something pro(n) /'sʌmθiɳ/ một điều gì đó, một việc gì đó, một cái gì đó
sometimes (adv) /´sʌm¸taimz/ thỉnh thoảng, đôi khi
somewhat (adv) /´sʌm¸wɔt/ đến mức độ nào đó, hơi, một chút
somewhere (adv) /'sʌmweə/ nơi nào đó. đâu đó
son (n) /sʌn/ con trai
song (n) /sɔɳ/ bài hát
soon (adv) /su:n/ sớm, chẳng bao lâu nữa
as soon as ngay khi
sore (adj) /sɔr , soʊr/ đau, nhức
sorry (adj) /'sɔri/ xin lỗi, lấy làm tiếc, lấy làm buồn
sort (n) (v) /sɔ:t/ thứ, hạng loại; lựa chọn, sắp xếp, phân loại
soul (n) /soʊl/ tâm hồn, tâm trí, linh hồn
sound (n) (v) /sound/ âm thanh; nghe
soup (n) /su:p/ xúp, canh, cháo
sour (adj) /'sauə/ chua, có vị giấm
source (n) /sɔ:s/ nguồn
south (n)adj., (adv) /sauθ/ phương Nam, hướng Nam; ở phía Nam; hướng về phía Nam
southern (adj) /´sʌðən/ thuộc phương Nam
space (n) /speis/ khoảng trống, khoảng cách
spare adj., (n) /speə/ thừa thãi, dự trữ, rộng rãi; đồ dự trữ, đồ dự phòng
speak (v) /spi:k/ nói
spoken (adj) /spoukn/ nói theo 1 cách nào đó
speaker (n) /ˈspikər/ người nói, người diễn thuyết
special (adj) /'speʃəl/ đặc biệt, riêng biệt
specially (adv) /´speʃəli/ đặc biệt, riêng biệt
specialist (n) /'spesʃlist/ chuyên gia, chuyên viên
specific (adj) /spi'sifik/ đặc trưng, riêng biệt
specifically (adv) /spi'sifikəli/ đặc trưng, riêng biệt
speech (n) /spi:tʃ/ sự nói, khả năng nói, lời nói, cách nói, bài nói
speed (n) /spi:d/ tốc độ, vận tốc
spell (v) (n) /spel/ đánh vần; sự thu hút, sự quyến rũ, say mê
spelling (n) /´speliη/ sự viết chính tả
spend (v) /spɛnd/ tiêu, xài
spice (n) /spais/ gia vị
spicy (adj) /´spaisi/ có gia vị
spider (n) /´spaidə/ con nhện
spin (v) /spin/ quay, quay tròn
spirit (n) /ˈspɪrɪt/ tinh thần, tâm hồn, linh hồn
spiritual (adj) /'spiritjuəl/ (thuộc) tinh thần, linh hồn
spite (n)/spait/ sự giận, sự hận thù; in spite of : mặc dù, bất chấp
split (v) (n) /split/ chẻ, tách, chia ra; sự chẻ, sự tách, sự chia ra
spoil (v) /spɔil/ cướp, cướp đọat
spoon (n) /spu:n/ cái thìa
sport (n) /spɔ:t/ thể thao
spot (n) /spɔt/ dấu, đốm, vết
spray (n) (v) /spreɪ/ máy, ống, bình phụt, bơm, phun; bơm, phun, xịt
spread (v) /spred/ trải, căng ra, bày ra; truyền bá
spring (n) /sprɪŋ/ mùa xuân
square adj., (n) /skweə/ vuông, vuông vắn; dạng hình vuông, hình vuông
squeeze (v) (n) /skwi:z/ ép, vắt, xiết; sự ép, sự vắt, sự xiết
stable adj., (n) /steibl/ ổn định, bình tĩnh, vững vàng; chuồng ngưa
staff (n) /sta:f / gậy
stage (n) /steɪdʒ/ tầng, bệ
stair (n) /steə/ bậc thang
stamp (n) (v) /stæmp/ tem; dán tem
stand (v) (n) /stænd/ đứng, sự đứng
stand up đứng đậy
standard (n) (adj) /'stændəd/ tiêu chuẩn, chuẩn, mãu; làm tiêu chuẩn, phù hợp với tiêu chuẩn
star (n) (v) /stɑ:/ ngôi sao, dán sao, trang trí hình sao, đánh dấu sao
stare (v) (n) /'steә(r)/ nhìm chằm chằm; sự nhìn chằm chằm
start (v) (n) /stɑ:t/ bắt đầu, khởi động; sự bắt đầu, sự khởi đầu, khởi hành
state (n)adj., (v) /steit/ nhà nước, quốc gia, chính quyền; (thuộc) nhà nước, có liên quan đến nhà nước; phát biểu, tuyên bố
statement (n) /'steitmənt/ sự bày tỏ, sự phát biểu; sự tuyên bố, sự trình bày
station (n) /'steiʃn/ trạm, điểm, đồn
statue (n) /'stæt∫u:/ tượng
status (n) /ˈsteɪtəs , ˈstætəs/ tình trạng
stay (v) (n) /stei/ ở lại, lưu lại; sự ở lại, sự lưu lại
steady (adj) /'stedi/ vững chắc, vững vàng, kiến định
steadily (adv) /'stedili/ vững chắc, vững vàng, kiên định
unsteady (adj) /ʌn´stedi/ không chắc, không ổn định
steal (v) /sti:l/ ăn cắp, ăn trộm
steam (n) /stim/ hơi nước
steel (n) /sti:l/ thép, ngành thép
steep (adj) /sti:p/ dốc, dốc đứng
steeply (adv) /'sti:pli/ dốc, cheo leo
steer (v) /stiə/ lái (tàu, ô tô...)
step (n) (v) /step/ bước; bước, bước đi
stick (v) (n) /stick/ đâm, thọc, chọc, cắm, dính; cái gậy, qua củi, cán
stick out (for) đòi, đạt được cái gì
sticky (adj) /'stiki/ dính, nhớt
stiff (adj) /stif/ cứng, cứng rắn, kiên quyết
stiffly (adv) /'stifli/ cứng, cứng rắn, kiên quyết
still (adv)., (adj) /stil/ đứng yên; vẫn, vẫn còn
sting (v) (n) /stiɳ/ châm, chích, đốt; ngòi, vòi (ong, muỗi), nọc (rắn); sự châm, chích..
stir (v) /stə:/ khuấy, đảo
stock (n) /stə:/ kho sự trữ, hàng dự trữ, vốn
stomach (n) /ˈstʌmək/ dạ dày
stone (n) /stoun/ đá
stop (v) (n) /stɔp/ dừng, ngừng, nghỉ, thôi; sự dừng, sự ngừng, sự đỗ lại
store (n) (v) /stɔ:/ cửa hàng, kho hàng; tích trữ, cho vào kho
storm (n) /stɔ:m/ cơn giông, bão
story (n) /'stɔ:ri/ chuyện, câu chuyện
stove (n) /stouv/ bếp lò, lò sưởi
straight (adv)., (adj) /streɪt/ thẳng, không cong
strain (n) /strein/ sự căng thẳng, sự căng
strange (adj) /streindʤ/ xa lạ, chưa quen
strangely (adv) /streindʤli/ lạ, xa lạ, chưa quen
stranger (n) /'streinʤə/ người lạ
strategy (n) /'strætəʤɪ/ chiến lược
stream (n) /stri:m/ dòng suối
street (n) /stri:t/ phố, đườmg phố
strength (n) /'streɳθ/ sức mạnh, sức khỏe
stress (n) (v) sự căng thẳng; căng thẳng, ép, làm căng
stressed (adj) /strest/ bị căng thẳng, bị ép, bị căng
stretch (v) /strɛtʃ/ căng ra, duỗi ra, kéo dài ra
strict (adj) /strikt/ nghiêm khắc, chặt chẽ,, khắt khe
strictly (adv) /striktli/ một cách nghiêm khắc
strike (v) (n) /straik/ đánh, đập, bãi công, đình công; cuộc bãi công, cuộc đình công
striking (adj) /'straikiɳ/ nổi bật, gây ấn tượng
string (n) /strɪŋ/ dây, sợi dây
strip (v) (n) /strip/ cởi, lột (quần áo); sự cởi quần áo
stripe (n) /straɪp/ sọc, vằn, viền
striped (adj) /straipt/ có sọc, có vằn
stroke (n) (v) /strouk/ cú đánh, cú đòn; cái vuốt ve, sự vuốt ve; vuốt ve
strong (adj) /strɔŋ , strɒŋ/ khỏe, mạnh, bền, vững, chắc chắn
strongly (adv) /strɔŋli/ khỏe, chắc chắn
structure (n) /'strʌkt∫ə/ kết cấu, cấu trúc
struggle (v) (n) /'strʌg(ә)l/ đấu tranh; cuộc đấu tranh, cuộc chiến đấu
student (n) /'stju:dnt/ sinh viên
studio (n) /´stju:diou/ xưởng phim, trường quay; phòng thu
study (n) (v) /'stʌdi/ sự học tập, sự nghiên cứu; học tập, nghiên cứu
stuff (n) /stʌf/ chất liệu, chất
stupid (adj) /ˈstupɪd , ˈstyupɪd/ ngu ngốc, ngu đần, ngớ ngẩn
style (n) /stail/ phong cách, kiểu, mẫu, loại
subject (n) /ˈsʌbdʒɪkt / chủ đề, đề tài; chủ ngữ
substance (n) /'sʌbstəns/ chất liệu; bản chất; nội dung
substantial (adj) /səb´stænʃəl/ thực tế, đáng kể, quan trọng
substantially (adv) /səb´stænʃəli/ về thực chất, về căn bản
substitute (n) (v) /´sʌbsti¸tju:t/ người, vật thay thế; thay thế
succeed (v) /sәk'si:d/ nối tiếp, kế tiếp; kế nghiệp, kế vị
success (n) /sәk'si:d/ sự thành công,, sự thành đạt
successful (adj) /səkˈsɛsfəl/ thành công, thắng lợi, thành đạt
successfully (adv) /səkˈsɛsfəlli/ thành công, thắng lợi, thành đạt
unsuccessful (adj) /¸ʌnsək´sesful/ không thành công, thất bại
such det., pro(n) /sʌtʃ/ như thế, như vậy, như là
such as đến nỗi, đến mức
suck (v) /sʌk/ bú, hút; hấp thụ, tiếp thu
sudden (adj) /'sʌdn/ thình lình, đột ngột
suddenly (adv) /'sʌdnli/ thình lình, đột ngột
suffer (v) /'sΛfә(r)/ chịu đựng, chịu thiệt hại, đau khổ
suffering (n) /'sΛfәriŋ/ sự đau đớn, sự đau khổ
sufficient (adj) /sə'fi∫nt/ (+ for) đủ, thích đáng
sufficiently (adv) /sə'fiʃəntli/ đủ, thích đáng
sugar (n) /'ʃugə/ đường
suggest (v) /sə'dʤest/ đề nghị, đề xuất; gợi
suggestion (n) /sə'dʤestʃn/ sự đề nghị, sự đề xuất, sự khêu gợi
suit (n) (v) /su:t/ bộ com lê, trang phục; thích hợp, quen, hợp với
suited (adj) /´su:tid/ hợp, phù hợp, thích hợp với
suitable (adj) /´su:təbl/ hợp, phù hợp, thích hợp với
suitcase (n) /´su:t¸keis/ va li
sum (n) /sʌm/ tổng, toàn bộ
summary (n) /ˈsʌməri/ bản tóm tắt
summer (n) /ˈsʌmər/ mùa hè
sun (n) /sʌn/ mặt trời
Sunday (n) (abbr. Su(n)) /´sʌndi/ Chủ nhật
superior (adj) /su:'piәriә(r)/ cao, chất lượng cao
supermarket (n) /´su:pə¸ma:kit/ siêu thị
supply (n) (v) /sə'plai/ sự cung cấp, nguồn cung cấp; cung cấp, đáp ứng, tiếp tế
support (n) (v) /sə´pɔ:t/ sự chống đỡ, sự ủng hộ; chống đỡ, ủng hộ
supporter (n) /sə´pɔ:tə/ vật chống đỡ; người cổ vũ, người ủng hộ
suppose (v) /sә'pәƱz/ cho rằng, tin rằng, nghĩ rằng
sure adj., (adv) /ʃuə/ chắc chắn, xác thực
make sure chắc chắn, làm cho chắc chắn
surely (adv) /´ʃuəli/ chắc chắn
surface (n) /ˈsɜrfɪs/ mặt, bề mặt
surname (n) (especially BrE) /ˈsɜrˌneɪm/ họ
surprise (n) (v) /sə'praiz/ sự ngạc nhiên, sự bất ngờ; làm ngạc nhiên, gây bất ngờ
surprising (adj) /sə:´praiziη/ làm ngạc nhiên, làm bất ngờ
surprisingly (adv) /sə'praiziηli/ làm ngạc nhiên, làm bất ngờ
surprised (adj) /sə:´praizd/ ngạc nhiên (+ at)
surround (v) /sә'raƱnd/ vây quanh, bao quanh
surrounding (adj) /sə.ˈrɑʊ(n)diɳ/ sự vây quanh, sự bao quanh
surroundings (n) /sə´raundiηz/ vùng xung quanh, môi trường xung quanh
survey (n) (v) /'sə:vei/ sự nhìn chung, sự khảo sát; quan sát, nhìn chung, khảo sát, nghiên cứu
survive (v) /sə'vaivə/ sống lâu hơn, tiếp tục sống, sống sót
suspect (v) (n) /səs´pekt/ nghi ngờ, hoài nghi; người khả nghi, người bị tình nghi
suspicion (n) /səs'pi∫n/ sự nghi ngờ, sự ngờ vực
suspicious (adj) /səs´piʃəs/ có sự nghi ngờ, tỏ ra nghi ngờ, khả nghi
swallow (v) /'swɔlou/ nuốt, nuốt chửng
swear (v) /sweə/ chửi rủa, nguyền rủa; thề, hứa
swearing (n) lời thề, lời nguyền rủa, lời thề hứa
sweat (n) (v) /swet/ mồ hôi; đổ mồ hôi
sweater (n) /'swetз/ người ra mồ hôi,, kẻ bóc lột lao động
sweep (v) /swi:p/ quét
sweet adj., (n) /swi:t/ ngọt, có vị ngọt; sự ngọt bùi, đồ ngọt
swell (v) /swel/ phồng, sưng lên
swelling (n) /´sweliη/ sự sưng lên, sự phồng ra
swollen (adj) /´swoulən/ sưng phồng, phình căng
swim (v) /swim/ bơi lội
swimming (n) /´swimiη/ sự bơi lội
swimming pool (n) bể nước
swing (n) , (v) /swiŋ/ sự đu đưa, lúc lắc; đánh đu, đu đưa, lúc lắc
switch (n) , (v) /switʃ/ công tắc, roi; tắt, bật, đánh bằng gậy, roi
switch sth off ngắt điện
switch sth on bật điện
swollen swell (v) /´swoulən/ /swel/ phồng lên, sưng lên
symbol (n) /simbl/ biểu tượng, ký hiệu
sympathetic (adj) /¸simpə´θetik/ đồng cảm, đáng mến, dễ thương
sympathy (n) /´simpəθi/ sự đồng cảm, sự đồng ý
system (n) /'sistim/ hệ thống, chế độ
table (n) /'teibl/ cái bàn
tablet (n) /'tæblit/ tấm, bản, thẻ phiến
tackle (v) (n) /'tækl/ or /'teikl/ giải quyết, khắc phục, bàn thảo; đồ dùng, dụng cụ
tail (n) /teil/ đuôi, đoạn cuối
take (v) /teik/ sự cầm nắm, sự lấy
take sth off cởi, bỏ cái gì, lấy đi cái gì
take (sth) over chở, chuyển cái gì; tiếp quản, kế tục cái gì
talk (v) (n) /tɔ:k/ nói chuyện, trò chuyện; cuộc trò chuyện, cuộc thảo luận
tall (adj) /tɔ:l/ cao
tank (n) /tæŋk/ thùng, két, bể
tap (v) (n) . /tæp/ mở vòi, đóng vồi; vòi, khóa
tape (n) /teip/ băng, băng ghi âm; dải, dây
target (n) /'ta:git/ bia, mục tiêu, đích
task (n) /tɑːsk/ nhiệm vụ, nghĩa vụ, bài tập, công tác, công việc
taste (n) , (v) /teist/ vị, vị giác; nếm
tax (n) , (v) /tæks/ thuế; đánh thuế
taxi (n) /'tæksi/ xe tắc xi
tea (n) /ti:/ cây chè, trà, chè
teach (v) /ti:tʃ/ dạy
teaching (n) /'ti:t∫iŋ/ sự dạy, công việc dạy học
teacher (n) /'ti:t∫ə/ giáo viên
team (n) /ti:m/ đội, nhóm
tear ( NAmE ) (v) (n) /tiə/ xé, làm rắch; chỗ rách, miếng xe; nước mắt
technical (adj) /'teknikl/ (thuộc) kỹ thuật, chuyên môn
technique (n) /tek'ni:k/ kỹ sảo, kỹ thuật, phương pháp kỹ thuật
technology (n) /tek'nɔlədʤi/ kỹ thuật học, công nghệ học
telephone (also phone) (n) , (v) /´telefoun/ máy điện thoại, gọi điện thoại
television (also TV) (n) /´televiʒn/ vô tuyến truyền hình
tell (v) /tel/ nói, nói với
temperature (n) /´tempritʃə/ nhiệt độ
temporary (adj) /ˈtɛmpəˌrɛri/ tạm thời, nhất thời
temporarily (adv) /'tempзrзlti/ tạm
tend (v) /tend/ trông nom, chăm sóc, giữ gìn, hầu hạ
tendency (n) /ˈtɛndənsi/ xu hướng, chiều hướng, khuynh hướng
tension (n) /'tenʃn/ sự căng, độ căng, tình trạng căng
tent (n) /tent/ lều, rạp
term (n) /tɜ:m/ giới hạn, kỳ hạn, khóa, kỳ học
terrible (adj) /'terəbl/ khủng khiếp, ghê sợ
terribly (adv) /'terəbli/ tồi tệ, không chịu nổi
test (n) , (v) /test/ bài kiểm tra, sự thử nghiệm, xét nghiệm; kiểm tra, xét nghiệm, thử nghiệm
text (n) /tɛkst/ nguyên văn, bản văn, chủ đề, đề tì
than prep., conj. /ðæn/ hơn
thank (v) /θæŋk/ cám ơn
thanks exclamation, (n) /'θæŋks/ sự cảm ơn, lời cảm ơn
thank you exclamation, (n) cảm ơn bạn (ông bà, anh chị...)
that det., pro (n)conj. /ðæt/ người ấy, đó, vật ấy, đó; rằng, là
the definite article /ði:, ði, ðз/ cái, con, người, ấy này....
theatre (BrE) (NAmE theater) (n) /ˈθiətər/ rạp hát, nhà hát
their det. /ðea(r)/ của chúng, của chúng nó, của họ
theirs pro (n) /ðeəz/ của chúng, của chúng nó, của họ
them pro (n) /ðem/ chúng, chúng nó, họ
theme (n) /θi:m/ đề tài, chủ đề
themselves pro (n) /ðəm'selvz/ tự chúng, tự họ, tự
then (adv) /ðen/ khi đó, lúc đó, tiếp đó
theory (n) /'θiəri/ lý thuyết, học thuyết
there (adv) /ðeз/ ở nơi đó, tại nơi đó
therefore (adv) /'ðeəfɔ:(r)/ bởi vậy, cho nên, vì thế
they pro (n) /ðei/ chúng, chúng nó, họ; những cái ấy
thick (adj) /θik/ dày; đậm
thickly (adv) /θikli/ dày; dày đặc; thành lớp dày
thickness (n) /´θiknis/ tính chất dày, độ dày, bề dày
thief (n) /θi:f/ kẻ trộm, kẻ cắp
thin (adj) /θin/ mỏng, mảnh
thing (n) /θiŋ/ cái, đồ, vật
think (v) /θiŋk/ nghĩ, suy nghĩ
thinking (n) /'θiŋkiŋ/ sự suy nghĩ, ý nghĩ
thirsty (adj) /´θə:sti/ khát, cảm thấy khát
this det., pro (n) /ðis/ cái này, điều này, việc này
thorough (adj) /'θʌrə/ cẩn thận, kỹ lưỡng
thoroughly (adv) /'θʌrəli/ kỹ lưỡng, thấu đáo, triệt để
though conj., (adv) /ðəʊ/ dù, dù cho, mặc dù; mặc dù, tuy nhiên, tuy vậy
thought (n) /θɔ:t/ sự suy nghĩ, khả năng suy nghĩ; ý nghĩ, tư tưởng, tư duy
thread (n) /θred/ chỉ, sợi chỉ, sợi dây
threat (n) /θrɛt/ sự đe dọa, lời đe dọa
threaten (v) /'θretn/ dọa, đe dọa
threatening (adj) /´θretəniη/ sự đe dọa, sự hăm dọa
throat (n) /θrout/ cổ, cổ họng
through prep., (adv) /θru:/ qua, xuyên qua
throughout prep., (adv) /θru:'aut/ khắp, suốt
throw (v) /θrou/ ném, vứt, quăng
throw sth away ném đi, vứt đi, liệng đi
thumb (n) /θʌm/ ngón tay cái
Thursday (n) (abbr. Thur., Thurs.) /´θə:zdi/ thứ 5
thus (adv) /ðʌs/ như vậy, như thế, do đó
ticket (n) /'tikit/ vé
tidy adj., (v) /´taidi/ sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng; làm cho sạch sẽ, gọn gàng, ngăn nắp
untidy (adj) /ʌn´taidi/ không gọn gàng, không ngăn nắp, lộn xộn
tie (v) (n) /tai/ buộc, cột, trói; dây buộc, daay trói, dây giày
tie sth up có quan hệ mật thiết, gắn chặt
tight adj., (adv) /tait/ kín, chặt, chật
tightly (adv) /'taitli/ chặc chẽ, sít sao
till until /til/ cho đến khi, tới lúc mà
time (n) /taim/ thời gian, thì giờ
timetable (n) (especially BrE) /´taimteibl/ kế hoạch làm việc, thời gian biểu
tin (n) /tɪn/ thiếc
tiny (adj) /'taini/ rất nhỏ, nhỏ xíu
tip (n) , (v) /tip/ đầu, mút, đỉnh, chóp; bịt đầu, lắp đầu vào
tire (v) (BrE, NAmE), (n) (NAmE) (BrE tyre /'taiз/) /´taiə/ làm mệt mỏi, trở nên mệt nhọc; lốp, vỏ xe
tiring (adj) /´taiəriη/ sự mệt mỏi, sự mệt nhọc
tired (adj) /'taɪəd/ mệt, muốn ngủ, nhàm chán
title (n) /ˈtaɪtl/ đầu đề, tiêu đề; tước vị, tư cách
to prep., infinitive marker /tu:, tu, tз/ theo hướng, tới
today (adv)., (n) /tə'dei/ vào ngày này; hôm nay, ngày nay
toe (n) /tou/ ngón chân (người)
together (adv) /tə'geðə/ cùng nhau, cùng với
toilet (n) /´tɔilit/ nhà vệ sinh; sự trang điểm (rửa mặt, ăn mặc, chải tóc...)
tomato (n) /tə´ma:tou/ cà chua
tomorrow (adv)., (n) /tə'mɔrou/ vào ngày mai; ngày mai
ton (n) /tΔn/ tấn
tone (n) /toun/ tiếng, giọng
tongue (n) /tʌη/ lưỡi
tonight (adv)., (n) /tə´nait/ vào đêm nay, vào tối nay; đêm nay, tối nay
tonne (n) /tʌn/ tấn
too (adv) /tu:/ cũng
tool (n) /tu:l/ dụng cụ, đồ dùng
tooth (n) /tu:θ/ răng
top (n) , (adj) /tɒp/ chóp, đỉnh; đứng đầu, trên hết
topic (n) /ˈtɒpɪk/ đề tài, chủ đề
Total (adj) (n) /'toutl/ tổng cộng, toàn bộ; tổng số, toàn bộ số lượng
totally (adv) /toutli/ hoàn toàn
touch (v) (n) /tʌtʃ/ sờ, mó, tiếp xúc; sự sờ, sự mó, sự tiếp xúc
tough (adj) /tʌf/chắc, bền, dai
tour (n) , (v) /tuə/ cuộc đo du lịch, cuộc đi dạo, chuyến du lịch; đi du lịch
tourist (n) /'tuərist/ khách du lịch
towards (also toward especially in NAmE) prep. /tə´wɔ:dz/ theo hướng, về hướng
towel (n) /taʊəl/ khăn tắm, khăn lau
tower (n) /'tauə/ tháp
town (n) /taun/ thị trấn, thị xã, thành phố nhỏ
toy (n) , (adj) /tɔi/ đồ chơi, đồ trang trí; thể loại đồ chơi
trace (v) (n) /treis/ phát hiện, tìm thấy, vạch, chỉ ra, phác họa; dấu, vết, một chút
track (n) /træk/ phần của đĩa; đường mòn, đường đua
trade (n) , (v) /treid/ thương mại, buôn bán; buôn bán, trao đổi
trading (n) /treidiη/ sự kinh doanh, việc mua bán
tradition (n) /trə´diʃən/ truyền thống
traditional (adj) /trə´diʃənəl/ theo truyền thống, theo lối cổ
traditionally (adv) /trə´diʃənəlli/ (thuộc) truyền thống, là truyền thống
traffic (n) /'træfik/ sự đi lại, sự giao thông, sự chuyển động
train (n) , (v) /trein/ xe lửa, tàu hỏa; dạy, rèn luyện, đào tạo
training (n) /'trainiŋ/ sự dạy dỗ, sự huấn luyện, sự đào tạo
transfer (v) (n) /'trænsfə:/ dời, di chuyển; sự di chuyển, sự dời chỗ
transform (v) /træns'fɔ:m/ thay đổi, biến đổi
translate (v) /træns´leit/ dịch, biên dịch, phiên dịch
translation (n) /træns'leiʃn/ sự dịch
transparent (adj) /træns´pærənt/ trong suốt; dễ hiểu, sáng sủa
transport (n) (BrE) (NAmE transportation) /'trænspɔ:t/ sự vận chuyển, sự vận tải; phương tiện đi lại
transport (v) (BrE, NAmE) chuyên chở, vận tải
trap (n) , (v) /træp/ đồ đạc, hành lý; bẫy, cạm bãy; bẫy, giữ, chặn lại
travel (v) (n) /'trævl/ đi lại, đi du lịch, di chuyển; sự đi, những chuyến đi
traveller (BrE) (NAmE traveler) (n) /'trævlə/ người đi, lữ khách
treat (v) /tri:t/ đối xử, đối đãi, cư xử
treatment (n) /'tri:tmənt/ sự đối xử, sự cư xử
tree (n) /tri:/ cây
trend (n) /trend/ phương hướng, xu hướng, chiều hướng
trial (n) /'traiəl/ sự thử nghiệm, cuộc thử nghiệm
triangle (n) /´trai¸æηgl/ hình tam giác
trick (n) , (v) /trik/ mưu mẹo, thủ đoạn, trò lừa gatj; lừa, lừa gạt
trip (n) , (v) /trip/ cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn; đi dạo, du ngoạn
tropical (adj) /´trɔpikəl/ nhiệt đới
trouble (n) /'trʌbl/ điều lo lắng, điều muộn phiền
trousers (n) (especially BrE) /´trauzə:z/ quần
truck (n) (especially NAmE) /trʌk/ rau quả tươi
true (adj) /tru:/ đúng, thật
truly (adv) /'tru:li/ đúng sự thật, đích thực, thực sự
Yours Truly (NAmE) lời kết thúc thư (bạn chân thành của...)
trust (n) , (v) /trʌst/ niềm tin, sự phó thác; tin, tin cậy, phó thác
truth (n) /tru:θ/ sự thật
try (v) /trai/ thử, cố gắng
tube (n) /tju:b/ ống, tuýp
Tuesday (n) (abbr. Tue., Tues.) /´tju:zdi/ thứ 3
tune (n) , (v) /tun , tyun/ điệu, giai điệu; lên dây, so dây (đàn)
tunnel (n) /'tʌnl/ đường hầm, hang
turn (v) (n) /tə:n/ quay, xoay, vặn; sự quay, vòng quay
TV television vô tuyến truyền hình
twice (adv) /twaɪs/ hai lần
twin (n) , (adj) /twɪn/ sinh đôi, tạo thành cặp; cặp song sinh
twist (v) (n) /twist/ xoắn, cuộn, quắn; sự xoắn, vòng xoắn
twisted (adj) /twistid/ được xoắn, được cuộn
type (n) , (v) /taip/ loại, kiểu, mẫu; phân loại, xếp loại
typical (adj) /´tipikəl/ tiêu biểu, điển hình, đặc trưng
typically (adv) /´tipikəlli/ điển hình, tiêu biểu
tyre (n) (BrE) (NAmE tire) /'taiз/ lốp, vỏ xe
ugly (adj) /'ʌgli/ xấu xí, xấu xa
ultimate (adj) /ˈʌltəmɪt/ cuối cùng, sau cùng
ultimately (adv) /´ʌltimətli/ cuối cùng, sau cùng
umbrella (n) /ʌm'brelə/ ô, dù
unable able /ʌn´eibl/ không thể, không có khẳ năng (# có thể)
unacceptable acceptable /¸ʌnək´septəbl/ không thể chấp nhận
uncertain certain /ʌn'sə:tn/ không chắc chắn, khôn biết rõ ràng
uncle (n) /ʌηkl/ chú, bác
uncomfortable comfortable /ʌη´kʌmfətəbl/ bất tiện, không tiện lợi
unconscious conscious /ʌn'kɔnʃəs/ bất tỉnh, ngất đi
uncontrolled control /'ʌnkən'trould/ không bị kiềm chế, không bị kiểm tra
under prep., (adv) /'ʌndə/ dưới, ở dưới; ở phía dưới, về phía dưới
underground (adj) (adv) /'ʌndəgraund/ dưới mặt đất, ngầm dưới đất; ngầm
underneath prep., (adv) /¸ʌndə´ni:θ/ dưới, bên dưới
understand (v) /ʌndə'stænd/ hiểu, nhận thức
understanding (n) /ˌʌndərˈstændɪŋ/ trí tuệ, sự hiểu biết
underwater adj., (adv) /´ʌndə¸wɔtə/ ở dưới mặt nước, dưới mặt nước
underwear (n) /'ʌndəweə/ quần lót
undo do /ʌn´du:/ tháo, gỡ, xóa, hủy bỏ
unemployed employ /¸ʌnim´plɔid/ không dùng, thất nghiệp
unemployment employment /'Δnim'ploimзnt/ sự thất nghiệp, tình trạng thất nghiệp
unexpected, unexpectedly expect /¸ʌniks´pektid/ bất ngờ, đột ngột, gây ngạc nhiên
unfair, unfairly fair /ʌn´fɛə/ không đúng, không công bằng, gian lận
unfortunate (adj) /Λnfo:'t∫әneit/ không may, rủi ro, bất hạnh
unfortunately (adv) /ʌn´fɔ:tʃənətli/ một cách đáng tiếc, một cách không may
unfriendly friendly /ʌn´frendli/ đối địch, không thân thiện
unhappiness happiness /ʌn´hæpinis/ sự buồn, nỗi buồn
unhappy happy /ʌn´hæpi/ buồn rầu, khổ sở
uniform (n) , (adj) /ˈjunəˌfɔrm/ đồng phục; đều, giống nhau, đồng dạng
unimportant important /¸ʌnim´pɔ:tənt/ không quan trọng
union (n) /'ju:njən/ liên hiệp, sự đoàn kết, sự hiệp nhất
unique (adj) /ju:´ni:k/ độc nhất vô nhị
unit (n) /'ju:nit/ đơn vị
unite (v) /ju:´nait/ liên kết, hợp nhất, hợp lại, kết thân
united (adj) /ju:'naitid/ liên minh, đoàn kết, chung, thống nhất
universe (n) /'ju:nivə:s/ vũ trụ
university (n) /¸ju:ni´və:siti/ trường đại học
unkind kind /ʌn´kaind/ không tử tế, không tốt
unknown know /'ʌn'noun/ không biết, không được nhận ra
unless conj. /ʌn´les/ trừ phi, trừ khi, nếu không
unlike like /ʌn´laik/ không giống, khác
unlikely likely /ʌnˈlaɪkli/ không có thể xảy ra, không chắc chắn; không có thực
unload load /ʌn´loud/ tháo, dỡ
unlucky lucky /ʌn´lʌki/ không gặp may, không may mắn
unnecessary necessary /ʌn'nesisəri/ không cần thiết, không mong muốn
unpleasant pleasant /ʌn'plezənt/ không dễ chịu, khó chịu
unreasonable reasonable /ʌnˈrizənəbəl/ vô lý, vượt quá giới hạn của cái hợp lý
unsteady steady /ʌn´stedi/ không đúng mực, không vững, không chắc
unsuccessful successful /¸ʌnsək´sesful/ không thành công, không thành đạt
untidy tidy /ʌn´taidi/ không gọn gàng, không ngăn nắp, lộn xộn
until (also till) conj., prep. /ʌn´til/ trước khi, cho đến khi
unusual, unusually usual /ʌn´ju:ʒuəl/ hiếm, khác thường
unwilling, unwillingly willing /ʌn´wiliη/ không muốn, không có ý định
up (adv)., prep. /Λp/ ở trên, lên trên, lên
upon prep. /ə´pɔn/ trên, ở trên
upper (adj) /´ʌpə/ cao hơn
upset (v) (adj) /ʌpˈsɛt/ làm đổ, đánh đổ
upsetting (adj) /ʌp´setiη/ tính đánh đổ, làm đổ
upside down (adv) /´ʌp¸said/ lộn ngược
upstairs (adv) (adj) (n) /´ʌp´stɛəz/ ở tên gác, cư ngụ ở tầng gác; tầng trên, gác
upwards (also upward especially in NAmE) (adv)
upward (adj) /'ʌpwəd/ lên, hướng lên, đi lên
urban (adj) /ˈɜrbən/ (thuộc) thành phố, khu vực
urge (v) (n) /ə:dʒ/ thúc, giục, giục giã; sự thúc đẩy, sự thôi thúc
urgent (adj) /ˈɜrdʒənt/ gấp, khẩn cấp
us pro (n) /ʌs/ chúng tôi, chúng ta; tôi và anh
use (v) (n) /ju:s/ sử dụng, dùng; sự dùng, sự sử dụng
used (adj) /ju:st/ đã dùng, đã sử dụng
used to sth/to doing sth sử dụng cái gì, sử dụng để làm cái gì
used to modal (v) đã quen dùng
useful (adj) /´ju:sful/ hữu ích, giúp ích
useless (adj) /'ju:slis/ vô ích, vô dụng
user (n) /´ju:zə/ người dùng, người sử dụng
usual (adj) /'ju:ʒl/ thông thường, thường dùng
usually (adv) /'ju:ʒәli/ thường thường
unusual (adj) /ʌn´ju:ʒuəl/ hiếm, khác thường, đáng chú ý
unusually (adv) /ʌn´ju:ʒuəlli/ cực kỳ, khác thường
vacation (n) /və'kei∫n/ kỳ nghỉ hè, kỳ nghỉ lễ; ngày nghỉ, ngày lễ
valid (adj) /'vælɪd/ chắc chắn, hiệu quả, hợp lý
valley (n) /'væli/ thung lũng
valuable (adj) /'væljuəbl/ có giá trị lớn, đáng giá
value (n) , (v) /'vælju:/ giá trị, ước tính, định giá
van (n) /væn/ tiền đội, quân tiên phong; xe tải
variation (n) /¸veəri´eiʃən/ sự biến đổi, sự thay đổi mức độ, sự khác nhau
variety (n) /və'raiəti/ sự đa dạng, trạng thái khác nhau
various (adj) /veri.əs/ khác nhau, thuộc về nhiều loại
vary (v) /'veəri/ thay đổi, làm cho khác nhau, biến đổi
varied (adj) /'veərid/ thuộc nhiều loại khác nhau, những vẻ đa dạng
vast (adj) /vɑ:st/ rộng lớn, mênh mông
vegetable (n) /ˈvɛdʒtəbəl , ˈvɛdʒɪtəbəl/ rau, thực vật
vehicle (n) /'vi:hikl/ xe cộ
venture (n) , (v) /'ventʃə/ sự án kinh doanh, công việc kinh doanh; liều, mạo hiểm, cả gan
version (n) /'və:∫n/ bản dịch sang một ngôn ngữ khác
vertical (adj) /ˈvɜrtɪkəl/ thẳng đứng, đứng
very (adv) /'veri/ rất, lắm
via prep. /'vaiə/ qua, theo đường
victim (n) /'viktim/ nạn nhân
victory (n) /'viktəri/ chiến thắng
video (n) /'vidiou/ video
view (n) , (v) /vju:/ sự nhìn, tầm nhìn; nhìn thấy, xem, quan sát
village (n) /ˈvɪlɪdʒ/ làng, xã
violence (n) /ˈvaɪələns/ sự ác liệt, sự dữ dội; bạo lực
violent (adj) /'vaiələnt/ mãnh liệt, mạnh mẽ, hung dữ
violently (adv) /'vaiзlзntli/ mãnh liệt, dữ dội
virtually (adv) /'və:tjuəli/ thực sự, hầu như, gần như
virus (n) /'vaiərəs/ vi rút
visible (adj) /'vizəbl/ hữu hình, thấy được
vision (n) /'viʒn/ sự nhìn, thị lực
visit (v) (n) /vizun/ đi thăm hỏi, đến chơi, tham quan; sự đi thăm, sự thăm viếng
visitor (n) /'vizitə/ khách, du khách
vital (adj) /'vaitl/ (thuộc) sự sống, cần cho sự sống
vocabulary (n) /və´kæbjuləri/ từ vựng
voice (n) /vɔis/ tiếng, giọng nói
volume (n) /´vɔlju:m/ thế tích, quyển, tập
vote (n) , (v) /voʊt/ sự bỏ phiếu, sự bầu cử; bỏ phiếu, bầu cử
wage (n) /weiʤ/ tiền lương, tiền công
waist (n) /weist/ eo, chỗ thắt lưng
wait (v) /weit/ chờ đợi
waiter, waitress (n) /'weitə/ người hầu bàn, người đợi, người trông chờ
wake (up) (v) /weik/ thức dậy, tỉnh thức
walk (v) (n) /wɔ:k/ đi, đi bộ; sự đi bộ, sự đi dạo
walking (n) /'wɔ:kiɳ/ sự đi, sự đi bộ
wall (n) /wɔ:l/ tường, vách
wallet (n) /'wolit/ cái ví
wander (v) (n) /'wɔndə/ đi lang thang; sự đi lang thang
want (v) /wɔnt/ muốn
war (n) /wɔ:/ chiến tranh
warm adj., (v) /wɔ:m/ ấm, ấm áp; làm cho nóng, hâm nóng
warmth (n) /wɔ:mθ/ trạng thái ấm, sự ấm áp; hơi ấm
warn (v) /wɔ:n/ báo cho biết, cảnh báo
warning (n) /'wɔ:niɳ/ sự báo trước, lời cảnh báo
wash (v) /wɒʃ , wɔʃ/ rửa, giặt
washing (n) /'wɔʃiɳ/ sự tắm rửa, sự giặt
waste (v) (n) , (adj) /weɪst/ lãng phí, uổng phí; vùng hoang vu, sa mạc; bỏ hoang
watch (v) (n) /wɔtʃ/ nhìn, theo dõi, quan sát; sự canh gác, sự canh phòng
water (n) /'wɔ:tə/ nước
wave (n) , (v) /weɪv/ sóng, gợn nước; gợn sóng, uốn thành sóng
way (n) /wei/ đường, đường đi
we pro (n) /wi:/ chúng tôi, chúng ta
weak (adj) /wi:k/ yếu, yếu ớt
weakness (n) /´wi:knis/ tình trạng yếu đuối, yếu ớt
wealth (n) /welθ/ sự giàu có, sự giàu sang
weapon (n) /'wepən/ vũ khí
wear (v) /weə/ mặc, mang, đeo
weather (n) /'weθə/ thời tiết
web (n) /wɛb/ mạng, lưới
the Web (n)
website (n) không gian liên tới với Internet
wedding (n) /ˈwɛdɪŋ/ lễ cưới, hôn lễ
Wednesday (n) (abbr. Wed., Weds.) /´wensdei/ thứ 4
week (n) /wi:k/ tuần, tuần lễ
weekend (n) /¸wi:k´end/ cuối tuần
weekly (adj) /´wi:kli/ mỗi tuần một lần, hàng tuần
weigh (v) /wei/ cân, cân nặng
weight (n) /'weit/ trọng lượng
welcome (v) (adj) (n) , exclamation /'welkʌm/ chào mừng, hoan nghênh
well (adv)., adj., exclamation /wel/ tốt, giỏi; ôi, may quá!
as well (as) cũng, cũng như
well known know
west (n) , (adj) (adv) /west/ phía Tây, theo phía tây, về hướng tây
western (adj) /'westn/ về phía tây, của phía tây
wet (adj) /wɛt/ ướt, ẩm ướt
what pro (n)det. /wʌt/ gì, thế nào
whatever det., pro (n) /wɔt´evə/ bất cứ thứ gì, bất kể thứ gì
wheel (n) /wil/ bánh xe
when (adv)., pro (n)conj. /wen/ khi, lúc, vào lúc nào
whenever conj. /wen'evə/ bất cứ lúc nào, lúc nào
where (adv)., conj. /weər/ đâu, ở đâu; nơi mà
whereas conj. /weə'ræz/ nhưng ngược lại, trong khi
wherever conj. / weər'evə(r)/ ở bất cứ nơi nào, ở bất cứ nơi đâu
whether conj. /´weðə/ có..không; có... chăng; không biết có.. không
which pro (n)det. /witʃ/ nào, bất cứ.. nào; ấy, đó
while conj., (n) /wail/ trong lúc, trong khi; lúc, chốc, lát
whilst conj. (especially BrE) /wailst/ trong lúc, trong khi
whisper (v) (n) /´wispə/ nói thì thầm, xì xào; tiếng nói thì thầm, tiếng xì xào
whistle (n) , (v) /wisl/ sự huýt sáo, sự thổi còi; huýt sáo, thổi còi
white adj., (n) /wai:t/ trắng; màu trắng
who pro (n) /hu:/ ai, người nào, kẻ nào, người như thế nào
whoever pro (n) /hu:'ev / ai, người nào, bất cứ ai, bất cứ người nào, dù ai
whole (adj) (n) /həʊl/ bình an vô sự, không suy suyển, không hư hỏng; toàn bộ, tất cả, toàn thể
whom pro (n) /hu:m/ ai, người nào; người mà
whose det., pro (n) /hu:z/ của ai
why (adv) /wai/ tại sao, vì sao
wide (adj) /waid/ rộng, rộng lớn
widely (adv) /´waidli/ nhiều, xa; rộng rãi
width (n) /wɪdθ; wɪtθ/ tính chất rộng, bề rộng
wife (n) /waif/ vợ
wild (adj) /waɪld/ dại, hoang
wildly (adv) /waɪldli/ dại, hoang
will modal (v) (n) /wil/ sẽ; ý chí, ý định
willing (adj) /´wiliη/ bằng lòng, vui lòng, muốn
willingly (adv) /'wiliηli/ sẵn lòng, tự nguyện
unwilling (adj) /ʌn´wiliη/ không sẵn lòng, miễn cưỡng
unwillingly (adv) /ʌn´wiliηgli/ không sẵn lòng, miễn cưỡng
willingness (n) /´wiliηnis/ sự bằng lòng, sự vui lòng
win (v) /win/ chiếm, đọat, thu được
winning (adj) /´winiη/ đang dành thắng lợi, thắng cuộc
wind (v) /wind/ quấn lại, cuộn lại
wind sth up lên dây, quấn, giải quyết
wind (n) /wind/ gió
window (n) /'windəʊ/ cửa sổ
wine (n) /wain/ rượu, đồ uống
wing (n) /wiη/ cánh, sự bay, sự cất cánh
winner (n) /winər/ người thắng cuộc
winter (n) /ˈwɪntər/ mùa đông
wire (n) /waiə/ dây (kim loại)
wise (adj) /waiz/ khôn ngoan, sáng suốt, thông thái
wish (v) (n) /wi∫/ ước, mong muốn; sự mong ước, lòng mong muốn
with prep. /wið/ với, cùng
withdraw (v) /wɪðˈdrɔ , wɪθˈdrɔ/ rút, rút khỏi, rút lui
within prep. /wið´in/ trong vong thời gian, trong khoảng thời gian
without prep. /wɪðˈaʊt , wɪθaʊt/ không, không có
witness (n) , (v) /'witnis/ sự làm chứng, bằng chứng; chứng kiến, làm chứng
woman (n) /'wʊmən/ đàn bà, phụ nữ
wonder (v) /'wʌndə/ ngạc nhiên, lấy làm lạ, kinh ngạc
wonderful (adj) /´wʌndəful/ phi thường, khác thường, kỳ diệu, tuyệt vời
wood (n) /wud/ gỗ
wooden (adj) /´wudən/ làm bằng gỗ
wool (n) /wul/ len
word (n) /wə:d/ từ
work (v) (n) /wɜ:k/ làm việc, sự làm việc
working (adj) /´wə:kiη/ sự làm, sự làm việc
worker (n) /'wə:kə/ người lao động
world (n) /wɜ:ld/ thế giới
worry (v) (n) /'wʌri/ lo lắng, suy nghĩ; sự lo lắng, suy nghĩ
worrying (adj) /´wʌriiη/ gấy lo lắng, gây lo nghĩ
worried (adj) /´wʌrid/ bồn chồn, lo nghĩ, tỏ ra lo lắng
worse, worst bad xấu
worship (n) , (v) /ˈwɜrʃɪp/ sự tôn thờ, sự tôn sùng; thờ, thờ phụng, tôn thờ
worth (adj) /wɜrθ/ đáng giá, có giá trị
would modal (v) /wud/
wound (n) , (v) /waund/ vết thương, thương tích; làm bị thường, gây thương tích
wounded (adj) /'wu:ndid/ bị thương
wrap (v) /ræp/ gói, bọc, quấn
wrapping (n) /'ræpiɳ/ vật bao bọc, vật quấn quanh
wrist (n) /rist/ cổ tay
write (v) /rait/ viết
writing (n) /´raitiη/ sự viết
written (adj) /'ritn/ viết ra, được thảo ra
writer (n) /'raitə/ người viết
wrong adj., (adv) /rɔɳ/ sai
go wrong mắc lỗi, sai lầm
wrongly (adv) /´rɔηgli/ một cách bất công, không đúng
yard (n) /ja:d/ lat, thước Anh (bằng 0, 914 mét)
yawn (v) (n) /jɔ:n/ há miệng; cử chỉ ngáp
yeah exclamation /jeə/ vâng, ừ
year (n) /jə:/ năm
yellow adj., (n) /'jelou/ vàng; màu vàng
yes exclamation, (n) /jes/ vâng, phải, có chứ
yesterday (adv)., (n) /'jestədei/ hôm qua
yet (adv)., conj. /yet/ còn, hãy cỏn, còn nữa; như mà, xong, tuy thế, tuy nhiên
you pro (n) /ju:/ anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày; các anh, các chị, các ông, các bà, các ngài, các người, chúng mày
young (adj) /jʌɳ/ trẻ, trẻ tuổi, thanh niên
your det. /jo:/ của anh, của chị, của ngài, của mày; của các anh, của các chị, của các ngài, của chúng mày
yours pro (n) /jo:z/ cái của anh, cái của chị, cái của ngài, cái của mày; cái của các anh, cái của các chị, cái của các ngài, cái của chúng mày
yourself pro (n) /jɔ:'self/ tự anh, tự chị, chính anh, chính mày, tự mày, tự mình
youth (n) /ju:θ/ tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu
zero number /'ziərou/ số không
zone (n) /zoun/ khu vực, miền, vùng
BỘ SƯU TẬP TÀI LIỆU TIẾNG ANH
KHÔNG THỂ THIẾU
Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top