ANDUCLEE_DAM THOAI TIENG TRUNG

Để giúp cho các bạn bắt đầu học tiếng trung. Mỗi ngày mình tìm những câu căn bản để các bạn cùng học tiếng trung.

Mình cũng mới học, mong rằng chúng ta cùng cố gắng.

Xiexie

甲﹕你好! nǐ hǎo !Xin chào

乙﹕你好! nǐ hǎo !Xin chào

甲﹕你忙嗎?nǐ máng ma ? Bạn có bận không?

乙﹕我不忙,你呢?wǒ bú máng ,nǐ ne ? Tôi không bận, còn bạn thì sao?

甲﹕我也不忙。你哥哥忙嗎?wǒ yě bú máng 。nǐ gē gē máng ma ? Tôi cũng không bận. Anh của bạn có bận không?

乙﹕他很忙。我弟弟也很忙。我哥哥,我弟弟都很忙。tā hěn máng 。wǒ dì dì yě hěn máng 。wǒ gē gē ,wǒ dì dì dōu hěn máng 。Anh rất bận. em tôi cũng bận. anh tôi, em tôi đều rất bận

甲﹕他們都忙。他們好嗎? tā men dōu máng 。tā men hǎo ma ? Các anh đều bận, các anh có khỏe không?

乙﹕他們都好。你哥哥也好嗎? tā men dōu hǎo 。nǐ gē gē yě hǎo ma ? Các anh đều khỏe. anh của bạn cũng khỏe phải không ?

甲﹕他很好,謝謝。tā hěn hǎo ,xiè xiè . Anh ấy rất khỏe, cám ơn.

LEANDUC

       PRO

LEANDUC

甲:你好!: nǐ hǎo!xin chào

乙:你好!: nǐ hǎo!xin chào

甲:這是我的朋友。: zhè shì wǒ de péng yǒu。Đây là bạn của tôi

乙:你好。: nǐ hǎo。

朋友:你好!你也是中國人吗?: nǐ hǎo!nǐ yě shì zhōng guó rén ma ? xin chào! Ông cũng là người trung quốc phải không?

乙:我爸爸是中國人,我媽媽是美國人,我是美國華人。你是哪國人?wǒ bà bà shì zhōng guó rén,wǒ mā mā shì měi guó rén,wǒ shì měi guó huá rén。nǐ shì nǎ guó rén ? Bố của tôi là người trung quốc, mẹ tôi là người Mỹ, tôi là người Hoa Mỹ. Bạn là người nước nào?

朋友:我是中國人。wǒ shì zhōng guó rén. Tôi là người Trung Quốc。

甲:他是我的漢語老師。tā shì wǒ de hàn yǔ lǎo shī. Ông ấy là thầy giáo hán ngữ của tôi。

乙:我爸爸也是漢語老師。wǒ bà bà yě shì hàn yǔ lǎo shī. Bố tôi cũng là thầy giáo hán ngữ。

朋友:你爸爸好嗎?nǐ bà bà hǎo ma ? Bố bạn khỏe không?

乙:他很好,謝謝!tā hěn hǎo,xiè xiè ! Bố tôi khỏe, cám ơn!

LEANDUC

       PRO

LEANDUC

甲:请问,这是外语学院学生宿舍吗?

qǐng wèn,zhè shì wài yǔ xué yuàn xué shēng xiǔ shě ma?

xin hỏi, đây là ký túc xá của sinh viên học viện ngoại ngữ phải không?

乙: 是。shì 。Phải 甲:学生宿舍四三五号在哪儿?

xué shēng xiǔ shě sì sān wǔ hào zài nǎ ér?

phòng 435 của ký túc sinh viên ở đâu ?

乙: 在那儿。你找谁?

yǐ : zài nà ér 。nǐ zhǎo shuí ?

Đằng kia, bạn tìm ai?

甲:我找大为。他说他住四三五号。

wǒ zhǎo dà wéi。tā shuō tā zhù sì sān wǔ hào。

Tôi tìm Đại Vi. Anh ấy nói anh ở phòng 435

乙:大为....你是....

dà wéi ....nǐ shì ....

Đại vi……….. bạn là…………  

甲: 我是大为的朋友,叫世海。大为在吗?

wǒ shì dà wéi de péng yǒu ,jiào shì hǎi 。dà wéi zài ma ?

Tôi là bạn của Đại Vi, tên là Thế Hải, Đại vi ở đây phải không ?

乙:他不在。他在外语学院。

tā bú zài。tā zài wài yǔ xué yuàn。

Anhấy không có ở đây, anh ấy ở trường rồi.

甲: 谢谢。我去那儿找他。再见。

xiè xiè 。wǒ qù nà ér zhǎo tā 。zài jiàn 。

Cám ơn. Tôi đi đến đó tìm anh ấy. Tạm biệt.LEANDUC

这个周末你有空吗? zhè gè zhōu mò nǐ yǒu kōng ma ? cuoi tuan nay ban co roi khong

Are you free this weekend? *free“有空,空闲”。

Are you free this weekend? (这个周末你有空吗?)

Yes, I am. (嗯,有空。) *回答no时,用“No, I have plans.”(不,我有安排。) “No, I'm going skiing.” (不,我要去滑雪。)

能给我你的电话号码吗? néng gěi wǒ nǐ de diàn huà hào mǎ ma ? co the cho roi so dien thoai cua ban khong?

Could you give me your phone number?

我们在哪儿见面? wǒ men zài nǎ ér jiàn miàn ? chung toi gap ban o day nhe?

Where shall we meet?

Where shall I meet you?

你今天下午有安排吗? nǐ jīn tiān xià wǔ yǒu ān pái ma ? chieu nay ban co viec gi khong?

Are you doing anything this afternoon?

Are you doing anything this afternoon? (你今天下午有安排吗?)

No, nothing special. (没有,没有什么特别的安排。)

和我一起吃晚饭,好吗? hé wǒ yī qǐ chī wǎn fàn ,hǎo ma ? Cung toi di an toi, duoc khong

How about having dinner with me?

How about having dinner with me? (和我一起吃晚饭,好吗?)

Sounds great! (那太好了!)

How about dinner? (一起吃晚饭怎么样?)

Let's have dinner together. (让我们一起吃晚饭吧。)

真对不起,我另有安排。 zhēn duì bú qǐ ,wǒ lìng yǒu ān pái 。 thuc xin loi, toi co viec khac roi.

Sorry, I'm tied up. *be tied up“受(时间的)约束”。

Sorry, I have plans.

Sorry, I'm busy. (对不起,我很忙。)

I'm sorry, but I have other plans.

实在对不起,恐怕不行。 shí zài duì bú qǐ ,kǒng pà bú háng 。thuc long xin loi, toi so khong di duoc.

I'm afraid I can't.

I'm sorry but I can't.

谢谢您的邀请,可是…… xiè xiè nín de yāo qǐng ,kě shì …… cam on gioi thieu cua ban, nhung.........

Thanks for asking, but...

Let's go out for a drink. (去喝一杯吧。)

Thanks for asking, but I already made plans. (谢谢你的邀请,可是我有别的安排。)

Thanks for the invitation, but... (谢谢您的邀请,可是……)

我希望你能来。 wǒ xī wàng nǐ néng lái 。Toi hy vong ban co the den

I hope you can come.

我今天有空。 wǒ jīn tiān yǒu kōng 。 toi hom nay ranh roi.

I'm free today. *free 有“自由的,免费的”等多种意思,在这句里是“有空”的意思。

I have a lot of free time today. (今天我很空闲。)

I have nothing to do today. (我今天没什么要做的。)

明天我会很忙。 míng tiān wǒ huì hěn máng 。 sang mai toi se ban

I'll be busy tomorrow.

How about tomorrow? (明天怎么样?)

Sorry, I'll be busy tomorrow. (对不起,明天我会很忙。)

你什么时候有空? nǐ shén me shí hòu yǒu kōng ? ban khi nao roi?

When are you free? * 比较随便的说法。

When should we go? (咱们什么时候走?)

When are you free? (你什么时候有空?)

When are you free? (你什么时候有空?)

Friday after 3:00. (星期五3点以后有空。)

When are you available? * 一般的用法。

你定时间吧。 nǐ dìng shí jiān ba 。 ban dinh thoi gian di

You decide when.

I'll leave it up to you. (全交给你了。)

It's your decision. (你定吧。)

你定地点吧。 nǐ dìng dì diǎn ba 。 ban chon dia diem di.

You decide where.

Wherever you want is okay. (哪儿都行,只要你觉得好。)

你几点能来? nǐ jǐ diǎn néng lái ? ban may gio thi co the den ?

When can you come over?

What time can you make it?

太早了吗? tài zǎo le ma ? som qua phai khong ?

Is it too early?

太晚了吗? tài wǎn le ma ? muon qua phai khong ?

Is it too late?

__________________________________

^-^ trông bạn quen quen, hình như tớ ... chưa gặp bạn bao giờ.

Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top

Tags: #anduclee