A
-Advance(N):(1)sự tiến bộ
ex:advance of civilization=sự tiến bộ của nền văn minh
(2)sự cải tiến
ex:advances in medical science
(3)lời tán tỉnh(số nhiều)
ex:to make advances to a girl
(Verb):(1)làm hay đưa ra(1 yêu sách,gợi ý...)
(2)ứng trước
ex:to advance a month's salary
(3)tăng(giá)
(4)thăng chức
ex:to advance in one'career
(Adj):đi trước ng khác
-Attach(Verb):gắn,dán,gắn liền với
ex:attached you'll find...kèm theo a sẽ nhận đc...
-to attach oneself to sbd/sth:nhập bọn,tham gia(dù k đc mời)
-to attach sth to sbd/sth:cho là,coi
ex:to attach importance to one'study=coi trọng việc học
(Adj)(Attached):gắn bó
-Aversion(N):sự ác cảm
ex:to feel/have an aversion to sbd=có ác cảm với ai
-Antipathy(N):sự ác cảm
ex:to feel/have antipathy for sbd=có ác cảm với ai
-ABANDON(Verb):(1)từ bỏ
ex: to ABANDON a hope=từ bỏ hi vong
ex:to safe their lives,the sailors had to ABANDON the sinking ship
-ADVERSELY(Adv):bất lợi=>affect
ex:excessive rainfall earlier in the spring can AVERSELY affect the plainting of crops
(N)(ADVERSITY):nghịch cảnh,hoàn cảnh k may
ex:to overcome many ADVERSITIES=vượt wa nhiều nghịch cảnh
(Adj)(ADVERSE):(1)đối địch,chống đối
ex:ADVERSE elements=những phần tử chống đối
(2)ngược
ex:ADVERSE wind=gió ngược
-AGGREGATE(Adj):toàn thể,gộp chung=>sum,total,numbers
ex:it's impossible to judge last year's performance without knowing the AGGREGATE sales numbers
(N):tổng số
ex:in the AGGREGATE=tính tổng số
(Verb):tổng số lên đến
ex:these armies ARRREGATE 500000 men=những đạo quân này tổng số lên đến 500000 người
Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top