A
-Advance(N):(1)sự tiến bộ
ex:advance of civilization=sự tiến bộ của nền văn minh
(2)sự cải tiến
ex:advances in medical science
(3)lời tán tỉnh(số nhiều)
ex:to make advances to a girl
(Verb):(1)làm hay đưa ra(1 yêu sách,gợi ý...)
(2)ứng trước
ex:to advance a month's salary
(3)tăng(giá)
(4)thăng chức
ex:to advance in one'career
(Adj):đi trước ng khác
-Attach(Verb):gắn,dán,gắn liền với
ex:attached you'll find...kèm theo a sẽ nhận đc...
-to attach oneself to sbd/sth:nhập bọn,tham gia(dù k đc mời)
-to attach sth to sbd/sth:cho là,coi
ex:to attach importance to one'study=coi trọng việc học
(Adj)(Attached):gắn bó
-Aversion(N):sự ác cảm
ex:to feel/have an aversion to sbd=có ác cảm với ai
-Antipathy(N):sự ác cảm
ex:to feel/have antipathy for sbd=có ác cảm với ai
Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top