cụm giới từ thong dung

1. AT

At any rate: bằng bất cứ giá nào

At fault: bị hỏng

At first sight: từ cái nhìn đầu tiên

At the first attempt: từ lần cố gắng đầu tiên

At peace: trong hòa bình

At war: trong chiến tranh

At first: đầu tiên

At last: cuối cùng

At a time: lần lượt

At times: thỉnh thoảng

At the same time: cùng một lcus, đồng thời

At once: ngay lập tức

At a loss: bị thua lỗ

At a profit: lãi

At heart: thực sự

At a discoust: được giảm giá

At a disadvantage: bị bất lợi

At large: nói chung

2. BEYOND

Beyond belief: không tin tưởng

Beyond a joke: không còn là trò đùa nửa

Beyond repair: không thể sửa chữa được nửa

Beyond a shadow of a doubt: không nghi ngờ gì

3. BY

By dozen: bằng tá

By law: theo luật

By force: bắt buộc

By rights: có quyền

By nature: bản chất

By coincidence: trùng hợp

By all means: chắc chắn

By night: vào ban đêm

By day: vào ban ngày

By name: bằng tên

By sight: bằng mắt

By far: cho đến bây giờ

By oneself: một mình

By hand: bằng tay

By heart: thuộc lòng

By surprise: bất ngờ

By virtue of: bởi vì

4. FOR

For fear of: vì sợ, vì e là

For life: suốt đời

For fun: để cho vui

For sale: để bán

For the time being: hiện tại, hiện thời

For the foreseeable future: trước mắt

5. ON

On credit: còn nợ

On average: trung bình

On approval: tán thành

On loan: cho mượn

On offer: khuyến mãi

On behalf of: thay mặt cho, nhân danh

On no account: không vì lí do gì

On the whole: nói chung

On a diet: ăn kiêng

On hire purchase: trả góp

On a regular of: đều đặn

On the contrary: ngược lại

On good terms (with) có quan hệ tốt với

On the market: trên thị trường

On strike: đình công, bãi công

On purpose: cố tình, cố ý

On sale: giảm giá

On the increase: đang gia tăng

On the move/quiet: đang chuyển động, đứng yên

On the verge of: chuẩn bị, sắp sửa

On business: đi công tác

On duty: đang làm nhiệm vụ, trực

On leave: nghỉ phép

On the house: cây nhà lá vườn

On the phone: trên điện thoại

On the one hand: một mặt

On the other hand: mặt khác

6. OUT OF

Out of date: lạc hậu, lỗi thời

Out of doors: ngoài trời

Out of order: bị hỏng (máy móc)

Out of reach: ngoài tầm với

Out of stock: hết (trong cửa hàng)

Out of work: thất nghiệp

Out of breath: hụt hơi

Out of sight: không nhìn thấy, ngoài tầm nhìn

Out of mind: không nghĩ tới

Out of control: ngoài tầm kiểm soát, k kiểm soát được

Out of danger: thoát hiểm

Out of focus: mờ, nhòe

Out of luck: rủi ro

Out of practice: không rèn luyện, bỏ thực tập

Out of the question: ngoài khả năng

Out of fashion: lỗi mốt

Out of office: mãn nhiệm

Out of the ordinary: phi thường

Out of the way: không còn sử dụng

7. IN

In pain: trong đau đớn

In love: trong tình yêu

In doubt: nghi ngờ

In office: đương nhiệm

In fact: trên thực tế

In reality: thật ra, trên thực tế

In advance: trước

In comfort: dễ chịu

In demand: có nhu cầu

In dispute: đang được bàn cãi

In distress: trong cơn khốn khó

In debt: đang nợ nần

In difficulties: đang gặp khó khăn

In prison: trong tù

In public: chỗ đông người, công cộng

In private: chỗ riêng tư

In ink/pencil: bằng mực, bằng bút chì

In the balance: không chắc chắn, do dự, lưỡng lự

In all likelihood: chắc chắn

In answer to: để trả lời cho

In response to: để đáp lại

In any case: dù sao đi nửa

In charge of: phụ trách, chịu trách nhiệm

In comparison with: so sánh với

In the early stage: ban đầu

In favour of: thích, đồng ý, ủng hộ

In good/poor condition: còn tốt/đã cũ nát

In high spirit: phấn chấn

In no mood for: không muốn, k có tâm trạng

In the meantime: cùng lúc đó

In moderation: điều độ

In fashion: hợp mốt

In silence: trong im lặng

In harmony: hòa thuận

In jeopardy: lâm vào cảnh nguy hiểm

In theory: trên lí thuyết

Tin other words: nói cách khác

In trouble: gặp rắc rối

In turn: đổi lại

in danger: gặp nguy hiểm

in a hurry: vội

in common: giống nhau

in general: nói chung, nhìn chung

in particular: nói riêng

in secret: bí mật

in tears: khóc

in focus: rõ nét

8. UNDER

Under age: chưa đến tuổi trưởng thành

Under control: bị kiểm soát, kiểm soát được

Under a law: theo luật

Under pressure: chịu áp lực

Under repair: đang sửa chữa

Under stress: bị căng thẳng

Under suspicion: bị nghi ngờ

Under…circumstances: trong hoàn cảnh…

Under cover of: dưới cái vẻ

Under the impression that: có ấn tượng là

Under the influence: chịu ảnh hưởng

Under an obligation: bị bắt buộc

Under construction: đang xây dựng

Under observation: bị theo dõi

9. WITH

With the exception of: ngoại trừ

With intent to: có ý định

With regard to: xét về

With a view to: nhằm để

10. WHITHIN

Within the law: theo luật, đúng luật

With reach: trong tầm với

11. WITHOUT

Without delay: không chậm trễ

Without warning: không báo trước

Without exception: không ngoại trừ

Without a word: k lời

Without doubt: k nghi ngờ gì

Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top

Tags: