65 tính từ mô tả tính cách con người

 65 TÍNH TỪ MÔ TẢ TÍNH CÁCH 1 NGƯỜI 

-----------------

- Bad-tempered: Nóng tính

- Boring: Buồn chán.

- Brave: Anh hùng

- Careful: Cẩn thận

- Careless: Bất cẩn, cẩu thả.

- Cheerful: Vui vẻ

- Crazy: Điên khùng

- Easy going: Dễ gần.

- Exciting: Thú vị

- Friendly: Thân thiện.

- Funny: Vui vẻ.

- Generous: Hào phóng

- Hardworking: Chăm chỉ.

- Impolite: Bất lịch sự.

- Kind: Tốt bụng.

- Lazy: Lười biếng

- Mean: Keo kiệt.

- Out going: Cởi mở.

- Polite: Lịch sự.

- Quiet: Ít nói

- Serious: Nghiêm túc.

- Shy: Nhút nhát

- Smart = intelligent: Thông minh.

- Sociable: Hòa đồng.

- Soft: Dịu dàng

- Strict: Nghiêm khắc

- Stupid: Ngu ngốc

- Talented: Tài năng, có tài.

- Talkative: Nói nhiều.

- Aggressive: Hung hăng, xông xáo

- Ambitious: Có nhiều tham vọng

- Cautious: Thận trọng.

- Competitive: Cạnh tranh, đua tranh

- Confident: Tự tin

- Creative: Sáng tạo

- Dependable: Đáng tin cậy

- Enthusiastic: Hăng hái, nhiệt tình

- Extroverted: hướng ngoại

- Introverted: Hướng nội

- imaginative: giàu trí tưởng tượng

- Observant: Tinh ý

- Optimistic: Lạc quan

- pessimistic: Bi quan

- Rational: Có chừng mực, có lý trí

- Reckless: Hấp Tấp

- Sincere: Thành thật

- Stubborn: Bướng bỉnh (as stubborn as a mule)

- Understantding: hiểu biết

- Wise: Thông thái uyên bác.

- Clever: Khéo léo

- Tacful: Lịch thiệp

- Faithful: Chung thủy

- Gentle: Nhẹ nhàng

- Humorous: hài hước

- Honest: trung thực

- Loyal: Trung thành

- Patient: Kiên nhẫn

- Open-minded: Khoáng đạt

- Selfish: Ích kỷ

- Hot-temper: Nóng tính

- Cold: Lạnh lùng

- Mad: điên, khùng

- Aggressive: Xấu bụng

- Unkind: Xấu bụng, không tốt

- Unpleasant: Khó chịu

- Cruel: ĐỘc ác

- Gruff: Thô lỗ cục cằn

- insolent: Láo xược

- Haughty: Kiêu căng

- Boast: Khoe khoang

- Modest: Khiêm tốn

- Keen: Say mê

- Headstrong: Cứng đầu

- Naughty: nghịch ngợm

Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top

Tags: