3000 từ tiếng anh thông dụng( phần chữ n)

nail (n) /neil/ móng (tay, chân) móng vuốt

naked (adj) /'neikid/ trần, khỏa thân, trơ trụi

name (n) (v) /neim/ tên; đặt tên, gọi tên

narrow (adj) /'nærou/ hẹp, chật hẹp

nation (n) /'nei∫n/ dân tộc, quốc gia

national (adj) /'næʃən(ə)l/ (thuộc) quốc gia, dân tộc

natural (adj) /'nætʃrəl/ (thuộc) tự nhiên, thiên nhiên

naturally (adv) /'næt∫rəli/ vốn, tự nhiên, đương nhiên

nature (n) /'neitʃə/ tự nhiên, thiên nhiên

navy (n) /'neivi/ hải quân

near adj., (adv)., prep. /niə/ gần, cận; ở gần

nearby adj., (adv) /´niə¸bai/ gần

nearly (adv) /´niəli/ gần, sắp, suýt

neat (adj) /ni:t/ sạch, ngăn nắp; rành mạch

neatly (adv) /ni:tli/ gọn gàng, ngăn nắp

necessary (adj) /'nesəseri/ cần, cần thiết, thiết yếu

necessarily (adv) /´nesisərili/ tất yếu, nhất thiết

unnecessary (adj) /ʌn'nesisəri/ không cần thiết, không mong muốn

neck (n) /nek/ cổ

need (v) modal (v) (n) /ni:d/ cần, đòi hỏi; sự cần

needle (n) /´ni:dl/ cái kim, mũi nhọn

negative (adj) /´negətiv/ phủ định

neighbour (BrE) (NAmE neighbor) (n) /'neibə/ hàng xóm

neighbourhood (BrE) (NAmE neighborhood) (n) /´neibəhud/ hàng xóm, làng

giềng

neither det., pro (n) (adv) /'naiðə/ không này mà cũng không kia

nephew (n) /´nevju:/ cháu trai (con anh, chị, em)

nerve (n) /nɜrv/ khí lực, thần kinh, can đảm

nervous (adj) /ˈnɜrvəs/ hoảng sợ, dễ bị kích thích, hay lo lắng

nervously (adv) /'nз:vзstli/ bồn chồn, lo lắng

nest (n) (v) /nest/ tổ, ổ; làm tổ

net (n) /net/ lưới, mạng

network (n) /'netwə:k/ mạng lưới, hệ thống

never (adv) /'nevə/ không bao giờ, không khi nào

nevertheless (adv) /,nevəðə'les/ tuy nhiên, tuy thế mà

new (adj) /nju:/ mới, mới mẻ, mới lạ

newly (adv) /´nju:li/ mới

news (n) /nju:z/ tin, tin tức

newspaper (n) /'nju:zpeipə/ báo

next adj., (adv)., (n) /nekst/ sát, gần, bên cạnh; lần sau, tiếp nữa

next to prep. gần

nice (adj) /nais/ đẹp, thú vị, dễ chịu

nicely (adv) /´naisli/ thú vị, dễ chịu

niece (n) /ni:s/ cháu gái

night (n) /nait/ đêm, tối

no exclamation, det. /nou/ không

nobody (also no one) pro(n) /'noubədi/ không ai, không người nào

noise (n) /nɔiz/ tiếng ồn, sự huyên náo

noisy (adj) /´nɔizi/ ồn ào, huyên náo

noisily (adv) /´nɔizili/ ồn ào, huyên náo

non- prefix

none pro(n) /nʌn/ không ai, không người, vật gì

nonsense (n) /´nɔnsəns/ lời nói vô lý, vô nghĩa

nor conj., (adv) /no:/ cũng không

normal adj., (n) /'nɔ:məl/ thường, bình thường; tình trạng bình thường

normally (adv) /'no:mзli/ thông thường, như thường lệ

north (n)adj., (adv) /nɔ:θ/ phía bắc, phương bắc

northern (adj) /'nɔ:ðən/ Bắc

nose (n) /nouz/ mũi

not (adv) /nɔt/ không

note (n) (v) /nout/ lời ghi, lời ghi chép; ghi chú, ghi chép

nothing pro(n) /ˈnʌθɪŋ/ không gì, không cái gì

notice (n) (v) /'nәƱtis/ thông báo, yết thị; chú ý, để ý, nhận biết

take notice of chú ý

noticeable (adj) /ˈnoʊtɪsəbəl/ đáng chú ý, đáng để ý

novel (n) /ˈnɒvəl/ tiểu thuyết, truyện

November (n) (abbr. Nov.) /nou´vembə/ tháng 11

now (adv) /nau/ bây giờ, hiện giờ, hiện nay

nowhere (adv) /´nou¸wɛə/ không nơi nào, không ở đâu

nuclear (adj) /'nju:kliз/ (thuộc) hạt nhân

number (abbr. No., no.) (n) /´nʌmbə/ số

nurse (n) /nə:s/ y tá

nut (n) /nʌt/ quả hạch; đầu

Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top

Tags: #anh#tiếng