3000 từ tiếng anh thông dụng( phần chữ h)
habit (n) /´hæbit/ thói quen, tập quán
hair (n) /heə/ tóc
hairdresser (n) /'heədresə/ thợ làm tóc
half (n)det., pro (n) (adv) /hɑ:f/ một nửa, phần chia đôi, nửa giờ;
nửa
hall (n) /hɔ:l/ đại sảnh, tòa (thị chính), hội trường
hammer (n) /'hæmə/ búa
hand (n) (v) /hænd/ tay, bàn tay; trao tay, truyền cho
handle (v) (n) /'hændl/ cầm, sờ mó; tay cầm, móc quai
hang (v) /hæŋ/ treo, mắc
happen (v) /'hæpən/ xảy ra, xảy đến
happiness (n) /'hæpinis/ sự sung sướng, hạnh phúc
unhappiness (n) /ʌn´hæpinis/ nỗi buồn, sự bất hạnh
happy (adj) /ˈhæpi/ vui sướng, hạnh phúc
happily (adv) /'hæpili/ sung sướng, hạnh phúc
unhappy (adj) /ʌn´hæpi/ buồn rầu, khốn khổ
hard adj., (adv) /ha:d/ cứng, rắn, hà khắc; hết sức cố gắng, tích cực
hardly (adv) /´ha:dli/ khắc nghiệt, nghiêm khắc, tàn tệ, khó khăn
harm (n) (v) /hɑ:m/ thiệt hại, tổn hao; làm hại, gây thiệt hại
harmful (adj) /´ha:mful/ gây tai hại, có hại
harmless (adj) /´ha:mlis/ không có hại
hat (n) /hæt/ cái mũ
hate (v) (n) /heit/ ghét; lòng căm ghét, thù hận
hatred (n) /'heitrid/ lòng căm thì, sự căm ghét
have (v) auxiliary (v) /hæv, həv/ có
have to modal (v) phải (bắt buộc, có bổn phận phải)
he pro(n) /hi:/ nó, anh ấy, ông ấy
head (n) (v) /hed/ cái đầu (người, thú); chỉ huy, lãnh đại, dẫn đầu
headache (n) /'hedeik/ chứng nhức đầu
heal (v) /hi:l/ chữa khỏi, làm lành
health (n) /hɛlθ/ sức khỏe, thể chất, sự lành mạnh
healthy (adj) /'helθi/ khỏe mạnh, lành mạnh
hear (v) /hiə/ nghe
hearing (n) /ˈhɪərɪŋ/ sự nghe, thính giác
heart (n) /hɑ:t/ tim, trái tim
heat (n) (v) /hi:t/ hơi nóng, sức nóng
heating (n) /'hi:tiη/ sự đốt nóng, sự làm nóng
heaven (n) /ˈhɛvən/ thiên đường
heavy (adj) /'hevi/ nặng, nặng nề
heavily (adv) /´hevili/ nặng, nặng nề
heel (n) /hi:l/ gót chân
height (n) /hait/ chiều cao, độ cao; đỉnh, điểm cao
hell (n) /hel/ địa ngục
hello exclamation, (n) /hз'lou/ chào, xin chào; lời chào
help (v) (n) /'help/ giúp đỡ; sự giúp đỡ
helpful (adj) /´helpful/ có ích; giúp đỡ
hence (adv) /hens/ sau đây, kể từ đây; do đó, vì thế
her pro (n)det. /hз:/ nó, chị ấy, cô ấy, bà ấy
hers pro(n) /hə:z/ cái của nó, cái của cô ấy, cái của chị ấy, cái của bà ấy
here (adv) /hiə/ đây, ở đây
hero (n) /'hiərou/ người anh hùng
herself pro(n) /hə:´self/ chính nó, chính cô ta, chính chị ta, chính bà ta
hesitate (v) /'heziteit/ ngập ngừng, do dự
hi exclamation /hai/ xin chào
hide (v) /haid/ trốn, ẩn nấp; che giấu
high adj., (adv) /hai/ cao, ở mức độ cao
highly (adv) /´haili/ tốt, cao; hết sức, ở mức độ cao
highlight (v) (n) /ˈhaɪˌlaɪt/ làm nổi bật, nêu bật; chỗ nổi bật nhất, đẹp, sáng
nhất
highway (n) (especially NAmE) /´haiwei/ đường quốc lộ
hill (n) /hil/ đồi
him pro(n) /him/ nó, hắn, ông ấy, anh ấy
himself pro(n) /him´self/ chính nó, chính hắn, chính ông ta, chính anh ta
hip (n) /hip/ hông
hire (v) (n) /haiə/ thuê, cho thuê (nhà...); sự thuê, sự cho thuê
his det., pro(n) /hiz/ của nó, của hắn, của ông ấy, của anh ấy; cái của nó, cái
của hắn, cái của ông ấy, cái của anh ấy
historical (adj) /his'tɔrikəl/ lịch sử, thuộc lịch sử
history (n) /´histəri/ lịch sử, sử học
hit (v) (n) /hit/ đánh, đấm, ném trúng; đòn, cú đấm
hobby (n) /'hɒbi/ sở thích riêng
hold (v) (n) /hould/ cầm, nắm, giữ; sự cầm, sự nắm giữ
hole (n) /'houl/ lỗ, lỗ trống; hang
holiday (n) /'hɔlədi/ ngày lễ, ngày nghỉ
hollow (adj) /'hɔlou/ rỗng, trống rỗng
holy (adj) /ˈhoʊli/ linh thiêng; sùng đạo
home (n) (adv).. /hoʊm/ nhà; ở tại nhà, nước mình
homework (n) /´houm¸wə:k/ bài tập về nhà (học sinh), công việc làm ở nhà
honest (adj) /'ɔnist/ lương thiện, trung thực, chân thật
honestly (adv) /'ɔnistli/ lương thiện, trung thực, chân thật
honour (BrE) (NAmE honor) (n) /'onз/ danh dự, thanh danh, lòng kính trọng
in honour/honor of để tỏ lòng tôn kính, trân trọng đối với
hook (n) /huk/ cái móc; bản lề; lưỡi câu
hope (v) (n) /houp/ hy vọng; nguồn hy vọng
horizontal (adj) /,hɔri'zɔntl/ (thuộc) chân trời, ở chân trời; ngang, nằm ngang
(trục hoành)
horn (n) /hɔ:n/ sừng (trâu, bò...)
horror (n) /´hɔrə/ điều kinh khủng, sự ghê rợn
horse (n) /hɔrs/ ngựa
hospital (n) /'hɔspitl/ bệnh viện, nhà thương
host (n) (v) /houst/ chủ nhà, chủ tiệc; dẫn (c.trình), đăng cai tổ chức
(hội nghị....)
hot (adj) /hɒt/ nóng, nóng bức
hotel (n) /hou´tel/ khách sạn
hour (n) /'auз/ giờ
house (n) /haus/ nhà, căn nhà, toàn nhà
housing (n) /´hauziη/ nơi ăn chốn ở
household (n) (adj) /´haushould/ hộ, gia đình; (thuộc) gia đình
how (adv) /hau/ thế nào, như thế nào, làm sao, ra sao
however (adv) /hau´evə/ tuy nhiên, tuy vậy, dù thế nào
huge (adj) /hjuːdʒ/ to lớn, khổng lồ
human adj., (n) /'hju:mən/ (thuộc) con người, loài người
humorous (adj) /´hju:mərəs/ hài hước, hóm hỉnh
humour (BrE) (NAmE humor) (n) /´hju:mə/ sự hài hước, sự hóm hỉnh
hungry (adj) /'hΔŋgri/ đó
hunt (v) /hʌnt/ săn, đi săn
hunting (n) /'hʌntiɳ/ sự đi săn
hurry (v) (n) /ˈhɜri , ˈhʌri/ sự vội vàng, sự gấp rút
in a hurry vội vàng, hối hả, gấp rút
hurt (v) /hɜrt/ làm bị thương, gây thiệt hại
husband (n) /´hʌzbənd/ người chồng
Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top