3000 từ thông dụng tiếng anh( phần chữ w)
wage (n) /weiʤ/ tiền lương, tiền công
waist (n) /weist/ eo, chỗ thắt lưng
wait (v) /weit/ chờ đợi
waiter, waitress (n) /'weitə/ người hầu bàn, người đợi, người trông chờ
wake (up) (v) /weik/ thức dậy, tỉnh thức
walk (v) (n) /wɔ:k/ đi, đi bộ; sự đi bộ, sự đi dạo
walking (n) /'wɔ:kiɳ/ sự đi, sự đi bộ
wall (n) /wɔ:l/ tường, vách
wallet (n) /'wolit/ cái ví
wander (v) (n) /'wɔndə/ đi lang thang; sự đi lang thang
want (v) /wɔnt/ muốn
war (n) /wɔ:/ chiến tranh
warm adj., (v) /wɔ:m/ ấm, ấm áp; làm cho nóng, hâm nóng
warmth (n) /wɔ:mθ/ trạng thái ấm, sự ấm áp; hơi ấm
warn (v) /wɔ:n/ báo cho biết, cảnh báo
warning (n) /'wɔ:niɳ/ sự báo trước, lời cảnh báo
wash (v) /wɒʃ , wɔʃ/ rửa, giặt
washing (n) /'wɔʃiɳ/ sự tắm rửa, sự giặt
waste (v) (n) , (adj) /weɪst/ lãng phí, uổng phí; vùng hoang vu, sa mạc; bỏ
hoang
watch (v) (n) /wɔtʃ/ nhìn, theo dõi, quan sát; sự canh gác, sự canh phòng
water (n) /'wɔ:tə/ nước
wave (n) , (v) /weɪv/ sóng, gợn nước; gợn sóng, uốn thành sóng
way (n) /wei/ đường, đường đi
we pro (n) /wi:/ chúng tôi, chúng ta
weak (adj) /wi:k/ yếu, yếu ớt
weakness (n) /´wi:knis/ tình trạng yếu đuối, yếu ớt
wealth (n) /welθ/ sự giàu có, sự giàu sang
weapon (n) /'wepən/ vũ khí
wear (v) /weə/ mặc, mang, đeo
weather (n) /'weθə/ thời tiết
web (n) /wɛb/ mạng, lưới
the Web (n)
website (n) không gian liên tới với Internet
wedding (n) /ˈwɛdɪŋ/ lễ cưới, hôn lễ
Wednesday (n) (abbr. Wed., Weds.) /´wensdei/ thứ 4
week (n) /wi:k/ tuần, tuần lễ
weekend (n) /¸wi:k´end/ cuối tuần
weekly (adj) /´wi:kli/ mỗi tuần một lần, hàng tuần
weigh (v) /wei/ cân, cân nặng
weight (n) /'weit/ trọng lượng
welcome (v) (adj) (n) , exclamation /'welkʌm/ chào mừng, hoan nghênh
well (adv)., adj., exclamation /wel/ tốt, giỏi; ôi, may quá!
as well (as) cũng, cũng như
well known know
west (n) , (adj) (adv) /west/ phía Tây, theo phía tây, về hướng tây
western (adj) /'westn/ về phía tây, của phía tây
wet (adj) /wɛt/ ướt, ẩm ướt
what pro (n)det. /wʌt/ gì, thế nào
whatever det., pro (n) /wɔt´evə/ bất cứ thứ gì, bất kể thứ gì
wheel (n) /wil/ bánh xe
when (adv)., pro (n)conj. /wen/ khi, lúc, vào lúc nào
whenever conj. /wen'evə/ bất cứ lúc nào, lúc nào
where (adv)., conj. /weər/ đâu, ở đâu; nơi mà
whereas conj. /weə'ræz/ nhưng ngược lại, trong khi
wherever conj. / weər'evə(r)/ ở bất cứ nơi nào, ở bất cứ nơi đâu
whether conj. /´weðə/ có..không; có... chăng; không biết có.. không
which pro (n)det. /witʃ/ nào, bất cứ.. nào; ấy, đó
while conj., (n) /wail/ trong lúc, trong khi; lúc, chốc, lát
whilst conj. (especially BrE) /wailst/ trong lúc, trong khi
whisper (v) (n) /´wispə/ nói thì thầm, xì xào; tiếng nói thì thầm, tiếng xì xào
whistle (n) , (v) /wisl/ sự huýt sáo, sự thổi còi; huýt sáo, thổi còi
white adj., (n) /wai:t/ trắng; màu trắng
who pro (n) /hu:/ ai, người nào, kẻ nào, người như thế nào
whoever pro (n) /hu:'ev / ai, người nào, bất cứ ai, bất cứ người nào, dù ai
whole (adj) (n) /həʊl/ bình an vô sự, không suy suyển, không hư hỏng;
toàn bộ, tất cả, toàn thể
whom pro (n) /hu:m/ ai, người nào; người mà
whose det., pro (n) /hu:z/ của ai
why (adv) /wai/ tại sao, vì sao
wide (adj) /waid/ rộng, rộng lớn
widely (adv) /´waidli/ nhiều, xa; rộng rãi
width (n) /wɪdθ; wɪtθ/ tính chất rộng, bề rộng
wife (n) /waif/ vợ
wild (adj) /waɪld/ dại, hoang
wildly (adv) /waɪldli/ dại, hoang
will modal (v) (n) /wil/ sẽ; ý chí, ý định
willing (adj) /´wiliη/ bằng lòng, vui lòng, muốn
willingly (adv) /'wiliηli/ sẵn lòng, tự nguyện
unwilling (adj) /ʌn´wiliη/ không sẵn lòng, miễn cưỡng
unwillingly (adv) /ʌn´wiliηgli/ không sẵn lòng, miễn cưỡng
willingness (n) /´wiliηnis/ sự bằng lòng, sự vui lòng
win (v) /win/ chiếm, đọat, thu được
winning (adj) /´winiη/ đang dành thắng lợi, thắng cuộc
wind (v) /wind/ quấn lại, cuộn lại
wind sth up lên dây, quấn, giải quyết
wind (n) /wind/ gió
window (n) /'windəʊ/ cửa sổ
wine (n) /wain/ rượu, đồ uống
wing (n) /wiη/ cánh, sự bay, sự cất cánh
winner (n) /winər/ người thắng cuộc
winter (n) /ˈwɪntər/ mùa đông
wire (n) /waiə/ dây (kim loại)
wise (adj) /waiz/ khôn ngoan, sáng suốt, thông thái
wish (v) (n) /wi∫/ ước, mong muốn; sự mong ước, lòng mong muốn
with prep. /wið/ với, cùng
withdraw (v) /wɪðˈdrɔ , wɪθˈdrɔ/ rút, rút khỏi, rút lui
within prep. /wið´in/ trong vong thời gian, trong khoảng thời gian
without prep. /wɪðˈaʊt , wɪθaʊt/ không, không có
witness (n) , (v) /'witnis/ sự làm chứng, bằng chứng; chứng kiến, làm
chứng
woman (n) /'wʊmən/ đàn bà, phụ nữ
wonder (v) /'wʌndə/ ngạc nhiên, lấy làm lạ, kinh ngạc
wonderful (adj) /´wʌndəful/ phi thường, khác thường, kỳ diệu, tuyệt vời
wood (n) /wud/ gỗ
wooden (adj) /´wudən/ làm bằng gỗ
wool (n) /wul/ len
word (n) /wə:d/ từ
work (v) (n) /wɜ:k/ làm việc, sự làm việc
working (adj) /´wə:kiη/ sự làm, sự làm việc
worker (n) /'wə:kə/ người lao động
world (n) /wɜ:ld/ thế giới
worry (v) (n) /'wʌri/ lo lắng, suy nghĩ; sự lo lắng, suy nghĩ
worrying (adj) /´wʌriiη/ gấy lo lắng, gây lo nghĩ
worried (adj) /´wʌrid/ bồn chồn, lo nghĩ, tỏ ra lo lắng
worse, worst bad xấu
worship (n) , (v) /ˈwɜrʃɪp/ sự tôn thờ, sự tôn sùng; thờ, thờ phụng, tôn thờ
worth (adj) /wɜrθ/ đáng giá, có giá trị
would modal (v) /wud/
wound (n) , (v) /waund/ vết thương, thương tích; làm bị thường, gây
thương tích
wounded (adj) /'wu:ndid/ bị thương
wrap (v) /ræp/ gói, bọc, quấn
wrapping (n) /'ræpiɳ/ vật bao bọc, vật quấn quanh
wrist (n) /rist/ cổ tay
write (v) /rait/ viết
writing (n) /´raitiη/ sự viết
written (adj) /'ritn/ viết ra, được thảo ra
writer (n) /'raitə/ người viết
wrong adj., (adv) /rɔɳ/ sai
go wrong mắc lỗi, sai lầm
wrongly (adv) /´rɔηgli/ một cách bất công, không đúng
Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top