3000 từ thông dụng tiếng anh( phần chữ s)

sack (n) (v) /sæk/ bào tải; đóng bao, bỏ vào bao

sad (adj) /sæd/ buồn, buồn bã

sadly (adv) /'sædli/ một cách buồn bã, đáng buồn là, không may mà

sadness (n) /'sædnis/ sự buồn rầu, sự buồn bã

safe (adj) /seif/ an toàn, chắc chắn, đáng tin

safely (adv) /seifli/ an toàn, chắc chắn, đáng tin

safety (n) /'seifti/ sự an toàn, sự chắc chăn

sail (v) (n) /seil/ đi tàu, thuyền, nhổ neo; buồm, cánh buồm, chuyến đi bằng

thuyền buồm

sailing (n) /'seiliɳ/ sự đi thuyền

sailor (n) /seilə/ thủy thủ

salad (n) /'sæləd/ sa lát (xà lách trộng dầu dấm); rau sống

salary (n) /ˈsæləri/ tiền lương

sale (n) /seil/ việc bán hàng

salt (n) /sɔ:lt/ muối

salty (adj) /´sɔ:lti/ chứ vị muối, có muối, mặn

same adj., pro(n) /seim/ đều đều, đơn điệu; cũng như thế, vẫn cái đó

sample (n) /´sa:mpl/ mẫu, hàng mẫu

sand (n) /sænd/ cát

satisfaction (n) /,sætis'fæk∫n/ sự làm cho thỏa mãn, toại nguyện; sự trả nợ,

bồi thường

satisfy (v) /'sætisfai/ làm thỏa mãn, hài lòng; trả (nợ), chuộc tội

satisfied (adj) /'sætisfaid/ cảm thấy hài lòng, vừa ý, thoả mãn

satisfying (adj) /'sætisfaiiη/ đem lại sự thỏa mãn, làm thỏa mãn, làm vừa ý

Saturday (n) (abbr. Sat.) /'sætədi/ thứ 7

sauce (n) /sɔ:s/ nước xốt, nước chấm

save (v) /seiv/ cứu, lưu

saving (n) /´seiviη/ sự cứu, sự tiết kiệm

say (v) /sei/ nói

scale (n) /skeɪl/ vảy (cá..)

scare (v) (n) /skɛə/ làm kinh hãi, sợ hãi, dọa; sự sợ hãi, sự kinh hoàng

scared (adj) /skerd/ bị hoảng sợ, bị sợ hãi

scene (n) /si:n/ cảnh, phong cảnh

schedule (n) (v) /´ʃkedju:l/ kế hoạch làm việc, bản liệt kê; lên thời khóa

biểu, lên kế hoạch

scheme (n) /ski:m/ sự sắp xếp, sự phối hợp; kế hoạch thực hiện; lược đồ, sơ

đồ

school (n) /sku:l/ đàn cá, bầy cá

science (n) /'saiəns/ khoa học, khoa học tự nhiên

scientific (adj) /,saiən'tifik/ (thuộc) khoa học, có tính khoa học

scientist (n) /'saiəntist/ nhà khoa học

scissors (n) /´sizəz/ cái kéo

score (n) (v) /skɔ:/ điểm số, bản thắng, tỷ số; đạt được, thành công,

cho điểm

scratch (v) (n) /skrætʃ/ cào, làm xước da; sự cào, sự trầy xước da

scream (v) (n) /skri:m/ gào thét, kêu lên; tiếng thét, tiếng kêu to

screen (n) /skrin/ màn che, màn ảnh, màn hình; phim ảnh nói chung

screw (n) (v) /skru:/ đinh vít, đinh ốc; bắt vít, bắt ốc

sea (n) /si:/ biển

seal (n) (v) /si:l/ hải cẩu; săn hải cẩu

search (n) (v) /sə:t∫/ sự tìm kiếm, sự thăm dò, sự điều tra; tìm kiếm,

thăm dò, điều tra

season (n) /´si:zən/ mùa

seat (n) /si:t/ ghế, chỗ ngồi

second det., ordinal number, (adv)., (n) /ˈsɛkənd/ thứ hai, ở vị trí thứ 2, thứ

nhì; người về nhì

secondary (adj) /´sekəndəri/ trung học, thứ yếu

secret adj., (n) /'si:krit/ bí mật; điều bí mật

secretly (adv) /'si:kritli/ bí mật, riêng tư

secretary (n) /'sekrətri/ thư ký

section (n) /'sekʃn/ mục, phần

sector (n) /ˈsɛktər/ khu vực, lĩnh vực

secure adj., (v) /si'kjuə/ chắc chắn, đảm bảo; bảo đảm, giữ an ninh

security (n) /siˈkiuəriti/ sự an toàn, sự an ninh

see (v) /si:/ nhìn, nhìn thấy, quan sát

seed (n) /sid/ hạt, hạt giống

seek (v) /si:k/ tìm, tìm kiếm, theo đuổi

seem linking (v) /si:m/ có vẻ như, dường như

select (v) /si´lekt/ chọn lựa, chọn lọc

selection (n) /si'lekʃn/ sự lựa chọn, sự chọc lọc

self (n) /self/ bản thân mình

self- combining form

sell (v) /sel/ bán

senate (n) /´senit/ thượng nghi viện, ban giám hiệu

senator (n) /ˈsɛnətər/ thượng nghị sĩ

send (v) /send/ gửi, phái đi

senior adj., (n) /'si:niə/ nhiều tuổi hơn, dành cho trẻ em trên 11t; người lớn

tuổi hơn, sinh viên năm cuối trường trung học, cao đẳng

sense (n) /sens/ giác quan, tri giác, cảm giác

sensible (adj) /'sensəbl/ có óc xét đoán; hiểu, nhận biết được

sensitive (adj) /'sensitiv/ dễ bị thương, dễ bị hỏng; dễ bị xúc phạm

sentence (n) /'sentəns/ câu

separate adj., (v) /'seprət/ khác nhau, riêng biệt; làm rời, tách ra, chia tay

separated (adj) /'seprətid/ ly thân

separately (adv) /'seprətli/ không cùng nhau, thành người riêng, vật riêng

separation (n) /¸sepə´reiʃən/ sự chia cắt, phân ly, sự chia tay, ly thân

September (n) (abbr. Sept.) /sep´tembə/ tháng 9

series (n) /ˈsɪəriz/ loạt, dãy, chuỗi

serious (adj) /'siәriәs/ đứng đắn, nghiêm trang

seriously (adv) /siəriəsli/ đứng đắn, nghiêm trang

servant (n) /'sə:vənt/ người hầu, đầy tớ

serve (v) /sɜ:v/ phục vụ, phụng sự

service (n) /'sə:vis/ sự phục vụ, sự hầu hạ

session (n) /'seʃn/ buổi họp, phiên họp, buổi, phiên

set (n) (v) /set/ bộ, bọn, đám, lũ; đặt để, bố trí

settle (v) /ˈsɛtl/ giải quyết, dàn xếp, hòa giải, đặt, bố trí

several det., pro(n) /'sevrəl/ vài

severe (adj) /səˈvɪər/ khắt khe, gay gắt (thái độ, cư xử); giản dị, mộc mạc

(kiểu cách, trang phục, dung nhan)

severely (adv) /sə´virli/ khắt khe, gay gắt (thái độ, cư xử); giản dị, mộc

mạc (kiểu cách, trang phục, dung nhan)

sew (v) /soʊ/ may, khâu

sewing (n) /´souiη/ sự khâu, sự may vá

sex (n) /seks/ giới, giống

sexual (adj) /'seksjuəl/ giới tính, các vấn đề sinh lý

sexually (adv) /'sekSJli/ giới tính, các vấn đề sinh lý

shade (n) /ʃeid/ bóng, bóng tối

shadow (n) /ˈʃædəu/ bóng, bóng tối, bóng râm, bóng mát

shake (v) (n) /ʃeik/ rung, lắc, giũ; sự rung, sự lắc, sự giũ

shall modal (v) /ʃæl/ dự đoán tương lai: sẽ

shallow (adj) /ʃælou/ nông, cạn

shame (n) /ʃeɪm/ sự xấu hổ, thẹn thùng, sự ngượng

shape (n) (v) /ʃeip/ hình, hình dạng, hình thù

shaped (adj) /ʃeipt/ có hình dáng được chỉ rõ

share (v) (n) /ʃeə/ đóng góp, tham gia, chia sẻ; phần đóng góp, phần tham

gia, phần chia sẻ

sharp (adj) /ʃɑrp/ sắc, nhọn, bén

sharply (adv) /ʃɑrpli/ sắc, nhọn, bén

shave (v) /ʃeiv/ cạo (râu), bào, đẽo (gỗ)

she pro(n) /ʃi:/ nó, bà ấy, chị ấy, cô ấy...

sheep (n) /ʃi:p/ con cừu

sheet (n) /ʃi:t/ chăn, khăn trải giường; lá, tấm, phiến, tờ

shelf (n) /ʃɛlf/ kệ, ngăn, giá

shell (n) /ʃɛl/ vỏ, mai; vẻ bề ngoài

shelter (n) (v) /'ʃeltə/ sự nương tựa, sự che chở, sự ẩn náu; che chở,

bảo vệ

shift (v) (n) /ʃift/ đổi chỗ, dời chỗ, chuyển, giao; sự thay đổi, sự luân phiên

shine (v) /ʃain/ chiếu sáng, tỏa sáng

shiny (adj) /'∫aini/ sáng chói, bóng

ship (n) /ʃɪp/ tàu, tàu thủy

shirt (n) /ʃɜːt/ áo sơ mi

shock (n) (v) /Sok/ sự đụng chạm, va chạm, sự kích động, sự choáng;

chạm mạnh, va mạnh, gây sốc

shocking (adj) /´ʃɔkiη/ gây ra căm phẫn, tồi tệ, gây kích động

shocked (adj) /Sok/ bị kích động, bị va chạm, bị sốc

shoe (n) /ʃu:/ giày

shoot (v) /ʃut/ vụt qua, chạy qua, ném, phóng, bắn; đâm ra, trồi ra

shooting (n) /'∫u:tiη/ sự bắn, sự phóng đi

shop (n) (v) /ʃɔp/ cửa hàng; đi mua hầng, đi chợ

shopping (n) /'ʃɔpiɳ/ sự mua sắm

short (adj) /ʃɔ:t/ ngắn, cụt

shortly (adv) /´ʃɔ:tli/ trong thời gian ngắn, sớm

shot (n) /ʃɔt/ đạn, viên đạn

should modal (v) /ʃud, ʃəd, ʃd/ nên

shoulder (n) /'ʃouldə/ vai

shout (v) (n) /ʃaʊt/ hò hét, reo hò; sự la hét, sự hò reo

show (v) (n) /ʃou/ biểu diễn, trưng bày; sự biểu diễn, sự bày tỏ

shower (n) /´ʃouə/ vòi hoa sen, sự tắm vòi hoa sen

shut (v) (adj) /ʃʌt/ đóng, khép, đậy; tính khép kín

shy (adj) /ʃaɪ/ nhút nhát, e thẹn

sick (adj) /sick/ ốm, đau, bệnh

be sick (BrE) bị ốm

feel sick (especially BrE) buồn nôn

side (n) /said/ mặt, mặt phẳng

sideways adj., (adv) /´saidwə:dz/ ngang, từ một bên; sang bên

sight (n) /sait/ cảnh đẹp; sự nhìn

sign (n) (v) /sain/ dấu, dấu hiệu, kí hiệu; đánh dấu, viết ký hiệu

signal (n) (v) /'signəl/ dấu hiệu, tín hiệu; ra hiệu, báo hiệu

signature (n) /ˈsɪgnətʃər , ˈsɪgnəˌtʃʊər/ chữ ký

significant (adj) /sɪgˈnɪfɪkənt/ nhiều ý nghĩa, quan trọng

significantly (adv) /sig'nifikəntli/ đáng kể

silence (n) /ˈsaɪləns/ sự im lặng, sự yên tĩnh

silent (adj) /ˈsaɪlənt/ im lặng, yên tĩnh

silk (n) /silk/ tơ (t.n+(n)tạo), chỉ, lụa

silly (adj) /´sili/ ngớ ngẩn, ngu ngốc, khờ dại

silver (n) (adj) /'silvə/ bạc, đồng bạc; làm bằng bạc, trắng như bạc

similar (adj) /´similə/ giống như, tương tự như

similarly (adv) /´similəli/ tương tự, giống nhau

simple (adj) /'simpl/ đơn, đơn giản, dễ dàng

simply (adv) /´simpli/ một cách dễ dàng, giản dị

since prep., conj., (adv) /sins/ từ, từ khi; từ khi, từ lúc đó; từ đó, từ lúc ấy

sincere (adj) /sin´siə/ thật thà, thẳng thắng, chân thành

sincerely (adv) /sin'siəli/ một cách chân thành

Yours sincerely (BrE) bạn chân thành của anh, chị.. (viết ở cuối thư)

sing (v) /siɳ/ hát, ca hát

singing (n) /´siηiη/ sự hát, tiếng hát

singer (n) /´siηə/ ca sĩ

single (adj) /'siɳgl/ đơn, đơn độc, đơn lẻ

sink (v) /sɪŋk/ chìm, lún, đắm

sir (n) /sə:/ xưng hô lịch sự Ngài, Ông

sister (n) /'sistə/ chị, em gái

sit (v) /sit/ ngồi

sit down ngồi xuống

site (n) /sait/ chỗ, vị trí

situation (n) /,sit∫u'ei∫n/ hoàn cảnh, địa thế, vị trí

size (n) /saiz/ cỡ

-sized /saizd/ đã được định cỡ

skilful (BrE) (NAmE skillful) (adj) /´skilful/ tài giỏi, khéo tay

skilfully (BrE) (NAmE skillfully) (adv) /´skilfulli/ tài giỏi, khéo tay

skill (n) /skil/ kỹ năng, kỹ sảo

skilled (adj) /skild/ có kỹ năng, có kỹ sảo, khẻo tay; có kinh nghiệm,, lành

nghề

skin (n) /skin/ da, vỏ

skirt (n) /skɜːrt/ váy, đầm

sky (n) /skaɪ/ trời, bầu trời

sleep (v) (n) /sli:p/ ngủ; giấc ngủ

sleeve (n) /sli:v/ tay áo, ống tay

slice (n) (v) /slais/ miếng, lát mỏng; cắt ra thành miếng mỏng, lát mỏng

slide (v) /slaid/ trượtc, chuyển động nhẹ, lướt qua

slight (adj) /slait/ mỏng manh, thon, gầy

slightly (adv) /'slaitli/ mảnh khảnh, mỏng manh, yếu ớt

slip (v) /slip/ trượt, tuột, trôi qua, chạy qua

slope (n) (v) /sloup/ dốc, đường dốc, độ dốc; nghiêng, dốc

slow (adj) /slou/ chậm, chậm chạp

slowly (adv) /'slouli/ một cách chậm chạp, chậm dần

small (adj) /smɔ:l/ nhỏ, bé

smart (adj) /sma:t/ mạnh, ác liệt

smash (v) (n) /smæʃ/ đập, vỡ tan thành mảnh; sự đập, vỡ tàn thành mảnh

smell (v) (n) /smɛl/ ngửi; sự ngửi, khứu giác

smile (v) (n) /smail/ cười, mỉm cười; nụ cười, vẻ tươi cười

smoke (n) (v) /smouk/ khói, hơi thuốc; hút thuốc, bốc khói, hơi

smoking (n) /smoukiη/ sự hút thuốc

smooth (adj) /smu:ð/ nhẵn, trơn, mượt mà

smoothly (adv) /smu:ðli/ một cách êm ả, trôi chảy

snake (n) /sneik/ con rắn; người nham hiểm, xảo trá

snow (n) (v) /snou/ tuyết; tuyết rơi

so (adv)., conj. /sou/ như vậy, như thế; vì thế, vì vậy, vì thế cho nên

so that để, để cho, để mà

soap (n) /soup/ xà phòng

social (adj) /'sou∫l/ có tính xã hội

socially (adv) /´souʃəli/ có tính xã hội

society (n) /sə'saiəti/ xã hội

sock (n) /sɔk/ tất ngăns, miếng lót giày

soft (adj) /sɔft/ mềm, dẻo

softly (adv) /sɔftli/ một cách mềm dẻo

software (n) /'sɔfweз/ phần mềm (m.tính)

soil (n) /sɔɪl/ đất trồng; vết bẩn

soldier (n) /'souldʤə/ lính, quân nhân

solid adj., (n) /'sɔlid/ rắn; thể rắn, chất rắnh

solution (n) /sə'lu:ʃn/ sự giải quyết, giải pháp

solve (v) /sɔlv/ giải, giải thích, giải quyết

some det., pro(n) /sʌm/ or /səm/ một it, một vài

somebody (also someone) pro(n) /'sʌmbədi/ người nào đó

somehow (adv) /´sʌm¸hau/ không biết làm sao, bằng cách này hay cách

khác

something pro(n) /'sʌmθiɳ/ một điều gì đó, một việc gì đó, một cái gì đó

sometimes (adv) /´sʌm¸taimz/ thỉnh thoảng, đôi khi

somewhat (adv) /´sʌm¸wɔt/ đến mức độ nào đó, hơi, một chút

somewhere (adv) /'sʌmweə/ nơi nào đó. đâu đó

son (n) /sʌn/ con trai

song (n) /sɔɳ/ bài hát

soon (adv) /su:n/ sớm, chẳng bao lâu nữa

as soon as ngay khi

sore (adj) /sɔr , soʊr/ đau, nhức

sorry (adj) /'sɔri/ xin lỗi, lấy làm tiếc, lấy làm buồn

sort (n) (v) /sɔ:t/ thứ, hạng loại; lựa chọn, sắp xếp, phân loại

soul (n) /soʊl/ tâm hồn, tâm trí, linh hồn

sound (n) (v) /sound/ âm thanh; nghe

soup (n) /su:p/ xúp, canh, cháo

sour (adj) /'sauə/ chua, có vị giấm

source (n) /sɔ:s/ nguồn

south (n)adj., (adv) /sauθ/ phương Nam, hướng Nam; ở phía Nam;

hướng về phía Nam

southern (adj) /´sʌðən/ thuộc phương Nam

space (n) /speis/ khoảng trống, khoảng cách

spare adj., (n) /speə/ thừa thãi, dự trữ, rộng rãi; đồ dự trữ, đồ dự phòng

speak (v) /spi:k/ nói

spoken (adj) /spoukn/ nói theo 1 cách nào đó

speaker (n) /ˈspikər/ người nói, người diễn thuyết

special (adj) /'speʃəl/ đặc biệt, riêng biệt

specially (adv) /´speʃəli/ đặc biệt, riêng biệt

specialist (n) /'spesʃlist/ chuyên gia, chuyên viên

specific (adj) /spi'sifik/ đặc trưng, riêng biệt

specifically (adv) /spi'sifikəli/ đặc trưng, riêng biệt

speech (n) /spi:tʃ/ sự nói, khả năng nói, lời nói, cách nói, bài nói

speed (n) /spi:d/ tốc độ, vận tốc

spell (v) (n) /spel/ đánh vần; sự thu hút, sự quyến rũ, say mê

spelling (n) /´speliη/ sự viết chính tả

spend (v) /spɛnd/ tiêu, xài

spice (n) /spais/ gia vị

spicy (adj) /´spaisi/ có gia vị

spider (n) /´spaidə/ con nhện

spin (v) /spin/ quay, quay tròn

spirit (n) /ˈspɪrɪt/ tinh thần, tâm hồn, linh hồn

spiritual (adj) /'spiritjuəl/ (thuộc) tinh thần, linh hồn

spite (n)/spait/ sự giận, sự hận thù; in spite of : mặc dù, bất chấp

split (v) (n) /split/ chẻ, tách, chia ra; sự chẻ, sự tách, sự chia ra

spoil (v) /spɔil/ cướp, cướp đọat

spoon (n) /spu:n/ cái thìa

sport (n) /spɔ:t/ thể thao

spot (n) /spɔt/ dấu, đốm, vết

spray (n) (v) /spreɪ/ máy, ống, bình phụt, bơm, phun; bơm, phun, xịt

spread (v) /spred/ trải, căng ra, bày ra; truyền bá

spring (n) /sprɪŋ/ mùa xuân

square adj., (n) /skweə/ vuông, vuông vắn; dạng hình vuông, hình vuông

squeeze (v) (n) /skwi:z/ ép, vắt, xiết; sự ép, sự vắt, sự xiết

stable adj., (n) /steibl/ ổn định, bình tĩnh, vững vàng; chuồng ngưa

staff (n) /sta:f / gậy

stage (n) /steɪdʒ/ tầng, bệ

stair (n) /steə/ bậc thang

stamp (n) (v) /stæmp/ tem; dán tem

stand (v) (n) /stænd/ đứng, sự đứng

stand up đứng đậy

standard (n) (adj) /'stændəd/ tiêu chuẩn, chuẩn, mãu; làm tiêu chuẩn,

phù hợp với tiêu chuẩn

star (n) (v) /stɑ:/ ngôi sao, dán sao, trang trí hình sao, đánh dấu sao

stare (v) (n) /'steә(r)/ nhìm chằm chằm; sự nhìn chằm chằm

start (v) (n) /stɑ:t/ bắt đầu, khởi động; sự bắt đầu, sự khởi đầu, khởi hành

state (n)adj., (v) /steit/ nhà nước, quốc gia, chính quyền; (thuộc) nhà

nước, có liên quan đến nhà nước; phát biểu, tuyên bố

statement (n) /'steitmənt/ sự bày tỏ, sự phát biểu; sự tuyên bố, sự trình bày

station (n) /'steiʃn/ trạm, điểm, đồn

statue (n) /'stæt∫u:/ tượng

status (n) /ˈsteɪtəs , ˈstætəs/ tình trạng

stay (v) (n) /stei/ ở lại, lưu lại; sự ở lại, sự lưu lại

steady (adj) /'stedi/ vững chắc, vững vàng, kiến định

steadily (adv) /'stedili/ vững chắc, vững vàng, kiên định

unsteady (adj) /ʌn´stedi/ không chắc, không ổn định

steal (v) /sti:l/ ăn cắp, ăn trộm

steam (n) /stim/ hơi nước

steel (n) /sti:l/ thép, ngành thép

steep (adj) /sti:p/ dốc, dốc đứng

steeply (adv) /'sti:pli/ dốc, cheo leo

steer (v) /stiə/ lái (tàu, ô tô...)

step (n) (v) /step/ bước; bước, bước đi

stick (v) (n) /stick/ đâm, thọc, chọc, cắm, dính; cái gậy, qua củi, cán

stick out (for) đòi, đạt được cái gì

sticky (adj) /'stiki/ dính, nhớt

stiff (adj) /stif/ cứng, cứng rắn, kiên quyết

stiffly (adv) /'stifli/ cứng, cứng rắn, kiên quyết

still (adv)., (adj) /stil/ đứng yên; vẫn, vẫn còn

sting (v) (n) /stiɳ/ châm, chích, đốt; ngòi, vòi (ong, muỗi), nọc (rắn); sự

châm, chích..

stir (v) /stə:/ khuấy, đảo

stock (n) /stə:/ kho sự trữ, hàng dự trữ, vốn

stomach (n) /ˈstʌmək/ dạ dày

stone (n) /stoun/ đá

stop (v) (n) /stɔp/ dừng, ngừng, nghỉ, thôi; sự dừng, sự ngừng, sự đỗ lại

store (n) (v) /stɔ:/ cửa hàng, kho hàng; tích trữ, cho vào kho

storm (n) /stɔ:m/ cơn giông, bão

story (n) /'stɔ:ri/ chuyện, câu chuyện

stove (n) /stouv/ bếp lò, lò sưởi

straight (adv)., (adj) /streɪt/ thẳng, không cong

strain (n) /strein/ sự căng thẳng, sự căng

strange (adj) /streindʤ/ xa lạ, chưa quen

strangely (adv) /streindʤli/ lạ, xa lạ, chưa quen

stranger (n) /'streinʤə/ người lạ

strategy (n) /'strætəʤɪ/ chiến lược

stream (n) /stri:m/ dòng suối

street (n) /stri:t/ phố, đườmg phố

strength (n) /'streɳθ/ sức mạnh, sức khỏe

stress (n) (v) sự căng thẳng; căng thẳng, ép, làm căng

stressed (adj) /strest/ bị căng thẳng, bị ép, bị căng

stretch (v) /strɛtʃ/ căng ra, duỗi ra, kéo dài ra

strict (adj) /strikt/ nghiêm khắc, chặt chẽ,, khắt khe

strictly (adv) /striktli/ một cách nghiêm khắc

strike (v) (n) /straik/ đánh, đập, bãi công, đình công; cuộc bãi công, cuộc

đình công

striking (adj) /'straikiɳ/ nổi bật, gây ấn tượng

string (n) /strɪŋ/ dây, sợi dây

strip (v) (n) /strip/ cởi, lột (quần áo); sự cởi quần áo

stripe (n) /straɪp/ sọc, vằn, viền

striped (adj) /straipt/ có sọc, có vằn

stroke (n) (v) /strouk/ cú đánh, cú đòn; cái vuốt ve, sự vuốt ve; vuốt ve

strong (adj) /strɔŋ , strɒŋ/ khỏe, mạnh, bền, vững, chắc chắn

strongly (adv) /strɔŋli/ khỏe, chắc chắn

structure (n) /'strʌkt∫ə/ kết cấu, cấu trúc

struggle (v) (n) /'strʌg(ә)l/ đấu tranh; cuộc đấu tranh, cuộc chiến đấu

student (n) /'stju:dnt/ sinh viên

studio (n) /´stju:diou/ xưởng phim, trường quay; phòng thu

study (n) (v) /'stʌdi/ sự học tập, sự nghiên cứu; học tập, nghiên cứu

stuff (n) /stʌf/ chất liệu, chất

stupid (adj) /ˈstupɪd , ˈstyupɪd/ ngu ngốc, ngu đần, ngớ ngẩn

style (n) /stail/ phong cách, kiểu, mẫu, loại

subject (n) /ˈsʌbdʒɪkt / chủ đề, đề tài; chủ ngữ

substance (n) /'sʌbstəns/ chất liệu; bản chất; nội dung

substantial (adj) /səb´stænʃəl/ thực tế, đáng kể, quan trọng

substantially (adv) /səb´stænʃəli/ về thực chất, về căn bản

substitute (n) (v) /´sʌbsti¸tju:t/ người, vật thay thế; thay thế

succeed (v) /sәk'si:d/ nối tiếp, kế tiếp; kế nghiệp, kế vị

success (n) /sәk'si:d/ sự thành công,, sự thành đạt

successful (adj) /səkˈsɛsfəl/ thành công, thắng lợi, thành đạt

successfully (adv) /səkˈsɛsfəlli/ thành công, thắng lợi, thành đạt

unsuccessful (adj) /¸ʌnsək´sesful/ không thành công, thất bại

such det., pro(n) /sʌtʃ/ như thế, như vậy, như là

such as đến nỗi, đến mức

suck (v) /sʌk/ bú, hút; hấp thụ, tiếp thu

sudden (adj) /'sʌdn/ thình lình, đột ngột

suddenly (adv) /'sʌdnli/ thình lình, đột ngột

suffer (v) /'sΛfә(r)/ chịu đựng, chịu thiệt hại, đau khổ

suffering (n) /'sΛfәriŋ/ sự đau đớn, sự đau khổ

sufficient (adj) /sə'fi∫nt/ (+ for) đủ, thích đáng

sufficiently (adv) /sə'fiʃəntli/ đủ, thích đáng

sugar (n) /'ʃugə/ đường

suggest (v) /sə'dʤest/ đề nghị, đề xuất; gợi

suggestion (n) /sə'dʤestʃn/ sự đề nghị, sự đề xuất, sự khêu gợi

suit (n) (v) /su:t/ bộ com lê, trang phục; thích hợp, quen, hợp với

suited (adj) /´su:tid/ hợp, phù hợp, thích hợp với

suitable (adj) /´su:təbl/ hợp, phù hợp, thích hợp với

suitcase (n) /´su:t¸keis/ va li

sum (n) /sʌm/ tổng, toàn bộ

summary (n) /ˈsʌməri/ bản tóm tắt

summer (n) /ˈsʌmər/ mùa hè

sun (n) /sʌn/ mặt trời

Sunday (n) (abbr. Su(n)) /´sʌndi/ Chủ nhật

superior (adj) /su:'piәriә(r)/ cao, chất lượng cao

supermarket (n) /´su:pə¸ma:kit/ siêu thị

supply (n) (v) /sə'plai/ sự cung cấp, nguồn cung cấp; cung cấp, đáp

ứng, tiếp tế

support (n) (v) /sə´pɔ:t/ sự chống đỡ, sự ủng hộ; chống đỡ, ủng hộ

supporter (n) /sə´pɔ:tə/ vật chống đỡ; người cổ vũ, người ủng hộ

suppose (v) /sә'pәƱz/ cho rằng, tin rằng, nghĩ rằng

sure adj., (adv) /ʃuə/ chắc chắn, xác thực

make sure chắc chắn, làm cho chắc chắn

surely (adv) /´ʃuəli/ chắc chắn

surface (n) /ˈsɜrfɪs/ mặt, bề mặt

surname (n) (especially BrE) /ˈsɜrˌneɪm/ họ

surprise (n) (v) /sə'praiz/ sự ngạc nhiên, sự bất ngờ; làm ngạc nhiên,

gây bất ngờ

surprising (adj) /sə:´praiziη/ làm ngạc nhiên, làm bất ngờ

surprisingly (adv) /sə'praiziηli/ làm ngạc nhiên, làm bất ngờ

surprised (adj) /sə:´praizd/ ngạc nhiên (+ at)

surround (v) /sә'raƱnd/ vây quanh, bao quanh

surrounding (adj) /sə.ˈrɑʊ(n)diɳ/ sự vây quanh, sự bao quanh

surroundings (n) /sə´raundiηz/ vùng xung quanh, môi trường xung quanh

survey (n) (v) /'sə:vei/ sự nhìn chung, sự khảo sát; quan sát, nhìn

chung, khảo sát, nghiên cứu

survive (v) /sə'vaivə/ sống lâu hơn, tiếp tục sống, sống sót

suspect (v) (n) /səs´pekt/ nghi ngờ, hoài nghi; người khả nghi, người bị

tình nghi

suspicion (n) /səs'pi∫n/ sự nghi ngờ, sự ngờ vực

suspicious (adj) /səs´piʃəs/ có sự nghi ngờ, tỏ ra nghi ngờ, khả nghi

swallow (v) /'swɔlou/ nuốt, nuốt chửng

swear (v) /sweə/ chửi rủa, nguyền rủa; thề, hứa

swearing (n) lời thề, lời nguyền rủa, lời thề hứa

sweat (n) (v) /swet/ mồ hôi; đổ mồ hôi

sweater (n) /'swetз/ người ra mồ hôi,, kẻ bóc lột lao động

sweep (v) /swi:p/ quét

sweet adj., (n) /swi:t/ ngọt, có vị ngọt; sự ngọt bùi, đồ ngọt

swell (v) /swel/ phồng, sưng lên

swelling (n) /´sweliη/ sự sưng lên, sự phồng ra

swollen (adj) /´swoulən/ sưng phồng, phình căng

swim (v) /swim/ bơi lội

swimming (n) /´swimiη/ sự bơi lội

swimming pool (n) bể nước

swing (n) , (v) /swiŋ/ sự đu đưa, lúc lắc; đánh đu, đu đưa, lúc lắc

switch (n) , (v) /switʃ/ công tắc, roi; tắt, bật, đánh bằng gậy, roi

switch sth off ngắt điện

switch sth on bật điện

swollen swell (v) /´swoulən/ /swel/ phồng lên, sưng lên

symbol (n) /simbl/ biểu tượng, ký hiệu

sympathetic (adj) /¸simpə´θetik/ đồng cảm, đáng mến, dễ thương

sympathy (n) /´simpəθi/ sự đồng cảm, sự đồng ý

system (n) /'sistim/ hệ thống, chế độ

Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top