3000 từ thông dụng tiếng anh( phần chữ r)
race (n) (v) /reis/ loài, chủng, giống; cuộc đua; đua
racing (n) /´reisiη/ cuộc đua
radio (n) /´reidiou/ sóng vô tuyến, radio
rail (n) /reil/ đường ray
railway (BrE) (NAmE railroad) (n) /'reilwei/ đường sắt
rain (n) (v) /rein/ mưa, cơn mưa; mưa
raise (v) /reiz/ nâng lên, đưa lên, ngẩng lên
range (n) /reɪndʒ/ dãy, hàng, loại; phạm vi, trình độ
rank (n) (v) /ræɳk/ hàng, dãy; sắp xếp thành hàng, dãy
rapid (adj) /'ræpid/ nhanh, nhanh chóng
rapidly (adv) / 'ræpidli / nhanh, nhanh chóng
rare (adj) /reə/ hiếm, ít
rarely (adv) /'reзli/ hiếm khi, ít khi
rate (n) (v) /reit/ tỷ lệ, tốc độ
rather (adv) /'rɑ:ðə/ thà.. còn hơn, thích... hơn
rather than hơn là
raw (adj) /rɔ:/ sống (# chín), thô, còn nguyên chất
re- prefix
reach (v) /ri:tʃ/ đến, đi đến, tới
react (v) /ri´ækt/ tác động trở lại, phản ứng
reaction (n) /ri:'ækʃn/ sự phản ứng; sự phản tác dụng
read (v) /ri:d/ đọc
reading (n) /´ri:diη/ sự đọc
reader (n) /´ri:də/ người đọc, độc giả
ready (adj) /'redi/ sẵn sàng
real (adj) /riəl/ thực, thực tế, có thật
really (adv) /'riəli/ thực, thực ra, thực sự
realistic (adj) /ri:ə'listik; BrE also riə-/ hiện thực
reality (n) /ri:'æliti/ sự thật, thực tế, thực tại
realize (BrE also -ise) (v) /'riәlaiz/ thực hiện, thực hành
rear (n) (adj) /rɪər/ phía sau; ở đằng sau, ở đằng sau
reason (n) /'ri:zn/ lý do, lý lẽ
reasonable (adj) /´ri:zənəbl/ có lý, hợp lý
reasonably (adv) /´ri:zənəblli/ hợp lý
unreasonable (adj) /ʌnˈrizənəbəl/ vô lý
recall (v) /ri´kɔ:l/ gọi về, triệu hồi; nhặc lại, gợi lại
receipt (n) /ri´si:t/ công thức; đơn thuốc
receive (v) /ri'si:v/ nhận, lĩnh, thu
recent (adj) /´ri:sənt/ gần đây, mới đây
recently (adv) /´ri:səntli/ gần đây, mới đây
reception (n) /ri'sep∫n/ sự nhận, sự tiếp nhận, sự đón tiếp
reckon (v) /'rekən/ tính, đếm
recognition (n) /,rekəg'niʃn/ sự công nhận, sự thừa nhận
recognize (BrE also -ise) (v) /'rekəgnaiz/ nhận ra, nhận diện; công nhận,
thừa nhận
recommend (v) /rekə'mend/ giới thiệu, tiến cử; đề nghị, khuyên bảo
record (n) (v) /´rekɔ:d/ bản ghi, sự ghi, bản thu, sự thu; thu, ghi chép
recording (n) /ri´kɔ:diη/ sự ghi, sự thu âm
recover (v) /'ri:'kʌvə/ lấy lại, giành lại
red adj., (n) /red/ đỏ; màu đỏ
reduce (v) /ri'dju:s/ giảm, giảm bớt
reduction (n) /ri´dʌkʃən/ sự giảm giá, sự hạ giá
refer to (v) xem, tham khảo; ám chỉ, nhắc đến
reference (n) /'refərəns/ sự tham khảo, hỏi ýe kiến
reflect (v) /ri'flekt/ phản chiếu, phản hồi, phản ánh
reform (v) (n) /ri´fɔ:m/ cải cách, cải thiện, cải tạo; sự cải cách, sự cải thiện,
cải tạo
refrigerator (n) /ri'fridЗзreitз/ tủ lạnh
refusal (n) /ri´fju:zl/ sự từ chối, sự khước từ
refuse (v) /rɪˈfyuz/ từ chối, khước từ
regard (v) (n) /ri'gɑ:d/ nhìn, đánh giá; cái nhìn, sự quan tâm, sự chú ý (lời
chúc tụng cuối thư)
regarding prep. /ri´ga:diη/ về, về việc, đối với (vấn đề...)
region (n) /'ri:dʒən/ vùng, miền
regional (adj) /ˈridʒənl/ vùng, địa phương
register (v) (n) /'redʤistə/ đăng ký, ghi vào sổ; sổ, sổ sách, máy ghi
regret (v) (n) /ri'gret/ đáng tiếc, hối tiếc; lòng thương tiếc, sự hối tiếc
regular (adj) /'rəgjulə/ thường xuyên, đều đặn
regularly (adv) /´regjuləli/ đều đặn, thường xuyên
regulation (n) /¸regju´leiʃən/ sự điều chỉnh, điều lệ, quy tắc
reject (v) /'ri:ʤekt/ không chấp nhận, loại bỏ, bác bỏ
relate (v) /ri'leit/ kể lại, thuật lại; liên hệ, liên quan
related (to) (adj) /ri'leitid/ có liên quan, có quan hệ với ai, cái gì
relation (n) /ri'leiʃn/ mối quan hệ, sự liên quan, liên lạc
relationship (n) /ri'lei∫әn∫ip/ mối quan hệ, mối liên lạc
relative adj., (n) /'relətiv/ có liên quan đến; người có họ, đại từ quan hệ
relatively (adv) /'relətivli/ có liên quan, có quan hệ
relax (v) /ri´læks/ giải trí, nghỉ ngơi
relaxed (adj) /ri´lækst/ thanh thản, thoải mái
relaxing (adj) /ri'læksiɳ/ làm giảm, bớt căng thẳng
release (v) (n) /ri'li:s/ làm nhẹ, bớt, thả, phóng thích, phát hành; sự giải
thoát, thoát khỏi, sự thả, phóng thích, sự phát hành
relevant (adj) /´reləvənt/ thích hợp, có liên quan
relief (n) /ri'li:f/ sự giảm nhẹ, sự làm cho khuây khỏa; sự trợ cấo; sự đền bù
religion (n) /rɪˈlɪdʒən/ tôn giáo
religious (adj) /ri'lidʒəs/ (thuộc) tôn giáo
rely on (v) /ri´lai/ tin vào, tin cậy, tin tưởng vào
remain (v) /riˈmein/ còn lại, vẫn còn như cũ
remaining (adj) /ri´meiniη/ còn lại
remains (n) /re'meins/ đồ thừa, cái còn lại
remark (n) (v) /ri'mɑ:k/ sự nhận xét, phê bình, sự để ý, chú ý; nhận xét,
phê bình, để ý, chú ý
remarkable (adj) /ri'ma:kәb(ә)l/ đáng chú ý, đáng để ý; khác thường
remarkably (adv) /ri'ma:kәb(ә)li/ đáng chú ý, đáng để ý; khác thường
remember (v) /rɪˈmɛmbər/ nhớ, nhớ lại
remind (v) /riˈmaind/ nhắc nhở, gợi nhớ
remote (adj) /ri'mout/ xa, xa xôi, xa cách
removal (n) /ri'mu:vəl/ viêc di chuyển, việc dọn nhà, dời đi
remove (v) /ri'mu:v/ dời đi, di chuyển
rent (n) (v) /rent/ sự thuê mướn; cho thuê, thuê
rented (adj) /rentid/ được thuê, được mướn
repair (v) (n) /ri'peə/ sửa chữa, chỉnh tu; sự sửa chữa, sự chỉnh tu
repeat (v) /ri'pi:t/ /ri'pi:t/ nhắc lại, lặp lại
repeated (adj) /ri´pi:tid/ được nhắc lại, được lặp lại
repeatedly (adv) /ri´pi:tidli/ lặp đi lặp lại nhiều lần
replace (v) /rɪpleɪs/ thay thế
reply (n) (v) /ri'plai/ sự trả lời, sự hồi âm; trả lời, hồi âm
report (v) (n) /ri'pɔ:t/ báo cáo, tường trình; bản báo cáo, bản tường trình
represent (v) /repri'zent/ miêu tả, hình dung; đại diện, thay mặt
representative (n) (adj) /,repri'zentətiv/ điều tiêu biểu, tượng trưng,
mẫu; miêu tả, biểu hiện, đại diện, tượng trưng
reproduce (v) /,ri:prə'dju:s/ tái sản xuất
reputation (n) /,repju:'teiʃn/ sự nổi tiếng, nổi danh
request (n) (v) /ri'kwest/ lời thỉnh cầu, lời đề nghị, yêu cầu; thỉnh cầu,
đề nghị, yêu cầu
require (v) /ri'kwaiə(r)/ đòi hỏi, yêu cầu, quy định
requirement (n) /rɪˈkwaɪərmənt/ nhu cầu, sự đòi hỏi; luật lệ, thủ tục
rescue (v) (n) /´reskju:/ giải thoát, cứu nguy; sự giải thoát, sự cứu nguy
research (n) /ri'sз:tʃ/ sự nghiên cứu
reservation (n) /rez.əveɪ.ʃən/ sự hạn chế, điều kiện hạn chế
reserve (v) (n) /ri'zЗ:v/ dự trữ, để dành, đặt trước, đăng ký trước; sự dự trữ,
sự để dành, sự đặt trước, sự đăng ký trước
resident (n) (adj) /'rezidənt/ người sinh sống, trú ngụ, khách trọ; có nhà
ở, cư trú, thường trú
resist (v) /ri'zist/ chống lại, phản đổi, kháng cự
resistance (n) /ri´zistəns/ sự chống lại, sự phản đối, sự kháng cự
resolve (v) /ri'zɔlv/ quyết định, kiên quyết (làm gì); giải quyết (vấn đề, khó
khă(n).)
resort (n) /ri´zɔ:t/ kế sách, phương kế
resource (n) /ri'so:s/ tài nguyên; kế sách, thủ đoạn
respect (n) (v) /riˈspekt/ sự kính trọng, sự lễ phép; tôn trọng, kính
trọng, khâm phục
respond (v) /ri'spond/ hưởng ứng, phản ứng lại, trả lời
response (n) /rɪˈspɒns/ sự trả lời, câu trả lời, sự hưởng ứng, sự đáp lại
responsibility (n) /ris,ponsз'biliti/ trách nhiệm, sự chịu trách nhiệm
responsible (adj) /ri'spɔnsəbl/ chịu trách nhiệm về, chịu trách nhiệm trước ai,
gì
rest (n) (v) /rest / sự nghỉ ngơi, lúc nghỉ; nghỉ, nghỉ ngơi
the rest vật, cái còn lại, những người, cái khác
restaurant (n) /´restərɔn/ nhà hàng ăn, hiệu ăn
restore (v) /ris´tɔ:/ hoàn lại, trả lại; sửa chữa lại, phục hồi lại
restrict (v) /ris´trikt/ hạn chế, giới hạn
restricted (adj) /ris´triktid/ bị hạn chế, có giới hạn; vùng cấm
restriction (n) /ri'strik∫n/ sự hạn chế, sự giới hạn
result (n) (v) /ri'zʌlt/ kết quả; bởi, do.. mà ra, kết quả là...
retain (v) /ri'tein/ giữ lại, nhớ được
retire (v) /ri´taiə / rời bỏ, rút về; thôi, nghỉ việc, về hưu
retired (adj) /ri´taiəd/ ẩn dật, hẻo lánh, đã về hưu, đã nghỉ việc
retirement (n) /rɪˈtaɪərmənt/ sự ẩn dật, nơi hẻo lánh, sự về hưu, sự nghỉ việc
return (v) (n) /ri'tə:n/ trở lại, trở về; sự trở lại, sự trở về
reveal (v) /riˈvi:l/ bộc lộ, biểu lộ, tiết lộ; phát hiện, khám phá
reverse (v) (n) /ri'və:s/ đảo, ngược lại; điều trái ngược, mặt trái
review (n) (v) /ri´vju:/ sự xem lại, sự xét lại; làm lại, xem xét lại
revise (v) /ri'vaiz/ đọc lại, xem lại, sửa lại, ôn lại
revision (n) /ri´viʒən/ sự xem lại, sự đọc lại, sự sửa lại, sự ôn lại
revolution (n) /,revə'lu:ʃn/ cuộc cách mạng
reward (n) (v) /ri'wɔ:d/ sự thưởng, phần thưởng; thưởng, thưởng công
rhythm (n) /'riðm/ nhịp điệu
rice (n) /raɪs/ gạo, thóc, cơm; cây lúa
rich (adj) /ritʃ/ giàu, giàu có
rid (v) /rid/ giải thoát (get rid of : tống khứ)
ride (v) (n) /raid/ đi, cưỡi (ngựa); sự đi, đường đi
riding (n) /´raidiη/ môn thể thao cưỡi ngựa, sự đi xe (bus, điện, xe đạp)
rider (n) /´raidə/ người cưỡi ngựa, người đi xe đạp
ridiculous (adj) /rɪˈdɪkyələs/ buồn cười, lố bịch, lố lăng
right adj., (adv)., (n) /rait/ thẳng, phải, tốt; ngay, đúng; điều thiện, điều phải,
tốt, bên phải
rightly (adv) /´raitli/ đúng, phải, có lý
ring (n) (v) /riɳ/ chiếc nhẫn, đeo nhẫn cho ai
rise (n) (v) /raiz/ sự lên, sự tăng lương, thăng cấp; dậy, đứng lên, mọc
(mặt trời), thành đạt
risk (n) (v) /risk/ sự liều, mạo hiểm; liều
rival (n) (adj) /raivl/ đối thủ, địch thủ; đối địch, cạnh tranh
river (n) /'rivə/ sông
road (n) /roʊd/ con đường, đường phố
rob (v) /rɔb/ cướp, lấy trộm
rock (n) /rɔk/ đá
role (n) /roul/ vai (diễn), vai trò
roll (n) (v) /'roul/ cuốn, cuộn, sự lăn tròn; lăn, cuốn, quấn, cuộn
romantic (adj) /roʊˈmæntɪk/ lãng mạn
roof (n) /ru:f/ mái nhà, nóc
room (n) /rum/ phòng, buồng
root (n) /ru:t/ gốc, rễ
rope (n) /roʊp/ dây cáp, dây thừng, xâu, chuỗi
rough (adj) /rᴧf/ gồ ghề, lởm chởm
roughly (adv) /'rʌfli/ gồ ghề, lởm chởm
round adj., (adv)., prep., (n) /raund/ tròn, vòng quanh, xung quanh
rounded (adj) /´raundid/ bị làm thành tròn; phát triển đầy đủ
route (n) /ru:t/ đường đi, lộ trình, tuyến đường
routine (n) (adj) /ru:'ti:n/ thói thường, lệ thường, thủ tục; thường lệ,
thông thường
row NAmE (n) /rou/ hàng, dãy
royal (adj) /ˈrɔɪəl/ (thuộc) vua, nữ hoàng, hoàng gia
rub (v) /rʌb/ cọ xát, xoa bóp, nghiền, tán
rubber (n) /´rʌbə/ cao su
rubbish (n) (especially BrE) /ˈrʌbɪʃ/ vật vô giá trị, bỏ đi, rác rưởi
rude (adj) /ru:d/ bất lịch sự, thô lỗ; thô sơ, đơn giản
rudely (adv) /ru:dli/ bất lịch sự, thô lỗ; thô sơ, đơn giản
ruin (v) (n) /ru:in/ làm hỏng, làm đổ nát, làm phá sản; sự hỏng, sự đổ nát,
sự phá sản
ruined (adj) /ru:ind/ bị hỏng, bị đổ nát, bị phá sản
rule (n) (v) /ru:l/ quy tắc, điều lệ, luật lệ; cai trị, chỉ huy, điều khiển
ruler (n) /´ru:lə/ người cai trị, người trị vì; thước kẻ
rumour (n) /ˈrumər/ tin đồn, lời đồn
run (v) (n) /rʌn/ chạy; sự chạy
running (n) /'rʌniɳ/ sự chạy, cuộc chạy đua
runner (n) /´rʌnə/ người chạy
rural (adj) /´ruərəl/ (thuộc) nông thôn, vùng nông thôn
rush (v) (n) /rʌ∫/ xông lên, lao vào, xô đẩy; sự xông lên, sự lao vào, sự xô
đẩy
Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top