30 bài giao tiếp tiếng việt

Bài học 2 ­ Bạn có nói tiếng Anh không?

Xin l i, b n là ng i M  ph i không? ỗ ạ ườ ỹ ả

Excuse me, are you American?

Không.

No.

B n có nói ti ng Anh khôn ạ ế g?

Do you speak English?

M t chút, nh ng không gi i l m.  ộ ư ỏ ắ

A little, but not very well.

B n   đây bao lâu r i? ạ ở ồ

How long have you been here?

Hai tháng.

2 months.

B n làm ngh  gì? ạ ề

What do you do for work?

Tôi là m t h c sinh. Còn b n? ộ ọ ạ

I'm a student. How about you?

Tôi cũng là m t h c sinh. ộ ọ

I'm a student too.

Bài học 3 ­ Tên bạn là gì?

John

Xin l i, b n tên là gì? ỗ ạ

Excuse me, what's your name?

Jessica

Tên tôi là Jessica. Còn tên c a b n? ủ ạ

My name is Jessica. What's yours?

John

John.

Jessica

B n nói ti ng Anh r t gi i. ạ ế ấ ỏ

You speak English very well.

John

Cám  n. ơ

Thank you.

Jessica

B n bi t bây gi  là m y gi  không? ạ ế ờ ấ ờ

Do you know what time it is?

John

Ch c r i. Bây gi  là 5:10 chi u. ắ ồ ờ ề

Sure. It's 5:10PM.

Jessica

B n nói gì? ạ

What did you say?

John

Tôi nói bây gi  là 5:10 chi u. ờ ề

I said it's 5:10PM.

Jessica

Cám  n. ơ

Thanks.

John

Không có gì.

You're welcome.

Bài học 4 ­ Hỏi đường.

Amy

Chào Michael.

Hi Michael.

Michael

Chào Amy. Có chuy n gì v y? ệ ậ

Hi Amy. What's up?

Amy

Tôi đang tìm phi tr ng. B n có th  nói cho ườ ạ ể 

tôi bi t làm cách nào đ n đó đ c không? ế ế ượ

I'm looking for the airport. Can you tell me 

how to get there?

Michael

Không, r t ti c. Tôi không bi t. ấ ế ế

No, sorry. I don't know.

Amy

Tôi nghĩ tôi có th  đi xe đi n ng m đ  t i phi ể ệ ầ ể ớ 

tr ng. B n có bi t đu ng xe đi n ng m  ườ ạ ế ờ ệ ầ ở

đâu không?

I think I can take the subway to the airport. 

Do you know where the subway is?

Michael

Ch c r i. Nó   đ ng kia. ắ ổ ở ằ

Sure, it's over there.

Amy

 đâu? Tôi không th y nó. Ở ấ

Where? I don't see it.

Michael

Phía bên kia đ ng. ườ

Across the street.

Amy

Ô, bây gi  tôi th y r i. Cám  n. ờ ấ ồ ơ

Oh, I see it now. Thanks.

 Bai 1 ban tu dau toi

Xin chào.

Hello.

Xin chào.

Hi.

B n kh e không? ạ ỏ

How are you?

Tôi kh e. B n kh e không? ỏ ạ ỏ

I'm good. How are you?

Kh e. B n có nói ti ng An ỏ ạ ế h không?

Good. Do you speak English?

M t chút. B n là ng i M  h ? ộ ạ ườ ỹ ả

A little. Are you American?

Vâng.

Yes.

B n t  đâu t i? ạ ừ ớ

Where are you from?

Tôi t California. ừ

I'm fromCalifornia.

R t vui đ c g p b n. ấ ượ ặ ạ

Nice to meet you.

Tôi cũng r t vui đ c g p b n ấ ượ ặ ạ

Nice to meet you too.

Michael

Không có gì.

No problem.

Amy

B n bi t có nhà v  sinh nào quanh đây không? ạ ế ệ

Do you know if there's a restroom around 

here?

Michael

Vâng. Có m t cái   đây. Nó   trong c a hàng. ộ ở ở ử

Yes, there's one here. It's in the store.

Amy

Cám  n. ơ

Thank you.

Michael

T m bi t. ạ ệ

Bye.

Amy

T m bi t. ạ ệ

Bye bye.

Bài học 5 ­ Tôi đói.

Thomas

Chào Sarah, b n kh e không? ạ ỏ

Hi Sarah, how are you?

Sarah

Kh e, b n th  nào? ỏ ạ ế

Fine, how are you doing?

Thomas

Đ c. ượ

OK.

Sarah

B n mu n làm gì? ạ ố

What do you want to do?

Thomas

Tôi đói. Tôi mu n ăn th  gì đó. ố ứ

I'm hungry. I'd like to eat something.

Sarah

B n mu n đi đâu? ạ ố

Where do you want to go?

Thomas

Tôi mu n đi t i m t nhà hàng Ý ố ớ ộ

I'd like to go to an Italian restaurant.

Sarah

B n thích lo i món ăn Ý nào? ạ ạ

What kind of Italian food do you like?

Thomas

Tôi thích spaghetti. B n có thích spaghetti ạ 

không?

I like spaghetti. Do you like spaghetti?

Sara

Không, tôi không thích, nh ng tôi thích pizza. ư

No, I don't, but I like pizza.

Bài học 6 ­ Bạn có muốn uống gì không? 

Susan

David, b n mu n ăn món gì không? ạ ố

David, would you like something to eat?

David

Không, tôi no r i. ồ

No, I'm full.

Susan

B n mu n u ng th  gì không? ạ ố ố ứ

Do you want something to drink?

David

Vâng, tôi mu n m t ít cà phê. ố ộ

Yes, I'd like some coffee.

Susan

R t ti c, tôi không có cà phê. ấ ế

Sorry, I don't have any coffee.

David

Đ c thôi. Tôi s  u ng m t ly n c. ượ ẽ ố ộ ướ

That's OK. I'll have a glass of water.

Susan

Ly nh  hay ly l n. ỏ ớ

A small glass, or a big one?

David

Làm  n cho ly nh . ơ ỏ

Small please.

Susan

Đây.

Here you go.

David

Cám  n. ơ

Thanks.

Susan

Không có gì.

You're welcome.

Bài học 7 ­ Muộn quá.

Richard

Mary, b n mu n mua th  gì đ  ăn cùng v i ạ ố ứ ể ớ

tôi không?

Mary, would you like to get something to eat 

with me?

Mary

Đ c, khi nào? ượ

OK. When?

Richard

Lúc 10 giờ

At 10 O'clock.

Mary

10 gi  sáng h ? ờ ả

10 in the morning?

Richard

Không, t i. ố

No, at night.

Mary

R t ti c, tr  quá. Tôi th ng đi ng  kho ng ấ ế ễ ườ ủ ả 

10 gi  t i. ờ ố

Sorry, that's too late. I usually go to bed 

around 10:00PM.

Richard

Đ c, 1:30 chi u thì sao? ượ ề

OK, how about 1:30 PM?

Mary

Không, nh  v y s m quá. Tôi v n còn đang ư ậ ớ ẫ 

làm vi c lúc đó. ệ

No, that's too early. I'll still be at work then.

Richard

V y 5 gi  chi u? ậ ờ ề

How about 5:00PM?

Mary

T t l m. ố ắ

That's fine.

Richard

T t, g p b n lúc đó. ố ặ ạ

OK, see you then.

Mary

Đ c, t m bi t. ượ ạ ệ

Alright. Bye.

Bài học 8 ­ Định thời gian gặp nhau.

Charles

Jennifer, b n có mu n ăn t i v i tôi không? ạ ố ố ớ

Jennifer, would you like to have dinner with 

me?

Jennifer

Vâng, t t l m. B n mu n đi khi nào? ố ắ ạ ố

Yes. That would be nice. When do you 

want to go?

Charles

Hôm nay đ c không? ượ

Is today OK?

Jennifer

R t ti c, tôi không th  đi hôm nay. ấ ế ể

Sorry, I can't go today.

Charles

T i mai thì sao? ố

How about tomorrow night?

Jennifer

Đ c, m y gi ? ượ ấ ờ

Ok. What time?

Charles

9 gi  t i đ c không? ờ ố ượ

Is 9:00PM all right?

Jennifer

Tôi nghĩ nh  v y tr  quá. ư ậ ễ

I think that's too late.

Charles

6 gi  chi u đ c không? ờ ề ượ

Is 6:00PM OK?

Jennifer

T t r i. B n mu n đi đâu? ố ồ ạ ố

Yes, that's good. Where would you like to 

go?

Charles

Nhà hàng Ý trên đ ng s  5. ườ ố

The Italian restaurant on5th street.

Jennifer

, tôi không thích nhà hàng đó. Tôi không Ồ 

mu n đi t i đó. ố ớ

Oh, I don't like that Restaurant. I don't want 

to go there.

Charles

V y nhà hàng Hàn Qu c c nh đó thì sao? ậ ố ạ

How about the Korean restaurant next to it? 

Jennifer

Đ c, tôi thích n i đó. ượ ơ

OK, I like that place.

Bài học 9 ­ Khi nào bạn muốn đi?

Linda

Chào Mark.

Hi Mark.

Mark

Chào.

Hi.

Linda

B n d  tính làm gì hôm nay? ạ ự

What are you planning to do today?

Mark

Tôi ch a bi t ch c. ư ế ắ

I'm not sure yet.

Linda

B n mu n ăn tr a v i tôi không? ạ ố ư ớ

Would you like to have lunch with me?

Mark

Vâng, khi nào?

Yes. When?

Linda

11:30 sáng đ c không? ượ

Is 11:30AM OK?

Mark

Xin l i tôi không nghe rõ. B n nói l i đ c ỗ ạ ạ ượ

không?

Sorry, I didn't hear you. Can you say that 

again please?

Linda

Tôi nói là 11:30 sáng.

I said, 11:30AM.

Mark

, khi đó tôi b n. Chúng ta có th  g p nhau tr Ồ ậ ể ặ ễ

h n m t chút đ c không? ơ ộ ượ

Oh, I'm busy then. Can we meet a little later?

Linda

Đ c, 12:30 tr a thì sao? ượ ư

OK, how about 12:30PM?

Mark

Đ c,   đâu? ượ ở

OK. Where?

Linda

Nhà hàng h i s n Bill thì sao? ả ả

How about Bill's Seafood Restaurant?

Mark

Đ c. Nó   đâu? ượ ở

Oh, Where is that?

Linda

Nó   trên đ ng s  7. ở ườ ố

It's on7th Street.

Mark

Đ c, tôi s  g p b n   đó. ượ ẽ ặ ạ ở

OK, I'll meet you there.

Bài học 10 ­ Gọi thức ăn.

Host

Xin chào ông, chào m ng đ n v i nhà hàng ừ ế ớ 

V n Pháp. Bao nhiêu ng i? ườ ườ

Hello sir, welcome to theFrenchGarden 

Restaurant. How many?

Charles

M t. ộ

One.

Host

Ngay l i này. Xin m i ông ng i. M t lúc ố ờ ồ ộ 

n a cô ph c v  s  ti p ông. ữ ụ ụ ẽ ế

Right this way. Please have a seat. Your 

waitress will be with you in a moment.

Waitress

Xin chào ông, ông mu n g i món ăn bây gi ố ọ ờ

không?

Hello sir, would you like to order now?

Charles

Vâng, làm  n. ơ

Yes please.

Waitress

Ông mu n u ng gì? ố ố

What would you like to drink?

Charles

Cô có nh ng th c u ng gì? ữ ứ ố

What do you have?

Waitress

Chúng tôi có n c đóng chai, n c trái cây, ướ ướ 

và cô ca.

We have bottled water, juice, and Coke.

Charles

Làm  n cho tôi m t chai n c. ơ ộ ướ

I'll have a bottle of water please.

Waitress

Ông mu n dùng món gì? ố

What would you like to eat?

Charles

Tôi s  dùng món bánh xăng uých cá ng  và ẽ ừ 

m t chén súp rau. ộ

I'll have a tuna fish sandwich and a bowl of 

vegetable soup.

Bài học 11 ­ Bây giờ hoặc sau?

Elizabeth

Chris, b n đang đi đâu v y? ạ ậ

Chris, where are you going?

Chris

Tôi đi c a hàng. Tôi c n mua vài th . ử ầ ứ

I'm going to the store. I need to buy 

something.

Elizabeth

V y h ? Tôi cũng c n đi ra c a hàng. ậ ả ầ ử

Really? I need to go to the store too.

Chris

B n mu n đi v i tôi không? ạ ố ớ

Would you like to come with me?

Elizabeth

Vâng, chúng ta cùng đi.

Yeah, let's go together.

Chris

B n mu n đi bây gi  hay lát n a? ạ ố ờ ữ

Would you like to go now or later?

Elizabeth

Bây gi . ờ

Now.

Chris

Cái gì?

What?

Elizabeth

Bây gi  thì t t h n. ờ ố ơ

Now would be better.

Chris

Đ c, chúng ta hãy đi. ượ

OK, let's go.

Elizabeth

Chúng ta nên đi b  không? ộ

Should we walk?

Chris

Không, xa l m. Chúng ta hãy lái xe đi. ắ

No, it's too far. Let's drive.

Bài học 12 ­ Bạn có đủ tiền không? 

Joe  Laura, bạn sẽ làm gì hôm nay?

Laura, what are you going to do 

today? 

Laura 

Tôi sẽ đi mua sắm.

I'm going shopping. 

Joe 

Mấy giờ bạn đi?

What time are you leaving? 

Laura 

Tôi sẽ đi khoảng 4 giờ.

I'm going to leave around 4 O'clock. 

Joe 

Bạn có thể mua cho tôi ổ bánh mì 

xăng uých giăm bông ở cửa hàng 

được không?

Will you buy a ham sandwich for me 

at the store? 

Laura 

Được.

OK. 

Joe 

Bạn có đủ tiền không?

Do you have enough money? 

Laura 

Tôi không chắc.

I'm not sure. 

Joe 

Bạn có bao nhiêu?

How much do you have? 

Laura 

25 đô. Bạn nghĩ rằng như vậy đủ 

không?

25 dollars. Do you think that's 

enough? 

Joe 

Như vậy không nhiều lắm.

That’s not very much. 

Laura 

Tôi nghĩ được. Tôi cũng có 2 thẻ tín 

dụng.

I think it's OK. I also have two credit 

cards. 

Joe 

Để tôi đưa bạn thêm 10 đô.

Let me give you another ten dollars. 

Laura 

Cám ơn. Gặp lại sau.

Thanks. See you later. 

Joe 

Tạm biệt.

Bye. 

Bài học 13 ­ Bạn đã ra sao?

Karen 

Chào Richard.

Hello Richard. 

Richard 

Chào Karen.

Hi Karen. 

Karen 

Bạn thế nào?

How have you been? 

Richard 

Không khỏe lắm.

Not too good. 

Karen 

Tại sao vậy?

Why? 

Richard 

Tôi bị ốm.

I'm sick. 

Karen 

Rất tiếc nghe bạn ốm.

Sorry to hear that. 

Richard 

Được thôi. Không nghiêm trọng 

đâu.

Its OK. Its not serious. 

Karen 

Tốt. Còn bà xã bạn khỏe không?

That’s good. How's your wife? 

Richard 

Bà ấy khỏe.

She's good. 

Karen 

Bây giờ bà ấy có ở Mỹ không?

Is she in America now? 

Richard 

Không, bà ấy chưa qua đây.

No, she's not here yet. 

Karen 

Bà ấy ở đâu?

Where is she? 

Richard 

Bà ấy ở Canada với mấy đứa nhóc 

của chúng tôi.

She's in Canada with our kids. 

Karen 

Tôi hiểu. Tôi phải đi bây giờ. Cho 

tôi gửi lời chào bà xã của bạn.

I see. I have to go now. Please tell 

your wife I said hi. 

Richard  Được, tôi sẽ nói chuyện với bạn 

sau.

OK, I'll talk to you later. 

Karen 

Tôi hy vọng bạn sẽ cảm thấy khỏe 

hơn.

I hope you feel better. 

Richard 

Cám ơn.

Thanks. 

Bài học 14 ­ Giới thiệu một người bạn.

Michael

Robert, đây là b n tôi, bà Smith. ạ

Robert, this is my friend, Mrs. Smith.

Robert

Chào, r t vui g p b n. ấ ặ ạ

Hi, Nice to meet you.

Mrs. 

Smith

Cũng r t vui g p b n. ấ ặ ạ

Nice to meet you too.

Robert

Bà Smith, b n làm ngh  gì? ạ ề

Mrs. Smith, what do you do for work?

Mrs. 

Smith

Tôi là bác sĩ.

I'm a doctor.

Robert

Ô, b n làm vi c   đâu? ạ ệ ở

Oh. Where do you work?

Mrs. 

Smith

B nh vi n đ i h cNew York   thành ph ệ ệ ạ ọ ở ố

New York. B n làm ngh  gì? ạ ề

New YorkUniversityhospital inNew York 

City. What do you do?

Robert

Tôi là thày giáo.

I'm a teacher.

Mrs. 

Smith

B n d y môn gì? ạ ạ

What do you teach?

Robert

Tôi d y ti ng Anh. ạ ế

I teach English.

Mrs. 

Smith

 đâu? Ở

Where?

Robert

T i m t tr ng trung h c  New Jersey. ạ ộ ườ ọ ở

At a high school inNew Jersey.

Mrs. 

Smith

Th c là t t. B n bao nhiêu tu i? ự ố ạ ổ

That's nice. How old are you?

Robert

Tôi 32.

I'm 32.

Bài học 15 ­ Mua một cái áo sơ mi.

Dan

Xin l i. ỗ

Excuse me.

Maria

Xin chào ông, tôi có th  giúp gì ông? ể

Hello sir, may I help you?

Dan

Vâng, tôi có th  xem cái áo s  mi   trên k  trên ể ơ ở ệ 

cùng không?

Yes. Can I see that shirt on the top shelf 

please?

Maria

Dĩ nhiên, nó đây.

Sure. Here it is.

Dan

Nó giá bao nhiêu?

How much does it cost?

Maria

50 đô.

50 dollars.

Dan

50 đô. Nh  v y m c quá. ư ậ ắ

50 dollars. That's too much.

Maria

Cái này thì sao? Nó gi m giá ch  có 35 đô. ả ỉ

How about this one? It's on sale for only 35 

dollars.

Dan

Tôi không thích cái đó.

I don't like that one.

Maria

Còn cái c nh đôi găng tay đen thì sao? Nó r t ạ ấ

gi ng cái ông thích. ố

How about the one next to the black gloves? 

It's very similar to the one you like.

Dan

Nó đ p đ y. Nó giá bao nhiêu? ẹ ấ

That’s nice. How much is it?

Maria

30 đô.

30 dollars.

Dan

T t l m. ố ắ

That'll be fine.

Maria

Màu này đ c không, hay ông thích màu khác? ượ

Is this color OK, or would you like a different 

color?

Dan

Cái màu xanh đó đ c r i. ượ ồ

That blue one's fine.

Maria

Ông còn c n thêm cái áo s  mi nào gi ng nh ầ ơ ố ư

v y n a không? ậ ữ

Do you need any more of these shirts?

Dan

Vâng.

Yes.

Maria

Ông mu n m y cái? ố ấ

How many do you want?

Dan

Tôi s  l y thêm 2 cái n a, m t cái đ  và m t ẽ ấ ữ ộ ỏ ộ

cái tr ng. ắ

I'll take two more, a red one and a white one.

Bài học 16 ­ Hỏi địa điểm. 

Paul

Xin l i, tôi đang tìm L  Quán Holiday. B n ỗ ữ ạ

bi t nó   đâu không? ế ở

Excuse me, I'm looking for the Holiday Inn. 

Do you know where it is?

Nancy

Ch c r i. Nó   d i con đ ng này phía bên ắ ồ ở ướ ườ 

trái.

Sure. It's down this street on the left.

Paul

Nó có xa đây không?

Is it far from here?

Nancy

Không, không xa đâu.

No, it's not far.

Paul

Bao xa?

How far is it?

Nancy

Kho ng m t d m r i. ả ộ ặ ưỡ

About a mile and a half.

Paul

M t bao lâu đ  t i đó? ấ ể ớ

How long does it take to get there?

Nancy

Kho ng năm phút. ả

5 minutes or so.

Paul

Nó có g n đ ng xe đi n ng m không? ầ ườ ệ ầ

Is it close to the subway station?

Nancy

Vâng r t g n. Nhà ga xe đi n ng m   bên c nh ấ ầ ệ ầ ở ạ 

khách s n. B n có th  đi b  t i đó. ạ ạ ể ộ ớ

Yes, it's very close. The subway station is 

next to the hotel. You can walk there.

Paul

Cám  n r t nhi u. ơ ấ ề

Thanks a lot.

Bài học 17 ­ Bạn có biết địa chỉ không?

Mark

Xin l i. B n bi t đ ng nào đi t i khu mua ỗ ạ ế ườ ớ 

s m không? ắ

Excuse me. Do you know how to get to the 

mall?

Betty

Bi t ch . Tôi t ng làm vi c   đó. Đi th ng ế ứ ừ ệ ở ẳ 

kho ng m t d m r i r  trái ch  đèn xanh đ . ả ộ ặ ồ ẽ ỗ ỏ

Khu mua s m   bên tay ph i. ắ ở ả

Sure, I used to work there. Go straight for 

about a mile, then turn left at the light. The 

mall will be on the right.

Mark

B n có bi t đ a ch  không? ạ ế ị ỉ

Do you know the address?

Betty

Vâng, đ a ch  là 541 đ ngMain. ị ỉ ườ

Yes, the address is541 Main street.

Mark

B n có th  vi t ra gi y cho tôi đ c không? ạ ể ế ấ ượ

Can you write it down for me please?

Betty

Không thành v n đ . ấ ề

No problem.

Mark

Tôi đi theo đ i l Highlandcó nhanh h n ạ ộ ơ

không?

Is it faster if I takeHighland avenue?

Betty

Không, l i đó lâu h n. Có nhi u đèn đ  h n ố ơ ề ỏ ơ

trên đ ng đó. ườ

No, that way is longer. There are more stop 

lights on that street.

Mark

Tôi nghĩ b n đúng. Cám  n. ạ ơ

I think you're right. Thank you.

Bài học 18 ­ Đi nghỉ mát ở Canada.

George

Hôm nay ngày m y? ấ

What's today's date?

Sandra

Mùng năm tháng b y. ả

It's July 5th.

George

Khi nào b n đi ngh  mát? ạ ỉ

When are you going on vacation?

Sandra

Tôi s  đi vào ch  nh t. Chúng tôi s  đi ẽ ủ ậ ẽ 

Canada.

I'm leaving on Sunday. We're going to 

Canada.

George

V y h ? Ngày kia? Nh  v y r t s m. ậ ả ư ậ ấ ớ

Really? The day after tomorrow? That's very 

soon.

Sandra

Vâng tôi bi t. ế

Yeah I know.

George

B n s    đó bao lâu? ạ ẽ ở

How long are you going to stay there?

Sandra

Kho ng 2 tu n. ả ầ

About 2 weeks.

George

Khi nào b n tr  v ? ạ ở ề

When are you coming back?

Sandra

Tôi s  tr  v  vào ngày 17. ẽ ở ề

I'm coming back on the 17th.

George

T t. Chúc b n có m t chuy n đi vui v . ố ạ ộ ế ẻ

Alright. Have a nice trip.

Bài học 19 ­ Người phụ nữ đó là ai?

Donna

Joseph, ng i ph  n  đó là ai v y? ườ ụ ữ ậ

Joseph, who is that woman?

Joseph

Đó là Susan.

That's Susan.

Donna

Cô ta làm ngh  gì? ề

What does she do for work?

Joseph

Cô ta là lu t s . ậ ư

She's a lawyer.

Donna

Cô ta có ph i là ng i M  không? ả ườ ỹ

Is she American?

Joseph

Không, nh ng cô ta nói ti ng Anh l u loát. ư ế ư

No, but she speaks English fluently.

Donna

Cô ta r t cao. B n có quen cô ta không? ấ ạ

She's really tall. Do you know her?

Joseph

Có, tôi có quen cô ta. Chúng tôi là b n. ạ

Yes, I know her. We're friends.

Donna

Còn ng i đàn ông đ ng c nh cô ta là ai? ườ ứ ạ

Who's that man standing next to her?

Joseph

Ng i đàn ông nào? ườ

Which man?

Donna

Ng i đàn ông th p phía bên trái cô ta. Tên ườ ấ 

anh ta là gì?

That short guy on her right. What's his 

name?

Joseph

Ô, đó là Matt.

Oh, that's Matt.

Donna

Anh ta th c s  đ p trai. ự ự ẹ

He's really good looking.

Joseph

Vâng.

Yeah.

Donna

B n có quen anh ta không? ạ

Do you know him?

Joseph

Tôi không quen anh ta, nh ng tôi nghĩ em gái ư 

tôi có quen.

I don't know him, but I think my sister does.

Donna

Anh ta có gia đình ch a? ư

Is he married?

Joseph

Có, anh ta có gia đình.

Yes, he's married.

Donna

Bây gi  tôi nh  r i. Tôi đã g p anh ta tr c ờ ớ ồ ặ ướ

đây.

I remember now. I met him before.

Bài học 20 ­ Những câu hỏi thông thường. 

Carol

Brian, b n bi t nói ti ng Anh không? ạ ế ế

Brian, do you know how to speak English?

Brian

Có.

Yes.

Carol

B n đã h c   đâu? ạ ọ ở

Where did you learn?

Brian

Tôi h c   đ i h c. ọ ở ạ ọ

I learned in college.

Carol

B n nói gi i l m. ạ ỏ ắ

You speak really well.

Brian

Cám  n. ơ

Thank you.

Carol

B n đã   M  bao lâu r i? ạ ở ỹ ồ

How long have you been in theUS?

Brian

3 tu n. ầ

3 weeks.

Carol

V  b n có đi v i b n không? ợ ạ ớ ạ

Is your wife with you?

Brian

Có, cô  y v a t i đây hôm qua. ấ ừ ớ

Yes, she just got here yesterday.

Carol

Tr c đây b n có t iCaliforniach a? ướ ạ ớ ư

Have you been toCaliforniabefore?

Brian

Ch a, tôi ch a bao gi  t i đó. ư ư ờ ớ

No. I've never been there.

Carol

B n đã t ng t iLas Vegasch a? ạ ừ ớ ư

Have you ever been toLas Vegas?

Brian

Có. Tôi đã t i đó m t l n khi đi công vi c. ớ ộ ầ ệ

Yes. I went there once on a business trip.

Bài học 21 ­ Siêu thị đã đóng cửa.

Sharon

Jeff, tôi s p đi siêu th . B n mu n đi v i tôi ắ ị ạ ố ớ 

không?

Jeff, I'm going to the supermarket. Do you 

want to come with me?

Jeff

Tôi nghĩ gi  này siêu th  đóng c a r i. ờ ị ử ồ

I think the supermarket is closed now.

Sharon

Ô. Nó đóng c a lúc m y gi ? ử ấ ờ

Oh, When does it close?

Jeff

Nó đóng c a lúc 7 gi  vào ch  nh t ử ờ ủ ậ

It closes at 7:00 on Sundays.

Sharon

T  quá. ệ

That's too bad.

Jeff

Đ ng lo, chúng ta có th  đi vào sáng mai. Nó ừ ể 

m  c a lúc 8 gi . ở ử ờ

Don't worry, we can go tomorrow morning. It 

opens at 8:00.

Sharon

Thôi đ c. Bây gi  b n mu n làm gì? ượ ờ ạ ố

Alright. What do you want to do now?

Jeff

Chúng ta hãy đi d o n a ti ng. Em gái tôi s ạ ử ế ẽ

t i đây kho ng 8:30 t i và r i t t c  chúng ta ớ ả ố ồ ấ ả 

có th  đi ra ngoài ăn t i. ể ố

Lets take a walk for a half an hour. My sister 

will get here at about 8:30PM and then we 

can all go out to dinner.

Sharon

Cô ta s ng   đâu? ố ở

Where does she live?

Jeff

Cô ta s ng  San Francisco. ố ở

She lives inSan Francisco.

Sharon

Cô ta đã s ng   đó bao lâu r i? ố ở ồ

How long has she lived there?

Jeff

Tôi nghĩ cô ta đã s ng   đó kho ng 10 năm. ố ở ả

I think she's lived there for about 10 years.

Sharon

Đó là m t quãng th i gian dài. Tr c đó cô ta ộ ờ ướ 

s ng   đâu? ố ở

That's a long time. Where did she live before 

that?

Jeff

San Diego.

San Diego.

Bài học 22 ­ Bạn có con không? 

Michelle

Charles, b n có con không? ạ

Charles, do you have any children?

Charles

Có.

Yes.

Michelle

B n có m y đ a con? ạ ấ ứ

How many children do you have?

Charles

Tôi có hai đ a. M t trai m t gái. ứ ộ ộ

I have two kids. A boy and a girl.

Michelle

Tên chúng nó là gì?

What are their names?

Charles

Jack và Stephanie.

Jack and Stephanie.

Michelle

Chúng nó m y tu i? ấ ổ

How old are they?

Charles

Stephanie 18 và Jack 24.

Stephanie is 18 and Jack is 24.

Michelle

Chúng nó còn đi h c không? ọ

Are they in school?

Charles

Stephanie còn đi h c. Cô ta đi h c đ i h c  ọ ọ ạ ọ ở

Washingtonvà Jack làm vi c  Florida. ệ ở

Stephanie is. She goes to college in 

Washington and Jack works inFlorida.

Michelle

Stephanie h c gì? ọ

What does Stephanie study?

Charles

Cô ta h c ti ng Anh. ọ ế

She studies English.

Michelle

Bây gi  cô ta có đây không? ờ

Is she here now?

Charles

Không, cô ta đang   tr ng. ở ườ

No, she's at school.

Bài học 23 ­ Giúp phát âm. 

Kim

William, b n có thích h c ti ng Anh không? ạ ọ ế

William, do you like studying English?

William

Tôi thích h c ti ng Anh, và tôi có th  đ c khá, ọ ế ể ọ 

nh ng nói có th  khó khăn. ư ể

I like studying English, and I can read well, 

but speaking can be difficult.

Kim

Không t  nh  v y đâu. N u b n nói chuy n ệ ư ậ ế ạ ệ

v i nh ng ng i b n M  c a b n m i ngày, ớ ữ ườ ạ ỹ ủ ạ ỗ 

b n s  h c nhanh. ạ ẽ ọ

It's not that bad. If you talk to your American 

friends every day, you'll learn quickly.

William

Tôi có th  h i b n m t câu h i đ c không? ể ỏ ạ ộ ỏ ượ

Can I ask you a question?

Kim

Dĩ nhiên, b n mu n bi t đi u gì? ạ ố ế ề

Sure, what do you want to know?

William

Tôi có quy n sách h c trong l p   đây. B n ể ọ ớ ở ạ

phát âm ch  này nh  th  nào? ữ ư ế

I have my book from class here. How do you 

say this word?

Kim

"Laptop"

Laptop

William

R t ti c, tôi không hi u. Nh  v y có nghĩa gì? ấ ế ể ư ậ

Sorry, I don't understand. What does that 

mean?

Kim

Laptop là m t lo i máy tính b n có th  mang ộ ạ ạ ể 

theo cùng v i b n. B n hi u không? ớ ạ ạ ể

A laptop is a type of computer that you can 

carry with you. Do you understand?

William

Vâng, tôi nghĩ v y. B n có th  phát âm l i l n ậ ạ ể ạ ầ

n a đ c không? ữ ượ

Yes, I think so. Can you say it again?

Kim

Laptop

Laptop.

William

Laptop. Tôi phát âm nh  v y có đúng không? ư ậ

Laptop. Did I pronounce that correctly?

Kim

Đúng r i. T t l m. ồ ố ắ

Yes, that’s right. That's very good.

William

Cám  n. Còn ch  này. B n phát âm ch  này ơ ữ ạ ữ 

nh  th  nào? ư ế

Thanks. And this word? How do you 

pronounce this?

Kim

Ch  đó phát âm là "kitchen" ữ

That word is pronounced kitchen.

William

Cám  n r t nhi u. B n th c là m t thày giáo ơ ấ ề ạ ự ộ 

gi i. ỏ

Thanks so much. You're a good teacher.

Kim

Cám  n. ơ

Thanks.

Bài học 24 ­ Tôi bị mất ví. 

Steve

Hê. M i vi c th  nào? ọ ệ ế

Hey, How's it going?

Jessica

Không t t. Tôi m t ví r i. ố ấ ồ

Not good. I lost my wallet.

Steve

Ô, t  quá. Nó b  đánh c p h ? ệ ị ắ ả

Oh, that’s too bad. Was it stolen?

Jessica

Không, tôi nghĩ nó b  r i ra kh i túi khi tôi ị ơ ỏ 

ng i trong t c xi. ồ ắ

No, I think it came out of my pocket when I 

was in the taxi.

Steve

Tôi có th  làm đi u gì không? ể ề

Is there anything I can do?

Jessica

Tôi có th  m n m t ít ti n đ c không? ể ượ ộ ề ượ

Can I borrow some money?

Steve

Dĩ nhiên. B n c n bao nhiêu? ạ ầ

Sure, how much do you need?

Jessica

Kho ng 50 đô. ả

About 50 dollars.

Steve

Không có v n đ  gì? ấ ề

That’s no problem.

Jessica

Cám  n. Tôi s  tr  l i b n vào th  sáu. ơ ẽ ả ạ ạ ứ

Thanks. I'll pay you back on Friday.

Steve

Nh  v y t t r i. Ti n đây. ư ậ ố ồ ề

That'll be fine. Here you are.

Jessica

B n s  làm gì bây gi . ạ ẽ ờ

What are you going to do now?

Steve

Tôi s  mua vài cu n sách r i tôi s  đi t i cây ẽ ố ồ ẽ ớ 

xăng.

I'm going to buy some books and then I'm 

going to the gas station.

Jessica

N u b n ch  m t chút tôi có th  đi v i b n. ế ạ ờ ộ ể ớ ạ

If you wait a minute I can go with you.

Steve

Đ c. Tôi s  ch  b n. ượ ẽ ờ ạ

OK. I'll wait for you.

Bài học 25 ­ Cuộc gọi điện thoại tại nơi làm 

việc. 

James

A lô?

Hello?

Linda

Xin chào, James có đó không?

Hi, is James there please?

James

Vâng, ai g i v y? ọ ậ

Yes. Who's calling?

Linda

Linda.

James

Xin ch  m t chút. ờ ộ

One moment please.

Linda

Đ c. ượ

OK.

James

A lô?

Hello?

Linda

Chào James, Linda đây.

Hi James, it's Linda.

James

Chào Linda.

Hi Linda.

Linda

B n đang làm gì v y? ạ ậ

What are you doing now?

James

Tôi đang làm vi c. ệ

I'm working.

Linda

B n có b n không? ạ ậ

Are you busy?

James

Vâng, công vi c   đây b n r n c  ngày. ệ ở ậ ộ ả

Yes. It's been really busy here all day.

Linda

M y gi  b n ngh  làm vi c? ấ ờ ạ ỉ ệ

What time do you get off of work?

James

8:30 t i. ố

8:30PM

Linda

Tôi s  g i l i cho b n sau 8:30. ẽ ọ ạ ạ

I'll call you back after 8:30PM

James

Đ c. H n nói chuy n v i b n sau. ượ ẹ ệ ớ ạ

OK. Talk to you later.

Linda

Bái bai.

Bye bye.

Bài học 26 ­ Chuyến đi của gia đình. 

Angela

David, d o g n đây b n làm gì? ạ ầ ạ

David, what have you been up to lately?

David

Tu n tr c tôi đi du l ch v i gia đình. ầ ướ ị ớ

I went on a trip with my family last week.

Angela

V y h ? Các b n đi đâu? ậ ả ạ

Really? Where did you go?

David

Chúng tôi đi Âu Châu.

We went toEurope.

Angela

Các b n đi thăm nh ng thành ph  nào? ạ ữ ố

What cities did you go to?

David

Luân Đôn, Pa ri và m t vài thành ph  nh  h n. ộ ố ỏ ơ

London,Parisand a few other smaller cities.

Angela

Các b n có đi Bá Linh không? ạ

Did you go toBerlin?

David

Không, chúng tôi không đi đ n đó. Tôi mu n đi ế ố 

đ n đó l n t i. ế ầ ớ

No, We didn't go there. I'd like to go there 

next time.

Angela

Tôi nghĩ mùa hè là th i đi m t t đ  thăm Bá ờ ể ố ể 

Linh. Đó là m t n i đ p và dân chúng r t đáng ộ ơ ẹ ấ 

yêu.

I think the summer is a good time to visit 

Berlin. It's a beautiful place and the people 

there are very nice.

David

Tôi đã nghe nh  v y. ư ậ

That’s what I've heard.

Angela

Tôi đ n đó năm ngoái. N u b n mu n tôi s ế ế ạ ố ẽ

cho b n m t s  thông tin tôi có v  thành ph . ạ ộ ố ề ố

I went there last year. If you want, I can give 

you some information I have about the city.

David

Cám  n. ơ

Thanks.

Bài học 27 ­ Tôi đi mua sắm.

Tom

Sarah, b n đã làm gì ngày hôm nay? ạ

Sarah, what did you do today?

Sarah

Tôi đi mua s m. ắ

I went shopping.

Tom

B n đã mua gì không? ạ

Did you buy anything?

Sarah

Có, tôi mua m t vài món. ộ

Yes, I bought a few things.

Tom

B n mua gì? ạ

What did you buy?

Sarah

Tôi mua cái áo choàng này. B n thích nó không? ạ

I bought this coat. Do you like it?

Tom

Vâng, tôi thích nó l m. Nó r t đ p. B n mua nó ắ ấ ẹ ạ 

 đâu? ở

Yeah, I like it a lot. It's very pretty. Where did 

you buy it?

Sarah

 khu mua s m trên đ ng th  5. Ở ắ ườ ứ

At the mall on5th street.

Tom

Nó có đ t không? ắ

Was it expensive?

Sarah

Không, nó không đ t. Nó gi m giá ch  còn 20 ắ ả ỉ 

đô.

No, it wasn't expensive. It was on sale for 20 

dollars.

Tom

R  đ y. ẻ ấ

That's cheap.

Sarah

Tôi bi t. Nó r t đáng giá. ế ấ

I know. It was a really good deal.

Tom

Tôi không nghĩ là b n c n m c nó ngay đâu. ạ ầ ặ 

Tr i r t nóng d o g n đây. ờ ấ ạ ầ

I don't think you'll need to wear it for a while. 

It's been really hot lately.

Bài học 28 ­ Bạn thích loại nhạc gì? 

Amy

Paul, b n thích nghe lo i nh c nào? ạ ạ ạ

Paul, what kind of music do you like to listen 

to?

Paul

M i th  lo i, nh ng ph n l n là pop, r c và c ọ ể ạ ư ầ ớ ố ổ

đi n. T i sao b n h i? ể ạ ạ ỏ

All kinds, but mostly Pop, rock and classical. 

Why?

Amy

Tôi có vé đ  đi xem m t bu i trình di n. B n ể ộ ổ ễ ạ

mu n đi v i tôi không? ố ớ

I have tickets to a show. Do you want to go 

with me?

Paul

Lo i nh c gì v y? ạ ạ ậ

What kind of music is it?

Amy

Pop. Ca sĩ Mariah Carey.

Pop. It's Mariah Carey.

Paul

Khi nào v y? ậ

When is it?

Amy

8 gi  t i mai. ờ ố

At 8PM tomorrow night.

Paul

Vâng, tôi thích đi. B n có nghĩ r ng chúng ta ạ ằ 

nên ăn t i tr c không? ố ướ

Yeah, I'd like to go. Do you think we should 

have dinner first?

Amy

Vâng, đó là ý ki n hay. ế

Yes, that’s a good idea.

Paul

Chúng ta hãy ăn   nhà hàng đ i di n v i căn h ở ố ệ ớ ộ

c a tôi phía bên kia đ ng. ủ ườ

Let's eat at the restaurant across the street 

from my apartment.

Amy

Ô, tôi nghĩ tôi bi t n i b n nói r i. Chúng ta đã ế ơ ạ ồ 

ăn   đó h i tháng tr c ph i không? ở ồ ướ ả

Oh, I think I know the place you mean. We ate 

there last month, right?

Paul

Đúng r i. B n có trí nh  t t đó. ồ ạ ớ ố

Yes, that’s right. You have a good memory.

Bài học 29 ­ Đi thư viện.

Kevin

Lisa, b n có mu n đi th  vi n v i tôi không? ạ ố ư ệ ớ

Lisa, would you like to go to the library with 

me?

Lisa

Đ c, b n có nghĩ r ng chúng ta có th  đi mua ượ ạ ằ ể 

m t t  báo tr c không? ộ ờ ướ

OK. Do you think we can go buy a newspaper 

first?

Kevin

Đ c ch . Chúng ta s  đi mua báo tr c r i ượ ứ ẽ ướ ồ

chúng ta đi th  vi n. ư ệ

Sure. First we'll go buy a newspaper and then 

we'll go to the library.

Lisa

Chúng ta s  đi b  hay đi xe? ẽ ộ

Are we going to walk or drive?

Kevin

Th i ti t hôm nay r t đ p. Chúng ta đi b  đi. ờ ế ấ ẹ ộ

The weather is really nice today. Let's walk.

Lisa

Th i ti t đ p ngay lúc này, nh ng tôi nghĩ tr i ờ ế ẹ ư ờ

có th  m a chi u nay. ể ư ề

The weather is good now, but I think it's 

suppose to rain this afternoon.

Kevin

Đ c thôi, v y thì chúng ta hãy mang theo dù. ượ ậ 

Anh c a b n có đi v i chúng ta không? ủ ạ ớ

Alright, then let's take an umbrella. Is your 

brother coming with us?

Lisa

Không, anh  y còn đang ng . ấ ủ

No, he's still sleeping.

Kevin

Ôi, 10 gi  sáng r i. Ch c ch n là t i hôm qua ờ ồ ắ ắ ố 

anh ta đã th c khuya l m. ứ ắ

Wow, it's already 10:00AM. He must have 

been up late last night.

Lisa

Vâng, mãi t i 12 gi  đêm anh  y m i v  nhà. ớ ờ ấ ớ ề

Yeah, he didn't come home until 12:00AM.

Kevin

Tôi hy v ng anh  y có th  đ n sau. ọ ấ ể ế

I hope he can come later.

Lisa

Tôi cũng hy v ng v y. Tôi s  g i anh  y khi ọ ậ ẽ ọ ấ 

chúng ta t i đó. ớ

I hope so too. I'll give him a call when we get 

there.

Kevin

T  đây chúng ta đi th  vi n l i nào? ừ ư ệ ố

How do we get to the library from here?

Lisa

Đi th ng xu ng con đ ng này phía bên trái, ằ ố ườ 

bên c nh b o tàng vi n. M t kho ng 10 phút. ạ ả ệ ấ ả

It's straight down this road on the left, next to 

the museum. It takes about 10 minutes.

Bài học 30 ­ Bố mẹ bạn sống ở đâu?

Jason

Chào Melissa, b n s  v  nhà cu i tu n này ạ ẽ ề ố ầ 

không?

Hi Melissa, are you going home this 

weekend?

Melissa

Không, cu i tu n này thì không. Tôi có nhi u ố ầ ề

vi c ph i làm quá. ệ ả

No, not this weekend. I have too much work 

to do.

Jason

B  m  b n s ng   đâu? ố ẹ ạ ố ở

Where do your parents live?

Melissa

B  tôi s ng  WashingtonDC. ố ố ở

My father lives inWashingtonDC.

Jason

Còn m  b n? ẹ ạ

How about your mother?

Melissa

M  tôi m t cách đây hai năm r i. ẹ ấ ồ

My mother died two years ago.

Jason

Ô, tôi r t ti c nghe nh  v y. B  b n còn đi ấ ế ư ậ ố ạ 

làm không?

Oh, I am sorry to hear that. Is your father still 

working?

Melissa

Không, ông  y v  h u r i. ấ ề ư ồ

No, he's retired.

Jason

B n có h  hàng   đây không? ạ ọ ở

Do you have any family here?

Melissa

Có, hai ng i trong s  anh ch  em h  c a tôi ườ ố ị ọ ủ 

s ng   đây và cô chú tôi s ng cách đây ố ở ố 

kho ng 30 d m. ả ặ

Yes, two of my cousins live here and my 

aunt and uncle live about 30 miles from 

here.

Jason

B n có anh ch  em gì không? ạ ị

Do you have any brothers or sisters?

Melissa

Có, tôi có 2 ng i anh (em) s ng  New Yorkườ ố ở 

và m t ng i ch  (em gái) s ng  Boston. ộ ườ ị ố ở

Yes, I have two brothers who live in New 

York and a sister who lives inBoston.

Jason

B n có th ng g p h  không? ạ ườ ặ ọ

Do you see them a lot?

Melissa

Không đ c nhi u nh  tôi mu n.Th ng ch ượ ề ư ố ườ ỉ

vào nh ng ngày ngh  nh  L  T   n và Giáng ữ ỉ ư ễ ạ Ơ 

Sinh.

Not as much as I'd like to. Usually just on 

holidays like Thanksgiving and Christmas.

Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top

Tags: