Thành ngữ với hand:
Thành ngữ với hand:
- Get a hand in smt: bắt đầu làm gì/học làm gì
- Do smt hands down: dễ như trở bàn tay
- Get/gain the upper hand: có/dành được lợi thế/ưu thế
- On the other hand: mặt khác
- (to) get out of hand: nằm ngoài tầm kiểm soát
- Lend a hand = offer a helping hand: giúp đỡ
- Hand it to someone for..: khen ngợi/ca ngợi ai vì việc gì
- Bite a hand that feeds him/her/us/them…: ăn cháo đá bát
- Have a free hand to do smt: được tự do làm gì (không cần ai cho phép)
- (be)hand over fist/hand over hand: nhanh chóng
- Take a hand in smt: tham gia vào
- (be) hand in glove with someone: gần gũi /mật thiết với ai
- Take smt in hand: tiếp quản/giành quyền kiểm soát
- Wash someone’s hands of smt: kết thúc việc gì/chấm dứt khỏi cái gì
Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top