200 tính từ thường dùng
200 tính từ thường dùng
Great: tuyệt
Long: dài
Good: tốt
High: cao
Little: nhỏ bé, một ít.
Old: già, cũ.
Young: trẻ
New: mới
Small: nhỏ.
Big: to, lớn
Late: trễ.
Early: sớm.
Beautiful: đẹp
Ugly: xấu.
Far: xa
Near: gần
Clear: rõ, rõ rang.
Cheap: rẽ
Expensive: mắc, đắt.
Full, đầy.
Hungry: đói
Sure: chắc chắn
Strong: mạnh
Short: ngắn
Hard: khó, cứng
Soft: mềm
Dark: tối
Slow: chậm
Fast: nhanh
Wide: rộng
Happy: vui, hạnh phúc
Difficult; khó, khó khăn
Easy: dễ dàng
Clean: sạch
Dirty: dơ, bẩn
Dry: khô
Cold: lạnh
Right; đúng
Wrong: sai
Qiuet: yên tĩnh
Noisy: ồn ào
Thick: dày
Thin: mỏng
Fat: mập
Weak: yếu
Rich: giàu
Poor: nghèo
Safe: an toàn
Dangerous: nguy hiểm
Busy: bận rộn
Possible: có khả năng xảy ra
Impossible: không thể xảy ra
Simple: đơn giản
Different: khác
Low: thấp
Free: rảnh, miễn phí
Necessary: cần thiết
Responsible: chịu trách nhiệm, có trách nhiệm
Effective: có hiệu quả
Heavy: nặng
Bad: xấu
Dead: chết
Main: chính
Cool: mát
Patient: kiên nhẫn
Strange: lạ
Practical: thực tế
Bright: tươi sang. Sáng chói
Pretty: đẹp
Familiar: quen thuộc
Narrow: chật, hẹp
Bitter: đắng cay, cay đắng
Sour: chua
Sweet: ngọt
Rare: hiếm
Correct: chính xác, đúng
Curious: tò mò
Blind: mù, đui
Friendly: than thiện
Excellent: xuất sắc
Silent: im lặng
Calm: bình tĩnh
Alive: con sống
Ill: bệnh
Tough: cứng, cứng rắn
Sad: buồn
Angry: giận dữ
Loud: to tiếng, lớn tiếng
Lovely: đáng yêu
Funny: mắc cười
Mad: điên, khùng
Attractive: hấp dẫn
Glad: vui mừng
Generous: rộng rãi
Lonely: cô đơn
Asleep: đang ngủ
Sleepy: buồn ngủ
Precious: quý, quý giá
Polite: lịch sự
Confident: tự tin
Available: có sẵn
Local: địa phương, cục bộ
Major: chủ yếu
Minor: thứ yếu
Economic: kinh tế
General: chung, tổng quát
Real: thật, thiệt
Fake: giả
Certain: chắc chắn
Common: chung, thong dụng
Similar: tương tự
True: có thật
Personal: thuộc về cá nhân
Private: riêng tư
Foreign: thuộc nước ngoài
Human: loài người
Recent: gần đây
Due: tới hạn
Royal: thuộc hoàng gia
Natural: tự nhiên
Suitable: phù hợp
Used: đã qua sử dụng
Wonderful: tuyệt vời
Social: thuộc xã hội
Final: cuối cùng
Following: sau đây
Modern: hiện đại
Current: hiện hành
Legal: hợp pháp
Illegal: phi pháp
Normal: bình thường
Serious: nghiêm trọng
Nice: tốt, hay, đẹp
Total: tổng cộng
Appropriate: thích hợp
Basic: cơ bản
Successful: thành công
Limited: có giới hạn
Scientific: thuộc về khoa học
Empty: cạn, trống
Married: đã có gia đình
National: thuộc về quóc gia
International: quốc tế
Aware: có biết
Popular: được yêu thích
Professional: chuyên nghiệp
Ready: sẵn sang
Useful: hữu ích
Afraid: sợ sệt, e rằng
Traditional: truyền thống
Complete: hoàn thành
Direct: trực tiếp
Indirect: gián tiếp
Interesting: thú vị
Interested: có hứng thú
Considerable: đáng kể
Medical: y tế, y khoa
Independent: độc lập
Educational: giáo dục
Typical; tiêu biểu
Extra: thêm, phụ
Light: nhẹ
Obvious: hiển nhiên
Positive: tích cực’
negative: tiêu cực
male: nam
femail: nữ, giống cái
relevant: có lien quan
huge: khổng lồ
tiny: bé tí
quick: nhanh
practical: thực tế
commercial: thuộc thương mại
separate: riêng biệt
usual: thông thường
regural: thường xuyên
active: chủ động
powerful: có sức mạnh
eastern: thuộc hướng đông
western: thuộc hướng tây
southern: thuộc hướng nam
northern: thuộc hướng bắc
financial: thuộc tài chính
alone: 1 mình
fresh: tươi
fair: công bằng
sexual: thuộc tính dục
ordinary: bình thường
warm: ấm áp
terrible: khủng khiếp
technical: thuộc vể kỹ thuật
cultural: thuộc văn hóa
famous: nổi tiếng
formal: trang trọng
official: chính thức
reasonable: hợp lý
mental: thuộc tinh thần
perfect: hoàn hảo
careful: cẩn thận
permanent: vĩnh viễn
temporary: tạm thời
valuable: có giá trị
comfortable: thoải mái
willing: tự nguyện
Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top