157 động từ tiếng Pháp thường dùng
1. acheter : mua
2. accorder: đồng ý
3. acquérir : đạt được, thu được
4. admirer: khâm phục
5. adresser: gửi, nói ra
6. agiter: khuấy, lắc
7. agrandir: mở rộng, phóng to
8. aider: giúp đỡ
9. ajouter: thêm vào
10. allumer: châm lửa, bật lên (đèn)
11. améliorer: cải tạo, sửa chữa, cải tiến
12. amener: đưa đến, dẫn theo
13. aller: đi
14. annoncer: thông báo, báo tin
15. annuler: hủy bỏ, từ bỏ
16. appeler: gọi
17. apprendre: học
18. arrêter: dừng lại, đỗ lại
19. arriver: đến
20. assaillir: tấn công
21. s'asseoir: ngồi
22. attendre:chờ
23. augmenter: phát triển
24. avoir: có
25. battre: đánh
26. bavarder: tán gẫu
27. boire: uống
28. bouillir: đun sôi29. brûller: đốt, đốt cháy
30. changer: thay đổi
31. chanter: hát
32. choisir: lựa chọn
33. clore: đóng
34. commencer: bắt đầu
35. comprendre: hiểu
36. conclure: kết luận
37. conduire: lái
38. connaître: biết
39. coudre: may, khâu
40. courir: chạy
41. couvrir: bao, che, phủ
42. craindre: sợ, kính nể
43. créer: sáng tạo
44. crier: kêu, la
45. croire: tin, tin tưởng
46. croître: tăng trưởng, mọc lên
47. cueillir: hái, bắt
48. cuire: nấu nướng
49. découvrir: khám phá, phát minh, phát hiện
50. descendre: đi xuống
51. détruire: phá hủy, triệt hạ
52. dévolopper: phát triển
53. devenir: trở nên
54. devoir: phải
55. dire: nói
56. donner: cho, đưa cho
57. dormir: ngủ
58. écouter: nghe
59. élever: nâng lên, đưa lên
60. écrire: viết
61. embrasser: ôm hôn, hôn
62. entendre: chờ, đợi
63. entrer: đi vào
64. envoyer: gửi
65. espérer: hy vọng
66. éteindre: tắt (đèn)
67. étudier: học
68. être: là, thì, ở
69. expliquer: giải thích
70. faire: làm
71. falloir: phải
72. finir: xong, hoàn thành
73. fuir: chạy trốn
74. guider: hướng dẫn
75. haïr: ghét
76. interdire: cấm
77. introduire: giới thiệu
78. jeter: vứt, ném
79. joindre: sáp nhập, nối
80. lever: nhấc lên, nhổ lên
81. lire: đọc
82. manger: ăn
83. maudire: nguyền rủa
84. mettre: đặt, để
85. monter: trèo lên, leo lên
86. mordre: cắn
87. moudre: nghiền, xay
88. mourir: chết
89. mouvoir: chuyển động
90. naître: sinh, đẻ
91. nettoyer: lau chùi, quét dọn
92. obliger: bắt buộc
93. obtenir: có được
94. occuper: bận
95. offrir: tặng
96. organiser: tổ chức
97. oublier: quên
98. ouvrir: mở
99. paraître: hiện ra
100. parler: nói
101. participer: tham gia
102. partir: đi, ra đi
103. passer: đi qua
104. payer: trả
105. peindre: sơn, tô
106. penser: nghĩ
107. perdre: mất
108. permettre: cho phép
109. plaire: hài lòng
110. pleuvoir: mưa
111. poser: đặt
112. pouvoir: có thể
113. pourvoir: cung cấp, bổ nhiệm
114. prendre: cầm, nắm, lấy
115. préparer: chuẩn bị
116. présenter: giới thiệu
117. prêter: mượn
118. promettre: hứa
119. protéger: ủng hộ, bảo vệ, che chở
120. quitter: rời bỏ
121. raconter: kể lại
122. recevoir: nhận, tiếp đón
123. refuser: từ chối
124. regarder: xem
125. rendre: hoàn lại
126. rentrer: trở về
127. répondre: trả lời
128. résoudre: giải quyết
129. rester: ở lại, vẫn còn
130. retourner: trở về, gửi trở lại
131. revenir: trở về, trở lại
132. rêver: mơ
133. rire: cười
134. rompre: bẻ gãy, phá tan
135. savoir: biết
136. sentir: cảm thấy
137. servir: phục vụ
138. songer: mộng, nghĩ đến
139. sortir: ra ngoài, đi ra
140. se souvenir: nhớ
141. suffire: đủ
142. suivre:theo sau
143. surseoir: hoãn, tạm dừng
144. se taire: im lặng
145. tenir: cầm
146. tomber: ngã
147. traduire: dịch
148. traire: vắt sữa
149. vaincre: thắng, vượt qua
150. valoir: đáng già, trị giá
151. vendre: bán
152. venir: đến
153. vêtir: mặc
154. visiter: viếng thăm
155. vivre: sống
156. voir: thấy
157. vouloir: muốn
Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top