Phần 11: M(3)
MẠN ĐIỀU TƯ LÝ
慢条斯理 [màn tiáo sī lǐ]
Chậm rãi/Thong thả ung dung...
Nói chuyện hoặc làm việc chậm rãi, thong thả ung dung.
MIỄN VI KÌ NAN
勉为其难 [miǎn wéi qí nán]
Miễn cưỡng/Cố mà làm/Gắng gượng làm...
Miễn cưỡng làm một việc mà mình không đủ sức làm hoặc không muốn làm.
***
MỤC TRỪNG KHẨU NGAI
目瞪口呆 [mùdèng kǒudāi]
Ngẩn người/Ngẩn tò te/Trợn mắt há mồm/Mắt chữ A mồm chữ O/Trố mắt ra nhìn/Giương mắt ếch...
Dáng vẻ ngẩn ngơ vì kinh ngạc, sợ hãi hoặc kích động...
Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top