2-Goat(羊)
tốt hay xấu - hǎohuài - 好 坏 --- Tốt / xấu hǎo/huài - 好 / 坏
kích thước dàxiǎo 大 小 --- To / nhỏ - dà/xiǎo 大 / 小
chiều cao - gāoǎi 高 矮 --- Cao / thấp gāo / ǎi 高 / 矮 ( 矮 bên phải có từ lúa - Hé 禾 trên từ nữ - Nǚ - 女)
chiều dài - chángduǎn - 长 短 ---Dài / ngắn - cháng / duǎn - 长 / 短 --- độ dài của tóc - Chángduǎn fǎ --- 长 短 发 (tóc - Fā - 发) ( 短 -- đậu - bắt đựng đồ thờ - dòu - 豆)
độ dày - cūxì - 粗 细 --- Mập / ốm -cū/xì - 粗 / 细
cũ và mới - xīnjiù - 新 旧 --- Mới / cũ - xīn / jiù - 新 / 旧
Nặng / nhẹ - zhòng / qīng - 重 / 轻 --- mức độ nghiêm trọng của tập thể dục - qīng zhòng jiànshēn - 轻 重 健 身 - ( thể dục Jiànshēn -健 身 , khỏe mạnh - Jiàn - 健 , thân- mình - shēn身 )
Cứng / mềm - yìng / ruǎn 硬 / 软 - cây gậy và củ cà rốt - Ruǎn yìng jiān shī - 软 硬 兼 施
Khó / dễ - nán / róngyì - 难 / 容易 (容 = miên - mái - mián 宀 + cốc - thung lũng- Gǔ谷 , đừng,không,cấm- Wù 勿)
Nóng / lạnh - rè / lěng - 热 / 冷
(Tốt / xấu , To / nhỏ , Cao / thấp , Dài / ngắn , Mập / ốm , Mới / cũ , Nặng / nhẹ , Cứng / mềm , Khó / dễ , Nóng / lạnh)
Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top