Hai mảnh hồn
CHƯƠNG 1 – RỪNG GIÀ GIỮ LẠI BƯỚC CHÂN.
Chiến khu D, Đông Nam Bộ – tháng 4, năm 1975.
Rừng miền Nam tháng Tư như một chiếc lò than rực cháy. Gió khô, đất khát, lá trên đầu giòn tan như bấc lửa. Từng bước chân lính băng rừng cũng như ngấm tro bụi vào gan bàn chân. Không gian như nén lại, vỡ òa ra từng nhịp thở của chiến trường lặng lẽ mà nặng trĩu.
Đội trinh sát ba người đang rẽ rừng, băng qua những vệt nắng đan dọc những thân cây cao thẳng tắp. Đi đầu là Tô Chí Dũng, cậu lính trẻ người Huế, vóc nhỏ, nước da dù đi nắng nhưng vẫn sáng, bước chân mềm như mèo hoang. Dũng nói ít, hay cười nhẹ, giọng Huế dịu như gió sông Hương, vậy mà trong lòng cậu là thứ gì đó nén chặt, âm ỉ như khối than trong hốc đá. Mắt cậu luôn nhìn xa, tai luôn vểnh như con thú rừng, chân bước êm như rắn trườn.
Ngay phía sau là Ngô Thái Sơn, người Hà Nội, dáng cao gầy, vai rộng, mặt sáng, trông như anh sinh viên thư sinh hơn là lính. Thật ra thì cũng đúng, Sơn từng là sinh viên Bách Khoa, đang học năm hai thì bỏ ngang để vào Nam kháng chiến. Mẹ khóc, cha cấm, nhưng Sơn vẫn đi, vì: "Không đợi đất nước gọi, con thấy mình không thể học tiếp được khi người ta đang chết ngoài chiến trường."
So với Dũng, Sơn lớn hơn hai tuổi. Nhưng cái cách hai người đi bên nhau thì... chẳng ai thấy ai là anh. Có khi Sơn vừa đi vừa lầm bầm vọng cổ, có lúc lại lén móc túi lương khô được chia để dúi vào tay Dũng, vừa cười vừa nói lẫn chút tiếng miền Nam:
"Coi chừng, nhỏ vậy gió thổi bay mất, phải ăn nhiều mới lên kí."
Dũng nhìn Sơn, cười như nắng vỡ đầu ngõ:
"Rứa còn anh? Gió chưa thổi mà đã nghiêng rồi."
Chiến tranh mà, giữa rừng già, có tiếng cười là hiếm quý.
Sáng hôm đó, tổ trinh sát bám theo thông tin: địch vừa dựng xong một đồn nhỏ sát rìa chiến khu. Tổ được lệnh áp sát quan sát, vẽ sơ đồ, tìm điểm yếu. Nhưng rừng không có mắt, còn kẻ thù thì có trực thăng.
Khi tổ áp sát tới gần lạch nước, Dũng dừng lại, nhíu mày. Tai cậu bắt được tiếng cành khô gãy, quá nặng cho một con thú rừng.
Sơn cũng dừng. Ánh mắt anh đổi sắc, rì rầm: "Có tiếng người. Không phải mình."
"Phía bên phải. Một tên. Có thể đang tuần." Dũng thì thào, rồi ra hiệu rút lui về sau gốc bằng lăng cổ thụ. Nhưng chưa kịp tản ra, tiếng giày Mỹ nện trên đất vang lên chậm rãi, đều đều.
Sơn lập tức khựng lại, tay đã đặt hờ lên báng súng. Rừng phía trước bỗng lặng như tờ. Không còn tiếng ve, không còn gió. Chỉ còn tiếng giày sục trên lá khô, tiếng của kẻ không thuộc về nơi này.
Một bóng người xuất hiện giữa rừng, lính Mỹ, cao to, mắt quắc, súng trong tay. Gã dừng lại đúng nơi tổ đang ém. Nguy hiểm.
Sơn nhấc khẩu K-54, mắt lia nhanh về phía Dũng. Cậu gật. Sơn siết cò.
Đoàng!
Tên lính Mỹ đổ vật xuống, máu nhuộm lá rừng.
Tiếng súng khiến cả khu rừng rúng động. Ngay lập tức, từ phía xa có tiếng kêu la bằng tiếng Anh, tiếng chó sủa, và cả tiếng trực thăng phành phạch trên không.
"Chạy!"
Dũng nói gấp, đỡ Sơn đứng dậy.
Ba người chia hướng.
Chưa đến mươi bước, một tiếng "đoàng" xé rừng. Dũng khuỵu xuống.
Máu tuôn ra từ vai trái, đỏ rực như nắng chiều. Sơn nghe tim mình rơi đánh bịch xuống đâu đó trong lòng ngực. Anh quay lại.
"Dũng!!"
Dũng nằm nghiêng, tay bám chặt gốc cây, vai trái nhuốm máu, hơi thở gấp.
"Anh đừng quay lại... chạy đi..." cậu thều thào, giọng Huế nhỏ mà vẫn ngọt lịm.
"Chết đi, tao bỏ mày sao được." Sơn gần như lăn xuống cạnh Dũng, kéo cậu vào hốc đá rậm lá.
Mưa bất chợt đổ xuống. Rừng miền Đông là vậy, đang nắng chang chang bỗng tối sầm rồi mưa như xối.
Sơn cởi áo khoác, che lên người Dũng, rồi băng bó vết thương bằng vải và thuốc đỏ. Sơn không chần chừ. Tay run nhưng ánh mắt vẫn sáng rực như chưa từng biết sợ.
"Mày mà chết..." anh càm ràm "Thì cái rừng này không cần bom Mỹ cũng tự nổ."
"Bây giờ cõng mày là tao thành cái bia sống." Sơn lầm bầm, môi mím lại "Nhưng kệ. Mày mà chết, tao biết hát vọng cổ cho ai nghe?"
Dũng ráng cười, nhưng giọng yếu hẳn:
"Biết rứa... anh đừng bỏ Bách Khoa... để rồi cõng thằng nhóc xứ Huế giữa rừng thế ni à..."
"Mày biết gì? Ở đó không ai dạy anh cách cõng một người như cõng cả một đoạn ký ức."
Sơn cõng Dũng lên lưng, nặng nề mà chắc chắn. Mưa làm trơn đất, chân anh trượt liên tục, nhưng Sơn không ngừng. Lưng cũng ướt đẫm, mặt táp nước, nhưng vẫn cắn răng bước.
Sau lưng họ, tiếng súng dần xa, tiếng trực thăng mờ dần.
Khi cả hai tới được trạm liên lạc gần suối, trời đã tối mịt. Đồng đội đón, hốt hoảng khi thấy Dũng máu me be bét. Nhưng Dũng vẫn còn tỉnh.
"Sơn..." Dũng gọi nhỏ, như gọi một điều gì mềm mại giữa thô ráp chiến tranh "Em cảm ơn..."
Sơn cúi xuống, vén mái tóc cháy nắng màu nâu đã bết lại vì dính mưa ra khỏi trán Dũng:
"Lính miền Bắc không để ai lại giữa rừng. Nhất là em."
Giữa ánh đèn dầu chập chờn, chẳng rõ đôi mắt Dũng nhòe đi vì nước mưa hay vì thứ gì đó khác. Nhưng giây phút ấy, có một điều lặng lẽ bén rễ giữa hai người, như mầm cây nhỏ vừa nhú giữa rừng bom đạn.
CHƯƠNG HAI - ĐÊM GÁC.
Rừng cao su không có gió, chỉ có tiếng lá rơi cồm cộp như mưa đá trên xác khô. Trăng bị nuốt một nửa, nửa còn lại nhòe trong sương như con mắt người lính sau mấy tháng băng rừng ngủ đất, chưa kịp mơ đã phải tỉnh.
Sau hôm bị thương, Tô Chí Dũng được lệnh nằm lại trạm hậu cần băng rừng dưỡng thương. Nhưng chưa đầy mười hôm, cậu đã lò cò ôm súng trở lại chiến khu. Vai vẫn còn băng, chân vẫn khập khiễng, vậy mà ánh mắt, cái giọng Huế nhẹ tênh ấy, lại như chẳng hề biết đau.
Sơn thấy Dũng quay về, chẳng nói chẳng rằng, chỉ lẳng lặng đón lấy chiếc ba lô từ tay cậu. Bàn tay Sơn ấm, nắm vào quai ba lô thôi cũng khiến người khác vững lòng. Dũng cười:
"Răng không chửi tui? Quân y còn chưa cho ra tuyến."
Sơn liếc ngang, giọng nửa đùa nửa thật:
"Mày không về, tao nằm võng một mình, đêm toàn mơ thấy giặc Mỹ lẻn vào lấy trộm dép cao su."
Đêm ấy, họ được phân gác cùng nhau ở rìa rừng, phía sau là rẫy khoai, phía trước là lối mòn địch hay rình rập. Đó là giờ gác hai, từ hai giờ sáng đến gần bốn rưỡi. Giờ gác của tiếng thở, tiếng tim, tiếng của đất và rừng rì rầm trong im lặng.
Cả hai ngồi dựa vào một gốc cao su to, thân cây lạnh và ẩm. Gió đêm ngấm vào xương sống, từng làn sương mỏng như tơ trời bò qua gáy.
Sơn khều nhẹ vai Dũng:
"Cái vai còn đau không?"
"Không đau." Dũng nói.
"Nói dối anh."
Dũng bật cười khẽ, nhưng âm thanh đó bị nuốt ngay bởi tiếng cú kêu xa.
"Sao em lì vậy?" Sơn tiếp lời, giọng nhỏ như gió rừng "Lẽ ra mày phải ở trạm dưỡng thương. Về đây rồi nhỡ thêm phát đạn nào nữa thì ai lo?"
Dũng không trả lời. Một lúc lâu sau, cậu mới nghiêng đầu tựa nhẹ vào vai Sơn. Không hẳn là dựa, mà là cái động tác nửa vô thức, nửa tìm chỗ trú chân trong lòng đêm.
Sơn không đẩy ra. Anh ngồi yên, hơi thở chậm lại. Vai áo ẩm mùi mồ hôi và khói thuốc, nhưng bỗng chốc trở nên mềm như đám sương lặng lẽ kia. Một cái tựa nhẹ. Một cái nặng nghìn lời.
Bỗng... bụp! Một tiếng nổ chát phía mé rừng!
Cả hai bật dậy. Sơn lật người, quỳ xuống, mắt quét qua bóng tối. Dũng lôi súng, đưa lên vai trái, bởi vai phải còn chưa lành.
Từ rẫy khoai, bóng người đen kịt lách qua, di chuyển rất nhanh.
"Có người." Sơn ra hiệu. "Ba tên, có súng."
Không kịp gọi chi viện. Không kịp suy nghĩ.
Sơn trườn ra trước, lợi dụng lùm cây. Một tên lính nguỵ đang dò đường, súng lăm lăm. Có lẽ nhóm biệt kích đang tìm đường chọc thủng vòng ngoài căn cứ.
Dũng lên đạn. Tay cậu hơi run, vì vết thương chưa lành. Nhưng mắt không chớp.
Rắc! Tiếng cành cây gãy dưới chân tên địch vang lên.
Đoàng! Sơn bắn. Một tên đổ gục.
Hai tên còn lại bắn trả loạn xạ.
Dũng xoay người, ép súng sát đất, nổ một loạt ba phát. Đạn ghim vào gốc cây, mảnh vỏ văng tung tóe.
Lặng đi một khắc. Rồi lại tiếng bước chạy, hai tên còn lại tháo lui.
Sơn trườn tới xác tên địch. Hắn còn thoi thóp, bàn tay níu áo Sơn, đôi mắt trợn trừng không nói thành lời. Sơn rút con dao găm. Lặng. Một giây. Rồi cắm thẳng vào ngực đối phương.
Dũng chạy đến, kịp thấy ánh mắt Sơn đờ đẫn, trống rỗng, mà cũng u uất như cánh rừng ban đêm.
Dũng không nói. Chỉ nhẹ nhàng kéo tay Sơn lùi về phía rừng.
Trở về hầm gác, họ không ai nói gì thêm. Chỉ có tiếng lửa bếp cháy lách tách ở lán xa, và tiếng lá cao su xào xạc như vỗ về những người lính trẻ vừa giết người lần đầu, hay lần thứ bao nhiêu, vẫn luôn để lại một vệt nhức nhối trong tim.
Sơn ngồi xuống võng, đầu gục vào đầu gối, bàn tay dính máu khô run lên từng đợt.
Dũng lại gần, ngồi xổm xuống trước mặt Sơn.
"Anh giết hắn... để tụi mình sống. Không phải vì anh tàn nhẫn." giọng Huế nhẹ bẫng, như một khúc sông lặng giữa đêm mưa.
Sơn ngẩng lên. Ánh mắt anh gặp ánh mắt Dũng, và lần đầu tiên, không ai né đi.
Một vệt gì đó rất nhẹ, rất run rẩy, chạy qua khoảng không giữa hai người. Như thể chiến tranh không đủ sức tàn phá hết những thứ vẫn lặng lẽ sinh sôi trong lồng ngực người trẻ.
Đêm xuống rừng lạnh thấu xương. Cả hai nằm sát nhau trên tấm bạt rách. Không phải vì thân mật – mà vì rét, vì địch, vì không còn gì khác để nương tựa ngoài hơi thở của nhau.
Dũng nằm ngoài, gió chẳng biết từ đâu cứ lảng vảng quanh gáy. Sơn thấy vậy, liền xoay người, vòng tay qua người Dũng, kéo cậu sát vào lòng, như ôm đứa em bị sốt giữa đêm đông.
Dũng sững lại. Đôi mắt mở lớn trong bóng tối. Nhưng cậu không đẩy ra. Trái lại, hơi xoay lưng, vai chạm vào ngực Sơn, cảm nhận nhịp tim anh, vững chãi, dồn dập, rồi từ từ chậm lại.
"Mai mốt hòa bình rồi... anh tính làm gì?" – Dũng lí nhí , giọng nhỏ như khói bếp.
"Mở tiệm sửa xe đạp, về lại Hà Nội, lấy vợ, nuôi con... sống đời bình thường."
Dũng không trả lời.
Một lát sau, cậu nói khẽ, như làn mưa cuối cùng tan trong rừng:
"Tui cũng muốn sống đời bình thường."
Gần sáng, Dũng nhíu mày trằn trọc, vai lại đau. Sơn ngồi dậy, lặng lẽ luồn tay qua lưng cậu, kéo nhẹ tấm chăn, rồi ngồi tựa vào cây.
Gió khuya rít qua rừng, vọng đâu đó là tiếng ve cuối mùa, lay lắt như khúc nhạc tiễn một giấc mơ còn dang dở.
CHƯƠNG BA — RỪNG LẠNH, MỘT NGƯỜI RUN.
Chiều buông như khói lam bảng lảng từ trong rừng trút xuống, phủ đầy những lối mòn gồ ghề giữa rặng tràm hoang. Tiếng ve đã lắng, thay vào đó là âm thanh lách cách của vài cành khô gãy dưới bước chân mệt mỏi. Sơn đi trước, người ướt đẫm mồ hôi nhưng vẫn quay đầu lại nhìn.
Dũng đi chậm.
Lúc đầu Sơn tưởng cậu chỉ mỏi vì đường dài, nhưng đến khi nghe tiếng ho khan khẽ khàng vẳng lên phía sau, Sơn dừng lại, chau mày.
"Dũng?" Sơn gọi, khẽ thôi, nhưng âm sắc đầy cảnh giác.
Dũng không trả lời. Đôi vai nhỏ run khẽ, rồi đột ngột khụy xuống bên một gốc cây rễ nổi. Gương mặt cậu trắng bệch như vừa vớt lên từ giếng sâu. Sơn hốt hoảng quay lại, chạy đến, ngồi sụp xuống bên cạnh.
"Dũng! Làm sao thế? Trả lời anh!"
Dũng mở mắt, môi tím tái, ánh nhìn đờ đẫn. Tiếng nói vỡ vụn như gió thổi qua đám lá khô:
"Lạnh quá... tui thấy... rét..."
Sơn giật bắn. Anh lập tức đưa tay lên trán Dũng, bàn tay chạm vào một vùng nóng bỏng như lửa. Mồ hôi đã ướt sũng cổ áo, nhưng da cậu thì khô khốc, từng đợt co giật nhẹ ở vai, hàm răng va vào nhau lập cập.
"Sốt rồi." Sơn rít khẽ qua kẽ răng, ánh mắt tối sầm lại.
Dũng ngồi thụp xuống một tảng đá, hai tay ôm lấy ngực, người bắt đầu run lẩy bẩy. Hơi thở cậu đứt đoạn, tiếng nói thì nhỏ như tiếng lá mục rơi:
"Hồi nhỏ tui bị sốt rét mấy lần rồi... chắc lần này cũng vầy thôi, anh đừng lo."
"Không lo sao được," Sơn gắt. "Giữa rừng này mà lên cơn sốt rét là coi như..."
Gần đó có một hốc cây khô, Sơn nhanh chóng kéo Dũng vào trú tạm. Anh trải tấm poncho xuống, gối đầu cậu bằng chiếc ba lô cứng. Trong lúc lục túi y tế nhỏ, tay Sơn cứ run bần bật. Mỗi động tác như giằng xé chính anh: vội mà không được hấp tấp, bình tĩnh nhưng trong đầu dậy sóng.
Anh rút ra được một viên ký ninh, thứ thuốc đắng nghét mà mỗi người lính đều sợ như sợ ma. Cắn viên thuốc làm đôi, anh cầm lấy cằm Dũng, bắt cậu mở miệng. Nhưng Dũng đã mê man, mắt nhắm nghiền, môi khẽ mấp máy như đang nói mê:
"Mẹ... đừng đi... con... lạnh..."
Sơn siết chặt tay. Anh vội rót nước vào nắp bi-đông, rồi nâng đầu Dũng lên bằng một tay, tay kia đút thuốc vào giữa kẽ môi.
"Dũng, nghe anh... Mở miệng ra. Uống đi. Không uống là chết đấy, nghe không?"
Dũng rên lên khẽ khàng, đầu nghiêng đi, nước từ nắp bi-đông đổ ra, lăn dài xuống má.
Sơn hét khẽ, lạc giọng. "Mày hứa sẽ cùng tao ra Bắc mà, nhớ không?"
Rồi như có ai trong cậu nghe được, Dũng hé môi, rên rỉ, viên thuốc trượt vào trong. Sơn đưa nước lên, rót từng giọt, để thuốc theo làn nước trôi xuống cổ họng khô khốc. Sau đó anh đỡ cậu nằm lại, cởi áo choàng của mình đắp kín lên người Dũng, rồi bắt đầu lau trán cậu bằng khăn thấm nước.
"Tui không sợ chết... Chỉ tiếc... chưa được về Huế. Chưa được... ăn lại bát cơm mẹ nấu... Chưa nói hết với anh..."
"Nói hết cái gì?" Sơn nghiêng người xuống, ghé sát. Nhưng Dũng đã thiếp đi, mồ hôi túa như tắm, người mềm oặt mê man.
Thân nhiệt Dũng cứ tăng vọt. Cả người nóng như than hồng, nhưng đôi chân thì lạnh buốt. Sơn cứ phải ngồi bên, vừa chườm khăn, vừa xoa tay xoa chân, thỉnh thoảng lại giữ tay Dũng, sợ cậu co giật. Gió lùa từng cơn qua kẽ lá, thốc vào mái tạm bằng poncho, làm bập bùng đốm lửa Sơn mới nhóm bên hốc cây.
Cứ mỗi tiếng rên của Dũng, Sơn lại như bị ai bấu lấy tim. Đêm đến, anh không ngủ, mắt không rời người đồng đội run run.
CHƯƠNG BỐN — HƠI THỞ GIỮA RỪNG SÂU.
Dũng tỉnh lại vào sáng hôm sau, cơn sốt đã dịu, nhưng người rã rời như một khúc gỗ mục lâu ngày. Mắt vừa hé, cậu thấy Sơn đang gác tay lên trán ngủ gục, lưng dựa vào gốc cây, đầu ngửa ra sau, cổ nghiêng một bên. Nắng đầu ngày đậu trên mí mắt anh, long lanh như giọt sương chưa kịp tan.
Dũng cố xoay đầu nhìn xung quanh. Đốm lửa nhỏ đã tắt, khói chỉ còn vương mùi tro âm ỉ. Một tấm áo được trải lên người cậu, nhăn nhúm và ấm sực. Là áo của Sơn.
Trong lòng Dũng chợt nhói lên một điều gì đó mơ hồ, vừa như biết ơn, vừa như day dứt, mà cũng vừa ngốc nghếch làm sao, là một nỗi nhớ khi người ta chưa rời xa.
Cậu đưa tay nhẹ chạm vạt áo, rồi khẽ thì thầm:
"Anh Sơn..."
Tiếng gọi ấy nhẹ như gió rừng, nhưng đủ khiến người kia mở mắt. Sơn giật mình, quay sang, đôi mắt còn lờ đờ vì thiếu ngủ nhưng khi nhìn thấy Dũng đã tỉnh táo, anh bỗng như bừng sáng cả khuôn mặt.
"Dũng! Tỉnh rồi hả?"
Dũng cười yếu ớt. "Uống thuốc anh nhét vô miệng tui á, đắng thấy mồ..."
"Còn đỡ hơn để mày nói nhảm gọi mẹ giữa rừng," Sơn vỗ nhẹ vào chân Dũng, giọng pha chút trêu chọc, "nghe mà anh muốn khóc."
Cả hai bật cười, dù tiếng cười của Dũng còn khàn và đứt quãng. Nhưng nụ cười ấy khiến khu rừng sáng hơn một chút. Như thể cuộc chiến ngoài kia, trong một khoảnh khắc ngắn ngủi, đã quên mất hai người họ.
Đến trưa, Dũng cố gắng ngồi dậy, ăn vài thìa cơm vắt. Sơn thì vẫn luôn tay luôn chân, nhóm lửa, đun nước, kiểm tra đạn dược. Rồi khi mặt trời đứng bóng, anh rút từ trong túi áo một tờ giấy đã nhầu và cây bút chì gãy đầu, giơ ra trước mặt Dũng:
"Ghi tiếp đi. Mày chưa kịp làm thơ tặng tao mà."
Dũng đỏ mặt, ngượng nghịu: "Ai bảo tui làm thơ tặng anh đâu?"
"Thì... ghi cho gió rừng nghe cũng được," Sơn nháy mắt, cười như trẻ con. "Miễn là mày viết cho tao giữ."
Dũng cúi đầu, tay run run cầm bút. Cậu viết dòng đầu tiên:
"Có một người giữa rừng sâu, thức trắng bên kẻ sốt run."
Sơn đọc xong, im lặng một lúc lâu. Không trêu, không cười. Chỉ lặng lẽ nhìn Dũng, như thể muốn giữ nguyên cả khoảnh khắc ấy lại trong lòng mình, không cho trôi đi theo tiếng súng.
Đêm hôm đó, đơn vị gửi mật báo: một toán lính trinh sát cần gấp người tiếp tế ở tuyến rừng Cát Cấm. Địa hình hiểm trở, bom rơi chưa gỡ hết, nhưng không còn ai kịp về kịp trạm.
Sơn lập tức đứng lên: "Để tôi với Dũng đi. Hai người là đủ."
Trung đội trưởng lưỡng lự. "Thằng Dũng mới sốt..."
"Tui đi được," Dũng chen vào. "Tui khoẻ rồi. Tụi tui biết đường, tụi tui đi lẹ."
Thế là họ đi.
Hai cái bóng lom khom giữa đêm đen. Mỗi bước chân lún xuống bùn ướt là một bước dấn sâu hơn vào hiểm nguy. Nhưng cả hai không nói gì. Họ chỉ nhìn nhau, ra hiệu bằng mắt, gật nhẹ đầu như một lời hứa.
Giữa rừng Cát Cấm, mìn nổ bất chợt như sấm động. Lửa loé lên. Đất bay.
Dũng bị hất ngã, tai ù đi, mắt mờ. Trong cơn hỗn loạn ấy, cậu nghe một tiếng hét quen thuộc:
"Dũng! Nằm xuống!"
Rồi một thân hình đổ ập lên người cậu. Một nhịp thở gấp. Một bàn tay ấn chặt vai cậu xuống đất.
Lát sau, khi bụi mù tan đi, Dũng mở mắt. Sơn vẫn nằm che phía trên, lưng phủ đầy đất cát. Máu rỉ ra từ mép áo bên sườn.
"Anh... anh Sơn..."
"Không sao... xước một tí thôi." Sơn lảo đảo ngồi dậy, cười nhăn nhó. "Đáng lẽ... tao phải giữ cái áo... để che thơ mày."
Đêm hôm đó, họ không kịp tiếp tế đúng giờ.
Nhưng họ sống.
CHƯƠNG NĂM — NHỮNG NGÀY KHÔNG BOM RƠI.
Buổi chiều hôm ấy trời đổ mưa như trút. Đường hành quân dọc suối Cả đành phải dừng lại sớm. Đơn vị phân tán đội hình tránh máy bay trinh sát, mỗi tổ tự tìm nơi ẩn trú.
Sơn và Dũng tách về phía rìa rừng, may mắn tìm được một căn chòi nhỏ cũ kỹ, lợp bằng lá cọ, xiêu vẹo dưới chân đồi. Chắc từng là nơi ngủ tạm của mấy bác tiều hay dân đốn gỗ. Gió lùa qua khe vách nghe ràn rạt như gió lùa qua ngực áo rách. Nhưng có mái che vẫn còn hơn ngồi co ro dưới mưa.
Dũng run vì lạnh. Cậu không còn sốt như lần trước, nhưng cái mệt mỏi âm ỉ trong người khiến bước chân chậm dần từ giữa trưa. Sơn để cậu ngồi xuống một góc khô nhất, rồi loay hoay kiếm củi khô nhóm bếp lò bỏ lại, vừa thổi vừa ho sặc sụa vì khói.
"Dũng, mở ba lô coi còn mấy nắm gạo sấy không."
"Có... còn một túi nhỏ," Dũng đáp khẽ, tay lục trong ba lô ra một gói vải bọc kỹ.
Sơn đổ gạo vào lon, thêm ít nước suối đã lọc, rồi nhặt đậu xanh trong túi cứu thương, thứ quý hiếm chỉ dùng cho thương binh, nhưng giờ đây anh chẳng nghĩ đến ai khác ngoài thằng nhỏ đang ngồi ôm gối trong góc.
"Đậu xanh này lấy ở đâu ra vậy?" Dũng hỏi.
"Đợt qua trạm xá Long Phú, tao đổi hai bao thuốc lá đấy. Tính để hôm nào mày khỏe hẳn tao mới nấu."
Dũng nhìn anh, mắt dường như ươn ướt vì khói. Nhưng rồi cậu cúi đầu, cười khẽ: "Vậy chắc tui nợ anh một trận cơm khoai sau giải phóng."
Sơn múc từng vá cháo đặc, khuấy đều cho khỏi khê. Mùi đậu xanh và gạo sấy lan nhẹ, thơm dịu giữa gian chòi nhỏ. Mưa vẫn không ngớt ngoài kia, rừng sâu mù mịt như một cõi khác.
Khi cháo sôi, Sơn múc ra nắp lon, thổi thổi rồi đặt trước mặt Dũng.
"Ăn đi. Coi chừng nóng."
Dũng đỡ lấy, hai bàn tay ôm sát vào má cho ấm. Cậu thổi một hơi, húp một thìa, rồi dừng lại.
"Ngon thiệt," cậu nói. "Như hồi nhỏ ăn cháo mẹ nấu."
"Ờ, thì tao cũng là dân Hà Nội gốc," Sơn nheo mắt cười. "Dù không biết nấu cơm, nhưng mấy món dã chiến như vầy là tay nghề cứng rồi, ăn mau đi, em."
Dũng ăn chậm, từng thìa một, tay vẫn ôm lấy lon cháo như sợ nó nguội mất. Cậu nhìn Sơn qua làn khói, ánh mắt không nói ra được điều gì, nhưng đọng lại như sương trên lá.
"Anh Sơn..."
"Hử?"
"Nếu... mai mốt lỡ có chuyện gì... anh đừng đem gói đậu xanh này cho ai khác nha."
"Gì thế?" Sơn cười, nghiêng đầu. "Đậu xanh để cứu người mà."
"Ừ, nhưng... đừng đem cho ai khác."
Sơn ngẩng lên. Gió lùa qua mái chòi, làm mái lá rung lên lả tả. Anh nhìn cậu một lúc lâu, rồi nghiêng người sang, gắp một cọng rau rừng non đặt vào lon cháo còn dở.
"Vậy thì em ăn hết đi. Anh giữ lời."
Đêm xuống, họ nằm sát bên nhau, tấm tăng phủ qua, dưới là lá rừng lót dày. Mưa đã nhẹ hạt hơn, nhưng gió vẫn xào xạc gọi về.
Trong bóng mờ, Sơn nghe hơi thở Dũng đều đều. Nhưng đến khi anh định nhắm mắt, một giọng nói nhỏ như tiếng lá xào qua tai vang lên:
"Anh Sơn..."
"Gì đó?"
"Cảm ơn."
"...Ừ."
"Mà... nếu sau này ra Hà Nội, anh chỉ đường cho tui đi ngắm hồ Gươm được không?"
"Đi với tao thì khỏi cần chỉ. Anh dẫn luôn."
"Vậy... nếu tui nắm tay anh giữa phố thì có bị bắt không?"
Sơn im lặng một lúc. Rồi cười khẽ.
"Nếu còn sống tới ngày đó... nắm tay tao, tao nắm lại."
Dũng không nói nữa.
Nhưng suốt đêm, hai bàn tay không còn ở trong túi áo.
Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top