Chương 46: Thuận thông thiên lý, một kiếp an sinh.
Mấy hôm sau, trời chuyển mình sang đầu xuân. Tuyết đã tan từ lâu, nhưng cái rét cuối mùa vẫn còn lẩn khuất trong từng đợt gió đêm. Hồ Phượng Minh phẳng lặng như tấm gương bạc, mặt nước in bóng vầng trăng non cong cong như mảnh ngọc bị khuyết. Ánh trăng xuyên qua tầng mây mỏng, rơi xuống từng cánh liễu khẽ rung nơi bờ hồ, phủ một tầng sương nhè nhẹ như khói mỏng lượn lờ.
Trong tẩm điện Phượng Nghi cung, ngọn đèn lưu ly được che bằng lồng lụa ngà, hắt ánh sáng vàng ấm áp lên vách tường. Hoàng đế vừa dùng xong bữa khuya, đặt chiếc chén ngọc xuống khay, đoạn rũ tay áo, định nghỉ lại nơi này như thường lệ.
Cố Vân Yên đang ngồi nghiêng người châm trà. Ánh sáng mờ dịu đổ xuống mái tóc nàng, tôn lên làn da trắng ngần và chiếc cổ tay mảnh mai như cành trúc non.
Nàng khẽ ngẩng đầu, giọng nhẹ mà thong thả, không hề có ý oán trách: "Hoàng thượng, theo lệ, người chỉ cần ghé Phượng Nghi cung vào ngày mồng một và rằm hằng tháng thôi. Hôm nay... không phải mồng một, cũng chẳng phải rằm."
Hoàng đế liếc nhìn nàng, khóe môi khẽ nhếch thành một nụ cười nhạt nhưng không lạnh: "Trẫm xưa nay có phải người tuân thủ lệ cung đâu?"
Lời nói có chút trêu ghẹo, khiến khóe mắt nàng như nhuộm thêm nụ cười, nhưng cũng chỉ thoáng qua. Nàng cúi đầu, tay dừng lại bên hộp trà trầm, dùng chiếc kẹp bạc gắp một cánh sen khô bỏ vào ấm, rồi cẩn thận rót nước sôi.
Nước trà vừa đổ, làn hương thanh dịu đã bay lên.
Giọng nàng hạ thấp, vẫn giữ sự mềm mỏng vốn có, nhưng sâu trong từng chữ là một nỗi ngậm ngùi kín đáo: "Thần thiếp được Hoàng thượng ưu ái, thật sự vô cùng cảm kích. Chẳng qua... nữ nhân trong cung, dù mạnh mẽ đến đâu cũng chỉ là phận mỏng như giấy. Được yêu, được sủng... đều là may mắn. Nhưng nếu có thể, thần thiếp vẫn mong... người được sủng ái không chỉ riêng mình thiếp."
Nói đến đây, nàng ngẩng đầu lên, ánh mắt thanh tĩnh, lặng mà sâu, như mặt hồ trong sau cơn mưa đêm: "Dung Hoa... à không, Nghi quý tần... hiện giờ chỉ còn một mình ở Lệ Tâm cung. Từ sau khi công chúa Tuyết Phách qua đời, nàng ấy vẫn chưa được Hoàng thượng đoái hoài lần nào. Người ngoài nhìn vào... nói nàng mang mệnh xung khắc, nói nàng đoản phúc, nói đủ điều cay nghiệt. Nhưng người là bậc đế vương, là cha của những hài tử đã khuất ấy... người không tin lời thiên hạ, sao lại cũng chẳng đến thăm nàng một lần?"
Giọng nàng hơi run, nhưng ánh mắt vẫn kiên cường: "Nàng ấy từng vì Hoàng thượng mà mang thai bốn lần, ba lần mất con, giờ chỉ còn một mình Tê Hà Công Chúa. Dù hậu vận không tốt, nhưng lòng trung nghĩa, tâm ý son sắt ấy... có thể chối bỏ sao?"
Nàng dừng lại một chút, hạ giọng: "Thần thiếp biết, hoàng thượng chưa từng thực lòng trách nàng... chỉ là, trong lòng vẫn còn gút thắt, khó gạt đi."
Ánh nến lay động theo làn gió lùa nhẹ từ cửa sổ, đổ bóng rung rinh lên gương mặt Hoàng đế. Hắn nhìn nàng rất lâu, ánh mắt như phủ đầy sương khói, u tĩnh mà nặng nề.
Cố Vân Yên không chờ hắn đáp, chỉ khẽ cúi người, giọng thì thầm như gió thoảng: "Một người mẹ mất con, đau đớn thế nào, hoàng thượng thấu hiểu hơn ai hết. Nếu đã không nỡ trách nàng, thì xin đừng để nàng ấy một mình đối mặt với cô quạnh suốt quãng đời còn lại. Nàng ấy không cần vinh sủng, không cần tước vị. Nàng ấy chỉ cần... một bàn tay không rút lại khi nàng đang chìm xuống."
Ngọn nến nghiêng mình, hắt một vệt sáng lên đường viền gò má Hoàng đế. Hắn khẽ nhắm mắt, trong đáy lòng như có một tầng tuyết mỏng rạn nứt, vỡ ra từng kẽ rất khẽ.
Một lúc lâu sau, hắn buông một câu ngắn, nhẹ như gió thoảng qua hồ: "Trẫm hiểu rồi."
Nàng không nói thêm lời nào. Chỉ lặng lẽ châm thêm nước vào ấm trà, để hơi nóng dâng lên, mang theo một mùi hương sen dịu dàng và ấm áp — giống như lòng nàng lúc này: dịu dàng mà kiên định, âm thầm mà bất khuất.
Đêm ấy, gió xuân vừa chớm thổi qua hành lang dài phủ đầy cẩm thạch lạnh. Mặt trăng vắt ngang bầu trời như một vết mực bạc loang trên giấy lụa, ánh sáng nhàn nhạt hắt lên bậc ngọc trước Lệ Tâm cung, nơi mấy tháng qua cửa vẫn khép, đèn vẫn mờ, và lòng người như cũng lặng đi theo tuyết lạnh.
Tiếng trống canh vừa điểm thì long kiệu lặng lẽ ghé lại trước cửa cung.
Không hô giá, không nhạc báo – chỉ là tiếng bánh xe nghiến nhẹ qua nền đá, tiếng vó ngựa lẫn vào gió khuya, như một cơn gió mơ hồ ghé qua giấc mộng đã quên.
Tất cả cung nhân trong Lệ Tâm cung đều giật mình. Ánh sáng lồng đèn vàng hắt xuống bậc thềm, soi rõ những khuôn mặt kinh ngạc đến mức không kịp che giấu. Người thì lật đật chạy đi chuẩn bị nước súc miệng, người thì quỳ rạp không dám thở mạnh.
Trong nội điện, Nghi quý tần vừa uống xong thang thuốc an thần. Vị thuốc còn đắng nơi đầu lưỡi, nàng khẽ đưa tay lên che miệng ho nhẹ, sắc mặt trắng bệch như tuyết cũ chưa tan.
Mái tóc nàng buông rối trên vai, chưa kịp vấn gọn. Khi nghe tiếng nội thị run rẩy báo: "Hoàng thượng giá lâm.", nàng thoáng tưởng mình nghe nhầm. Đôi mắt từng khóc khô nước giờ đây bỗng như vỡ òa thành hồ thu, run run ánh nước không thể tin.
"Hoàng thượng... đến sao?"
Họa Mi vội bước đến, tay lúng túng giúp chủ nhân thay y phục. Nhưng ngón tay nàng run đến mức không tài nào cài nổi nút ngọc nơi cổ áo. Nghi quý tần nắm lấy tay cung nữ, khẽ lắc đầu, rồi tự mình chỉnh lại xiêm y, búi vội mái tóc bằng một cây trâm bạc.
Chưa kịp thắp thêm đèn, cửa điện đã được mở ra.
Hoàng đế bước vào.
Bóng áo long bào phủ xuống sàn tẩm điện mờ ánh đèn. Trong khoảnh khắc ấy, mọi âm thanh như bị nuốt trọn. Chỉ còn tiếng bước chân nặng nề xen lẫn hơi gió đêm tràn qua cánh cửa nửa khép.
Nghi quý tần quỳ xuống, đầu cúi thấp, giọng nghẹn như sương mù đêm sông: "Thần thiếp... khấu kiến Hoàng thượng..."
Hoàng đế không nói gì. Một khắc sau, hắn cúi người, đưa tay đỡ nàng dậy. Bàn tay ấy vẫn ấm, vẫn có lực, nhưng khi đặt lên cổ tay gầy guộc của nàng, hắn mới nhận ra — nàng đã gầy đi đến mức chỉ còn làn xương lạnh nhẵn như cành mai vừa trải qua bão tuyết.
Ánh mắt hắn dừng lại nơi mái tóc rối, nơi khóe mắt hoe đỏ vì mất ngủ, rồi nhẹ nhàng buông một câu: "Trẫm đến thăm nàng."
Chỉ bốn chữ. Nhưng khiến nàng không thể kìm lòng.
Không một tiếng khóc, không một lời oán. Chỉ là bờ vai khẽ run, như cánh sen gặp gió, yếu đuối mà bất khuất. Nàng chỉ muốn quỳ xuống một lần nữa, dập đầu ba cái — không vì thân phận, không vì danh vị, mà vì người nàng yêu thương cuối cùng cũng quay về.
Nửa đêm, đèn lưu ly rọi ánh sáng vàng mờ như ánh lửa nơi đáy hồ. Rèm trướng rủ xuống, gió nhẹ lay động.
Hoàng đế lưu lại đêm ấy.
Trên giường loan, chăn gấm màu đào được kéo kín, che khuất thân ảnh hai người. Nghi quý tần nằm nghiêng, không dám động đậy. Trái tim đập rộn ràng trong lồng ngực gầy yếu, như thể mỗi tiếng tim vang lên là để xua đi một cơn ác mộng.
Cho đến khi bàn tay quen thuộc ấy nhẹ nhàng đặt lên vai nàng — ấm áp, trầm tĩnh — nàng mới từ từ xoay người, chủ động dựa vào lồng ngực hắn, thì thầm như ngọn gió mỏng chạm vào tim: "Thần thiếp... xin được giữ lấy người."
Trong giọng nói đó là bao nhiêu nỗi đau không thể gọi tên: ba lần mất con, bốn mùa đông không ngủ, và một tình yêu đã từng bị nghi ngờ đến mức tưởng như sẽ héo úa mãi mãi.
Chỉ còn hắn.
Chỉ cần hắn không quên nàng. Chỉ cần ánh mắt hắn còn dừng lại nơi nàng – nàng sẽ sống. Vì Tê Hà Công chúa, vì một tương lai mù mịt, vì trái tim vẫn đang nứt toác nhưng chưa chịu ngừng đập vì người ấy.
Nàng học cách cười khi tim đau, học cách phục sủng không để mất mặt, học cách dịu dàng vừa đủ, nhún nhường vừa phải — tất cả chỉ để giữ lấy một phần sủng ái mong manh. Bởi nàng biết, người kia dù không còn yêu như thuở đầu, nhưng chỉ cần còn một chút ái ngại, nàng vẫn có thể nương vào đó mà sống tiếp.
Hoàng đế, nhìn nàng nằm lặng bên mình, không nói lời nào. Nhưng mỗi lần ánh mắt hắn vô tình chạm đến chiếc khăn tay thêu chữ "Tuyết Phách" dưới gối, tim hắn lại siết chặt.
Đêm tuyết năm ấy, hắn đã viết hai chữ phong danh bằng máu lạnh. Đứa trẻ chưa kịp khóc đã thành hư ảnh, nhưng bóng dáng nhỏ bé ấy vẫn mãi in lên tim hắn, như một vết khắc không thể xóa.
Hắn không thể hứa điều gì. Nhưng từ đêm đó trở đi, mỗi tháng đôi lần, hắn sẽ ghé lại Lệ Tâm cung — khi trầm mặc, khi dịu dàng, khi lặng lẽ ôm lấy nàng như ôm lấy nỗi hối tiếc không tên.
Trong hậu cung rộng lớn, chẳng ai dám bàn tán gì, nhưng ai cũng biết — Nghi quý tần, người từng mất tất cả, nay đã học được cách giữ lại chút sủng ái mong manh nhất.
Dù đó chỉ là một ánh nhìn áy náy... hay một vòng tay đã từng rời bỏ nàng.
oOo
Tháng Sáu năm Vĩnh Dật thứ hai mươi.
Tiết trời oi ả, từng cơn gió hạ thổi qua cũng mang theo hơi nóng hầm hập, hắt lên từ sân đá trắng như sóng lửa lan tràn. Những bụi lựu nở đỏ rực nơi góc tường cung, tưởng chừng chỉ cần một ngọn lửa bén tới là sẽ cháy bừng lên như hồng y của một phi tần cũ bước qua.
Giữa những ngày triều đình tất bật chuẩn bị cho đại lễ ngũ tuần của Hoàng đế, đồng thời là kỷ niệm hai mươi năm đăng cơ, một tin tức bất ngờ như làn gió mát từ thung lũng lan khắp hậu cung:
Nghi quý tần có hỉ.
Không kèn không trống, không quốc thiếp rầm rộ truyền tin như những lần mang thai trước của hậu cung. Nhưng tin tức ấy, giống như một giọt nước rơi vào mặt hồ yên ắng, khiến từng gợn sóng lan ra, không thể ngăn.
Khâm Thiên Giám sau ba ngày ba đêm đo thiên tượng, tra lịch vận, đối chiếu tam cương tứ khí, tấu trình lên: mệnh thai hợp thời, long khí ổn định, sinh thuận không trở, lại thêm khí tượng ngày ấy ứng vào mùa "thu sinh long thịnh" – là điềm hiếm thấy trong ba đời trở lại.
Thái y không công khai phán đoán nhưng âm thầm truyền tai: thai tượng cường tráng, là hoàng tử.
Ban đầu tin lan không rầm rộ, nhưng đến khi nội thị cúi mình trình báo trong buổi thiết triều buổi sớm ngày mười tám tháng Sáu, ánh mắt Hoàng đế đang dừng trên tấu chương cũng thoáng ngừng lại. Tay hắn không lập tức hạ bút như mọi khi, mà lặng lẽ buông bút son, ngẩng đầu nhìn ra ngoài điện.
Ngoài kia, ánh sáng buổi sớm vừa vặn rọi lên mái ngói lưu ly, phản chiếu lên từng vảy men sắc vàng như lớp sương nắng dát bạc, rực rỡ mà yên lặng.
Không ai nghe hắn nói gì. Nhưng cả đại điện đều biết — hắn đã ghi lòng.
Ngày hôm sau, nội điện truyền chỉ:
Thái y viện điều ba ngự y kinh nghiệm nhất đến Lệ Tâm cung, trực nhật cả ngày lẫn đêm, không được phép chậm trễ. Ngự thiện phòng thay đổi thực đơn mỗi ngày theo mệnh lệnh riêng của Hoàng đế. Dược phòng được phép lấy thảo dược từ kho quý lưu trữ cho Hoàng hậu mà không cần thỉnh tấu. Họa Mi – cung nữ thân cận nhất của Nghi quý tần – được ban thưởng lụa đoạn, vàng ròng, và chính thức ghi danh nội giám cấp cao.
Phòng vệ Lệ Tâm cung được bố trí lại. Nội giám dẫn quân canh giữ suốt đêm. Rèm treo được thay bằng đoạn gấm Bảo châu thêu mây, từng chiếc bát, chiếc khay, từng chiếc đệm ngồi đều được đổi mới. Giường trong tẩm điện kê thêm phía tây để đón gió từ hồ Thiên Uyển.
Toàn hậu cung không ai dám thốt ra một lời. Ai cũng biết: đứa bé ấy không còn là một hoàng tử chưa sinh. Mà là long tử sinh vào năm thiên vận.
Năm ấy — Hoàng đế ngũ tuần, triều đại Đại Chiêu bước vào hai mươi năm thịnh trị, mưa thuận gió hoà, bách tính an cư, thiên tượng bình hòa. Và giờ, một hoàng tử sắp ra đời, ứng điềm đại cát, như một dấu mốc khép tròn vận nước.
Không cần ai nói, cũng biết: đây là một đứa trẻ đặc biệt.
Hoàng đế không vì tin ấy mà bỏ chính sự. Ngày ngày vẫn thượng triều, vẫn xét sổ lương, nghe binh tấu, kiểm quốc thư. Nhưng ánh mắt hắn khi nhìn tấu chương Thái y viện gửi lên về mạch tượng của Nghi quý tần — lặng đi rất lâu.
Hôm ấy, sau buổi chầu thứ ba kể từ khi tin có hỉ được xác nhận, hắn đích thân tuyên chỉ:
Chọn ngày cúng tổ miếu trước đại lễ. Lấy danh nghĩa "tri ân trời đất đã cho Vĩnh Dật được thịnh trị bền lâu". Lễ vật gấp đôi năm trước. Vàng bạc tế tổ đều do hoàng khố chi xuất, không dùng bạc dân gian.
Rồi hắn chậm rãi phán một câu, mà cả nội các đều rúng động: "Đứa trẻ ấy... sinh đúng thời điểm trẫm viên mãn. Là phúc."
Chỉ mấy chữ. Mà khiến lòng người trong ngoài như ngừng thở.
Từ ấy trở đi, tuy không từng thốt lời sủng ái, nhưng mọi ban thưởng đều âm thầm đổ về Lệ Tâm cung. Nghi quý tần không cần cầu xin, cũng chẳng cần dâng biểu, từng món ăn, từng chén thuốc, từng chiếc chăn, ngọn đèn – đều tinh tuyển hơn cung Hoàng hậu.
Cả hậu cung đều biết: đó không phải vì tình. Mà là vì thời.
Còn nàng — Nghi quý tần ấy, người đàn bà từng mất ba đứa con, từng cắn răng sống sót qua từng mùa đông lạnh lẽo, lúc này chỉ thắp ba nén nhang mỗi ngày, trước bài vị Tuyết Phách.
Không cầu vinh, không cầu ân.
Nàng chỉ khẽ lẩm bẩm, như nói với chính mình: "Chỉ cần con bình an trưởng thành là được, ta không cần gì thêm."
oOo
Tháng ba, năm Vĩnh Dật thứ hai mươi.
Thu về, gió mỏng, trời cao.
Giữa cái se se đầu mùa, từng luồng khí mát khẽ lướt qua hành lang đá xanh, mang theo mùi lá phong úa và hương trầm thoảng nhẹ trong không khí. Sau vườn hậu của Lệ Tâm cung, những cánh hồng phai đã bắt đầu rụng, sắc hoa nhạt như giấc mộng vừa tỉnh chưa tròn.
Sau hai tháng kể từ đại lễ long trọng mừng hai mươi năm đăng cơ của Hoàng đế, một tiếng khóc non nớt như xé tan màn sương mỏng, vang lên trong lòng đêm tĩnh mịch.
Thập thất hoàng tử chào đời.
Đứa bé sinh đúng canh ba, giờ Tý. Gió ngừng, trăng tỏ. Bầu trời thu trong vắt như nước hồ chưa gợn, ánh trăng thu tròn vạnh soi rọi khắp cung cấm như dát bạc lên mái ngói lưu ly, lặng lẽ chiếu sáng cánh cửa sơn son nơi Lệ Tâm cung.
Thái y quỳ bẩm trước nội điện: "Vương chủ tử thuận sinh. Long tử mạnh khỏe, da dẻ hồng nhuận, mạch tượng điều hòa, là tướng cát."
Khâm Thiên Giám cũng dâng sớ: "Giờ sinh hợp quẻ Càn, ứng với tinh tú Nam Dực. Sao Tấn chiếu mệnh – chủ nhân đức, thọ mệnh, phú quý. Đại cát."
Tin truyền ra, cả hậu cung lặng đi một nhịp. Không ai dám bàn lớn tiếng, nhưng ánh mắt thì thay đổi. Đứa trẻ ấy – sinh vào thời điểm hoàng kim nhất của triều đại, vào năm thiên tử ngũ tuần viên mãn, là điềm trời ban.
Tại Quân Chính điện, Hoàng đế đang duyệt tấu. Khi nội thị ghé tai báo nhỏ, tay hắn khựng lại trên bút ngọc. Không nói gì, không biểu lộ vui mừng như trước, nhưng cũng chẳng lạnh lùng. Chỉ nhẹ nhàng buông một tiếng: "Chuẩn bị kiệu."
Chớp mắt sau, ngự giá đã tới Lệ Tâm cung.
Khi bước vào nội điện, đèn lồng vừa mới thay nến mới, ánh sáng bàng bạc phủ khắp phòng. Diện mạo Nghi quý tần còn nhợt nhạt, tóc rối xõa trên gối, môi khô, đôi mắt vẫn còn vương lệ chưa khô. Nhưng khi thấy người kia bước đến, nàng như quên đi tất cả, chậm rãi gượng người ngồi dậy.
Hắn không nói gì, chỉ khom lưng, đỡ lấy đứa trẻ từ tay nhũ mẫu, ngắm nhìn rất lâu.
"Trẫm đặt tên con là Hàn Thông" –Giọng nói trầm ổn, ấm mà xa xăm – "Nghĩa là thuận thông thiên lý, phúc trạch sinh hoa."
Một cái tên giản dị, nhưng ẩn chứa tâm ý thâm sâu. Hắn không mong con trở thành kẻ kiêu hùng hiển hách, chỉ mong một đời thuận lợi, một kiếp an yên. Như nước xuôi dòng, như gió thuận cánh. Trong lòng hắn, dường như đã quá đủ những bi thương rạn vỡ – chỉ còn muốn giữ lại chút dịu dàng cuối cùng cho đứa con sinh ra trong ngày tươi sáng ấy.
Ngay hôm sau, thánh chỉ ban xuống:
— Nghi quý tần được thăng làm Vương sung dung
— Vương gia – nhà mẹ đẻ của Vương ung dung – được trọng thưởng: ban đất điền, áo tước và mã vàng.
Đêm ấy, Lệ Tâm cung đèn kết hoa giăng, nội thị qua lại nườm nượp như trẩy hội. Nhưng bên trong tẩm điện, ánh đèn dịu, hương thuốc an thần vẫn lẩn khuất, và trong lòng người mẹ mới sinh – chẳng có gì ngoài tiếng thở dài lặng lẽ.
Vương sung dung ôm con trong vòng tay, bàn tay trắng muốt vuốt nhẹ lên làn tóc tơ mềm mại của đứa trẻ, ánh mắt nàng như phủ sương: "Thông nhi... là ánh sáng cuối cùng mà mẫu phi còn giữ được. Là chỗ dựa của mẫu phi và Tê Hà tỷ tỷ."
Ánh mắt ấy không long lanh, không rạng ngời như thuở mới vào cung – mà là ánh sáng âm ỉ sau cùng, của người đàn bà đã đi qua tận cùng bi lụy.
Từ đêm ấy, trong lòng nàng, đã không còn mong chờ gì sủng ái.
Không còn đợi một ánh mắt, một lời hứa, hay một đêm nhớ thương.
Nàng sống, là để bảo vệ ánh sáng nhỏ nhoi này. Một lần cuối cùng. Cũng là trọn đời còn lại.
Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top