Phần Thêm
1.TAEIL
Tên khai sinh: Moon Tae Il (문태일)
Nghệ danh: Taeil (태일)
Vị trí: Ca chính (Main Vocalist)
Ngày sinh: 11 tháng 6 năm 1994
Cung hoàng đạo: Song tử
Con giáp: Tuất
Nơi sinh: Seoul, Hàn Quốc
Nhóm máu: O
Năng khiếu: Guitar
Sở thích: Nghe nhạc, xem phim
Học vấn: Trường phổ thông khoa học Seoul (Seoul Science High School)
Thức ăn ưa thích: Thịt ba chỉ, Kem, Pizza, Thịt gà và tất cả các loại thịt khác
Mùa ưa thích: Mùa xuân
Thời tiết ưa thích: Một ngày có bầu trời trong xanh
Con số ưa thích: 1
Màu sắc ưa thích: Màu đen
Địa điểm ưa thích: đại lộ Apgujeong (Apgujeong Rodeo) và bất cứ nơi đâu miễn là Taeil đi cùng với bạn bè.
Diễn viên ưa thích: Kim Yun Seok.
MC ưa thích: Shin Dong Yup.
Phim điện ảnh ưa thích: Viên kẹo đường – Lump of Sugar (Đây là bộ phim đầu tiên làm Taeil rơi nước mắt), Hoàng đế giả mạo – Masquerade (2012).
Phim truyền hình ưa thích: Rustic Period
Phim hoạt hình ưa thích: Shin – Cậu bé bút chì (Crayon Shin Chan)
Nghệ sỹ ưa thích: SHINee, Kim Bum Soo.
Bài hát ưa thích: Mama – Bobby Kim
2.Taeyong
Tên khai sinh: Lee Tae Yong (이태용)
Nghệ danh: Taeyong (태용)
Nickname: TY
Vị trí: Rap chính (Main Rapper), Gương mặt đại diện (Visual – Face Of The Group)
Ngày sinh: 1 tháng 7 năm 1995
Cung hoàng đạo: Cự giải
Con giáp: Hợi
Nơi sinh: Seoul, Hàn Quốc
Nhóm máu: O
Chiều cao: 179 cm
Cân nặng: 57 kg
Năng khiếu: Rap, Nấu nướng
Sở thích: Đọc rap, sáng tác Rhymes và Flows, Nhiếp ảnh
Điểm tự tin nhất trên cơ thể: Đôi mắt
Thói quen: Cắn móng tay, thường xuyên rửa tay, gọn gang, sạch sẽ.
Điểm mạnh: Rất tự tin, tốt bụng, luôn lo lắng, chăm sóc các thành viên khác, hay mua đồ ăn cho nhóm. Taeyong nhìn bề ngoài rất lạnh lùng nhưng là một người có trái tim nồng hậu và nhạy cảm
Điểm yếu: Hay càm ràm, là người theo chủ nghĩa hoàn hảo
Ước mơ trong 10 năm tới: Biểu tượng thời trang, là một Sunbae – Tiền bối hay rầy la, chỉ bảo các thực tập sinh
Học vấn: Trường nghệ thuật biểu diễn Seoul (School of Performing Arts Seoul)
Thức ăn ưa thích: Dưa gang, bánh Macaron vị dâu (Một loại bánh ngọt của Pháp làm từ lòng trắng trứng, đường cát, bột hạnh nhân và các loại màu thực phẩm), Kem vị trà xanh, mỳ Kalguksu
Thức uống ưa thích: Sinh tố ya-ua (Yogurt Smoothie).
Phụ kiện ưa thích: nón Snapback, các loại tai nghe Headsets.
Bộ phim ưa thích: Vua sư tử – Lion King, tất cả các phim sản xuất bởi Studio Ghibli (Một hãng phim hoạt hình Nhật Bản), Lâu đài di động của Howl – Howl’s Moving Castle là một ví dụ
Thể loại nhạc ưa thích: Hip Hop
Nghệ sỹ ưa thích: Drake
Con số ưa thích: 8
Màu sắc ưa thích: Màu đen
03. Doyoung
Tên khai sinh: Kim Dong Young (김동영)
Nghệ danh: Doyoung (도영)
Vị trí: Ca chính (Main Vocalist)
Ngày sinh: 1 tháng 2 năm 1996
Cung hoàng đạo: Bảo Bình
Con giáp: Tý
Nơi sinh: Seoul, Hàn Quốc
Nhóm máu: B
Chiều cao: 182 cm
Năng khiếu / Sở thích: Thổi sáo
Học vấn: Trường phổ thông Topyeong Topyeong High School
Thức ăn ưa thích: Bánh mỳ phô mai, dưa hấu, bỏng ngô, Kẹo ngậm vị xoài, Socola trắng, Đào
Thức uống ưa thích: Cà phê Caramel
Phụ kiện ưa thích: MP3 Player, ví
Nhạc cụ ưa thích: Sáo, Bass guitar
Mùa ưa thích: Mùa xuân
Thời tiết ưa thích: Mưa phùn
Màu sắc ưa thích: Xanh dương
Siêu anh hùng ưa thích: Người nhện – Spiderman
Loài hoa ưa thích: Hoa bồ công anh
Mùi thơm ưa thích: Mùi kẹo bông (Cotton Candy)
Nghệ sỹ ưa thích: Eric Benet
Diễn viên ưa thích: Lee Na Young
Chương trình ưa thích: Saturday Night Live Korea
4.Ten
Tên khai sinh: Chittaphon Leechaiyapornkul(เตนท์ ชิตพล นามสกุล ลี้ชัยพรกุล)
Nghệ danh: Ten (텐)
Nickname: TNT (Ten), Cute Devil
Vị trí: Rap phụ (Sub Rapper)
Ngày sinh: 27 tháng 2 năm 1996
Con giáp: Tý
Cung hoàng đạo: Song Ngư
Nơi sinh: Bangkok, Thái Lan
Nhóm máu: A
Chiều cao: 177 cm
Năng khiếu: Bóng rổ, chơi Piano, Nhảy, Rap
Học vấn: Trường quốc tế Shrewsbury (Shrewsbury International School)
Con số ưa thích: 10
Thức ăn ưa thích: Bánh ngọt vị socola, Bánh pudding socola, Socola đen, các loại Sushi (ví dụ Sushi cá hồi), bánh mỳ Naan, mỳ Tteokbokki, mỳ xào Pad Thái, Cà rem vị trà xanh
Thức uống ưa thích: Cà phê Americano, nước cam
Sở thích: Chơi thể thao, hội họa, ca hát, nhảy, rap và chơi với thú cưng
Mùa ưa thích: Mùa hè
Thời tiết ưa thích: Nắng
Màu sắc ưa thích: Đen
Môn thể thao ưa thích: Lướt sóng, trượt tuyết
Môn học ưa thích: Hội họa
Mẫu phụ nữ lý tưởng: Phụ nữ có làn da rám nắng
5.Jaehyun
Tên khai sinh: Jung Yoon Oh (정윤오)
Nghệ danh: Jaehyun (재현)
Nickname: Casper, J, WooJae (viết tắt của uri jaehyun)
Vị trí: Ca phụ (Sub Vocalist)
Ngày sinh: 14 tháng 2 năm 1997 (Ngày Valentine ^^)
Cung hoàng đạo: Bảo bình
Con giáp: Sửu
Nơi sinh: Seoul, Hàn Quốc
Nhóm máu: A
Chiều cao: 184 cm
Cân nặng: 63 kg
Năng khiếu: đọc Rap, chơi Piano, chơi bóng rổ
Sở thích: chơi Piano và thể thao
Điểm tự tin nhất trên cơ thể: đôi bàn tay
Đặc điểm bí mật trên cơ thể: Có rất nhiều tóc
Khẩu hiệ – Motto: Trở thành một người vĩ đại – To become someone big
Điểm mạnh: là một “ con Virus Hạnh phúc”, dễ thương
Điểm yếu: Rất nhạy cảm
Ước mơ trong 10 năm tới: Có thể làm những việc mà Jaehyun sẽ không phải hối hận, những việc sẽ luôn khiến anh hạnh phúc
Thức ăn ưa thích: các loại thịt, cà ri heo, đào, kem vị trà xanh
Thức uống ưa thích: cà phê Americano
Phụ kiện ưa thích: Vòng đeo tay
Mùa ưa thích: Mùa xuân
Thời tiết ưa thích: Tuyết
Hương vị ưa thích: mùi cây oải hương – Lavender
Cuốn sách ưa thích: Courage to be Disliked
Thể loại truyện ưa thích: Thần thoại, viễn tưởng – Fantasy.
Nhà văn ưa thích: Agatha Christie
Ca sỹ ưa thích: IU
Thể loại nhạc ưa thích: Hip-Hop
Diễn viên ưa thích: Leonardo DiCaprio
Phim điện ảnh ưa thích: phim hoạt hình Người đẹp và quái thú – Beauty and the Beast
Thể loại phim ưa thích: Phim kinh dị
Chương trình truyền hình ưa thích: Siêu nhân trở lại – The Return of Superman
Siêu anh hùng ưa thích: Captain America
Môn thể thao ưa thích: Bóng rổ
Màu sắc ưa thích: Màu trắng
Loài hoa ưa thích: Hoa hồng
Ngày lễ ưa thích: Giáng sinh
Mẫu phụ nữ lý tưởng: Một người có mái tóc dài và thẳng
__________________________
Nếu các bạn muốm xem ảnh từng tv thì nên seach cụ google nha☺
Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top