Chương 1: Gió tuyết Tây Châu.
"Mỹ nhân như ngọc tự thanh sương,
Tú lệ vô song mệnh đoạn trường.
Một khúc tỳ bà lưu lệ cũ,
Nửa đời tâm sự vướng Tây Chương.
Người cũ thành vương, ta thành hậu,
Hương trầm khói mộng, mấy ai tường?"
oOo
ChatGPT đã nói:
Đại Tấn, năm Vạn Trinh thứ mười bảy.
Từ kinh thành đến chốn biên ải, khắp thiên hạ đều truyền tụng rằng - Trấn Nam Vương, một đời trung liệt, tiết tháo vững vàng như tùng bách giữa gió bấc, trọn lòng vì nước vì vua, không cầu danh, chẳng vướng tình. Người ấy, vì tránh điều tiếng mà đổi họ, vì trung nghĩa mà thề không vợ không con, mười năm trấn thủ Tây Châu, tuyết phủ biên cương mà lòng vẫn chẳng hề lay động.
Dưới ngòi bút sử gia, y là trụ cột của triều cương, là "bách thế chi tráng sĩ", một thân đội trời đạp đất, khí khái như sắt đá, chẳng sợ quyền uy, chẳng vướng bụi lợi danh. Người đời tôn kính, hậu thế cảm thán, xem ông như tấm gương rực sáng giữa cơn phong ba triều chính, một pho tượng đồng đen khắc giữa tuyết sương, không nhiễm bụi phàm.
Thế nhưng - giữa muôn lời ca tụng tựa ngọc, có mấy ai từng lặng mà hỏi: đằng sau hai chữ "trung liệt" khắc sâu trên bia đá ấy, là linh hồn của người hay là bóng hình của quyền thế?
Bao phần trong chí lớn là máu nóng vì sơn hà, mà bao phần lại là mưu lược khéo giấu trong lòng? Bao phần là hi sinh cho quân vương, mà bao phần lại là khát vọng muốn khắc danh vào sử xanh? Trong ánh hào quang chói lọi của trung nghĩa, có khi nào ẩn giấu một bóng tối lạnh lẽo hơn cả tuyết biên cương?
Bởi lẽ, thế gian mấy ai nhìn rõ được lòng người. Sử sách chép trung, chép nghĩa, chép công lao; song không chép nỗi cô độc, cũng chẳng chép những phút y ngồi lặng trước tuyết trời, nhìn máu thấm áo giáp mà chẳng rõ đó là máu của kẻ địch hay của chính mình.
Ngoài song cửa, tuyết vẫn rơi - rơi từng bông, dày như tơ, nhẹ như sương, rơi mãi không ngừng. Trên rặng tùng già, cành cong trĩu nặng, tuyết đọng như phủ bạc. Gió phương Bắc thổi qua, mang theo hơi lạnh khô mặn của muối biển, lẩn quất qua tầng không, lùa vào những khe ngói, khiến cả Trấn Nam thành chìm trong một màu trắng đục mờ ảo.
Trong thư phòng Trấn Nam phủ, ngọn đèn dầu đơn độc lập lòe lay theo từng nhịp gió. Ánh sáng ố vàng loang trên mặt bàn khắc hình long vân, phản chiếu bóng người ngồi trước án thư - mờ nhòe, hư thực. Lư hương đồng khảm vàng tỏa ra khói trầm u tịch, mùi trầm quyện cùng mùi mực mới mài, khiến không gian như bị níu lại trong một khoảnh lặng vĩnh hằng, giữa mênh mang tuyết trắng.
Ánh đèn dầu chập chờn giữa khoảng không u tịch, khói trầm theo gió mà bay, mảnh như tơ, lượn qua song cửa rồi tan vào ánh trăng nhạt ngoài hiên. Trong gian tịnh thất, một bóng người ngồi trước án thư, dáng nghiêng nhẹ giữa khói sương, tựa như trong cảnh tranh cổ mà vẫn mang hơi thở của người thật. Cảnh vật quanh nàng đều im ắng, chỉ còn tiếng gió ngoài mái hiên và mùi hương lan phảng phất, khiến cái tĩnh càng thêm sâu, cái đẹp càng thêm mộng.
Ánh đèn chiếu xuống, tà áo khói lam khẽ buông, chỉ bạc thêu hoa nở dưới làn sáng yếu ớt, lấp lánh như sương mai rơi trên cỏ. Vạt gấm nơi cổ áo ôm lấy cần cổ trắng ngần, tựa tuyết phủ sớm mai, vừa lạnh vừa có chút ấm dịu của ngọc được hơ qua lửa. Một thoáng hương thoảng ra, mờ như sương sớm, nhẹ như hơi thở, khiến người chưa kịp nhận biết đã ngỡ mình rơi vào giấc mộng.
Mái tóc đen huyền tựa mực Tô Châu, vấn thành búi vân kế thanh cao, cài một trâm ngọc phượng khắc tinh xảo, ánh sáng ngọc trong như sương đọng đầu trúc. Vài sợi tóc mai rủ xuống bên gò má, phất nhẹ qua làn da trắng mịn, khiến dung nhan ấy dường như không thật, chỉ cần khẽ chạm là tan.
Ánh đèn lặng lẽ ôm lấy khuôn mặt rực rỡ như mẫu đơn nở trong sương. Mày cong như liễu xuân, mắt phượng khẽ hất lên nơi đuôi, ánh nhìn sâu như làn nước thu, long lanh mà sáng, khiến người ta vừa ngắm đã lạc hồn. Đôi môi phớt hồng, ánh cười ẩn trong khóe mi, chưa kịp nở đã như ánh xuân chiếu rọi khắp phòng. Khi cúi đầu, hàng mi cong dài rợp bóng xuống giấy, phản chiếu ánh đèn thành một vệt sáng mỏng manh; khi ngẩng lên, đôi mắt chạm vào hư không, cả căn phòng như sáng hơn, mà hương trầm cũng vì thế mà dậy thêm mấy phần.
Cái đẹp nơi người ấy không phải thứ phấn son có thể sánh, cũng chẳng phải cái mong manh dễ tàn của hoa cỏ, mà là vẻ rực rỡ ung dung của mẫu đơn giữa trăm hoa, là sự cao quý trong trẻo của ngọc dưới trăng. Dường như tạo hóa đã gom hết tinh hoa sương tuyết, rót vào một hình dung này, để sinh ra dung nhan mang theo phúc họa, khiến lòng người vừa mê vừa sợ, vừa ngưỡng vọng mà chẳng dám đến gần.
Trong bóng đèn mờ, nàng tĩnh như tượng, mà ánh sáng quanh nàng lại tựa có linh, lay động từng tơ lụa, từng làn khói trầm, khiến người ta chẳng biết đâu là thực, đâu là mộng. Nếu bảo sắc đẹp ấy là hư ảo, thì sao tim vẫn đập loạn khi nhìn; nếu bảo là thật, lại chẳng ai dám tin có thứ mỹ lệ như vậy tồn tại giữa nhân gian.
Người xưa từng nói, "Một nụ cười khuynh thành, một ánh nhìn khuynh quốc." Đêm ấy, giữa khói trầm và tuyết rơi, câu nói ấy như thành linh nghiệm, bởi vẻ đẹp kia chẳng cần một tiếng nói nào, cũng đủ khiến sông núi lặng đi, khiến thời gian ngừng lại trong một hơi thở mỏng manh của hương trầm.
Nàng chính là Chân Ngọc Đình, biểu tự Tiên Huệ, nhũ danh Oản Oản - đích nữ của Thái phó đương triều Chân Ngạn Quân và phu nhân Vương thị, xuất thân thế gia danh môn, gia tộc phú quý, một trong những trụ cột thương chính Đại Tấn.
Một cơn gió khẽ lùa qua, song cửa bật mở, rèm lụa phất nhẹ. Ánh tuyết phản chiếu trong đôi mắt nàng, long lanh tựa lệ chưa kịp rơi. Khóe môi nàng khẽ động, giọng nói vang lên mỏng như tơ, mềm như sương: "Hình như ngày ấy, tuyết cũng rơi như hôm nay!"
Âm thanh ấy tan vào gió, như lời thì thầm của một linh hồn vương giữa nhân gian. Ngoài kia, tuyết vẫn rơi - rơi không ngừng, rơi như thể muốn chôn vùi quá khứ, chôn cả người đang nhớ về quá khứ ấy. Ánh mắt nàng xa xăm, xuyên qua tầng tầng tuyết trắng, hướng về một miền ký ức bị thời gian vùi lấp - nơi có người khoác áo choàng lam, đứng giữa tuyết trời năm cũ, ánh nhìn lạnh lẽo mà khắc sâu như khắc vào máu.
Gió thổi. Tuyết bay.
Ngọn đèn trong thư phòng lay động, hắt bóng nàng lên tường - mong manh như hồn mộng.
Một chương bi ca, tựa như bắt đầu từ khoảnh khắc ấy - từ khi tuyết năm nay lại rơi, tựa tuyết của năm xưa.
oOo
Đại Tấn – năm Vạn Trinh thứ mười.
Gió Bắc gào qua nghìn dặm quan đạo, như hàng vạn lưỡi dao vô hình cắt vào xương thịt. Cả vùng trời phủ trong một màu trắng đến mờ mắt: tuyết, sương và cát bụi quyện lại, giăng kín chân trời, khiến núi xa chẳng còn phân rõ hình. Dưới tầng không rét cắt ấy, đoàn xe ngựa lầm lũi tiến về Tây Châu, bánh xe nửa chìm trong tuyết, mỗi lần lăn qua để lại một vệt hằn sâu như vết thương của đất.
Tiếng vó ngựa gõ đều lên mặt đường đóng băng, lộc cộc, lộc cộc, vang vọng giữa đồng hoang trắng xóa, nghe như tiếng trống tang xa xăm của mùa đông. Chuông bạc treo ở trục xe khẽ rung mỗi lần xe nghiêng, phát ra âm thanh thanh khiết, mong manh đến nỗi vừa nghe đã tan trong gió.
Bên trong khoang xe là một thế giới hoàn toàn khác. Tấm rèm nhung đỏ dày buông kín, ánh sáng từ ngọn đèn dầu nhỏ lập lòe hắt lên tấm màn gấm thêu hoa tỳ bà, khiến bóng hoa lay động, như có linh hồn đang khẽ đung đưa trong hơi ấm. Mùi trầm ngọt thoang thoảng hòa cùng hương hoa trên y phục, khiến không gian nhỏ hẹp ngập trong cảm giác ấm cúng mà trĩu nặng điều khó nói.
Trong lòng Vương thị có một bé gái đang say ngủ. Đứa trẻ ấy độ bảy tuổi, làn da trắng đến trong suốt, hơi ấm phả ra mỏng như khói sương, mái tóc đen óng phủ trên tay mẹ, mềm như tơ non. Gò má phơn phớt hồng, đôi môi nhỏ khẽ mấp máy, tựa hồ trong giấc mơ vẫn đang gọi tên ai. Nàng tên Chân Ngọc Đình - một đứa trẻ sinh ra giữa phú quý, mà chẳng hề biết chính chuyến xe này sẽ đưa mình rời khỏi ấu thơ, bước vào vận mệnh chẳng thể quay đầu.
Một cơn gió mạnh lùa qua. Rèm xe lay động, vài bông tuyết len qua khe hở, rơi lên mái tóc nàng. Bông tuyết tan ra, đọng lại giọt nước trong veo nơi lọn tóc, phản chiếu ánh đèn, lung linh như giọt lệ sớm mai. Đôi tay nhỏ bé khẽ cựa, tìm đến bàn tay mẹ, nắm chặt trong bản năng tìm chở che.
Vương thị cúi đầu nhìn con. Ánh mắt nàng dịu dàng đến độ có thể khiến băng giá tan ra, song trong sâu thẳm lại dấy lên một tầng u buồn mơ hồ. Đầu ngón tay nàng vuốt nhẹ mái tóc mềm, môi mỉm cười, nhưng khóe mắt thấp thoáng nỗi lo mà chỉ người mẹ mới hiểu. Nàng biết rõ chuyến đi này - dẫu mang danh "nhờ cậy giáo dưỡng" - kỳ thực là một cuộc gửi gắm mang ý tứ sâu xa. Đứa con gái này, sinh ra trong danh môn, nay bị đưa tới biên ải, là bước đầu của con đường chẳng dễ quay đầu.
Đối diện hai mẹ con là Chân Ngạn Quân, Hàn Lâm Đại Học Sĩ đương triều. Ông vận cẩm bào màu trầm, ngực thêu hổ ẩn trong mây, ánh mắt thâm sâu, gương mặt khắc khổ, mang nét uy nghi của kẻ từng trải qua triều chính nhiều năm. Ông lặng im suốt dọc đường, chỉ thỉnh thoảng vén rèm, nhìn về nơi chân trời xa, nơi có người khiến cả triều đình phải dè chừng - Trấn Nam Vương Ngụy Thần.
Tiếng vó ngựa dần chậm lại. Qua lớp màn tuyết dày, dần hiện ra một tòa phủ thành nguy nga: tường cao chót vót, mái ngói cong cong phủ tuyết, đầu ngói khảm hình phượng vờn mây. Dưới ánh tà dương lẫn sương tuyết, phủ đệ ấy như phủ trong sương mộng, vừa thực vừa hư. Trước cổng, hàng lính giáp bạc đứng im phăng phắc, giáo mác sáng loáng ánh hàn quang, hơi thở họ hóa thành sương trắng, tan vào tuyết. Tất cả hệt như một bức họa lạnh lẽo mà uy nghi - nơi mà cái rét không chỉ đến từ gió, mà từ quyền thế lạnh như băng.
Xe ngừng lại. Chân Ngạn Quân cúi xuống, khẽ lay con gái: "Oản Oản, tỉnh đi con. Chúng ta đến rồi."
Đứa bé dụi mắt, ngẩng đầu nhìn ra ngoài. Một khoảng trắng bao trùm thế gian, cổng phủ uy nghi sừng sững, sư tử đá khảm vàng nửa vùi trong tuyết, vẫn giữ vẻ oai nghi như đang gầm giữa bão. Gió lạnh tạt vào, khiến nàng khẽ rụt người lại, nép sát vào tay mẹ.
Và khi ấy - giữa khoảng sân phủ tuyết - có một người đang đứng.
Người ấy khoác áo choàng lam thẫm, cổ áo viền lông trắng, tóc đen buộc cao, dáng đứng thẳng như tùng giữa trời đông. Tuyết phủ lên vai y, tan rồi lại kết, mà y vẫn chẳng hề động. Ánh sáng chiều mờ chiếu lên gương mặt kia - từng đường nét rắn rỏi như tạc, cương nghị đến lạnh lẽo, đôi mắt sâu như vực đêm không đáy. Chỉ một cái nhìn thoáng qua, mà như lưỡi dao lạnh cắt ngang gió tuyết, khiến không gian lặng đi trong khoảnh khắc.
Ngụy Thần — khi ấy vừa tròn hai mươi mốt tuổi.
Y đứng đó, giữa trời tuyết, như một pho tượng được tạc từ băng, ánh nhìn thản nhiên mà vô tình. Khi ánh mắt ấy dừng lại trên bé gái nhỏ rụt rè bên mẹ, khoảng cách giữa hai người dường như tan biến, chỉ còn lại một sự im lặng lạ lùng - như trời đất trong khoảnh khắc ấy cũng đang chờ đợi.
Một cơn gió mạnh cuốn qua, tuyết bay tán loạn quanh y, từng bông rơi xuống, phủ lên tóc, lên vai, tạo thành một quầng sáng mờ ảo quanh thân. Trong mắt đứa trẻ, dáng người ấy cao ngất giữa trời, xa vời như tiên nhân trong tuyết, khiến trái tim nhỏ bé run lên một nhịp vô cớ.
Chân Ngạn Quân bước lên, khom người hành lễ: "Bái kiến vương gia."
Ngụy Thần không đáp ngay. Khi gió ngừng, y mới chậm rãi mở miệng, giọng nói trầm mà lạnh, vang xa như âm ngân trong đêm: "Miễn lễ."
Trong chính sảnh, hương trầm nhẹ bay, ánh lửa trong lò đồng hắt lên rồng ngọc khắc cột, tạo nên ánh sáng vừa ấm vừa uy nghi. Sau vài lời khách sáo, Chân Ngạn Quân mới chậm rãi nói: "Tiểu nữ Ngọc Đình tư chất khả, tính khí trầm tĩnh, mong được ở lại Tây Châu học lễ nghĩa, rèn tâm tính. Được Vương gia dạy dỗ, là phúc lớn cho con bé."
Ngụy Thần im lặng giây lát, rồi gật nhẹ: "Chân đại nhân quá lời. Đã là duyên, cứ để nàng ở lại. Mọi sự, bổn vương sẽ an bài."
Chỉ một câu, đã định xong cả đời người.
Vương thị đặt chén trà xuống, bàn tay khẽ run. Nàng quay sang nhìn con gái - đứa nhỏ ấy mím môi, đôi mắt đỏ hoe, trông như đóa hoa non bị gió đông quất qua, run rẩy mà vẫn cố đứng vững.
Khi vợ chồng Chân gia rời phủ, tuyết rơi dày hơn. Bé gái nhỏ chạy theo, váy lụa quét trong tuyết, giày lún sâu, giọng gọi nức nở: "Mẫu thân... phụ thân..."
Tiếng gọi ấy tan vào gió, chẳng ai đáp lại. Khi bóng xe khuất dần sau lớp sương mịt, nàng khuỵu xuống, ngã vào nền tuyết lạnh, hơi thở mỏng như tơ sắp đứt.
Lâm quản gia hốt hoảng chạy đến, tiếng hô "Tiểu thư!" vang vọng giữa khoảng sân trắng xóa.
...
Khi nàng tỉnh dậy, trời đã tối tự bao giờ.
Ánh đèn lồng dọc hành lang phủ một sắc vàng nhạt, lay động theo gió, rọi lên rèm gấm họa loan phượng những vệt sáng mờ ảo như nước chảy qua lụa. Trong phòng tĩnh mịch, chỉ còn tiếng lửa nhen nơi lò sưởi thỉnh thoảng nổ tanh tách, hòa cùng nhịp thở khẽ khàng của một thân ảnh nhỏ đang nằm trên giường.
Nàng nằm giữa tầng chăn gấm, khuôn mặt tái nhợt tựa sứ, đôi tay lạnh đến mức dẫu được phủ kín vẫn chẳng có lấy hơi ấm. Mái tóc đen xõa dài, rối lẫn trên gối, vài sợi còn vương giọt tuyết chưa tan, long lanh dưới ánh đèn như hạt ngọc vụn. Hơi thở yếu ớt, phập phồng nơi ngực nhỏ bé, như sợi tơ sắp đứt trong đêm giá.
Cách giường không xa, một người ngồi yên lặng.
Áo choàng lam thẫm phủ ngang gối, cổ áo viền lông trắng khẽ rung theo hơi thở. Mái tóc buộc cao, gương mặt nghiêng trong ánh sáng nhàn nhạt, nét cứng cáp mà tĩnh lặng – như tượng băng giữa mùa đông. Mắt y nửa khép, nửa mở, phản chiếu ngọn đèn nhỏ lay động, ánh sáng ấy chẳng đủ sưởi ấm mà chỉ khiến bóng hình y thêm phần lạnh lẽo.
"Khóc đến ngất đi... là chuyện đệ tử của bổn vương nên làm sao?"- Giọng y vang khẽ, trầm thấp, âm cuối kéo dài như tiếng chuông đồng vỡ trong sương lạnh – rõ ràng, vang xa, mà lại lạnh đến thấu tim.
Ngụy Thần khẽ chau mày. Thật đúng là phiền phức!
Hoàng đế nghi kị, các phe cánh lại toan tính, gửi đến phủ hắn một tiểu nha đầu, danh nghĩa "bái sư học lễ", thực chất là quân cờ cài cắm. Hắn hiểu rõ, chỉ là chẳng muốn phí lời. Đứa nhỏ này, yếu đuối đến mức một cơn gió cũng đủ làm ngã, lại vừa vào phủ đã khiến bao kẻ nhốn nháo.
Y thở dài, ánh mắt thoáng qua khuôn mặt tái nhợt trên giường.
Phiền thật.
Ngọc Đình khẽ động. Hàng mi dài run run, rồi mở ra, để lộ đôi mắt trong suốt như mặt hồ phủ sương. Ánh nhìn ấy mơ hồ, ướt át, phảng phất nét hoảng sợ lẫn mất mát. Nàng khẽ cất giọng, mỏng manh như tiếng lá rơi: "Phụ mẫu đi rồi... không có họ, ta... không biết phải ở đâu."
Trong căn phòng im ắng, câu nói ấy nhẹ tựa hơi thở, nhưng lại khiến gió ngoài song dường như cũng ngừng thổi.
Ngụy Thần nhìn nàng thật lâu, ánh mắt không gợn sóng. Khi y cất tiếng, giọng vẫn trầm ổn, chậm rãi, từng chữ nặng như đá ném xuống nước: "Từ nay, nơi này là nhà của ngươi."
Âm điệu bình thản, chẳng lạnh cũng chẳng ấm, song lại khắc sâu trong lòng nàng hơn cả trăm lời an ủi.
Đứa trẻ ngây ngẩn ngước lên.
Ánh đèn lay động phản chiếu bóng người ngồi bên – tóc đen, áo lam, vai rộng như núi, đôi mắt sâu thẳm tựa vực đêm, trong đó có một tia sáng nhỏ như sao sa nơi cuối trời.
Khi ấy, nàng chỉ biết nhìn, không hiểu.
Không hiểu vì sao lời nói ấy khiến tim mình run lên, cũng không hiểu người đàn ông ấy, đằng sau vẻ điềm tĩnh kia, đang nghĩ gì.
Còn Ngụy Thần, trong lòng y lại dậy lên một ý niệm lạnh lùng như thép:
Hoàng đế muốn đưa quân cờ này đến để canh chừng ta ư? Tốt thôi. Bổn vương sẽ khiến nàng trở thành quân cờ sắc bén nhất trong tay mình.
Ánh lửa khẽ lay, đổ bóng người y kéo dài trên nền đất, hòa vào ánh đèn vàng, vừa sáng vừa lạnh.
Năm ấy, trong đêm tuyết đầu mùa ở Tây Châu, giữa ngọn đèn leo lét và gió gào nơi song cửa, một câu nói tưởng chừng bình thường đã khởi đầu cho một đoạn nhân duyên – thứ nhân duyên khắc cốt ghi tâm, vừa sinh ra đã nhuốm màu định mệnh, định sẵn phải tàn lụi trong giá băng và máu tuyết năm nào.
Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top