05. thanh mai trúc mã
Buổi sớm, ánh mặt trời rơi xuống thảo nguyên như một niềm vui vừa tỉnh dậy. Hơi lạnh của đêm vẫn còn vương trên những sợi cỏ non, long lanh những hạt sương chưa kịp tan. Em nghe tiếng bò yak khua lục lạc ngoài xa, mùi khói trầm từ lều bên Alistair bay qua, mỏng như một niệm hương đầu ngày. Mỗi sáng, khi hai gia đình cùng nhóm bếp, pha bơ trà, sưởi tay trên than đỏ, là em lại thấy lòng mình bình yên như thể ngày nào cũng là lễ cầu nguyện.
Mẹ em và mẹ anh vẫn hay nói chuyện bằng nụ cười, trong khi cha anh đi dắt ngựa, còn cha em thì đan lại yên cương. Hai người đàn ông, hai người đàn bà, hai đứa trẻ - bốn nhịp thở khác nhau mà cùng hòa vào một điệu sống. Mỗi khi đoàn du mục chuyển lều, chúng em lại cùng buộc cờ lungta lên đỉnh gió, để cầu cho đường đi được thuận, cho đàn bò khỏe mạnh và cho những giấc mơ đêm không lạc khỏi núi.
Em vẫn nhớ ngày ấy, Alistair hay chạy trước, đôi chân anh nhanh như gió, còn em thì đuổi theo, vừa thở hổn hển vừa cười. Mái tóc anh lấp lánh dưới mặt trời, và trong ánh sáng, em thấy cả một mùa hạ đang nằm trên vai người bạn thuở nhỏ. Có những trưa, khi cánh đồng xanh đến tận chân trời, hai đứa nằm trên cỏ, nhìn mây trôi như đàn cừu lang thang qua kiếp khác. Anh bảo: "Sau này, nếu em đi lạc, chỉ cần nhìn núi Kailash, em sẽ biết đường về." Em gật đầu, dù khi ấy chẳng hiểu hết nghĩa của núi thiêng, chỉ biết anh nói gì cũng nghe hiền như lời Phật.
Buổi chiều, hai gia đình lại tụ họp quanh bếp lửa. Mọi người tụng kinh, quay bánh xe cầu nguyện, và chia nhau từng miếng bánh lúa mạch. Ánh lửa soi rõ đôi mắt Alistair, sâu, ấm và trong như mặt hồ Namtso mùa hạ. Em nhìn thấy trong đó không chỉ có mình, mà còn là cả cao nguyên, cả bầu trời, cả tiếng chuông xa xa vọng lại từ ngôi chùa cũ giữa núi.
Đêm Tây Tạng không tối hẳn. Ánh trăng rót xuống trắng như sữa, gió khẽ lay cờ lungta để lời nguyện bay đi. Em nằm nghe tiếng bò thở bên ngoài, nghe tiếng anh trở mình ở lều bên, tưởng như hai nhịp tim cùng đếm những ngôi sao không bao giờ rơi. Cha anh nói: "Đời người cũng như đoàn du mục, chỉ là một hành trình đi qua những mùa gió." Khi ấy em chẳng hiểu, nhưng giờ, khi gió thổi qua vai, em thấy câu nói ấy đúng như hơi thở đang tan vào đêm.
Sáng hôm sau, khi cả đoàn lên đường, em ngoái lại nơi lều cũ còn vương mùi khói, cỏ vẫn in dấu chân anh và em. Núi vẫn đứng đó, yên lặng, như chứng nhân của hai gia đình, hai tuổi thơ, hai linh hồn bé nhỏ đang học cách lớn lên trong vô thường.
Có lẽ, từ rất lâu rồi, khi gió còn chưa biết tên mình, chúng em đã cùng chung một lời nguyện. Một lời nguyện không nói bằng miệng, mà được khắc bằng hơi thở, bằng từng sợi nắng rơi xuống vai, bằng những lần anh nắm tay em băng qua suối, khi nước lạnh chạm vào da mà lòng vẫn ấm.
Gió Tây Tạng vẫn hát, như hát cho hai đứa trẻ lớn lên giữa núi non và đạo. Mỗi bước chân em đi, đều có dấu chân anh cạnh bên, nhẹ nhưng không bao giờ xa. Và đôi khi trong giấc mơ, em vẫn thấy anh buộc lại cờ lungta trên đỉnh gió để những lời cầu nguyện nhỏ nhoi của chúng em, bay lên cùng trời xanh, tan ra trong hơi thở của núi, rồi trở về, như một hứa hẹn lặng lẽ rằng dù ở kiếp nào, chúng ta cũng sẽ cùng nhau đi qua những mùa gió.
Mùa lễ hội đến khi cỏ non vừa xanh lại trên triền núi. Gió mang mùi bơ yak mới, trộn lẫn tiếng trống tay từ tu viện xa vọng xuống. Em và anh ngồi bên nhau trên tảng đá lớn, nhìn những dải cờ cầu nguyện mới được treo lên, rực rỡ như những linh hồn vừa được tái sinh. Cả cao nguyên như đang thở bằng nhịp tim của con người, vừa hân hoan, vừa trầm mặc.
Cha anh đang giúp các tu sĩ khắc mộc bản kinh Phật, từng nét chữ chìm trong thớ gỗ như giọt thời gian thấm vào lòng đất. Mẹ em thì chuẩn bị cơm chay để dâng lễ. Em và anh được giao công việc nhỏ đó là mang những tấm gỗ đã khắc xong phơi ngoài nắng. Em nhớ lúc ấy, anh cười, mắt nheo lại vì nắng, nói: "Những chữ này, nếu được trời nghe, chắc sẽ hóa thành mây." Em không trả lời, chỉ khẽ gật đầu. Trong lòng em, gió đã nói điều gì đó mà không cần thành tiếng.
Buổi trưa, khi mọi người tụ tập dưới chân núi, sư già kể rằng, mỗi linh hồn đều từng là gió bay qua bao nhiêu kiếp, cuối cùng vẫn tìm về núi thiêng. Em ngồi cạnh anh, nghe tiếng chuông vang lên từ đỉnh chùa. Âm thanh ấy, anh nói, giống như "ánh sáng gõ vào không khí". Em nhìn anh rất lâu, nghĩ rằng có lẽ anh từng là ngọn gió đã thổi qua đời em từ nhiều kiếp trước.
Chiều xuống, đoàn người xếp hàng quanh bức tường đá khắc thần chú Mani. Anh đặt tay em lên phiến đá lạnh. "Mỗi dòng chữ là một đời người," anh nói, "và nếu ta khấn thật lòng, đá cũng biết nghe." Em nhắm mắt, khấn cho gia đình, cho mùa sau mưa thuận, và cho chính chúng ta, hai đứa nhỏ đang tập hiểu về vô thường bằng lòng tin ngây ngô. Khi mở mắt ra, anh vẫn đang đứng đó, bàn tay chưa buông, mắt lặng như chiều núi.
Đêm ấy, trăng nghiêng xuống hồ nhỏ phía sau lều. Em nằm nghe tiếng trống xa, tiếng sư tụng niệm hòa cùng tiếng côn trùng. Trong giấc mơ, em thấy anh bước đi trên mặt nước, tay cầm chuỗi hạt mala cổ, ánh sáng từ hạt ngọc phản chiếu lên khuôn mặt anh, lấp lánh như giọt sáng đầu tiên của vũ trụ. Anh quay lại, nói nhỏ: "Em có nhớ không, chúng ta đã từng đi qua giấc mơ này rồi."
Em tỉnh dậy, ngoài kia gió vẫn thổi. Mùi trầm hương lan nhẹ, và dường như trong hơi gió có tiếng cười rất khẽ của anh, vừa xa vừa gần.
Sáng hôm sau, khi anh cùng cha đi mang lều đến vùng khác, em đứng bên triền dốc, nhìn đoàn ngựa khuất dần trong ánh sương. Gió mang theo tiếng chuông treo trên cổ ngựa, mỗi tiếng ngân như một câu chuyện đang dần khép lại. Em tự nhủ có lẽ đời người cũng là một bản kinh đang được khắc dở, mỗi vết dao, mỗi đường nét đều là một kiếp sống. Và ở đâu đó, anh chính là người cùng em khắc nốt phần còn lại.
Chiều, khi mặt trời rơi xuống sau dãy núi trắng, em nhìn thấy ánh sáng tan dần trên mái cờ, chậm rãi như một lời kinh đang đọc đến dòng cuối cùng. Em không còn buồn. Trong lòng, chỉ còn một sự tĩnh lặng dịu dàng như nước trong hồ Namtso, nơi mọi ký ức đều hóa thành ánh sáng, và mọi yêu thương đều trở về nguyên thủy: thuần khiết, an nhiên, và mãi mãi không tên.
Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top