04. mùa đông trên cao nguyên

Sáng sớm, khi lớp sương dày phủ quanh lều, em hé mắt, thấy từng hạt tuyết li ti rơi xuống mái da yak. Gió từ Kailash mang theo mùi đất lạnh và hương trầm hương từ ngọn lửa mẹ nhóm đêm qua. Anh đang chậm rãi quấn khăn, mắt dõi theo bầy cừu, từng bước chân cẩn trọng như một bài kinh tụng. Em hít một hơi thật sâu, cảm giác từng tế bào ướp lạnh, nhưng tâm vẫn ấm, nhờ mùi trầm, nhờ tiếng gió, nhờ anh đứng đó, như một điểm tựa trong vô thường.

Cha và mẹ chuẩn bị bữa sáng: bơ yak tan chảy trong nồi, sữa nóng thơm và bánh mì khô. Em ngồi bên lều, tay cầm chuỗi hạt mala, lẩm nhẩm những câu kinh cũ, cảm giác như từng hạt đang xoay theo nhịp tim của núi. Anh mỉm cười, đưa em một miếng bánh mì, không lời nào cần nói, trong ánh sáng hồng nhạt của mùa đông, mọi cử chỉ đều là lời dạy về từ bi và sự an trú.

Đàn yak và cừu được dẫn ra đồng cỏ, tuyết phủ dày như một tấm chăn trắng. Mỗi bước chân của chúng khua lên âm thanh rền rỉ, như nhắc em về vòng tuần hoàn kiếp sống: sinh, tồn, tan biến. Anh đi bên em, đôi mắt không rời bầy vật, đôi tay đôi lúc đặt lên vai em, ấm, nhưng không hề vội vàng. Em hiểu rằng tình yêu ở đây là sự nhận ra nhau qua hơi thở của núi, qua nhịp gió lạnh trên mặt.

Trưa đến, ánh sáng mặt trời đỏ yếu ớt hắt xuống hồ Namtso, biến nước thành một tấm gương băng xanh. Cả gia đình cùng nhau làm lễ nhỏ bên bờ hồ, thắp trầm hương và đặt bánh xe cầu nguyện lên đá. Em chạm vào hạt mala, đếm nhịp: một vòng là một kiếp, một hơi thở là một duyên. Anh đứng sát bên, đôi tay chắp lại, ánh mắt hướng về Kailash khiến em cảm nhận được sự kiên nhẫn, sự bình tĩnh, sự tĩnh tại của anh như núi đang thở.

Chiều đến, gió mạnh hơn, tuyết bay trắng xóa khắp đồng cỏ. Mọi người hối hả thu dọn bầy cừu về lều. Em và anh cùng nhau dẫn đàn yak, từng bước chân chậm rãi, nghe tiếng chuông nhỏ trên cổ chúng leng keng vang giữa trời đông. Anh quay sang nhìn em, mỉm cười, và em thấy trong nụ cười ấy là tất cả những gì không lời là sự hiểu, sự nhận ra nhau, sự hòa hợp với thiên nhiên, với kiếp sống, với luân hồi.

Khi hoàng hôn phủ lên đỉnh Kailash, ánh sáng đỏ nhuộm trắng những phiến tuyết, cả thảo nguyên trở nên tĩnh lặng đến mức em có thể nghe thấy nhịp thở của đất, của nước, của núi. Tiếng gió rít qua cờ lungta, tiếng yak rống, tiếng chuông chùa vọng xa, tất cả hòa thành một khúc tụng sống động dạy em rằng mọi sự vô thường đều đáng trân trọng, mọi khoảnh khắc bình dị đều thiêng liêng.

Đêm buông xuống, lạnh cắt da, nhưng trong lều, ánh lửa bập bùng, mẹ nấu trà bơ, cha kể chuyện về các vị đạo sĩ, về núi và hồ, về những kiếp trước và kiếp sau. Em ngồi cạnh anh, nhìn ánh sáng nhảy múa trên mặt đất và nhận ra mùa đông này, bão tuyết này, gió lạnh này, tất cả đều là bài kinh sống, là lời nhắc nhở về tĩnh lặng, về lòng từ bi, về sự kết nối giữa mọi thứ. Giữa em, anh, núi, hồ, và cả vô thường.

Trước khi khép mắt, em nhắm mắt, hít thật sâu, nghe từng âm thanh hòa vào nhịp thở: "Nam mô Phật, xin giữ lại khoảnh khắc này, cho dù mùa đông có dài và lạnh, cho dù kiếp sau có xa cách, vẫn còn đây một lời nguyện lặng lẽ, giữa gió, tuyết, núi và anh."

Buổi sớm mùa đông trên cao nguyên luôn bắt đầu bằng tiếng chuông. Từ ngôi chùa cổ trên triền núi, âm thanh trầm ấm ấy vang ra, trôi qua những cánh đồng tuyết, tan trong lớp sương mỏng phủ kín mặt hồ. Em nghe tiếng chuông mà thấy như núi đang thở, như đất đang mở lòng ra để đón ánh sáng đầu ngày.

Anh thức dậy trước em, như mọi khi. Anh nhóm lửa, chậm rãi thổi bùi củi khô, mùi khói hòa vào mùi trầm hương mà mẹ đốt để cúng buổi sáng. Trong ánh sáng vàng nhạt hắt qua khe lều, em thấy khói bốc lên, mảnh và nhẹ, như lời cầu nguyện đang tìm đường về trời.

Cha ra ngoài, quay về với tay áo phủ đầy sương. Ông chắp tay hướng về núi Kailash, lẩm nhẩm những câu kinh cũ. Mẹ đặt bánh mì và trà bơ lên bàn gỗ thấp, rồi khẽ vẽ một vòng tròn nhỏ bằng bột lúa mạch trước khi mời mọi người ăn, một nghi lễ giản dị nhưng với người Tạng, đó là cách khởi đầu ngày mới trong sự tri ân và chánh niệm.

Anh đưa em tách trà bơ. Trên hơi nóng bốc lên, em thấy hình phản chiếu của cả hai tuy mờ nhưng đủ để nhận ra nhau. Anh nói khẽ, như sợ làm tan buổi sáng: "Gió hôm nay đi về hướng hồ, em có nghe mùi nước không?" Em gật đầu. Mùi của hồ Namtso khác với mọi nơi, trong lành, xanh, và mát như tâm thức khi vừa được tịnh hóa.

Sau bữa sáng, anh và gia đình anh ra ngoài cột lại lều, kiểm tra bầy yak. Em ở lại cùng mẹ, quay bánh xe cầu nguyện nhỏ đặt ở cửa lều. Mỗi vòng quay như một nhịp tim, nhắc em rằng thời gian cũng đang quay tròn, như vòng luân hồi không ngừng nghỉ. Mẹ lần chuỗi hạt mala, môi bà mấp máy không ngừng: mỗi âm thanh phát ra như một sợi chỉ nối giữa con người và cõi vô hình.

Khi mặt trời lên cao hơn, cả nhà tụ tập ở ngọn đồi nhỏ sau lều để dâng hương. Anh mang theo nhánh bách khô, còn em cầm dải cờ lungta mới. Gió thổi mạnh, làm tóc em tung rối, anh khẽ vén một lọn ra sau tai. Giây phút ấy, em cảm thấy như thời gian cũng dừng lại, chỉ còn núi, gió và hơi thở của chúng em.

Cờ được cắm lên, tung bay rực rỡ giữa bầu trời trắng tuyết. Đỏ, vàng, xanh, trắng, lục — năm sắc cầu nguyện như năm yếu tố của vũ trụ, xoay quanh nhau, hòa vào nhau, tan vào nhau. Mỗi mảnh cờ là một linh hồn đang gửi lời nguyện đến gió. Em thầm nhủ nếu có thể, xin gió cũng mang đi cả những lo âu, cả những nhớ thương chưa thành tiếng.

Buổi trưa, cả 2 nhà cùng nhau dệt len và vá lưới, anh ngồi bên cửa lều, gảy khúc nhạc cũ bằng cây sáo tre. Tiếng sáo hòa với tiếng chuông xa, nghe như hơi thở dài của núi. Em ngẩng lên, thấy mây đang trôi, chậm và nhẹ như ký ức. Có lẽ chúng từng là những linh hồn, giờ đang lang thang qua dãy Himalaya để tìm một hình hài khác.

Đến chiều, mặt trời đỏ rực trượt dần xuống sau đỉnh Kailash, phản chiếu ánh vàng lên những dải cờ lungta. Em và anh dắt bầy cừu về, qua những con đường phủ tuyết. Gió buốt nhưng ánh sáng thì dịu, đẹp như một lời tiễn biệt. Em chạm tay vào lớp tuyết mịn trên cỏ, thấy lạnh thấu da, nhưng trong lòng lại lạ lùng an yên, có lẽ vì mọi điều đều đang ở đúng vị trí của nó. Tuyết đang rơi, gió đang thổi, chúng mình đang sống.

Đêm, cả nhà ngồi quanh lửa. Mẹ kể chuyện về những linh hồn từng sống nơi núi thiêng, cha kể về các bậc lạt ma đã tìm thấy giác ngộ giữa tuyết trắng. Anh im lặng, nhìn ngọn lửa cháy, đôi mắt phản chiếu ánh sáng đỏ. Em biết anh cũng đang nghe, nhưng nghe bằng trái tim.

Khi mọi người ngủ, em khẽ bước ra ngoài. Trời trong suốt, đầy sao. Hồ Namtso ở xa kia, yên ả và xanh thẳm đến mức em có thể nghe thấy nhịp tim mình hòa cùng nhịp thở của mặt nước. Anh theo sau, khoác thêm áo cho em. Hai đứa cùng đứng nhìn dãy Kailash, ánh trăng đổ xuống, lạnh mà đẹp như một lời kinh không dứt.

Em chắp tay, khẽ niệm: "Nguyện cho ngày mai, dù gió đổi hướng, tuyết đổi mùa, em vẫn còn ở đây, giữa hơi thở của núi, giữa lòng bình yên này, bên anh."

Tiếng chuông từ ngôi chùa xa lại vang lên, chậm và sâu. Nó đi qua bầu trời, qua tuyết, qua tim em, rồi tan dần vào đêm như thể chính vũ trụ đang thì thầm một lời hồi hướng.

Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top